Bài mẫu đề thi: Describe Ho Chi Minh City IELTS Speaking

Trong bài viết này, hãy cùng Pasal tham khảo ngày cách trả lời trọn vẹn nhất đề thi Describe Ho Chi Minh City IELTS Speaking mọi người nhé! Bài viết sẽ cung cấp list từ vựng hay và cả các câu trả lời mẫu. Cùng chúng mình khám phá và luyện tập ngay nha! 

1/ Từ vựng cần biết để trả lời tốt câu hỏi “Describe Ho Chi Minh City IELTS Speaking”

  • Rush hour (n): giờ cao điểm

  • Historical monuments (n): các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử

  • Public transport (n): phương tiện giao thông công cộng

  • Outskirts/ suburbs (n): vùng ngoại ô

  • Downtown/ city center/ the inner city (n): trung tâm thành phố

  • Cost of living (n): chi phí sinh hoạt, sinh hoạt phí

  • Pace of life (n): nhịp sống

  • The rat race (idiom): cuộc sống tất bật cơm áo gạo tiền

  • Sense of community (n): ý thức của cộng đồng

  • Go sightseeing (phrasal verb): đi tham quan, đi ngắm cảnh

  • Go off the beaten path (phrasal verb): đi tham quan những nơi vắng, không quá đông đúc

  • Historical places (n): di tích lịch sử

  • Modern lifestyle (n): phong cách sống kiểu hiện đại

  • Volume of traffic (n): lưu lượng tham gia giao thông

  • Industrial zone (n): khu vực tập trung nhiều công ty, xí nghiệp, khu công nghiệp

  • Lively bar (n): quán bar sôi động, nhộn nhịp

  • Tree-lined avenue (n): đại lộ với những hàng cây trải dài 2 ven đường

  • A city that never sleeps: một thành phố “không bao giờ ngủ”, thành phố tất bật và nhộn nhịp

  • Be on the outskirts/in a suburbs (phrasal verb): sống ở khu vực ngoại ô

  • Be stunning to look at… (phrasal verb): thật tuyệt đẹp và choáng ngợp khi nhìn vào…

  • Bumper-to-bumper traffic (n): quá nhiều xe cộ chen chúc nhau, tắc nghẽn đường đi

  • Densely populated metropolitan area (n): khu vực tập trung đông, nhiều dân cư

  • Deprived area (n): khu vực nghèo đói, thiếu thốn

  • Poor hygiene and sanitation (n): điều kiện vệ sinh kém, không đảm bảo

  • The hustle and bustle of city life: sự hối hả và tấp nập của cuộc sống đô thị

  • Public transport system (n): hệ thống phương tiện giao thông công cộng

  • Relaxed atmosphere (n): không gian yên tĩnh, thoải mái, thư giãn

  • Tourist attraction (n): địa điểm tham quan, du lịch

Tham khảo ngay: cách trả lời câu hỏi: “Describe Hanoi City IELTS Speaking” đầy đủ và chi tiết nhất

2/ Một số cấu trúc hay có thể áp dụng cho đề “Describe Ho Chi Minh City IELTS Speaking”

  • Something be surrounded by picturesque natural landscapes: (nơi nào đó) được bao quanh bởi cảnh quan thiên nhiên đẹp như tranh vẽ

  • Prefer a more tranquil, slow pace of life: Thích một cuộc sống nhẹ nhàng, yên bình và chậm rãi hơn

  • Love/Enjoy/Explore the suburbs area: Yêu/Thích/Khám phá khu vực ngoại ô

  • Engage in some outdoor activities (phrasal verb): tham gia vào các hoạt động ngoài trời

  • To escape from the daily grind (phrasal verb)  Thoát khỏi guồng quay và tất bật của cuộc sống

  • To be a sucker for city life (phrasal verb): Thích cuộc sống ở thành thị

  • Opt out of the rat race (phrasal verb): thoát khỏi guồng quay cơm áo gạo tiền

  • Offer a respite from the hustle and bustle of city life: Mang lại một thời gian nghỉ ngỏi khỏi sự hối hả và tất bật của cuộc sống đô thị.

3/ Câu trả lời mẫu của đề “Describe Ho Chi Minh City IELTS Speaking”

Sample:

Ho Chi Minh City, or Saigon, is my hometown in southern Vietnam. This city is more than 300 years old and has seen several transformations, yet it still has many historical landmarks, such as Ben Thành Market and the Saigon Botanical Garden. This city is currently congested, with regular traffic jams and high pollution levels, yet it continues to draw more and more people, including foreigners and immigrants. The weather here might also be rather harsh at times, especially from June to September.

When people think about Ho Chi Minh City, the first thing that springs to mind is a growing metropolis with a mix of old and modern structures. There are a lot of Pagodas and Temples among the historical structures. In the meantime, newer ones have numerous commercial buildings and towers,… Because Saigon is a fast-paced city, most people choose to spend their weekends with friends and family at the mall or a random coffee shop, while others like to take a walk down Nguyen Hue’s pedestrian strip and shoot photographs.

Personally, I am grateful to be a Saigonese, not only because I have access to different conveniences, but also because this is where I was born and grew up and where my loved ones have settled.

Từ vựng hay cần nhớ:

  • has seen several transformations: đã trải qua nhiều biến đổi

  • the first thing that springs to mind: điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí

  • a growing metropolis with a mix of old and modern structures: một đô thị hiện đại với sự pha trộn giữa cổ xưa và hiện đại

  • a fast-paced city: một thành phố có nhịp độ nhanh

Trên đây là tất tần tật những gì bạn cần biết để trả lời tốt câu hỏi “Describe Ho Chi Minh City IELTS Speaking“. Pasal hy vọng bài viết đã mang tới nhiều từ vựng, mẫu câu hữu ích cho bạn đọc. Chúc bạn đọc ôn luyện thật tốt! 

Ngoài ra, các bạn đọc có thể tham khảo thêm: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Hometown

Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Đặc biệt, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn – hiệu quả và tối ưu chi phí nhất! Tham gia test ngay trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây để chinh phục mục tiêu IELTS trong năm nay bạn nhé!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top