Accent có ảnh hưởng đến điểm số bài thi IELTS Speaking không?

Accent có ảnh hưởng đến điểm số bài thi IELTS Speaking không?

12/06/2023

Nội dung chính

mục lục

    Đã bao giờ bạn tự hỏi, có cần nói giọng giống người bản xứ trong phần thi IELTS Speaking? Câu trả lời cho điều này là không. Bởi vì IELTS không có tiêu chí chấm điểm theo accent cho phần thi này. Yếu tố quan trọng nhất là phát âm đúng và rõ ràng với từng nguyên âm, phụ âm, âm cuối, và trọng âm. Cùng Pasal tìm hiểu chi tiết hơn nhé!

    Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking

    Phần trình bày của bạn trong bài thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí. 

    - Pronunciation (Phát âm): Chiếm 25% điểm bài thi, vì vậy phát âm chuẩn và rõ ràng là rất quan trọng, đặc biệt với từng nguyên âm, phụ âm, âm cuối, và trọng âm.

    - Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc): Tiêu chí này đánh giá các khả năng nói lưu loát và kết nối các ý trong bài của bạn, khả năng duy trì độ dài tương đối phù hợp với từng phần thi, trả lời câu hỏi đã đúng trọng tâm hay chưa, khả năng sử dụng từ nối (connectives) và liên từ (conjunctions), số lần tự sửa lỗi (self-correction), tốc độ nói như thế nào? Có ngập ngừng hay không?

    - Lexical Resource (Khả năng dùng từ): Tiêu chí này đánh giá mức độ sử dụng đa dạng từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau của bạn, kết hợp sự chính xác và đúng ngữ cảnh.

    Ví dụ:

    Thay vì nói “He is poor.” (Anh ấy nghèo.)

    Bạn có thể nói “He is broke.”

    Với cùng một ý nghĩa, việc sử dụng từ hay và chính xác sẽ giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking.

    - Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác): Theo tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Speaking, 25% điểm của bạn sẽ dựa trên “Ngữ pháp đa dạng và chính xác”. Tiêu chí này đánh giá khả năng kết hợp linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau mà bạn sử dụng trong bài nói cũng như tần suất bạn mắc lỗi.

    Mỗi tiêu chí trên sẽ nhận được số điểm từ 0 đến 9 và cộng lại với nhau. Sau đó giám khảo lấy trung bình tổng sẽ ra được số điểm cuối cùng bài thi IELTS Speaking của bạn. Như vậy có thể thấy rõ rằng, phần thi IELTS Speaking không có tiêu chí nào chấm điểm theo accent. Mỗi người đều nói tiếng Anh theo một kiểu giọng riêng biệt. Ví dụ, nếu bạn so sánh người Mỹ, Ailen hoặc Úc,... tất cả họ đều nói tiếng Anh hoàn hảo nhưng kiểu giọng tiếng Anh lại không giống nhau. Giám khảo IELTS là những giáo viên ngôn ngữ giàu kinh nghiệm, đã được chứng nhận để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn chứ không phải đánh giá giọng tiếng Anh. Họ luôn chuẩn bị sẵn sàng tiếp nhận nhiều kiểu giọng khác nhau khi thực hiện phần thi IELTS Speaking.

    Một số lưu ý để thực hiện bài thi IELTS Speaking tốt hơn

    Điều bạn cần luyện tập để có phần thi IELTS Speaking thật tốt, đấy chính là trọng âm, ngữ điệu và nhịp điệu, chúng đều có thể bị ảnh hưởng bởi kiểu giọng tiếng Anh bạn dùng. Để giúp bạn có thể nói rõ ràng hơn cũng như giám khảo hiểu bạn hơn, hãy cùng Pasal lưu ý một số điều sau.

    Trọng âm

    Trọng âm được sử dụng để nhấn mạnh những từ quan trọng hoặc để so sánh và tương phản một việc gì đó đang được nói đến. Ví dụ, ‘I used to love watching TV, but now I hate it. I only use the TV to watch Netflix’.

    Kiểu giọng tiếng Anh bạn dùng có thể ảnh hưởng đến cách bạn truyền tải các âm thanh và từ ngữ. Mỗi từ cần được nhấn chính xác để ý nghĩa không bị nhầm lẫn. Việc nhấn sai trọng âm của từ có thể thay đổi ý nghĩa của từ, ví dụ: từ ‘record’ - động từ thành ‘record’ - danh từ.

    Nếu bạn phát âm sai hoặc nhấn âm bất thường, điểm số của bạn có khả năng sẽ thấp hơn do giám khảo không thể hiểu rõ ý của bạn.

    Dùng Ngữ điệu (intonation)

    Ngữ điệu là sự lên và xuống giọng khi nói. Hãy nhớ dùng tông giọng của mình để giúp truyền đạt ý của bạn tốt hơn.

    Khi hỏi, chúng ta thường lên giọng ở cuối câu, giống như đặt dấu câu trong văn bản. Khi kết thúc một câu, chúng ta thường sẽ xuống giọng cuối câu. Điều này cho chúng ta biết người nói đang kết thúc câu đó, giúp hỗ trợ trong giao tiếp. Việc sử dụng tông giọng ngang khi giao tiếp sẽ làm người nghe cảm thấy thiếu cảm xúc và buồn tẻ. Tương tự, giám khảo trong phần thi IELTS Speaking cũng sẽ cảm thấy khó không thể theo được ý bạn đang định nói nếu bạn không dùng ngữ điệu hợp lý.

    Dùng Nhịp điệu (rhythm)

    Tiếng Anh là một ngôn ngữ nhấn trọng âm đúng lúc, sử dụng nhịp điệu với tốc độ chính xác để giao tiếp. Ví dụ, nếu bạn hát một bài hát, bạn sử dụng cụm, nhịp điệu và trọng âm để thể hiện bản thân. Điều này cũng tương tự khi nói tiếng Anh. Hãy chắc chắn rằng bạn:

    • Nói rõ ràng và với tốc độ tự nhiên, nhấn vào những từ quan trọng hoặc nhấn vào những từ mang ý nhấn mạnh hoặc tương phản ý mà bạn đang cố gắng diễn đạt.

    • Nói những cụm từ có nghĩa và không đưa ra những câu trả lời chỉ với từ đơn lẻ.

    • Đừng nói chậm vì sẽ làm người nghe khó theo dõi những gì bạn đang muốn trình bày.

    • Nói với tốc độ bình thường và không quá nhanh vì sẽ làm người nghe khó có thể hiểu bạn.

    • Nhóm các từ của bạn thành các nhóm từ có nghĩa (ví dụ: when I was a child – I loved playing soccer).

    Đừng quá áp lực về kiểu giọng tiếng Anh bạn cần dùng. Nếu bạn diễn đạt rõ ràng các ý của mình với giám khảo và lưu ý các điều ở trên khi luyện thi IELTS Speaking, bạn chắc chắn sẽ đạt được điểm bài thi như mong muốn.

    Hãy nhớ rằng tất cả chúng ta, kể cả giám khảo, đều nói với nhiều kiểu giọng khác nhau. Cố gắng và trải nghiệm với nhiều kiểu giọng bằng cách xem các chương trình tin tức, phim, chương trình truyền hình tiếng Anh hoặc nghe podcast đài. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS nói chung và IELTS Speaking nói riêng.

    Tác giả: Phương Loan - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Phương Loan - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Phương Loan, giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với hơn 2 năm kinh nghiệm giảng dạy và tự hào là 1 trong 20 sinh viên có thành tích học tập xuất sắc của Khoa tiếng Anh Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, mình mong rằng những kiến thức chia sẻ trên đây có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết