Từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking chủ đề “Vietnamese Food” – Describe a special dish in your country
Nội dung quan trọng:
Một số từ vựng chủ đề “Vietnamese food”:
- Pancake (n): Bánh xèo
- Girdle-cake (n): Bánh tráng
- Hue style beef noodles (n): Bún bò Huế
- Black beans sweet gruel (n): Chè đậu đen
Một số cách miêu tả món ăn:
-
flavor profile (n): hương vị tổng thể
-
meticulous (adj): tỉ mỉ, chi tiết, cẩn thận
-
to savor (v): thưởng thức, nhấm nháp
Ẩm thực là một trong những chủ đề cũng khá thường xuyên được hỏi trong các đề thi Speaking của IELTS. Và khi được hỏi về các món ăn của Việt Nam thì rất nhiều bạn thường nói về phở. Vậy trong bài viết này, hãy cùng Pasal tham khảo ngay câu trả lời mẫu về chủ đề “Vietnamese Food” – Describe phở IELTS Speaking nhé!
1. Tổng hợp từ vựng về chủ đề “Vietnamese Food”
1.1. Từ vựng về các món bánh của Việt Nam
-
Stuffed pancake (n): Bánh cuốn
-
Round sticky rice cake (n): Bánh dày (bánh nếp hình tròn)
-
Girdle-cake (n): Bánh tráng
-
Shrimp in batter (n): Bánh tôm
-
Young rice cake (n): Bánh cốm (bánh làm từ thóc non)
-
Stuffed sticky rice balls (n): Bánh trôi nước
-
Soya cake (n): Bánh đậu
-
Steamed wheat flour cake (n): Bánh bao
-
Pancake (n): Bánh xèo
-
Stuffed sticky rice cake (n) : Bánh chưng
-
Prawn crackers (n): Bánh phồng tôm
1.2. Từ vựng về các món bún, miến, phở của Việt Nam
-
Charcoal-grilled pork on skewers with noodles (n): Bún thịt nướng (bún và thịt heo nướng xiên que)
-
Rice noodle soup with beef (n): Phở bò
-
Noodle soup with meatballs (n): Phở bò viên
-
Steamed “Pho” paper rolls (n): Phở cuốn
-
Noodle soup with sliced – chicken (n): Phở gà
-
Quang noodles (n): Mì Quảng (đặc sản Quảng Nam)
-
Crab rice noodles (n): Bún cua
-
Kebab rice noodles (n): Bún chả
-
Snail rice noodles (n): Bún ốc
-
Hue style beef noodles (n): Bún bò Huế
-
Soya noodles with chicken (n): Miến gà
1.3. Từ vựng về các món chè của Việt Nam
-
Sweet lotus seed gruel (n): Chè hạt sen
-
Rice ball sweet soup (n): Chè trôi nước
-
Cassava gruel (n): Chè sắn
-
White cowpea with coconut gruel (n): Chè đậu trắng nước cốt dừa
-
Green beans sweet gruel (n): Chè đậu xanh
-
Black beans sweet gruel (n): Chè đậu đen
-
Red beans sweet gruel (n): Chè đậu đỏ
-
Sweet Taro Pudding with coconut gruel (n): Chè khoai môn với nước dừa
-
Sweet banana with coconut gruel (n): Chè chuối
-
Sweet mung bean gruel (n): Chè táo soạn
-
Three colored sweet gruel (n): Chè ba màu
-
Thai sweet gruel (n): Chè Thái thơm ngon
-
Khuc Bach sweet gruel (n): Chè khúc bạch
1.4. Các cụm từ dùng để miêu tả về Food
-
quintessential (a): tinh hoa, tinh tuý
-
comfort food (n): món ăn quen thuộc thuộc, món thân thuộc
-
staple (adj): không thể thiếu được
-
to crave (v): thèm thuồng
-
component (n): thành phần
-
flavor profile (n): hương vị tổng thể
-
meticulous (adj): tỉ mỉ, chi tiết, cẩn thận
-
to savor (v): thưởng thức, nhấm nháp
-
to gain sb’s recognition (phrasal verb): được ai biết tới
1.5. Những từ vựng hay khác về chủ đề Vietnamese Food
-
Specialty (n): đặc sản
-
Cuisine (n): ẩm thực
-
Diversity (n): sự đa dạng, nhiều phiên bản
-
Broth (n): nước dùng
-
Be reasonable: hợp lý (về giá cả hay tính cách)
-
Be mouth-watering (phrasal verb): khiến ai đó rớt nước miếng (vì quá ngon)
-
In harmony with st: hài hoà, ăn nhập với cái gì
-
Be delicate (a): tinh tế, nhẹ nhàng
-
To resist (v): chống cự, kháng cự
-
Be painstaking: bỏ ra rất nhiều công sức
-
Be lucrative (a): sinh lãi nhiều
-
Be on the rocks (a): gặp khó khăn, trắc trở
2. Câu trả lời mẫu cho: “Describe a special dish in your country” trong IELTS Speaking
Bài mẫu 1:
Bài mẫu 2:
I’d like to tell you about the food that I really like. It’s Phở- one of the specialties in Vietnamese cuisine. Phở has several diversities, but I like Phở Thìn the most. It has been popular with not only Vietnamese people but also foreign tourists. In recent years, it has been featured on CNN and other American TV channels.
Phở consists of rice noodles, sliced beef, broth made from beef bones, and onions. All the ingredients are put in a bowl with onions on top of the beef.
There are a bunch of places where you can eat Phở, and the prices greatly vary. But I would recommend Phở Thìn on Lò Đúc street as the price is very reasonable– it costs only 30,000 VNĐ while it may cost 50.000 – 1000,000 VNĐ at other places.
Honestly, a bowl of Phở is always mouth-watering to me. The tastes of all ingredients are in perfect harmony. It has a delicate taste and smells so good that I can’t resist it whenever I go past. Phở is also nutritious enough to be a typical breakfast in Vietnam.
Plus, I really respect the painstaking efforts to make Phở. You know, it might take up to 10 hours to make Phở. Those who make Phở should have a big passion so that they have preserved the business of making Phở for decades although it is not really a lucrative one.
Take Mr. Thìn, the owner of Phở Thìn for example. His life has been on the rocks several times as income from selling Phở could not cover his living costs and his wife left him. But he still sticks to his passion, and last year he was invited to Japan as the ambassador of Vietnamese cuisine to make Phở for Japanese people.
Các bạn đọc có thể than khảo thêm bài viết:
- “Describe Hanoi City IELTS Speaking” đầy đủ và chi tiết nhất
- Tham khảo câu trả lời mẫu đề: Describe Ho Chi Minh City IELTS Speaking
Bài viết trên đây đã đưa ra rất nhiều từ vựng về chủ đề Vietnamese Food cũng như câu trả lời mẫu cho đề bài Describe a special dish trong IELTS Speaking. Pasal hy vọng bài viết đã mang đến cho các bạn nhiều thông tin hữu ích! Đừng quên theo dõi chúng mình để thường xuyên cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về IELTS nhé!