Bộ từ vựng IELTS chủ đề Advertising (Quảng cáo) giúp chinh phục phần thi Speaking
Advertising (Quảng cáo) là một trong những chủ đề phổ biến bạn có thể gặp khi trả lời phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng Pasal bỏ túi ngay bộ từ vựng chủ đề Advertising dưới đây để có thể hoàn thành phần thi Nói trong IELTS một cách tốt nhất và mang về số điểm thật cao như mong muốn nhé!
Từ vựng chủ đề Advertising trong IELTS
1. Danh từ về chủ đề Advertising
-
Commercial (n): quảng cáo
-
Campaign (n): chiến dịch
Ví dụ: The marketing campaign starts with three online commercials. (Chiến dịch truyền thông bắt đầu với 3 quảng cáo trên mạng.)
-
Imagery (n): hình ảnh biểu trưng
-
Billboard (n): biển quảng cáo
-
Flyer (n): tờ rơi
-
Jingle (n): đoạn nhạc quảng cáo
Ví dụ: Brands need songs with happy tune to use as jingles in their advertisement. (Các nhãn hàng cần những bài hát có giai điệu vui vẻ để sử dụng làm nhạc trong quảng cáo).
-
Telemarketing (n): tiếp thị qua điện thoại
-
Catchphrase (n): câu khẩu hiệu
Ví dụ: It was NIKE who gave us the catchphrase ‘Just do it!’. (Hãng NIKE đã sáng tạo ra câu khẩu hiệu “Just do it!”.)
-
Headlines (n): tiêu đề
-
Sponsorship (n): sự tài trợ
Ví dụ: The project needs to raise $9 million in sponsorship. (Dự án cần gây quỹ tài trợ giá trị 9 triệu đô la.)
-
Branding (n): làm thương hiệu
Ví dụ: This marketing campaign is the most remarkable branding exercise of all time. (Chiến dịch marketing này là bài tập làm thương hiệu ấn tượng nhất mọi thời đại.)
-
Features (n): những đặc trưng của thương hiệu
-
Promotion (n): khuyến mại
Ví dụ: We are doing a special promotion of Dalat wines. (Chúng tôi đang làm một chương trình khuyến mại đặc biệt cho dòng rượu vang Đà Lạt.)
-
Mailshot (n): quảng cáo qua đường bưu điện
-
Franchise (n): nhượng quyền thương mại
Ví dụ: They operate franchises in Seoul and Tokyo. (Họ vận hành những cửa hàng nhượng quyền thương mại tại Seoul và Tokyo.)
2. Tính từ, động từ diễn đạt trong chủ đề Advertising
-
Persuasive (adj): có tính thuyết phục
Ví dụ: Advertising relies heavily on the persuasive power of imagery. (Quảng cáo phụ thuộc rất nhiều vào sức mạnh thuyết phục của hình ảnh biểu trưng.)
-
Manipulate (v): Lôi kéo, ảnh hưởng tới ai
-
Subconscious (adj): tiềm thức
Ví dụ: Many advertisements manipulate customers at a subconscious level. (Rất nhiều quảng cáo ảnh hưởng tới tiềm thức người xem.)
-
Subliminal (adj): kích thích tiềm thức
Ví dụ: The effects of advertisements on the observer can be subliminal. (Tác dụng của quảng cáo lên người xem là có thể ảnh hưởng tới tiềm thức họ.)
-
Sensational (adj): giật gân
-
Eye-catching (adj): hút mắt
Ví dụ: People are easily drawn to sensational headlines and shiny eye-catching items artistically portrayed by the hands of marketers and designers as they watch advertisements. (Mọi người thường dễ bị thu hút bởi những tiêu đề giật gân và những vật phẩm lóng lánh hút mắt được sắp đặt một cách rất nghệ thuật dưới bàn tay của những nhà truyền thông và nhà thiết kế khi họ xem quảng cáo.)
-
Catchy (adj): dễ nhớ
Ví dụ: A catchy slogan helps brand to imprint impression about their products in customers’ mind. (Một câu khẩu hiệu dễ nhớ sẽ giúp nhãn hàng ghi sâu ấn tượng về sản phẩm của họ vào tâm trí khách hàng.)
-
Attention-grabbing (adj): thu hút sự chú ý
-
Ubiquitous (adj): có ở khắp nơi
Ví dụ: Advertising is literally ubiquitous at the present time. (Ngày nay quảng cáo xuất hiện ở khắp mọi nơi.)
-
Stimulate (v): kích thích
Ví dụ: Brands should give customers advertisements that stimulate them to buy products. (Các nhãn hàng cần cho khách hàng các quảng cáo mà kích thích họ mua hàng.)
-
Bombard (v): Tấn công tới tấp
Ví dụ: We are bombarded daily with propaganda about what we should eat. (Chúng ta bị tấn công dồn dập hàng ngày bởi những chiến dịch về việc chúng ta nên ăn gì.)
Một số cụm từ và các cách diễn đạt thường dùng chủ đề Advertising trong IELTS
-
low-budget marketing ideas: các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp
-
to publish great content: xuất bản nội dung tuyệt vời
-
to create instructional videos: tạo các video hướng dẫn
-
to be out of your budget: nằm ngoài ngân sách của bạn
-
to attract new customers: thu hút khách hàng mới
-
to grow word of mouth referrals: phát triển các mạng lưới giới thiệu truyền miệng
-
to get traffic to a web page: có được lưu lượng truy cập vào một trang web
-
pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào link quảng cáo
-
to increase brand awareness: tăng nhận thức về thương hiệu
-
advertising campaigns: các chiến dịch quảng cáo
-
newly-launched products: các sản phẩm mới ra mắt
-
to set a specific budget over time: để đặt ngân sách cụ thể theo thời gian
-
to stay up to date with …: cập nhật …
-
to test a campaign: kiểm tra một chiến dịch (xem nó chạy tốt hay không)
-
television commercials: Quảng cáo truyền hình
-
to track the success of your ad: theo dõi sự thành công của quảng cáo của bạn
-
a click-through rate: tỷ lệ nhấp chuột (vào link quảng cáo của bạn)
-
to be targeted at the right customer: nhắm đúng khách hàng
-
to reach large numbers of …: tiếp một số lượng lớn …
-
a powerful advertising tool: một công cụ quảng cáo quyền lực
-
to reach … within seconds: tiếp cận … trong vòng vài giây
-
to be placed at the side of the screen: được đặt ở góc màn hình
-
a traditional method of advertising: một phương pháp quảng cáo truyền thống
-
to design eye-catching adverts: thiết kế quảng cáo bắt mắt
-
outdated information: thông tin lỗi thời
-
to promote temporary sales: thúc đẩy doanh số tạm thời
-
to inform past customers of promotions: thông báo cho khách hàng trước đây về các chương trình khuyến mãi
-
to bring new and returning customers: mang lại khách hàng mới và khách hàng cũ
-
to be carefully researched and planned: được nghiên cứu và lên kế hoạch kỹ lưỡng
Trên đây, Pasal đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Advertising (Quảng cáo) để có thể áp dụng trong phần thi IELTS Speaking. Hi vọng với những kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp bạn phần nào trong quá trình ôn tập. Chúc các bạn thành công!