25 thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc vô cùng thú vị

25 thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc vô cùng thú vị

26/07/2022

25 thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc (idioms with money) vô cùng thú vị

Cách diễn đạt thú vị về sự “giàu nứt đố đổ vách” hay “cái nghèo xác xơ” trong tiếng Việt khi được thể hiện bằng tiếng Anh sẽ như thế nào? Trong bài viết dưới đây, Pasal sẽ giới thiệu tới bạn một số thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc, giúp bạn diễn đạt hiệu quả ý nghĩa hơn khi giao tiếp tiếng Anh và thể hiện được sự tự nhiên như người bản ngữ.

25 idioms with money

1. Money doesn't grow on tree

→ đừng nên sử dụng tiền một cách phung phí vì chúng không phải tự nhiên mà có.

Ex: 
- Mum, I'd like a new bike. (Mẹ ơi, con thích có một chiếc xe đạp mới)
- I'll have to think about it - money doesn't grow on trees, you know! (Để mẹ nghĩ đã. Con hiểu mà, tiền không có sẵn đâu.)

2. Money is no object

→ tiền không thành vấn đề, ý nói ai đó có nhiều tiền và họ có thể có/làm những gì họ thích, tiêu xài xả láng.

Ex: Jenny travels around the world as if money were no object. (Jenny đi du lịch vòng quanh thế giới như thể tiền bạc chẳng là vấn đề gì với cô ấy.)

3. Money talks

→ có tiền có quyền, ý nói người nào có tiền sẽ có quyền lực và sức ảnh hưởng hơn những người khác.

Ex: Money talks in today’s harsh economic climate. (Trong tình hình kinh tế căng thẳng hiện nay thì ai có tiền kẻ đó có quyền.)

4. Have money to burn

→ ý nói ai đó có nhiều tiền đến nỗi không thèm quan tâm đến việc chi tiêu của mình, tiêu nhiều tiền vào những thứ không cần thiết.

Ex: I don't know what her job is but she certainly seems to have money to burn. (Tôi không biết cô ta làm nghề gì nhưng có vẻ như cô ta có rất nhiều tiền để tiêu xài.)

5. Throw (one's) money around

→ (informal) ám chỉ việc tiêu tiền phung phí và bất cẩn vào những thứ không cần thiết.

Ex: We have to pay lots of bills honey. Please don't throw your money around. (Anh yêu, chúng ta phải thanh toán rất nhiều hóa đơn. Anh đừng phung phí tiền vào những thứ không cần thiết nữa.)

6. Time is money

→ thời gian là vàng bạc, ý nhấn mạnh thời gian vô cùng quý giá, bạn có thể sử dụng nó để kiếm tiền, do đó không nên lãng phí thời gian.

Ex: Remember that time is money! (Hãy nhớ kỹ thời gian chính là vàng bạc!)

7. Spend money like water

→ tiêu tiền như nước, ý nói sử dụng tiền bạc một cách phung phí, thừa thãi quá mức.

Ex: I can't stand you anymore. You spend money like water. (Anh không chịu nổi em nữa. Em tiêu tiền như nước vậy.)

9. A penny saved is a penny earned

→ "một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra", câu này khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí.

Ex: 
- A: Why do you bring your lunch to work with you instead of buying it at a cafe? (Sao cậu lại mang cơm đi làm mà không mua ngoài tiệm?)
- B: I’m trying to save money and a penny saved is a penny earned! (Tớ đang cố gắng tiết kiệm tiền, một xu tiết kiệm cũng là một xu làm ra mà).

10. The best things in life are free

→ tiền bạc không phải là tất cả, khuyên chúng ta đừng đặt những thứ mua được bằng tiền lên trên gia đình, bạn bè hay sức khỏe. Vì sau cùng, những thứ miễn phí đó không có tiền nào mua được.

Ex: My favourite thing in life is going for a walk in the park with my family - The best things in life are free! (Tôi rất thích đi dạo trong công viên với gia đình - Những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống không thể mua được bằng tiền!).

11. Save/keep money for a rainy day
→ câu này muốn nói để dành tiền bạc, của cải cho tương lai hay những lúc gặp khó khăn; 'làm ngày nắng, để dành ngày mưa'.

Ex: Every month, I transfer part of my salary into a savings account. I think it’s important to save for a rainy day. (Hàng tháng, tôi chuyển một phần lương sang tài khoản tiết kiệm. Tôi nghĩ dành dụm cho tương lai là điều rất quan trọng.)

12. A fool and his money are soon parted

→ ý chỉ người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo (tiền đội nón ra đi).

Ex: 
- A: I can’t believe Dave spent all his money on a new car! (Tôi không thể tin nổi là Dave lại nướng hết tiền của anh ta vào chiếc xe mới!)
- B: Well, a fool and his money are soon parted! (Ồ, kẻ ngốc thường tiêu sạch tiền nhanh thôi!)

13. Early to bed and early to rise (makes a man healthy, wealthy, and wise)

→ nói để nhấn mạnh rằng nếu bạn giữ thói quen đi ngủ sớm và thức dậy sớm, ngủ đủ giấc thì sẽ có một cuộc sống thành công, sức khỏe, tiền tài và trí tuệ.

Ex: 
- A: How have you been so successful in your career? (Làm thế nào mà anh có được sự nghiệp thành công rực rỡ như vậy?)
- B: I get up early every morning. You know what they say “Early to bed, early to rise...” (Sáng nào tôi cũng dậy sớm. Anh biết đấy, người ta nói "Early to bed, early to rise...").

14. Look like a million dollars/bucks

→ 'trông như cả triệu đô-la' - một lời khen vì bạn rất hấp dẫn hoặc đang trong trạng thái rất khỏe mạnh.

Ex: The beauty regularly updates her Instagram account with photos that show her looking like a million bucks in all kinds of apparel.

15. Born with a silver spoon in your mouth

→ ‘bé nứt mắt đã ăn cháo bằng thìa bạc’ - có vị trí xã hội cao và giàu có ngay từ khi sinh ra, thường chỉ các cậu ấm cô chiêu, sinh ra trong gia đình có điều kiện/không có gì ngoài điều kiện.

Ex: John doesn’t know what it’s like to be poor. He was born with a silver spoon in his mouth. (John không biết nghèo là như thế nào. Anh ấy sướng từ trong trứng sướng ra.)

16. Cost (someone) an arm and a leg

→ chỉ sự đắt đỏ, “đắt cắt cổ”, mang ý nghĩa là một thứ gì đó tốn rất nhiều tiền của bạn.

Ex: The repair work cost an arm and a leg. (Công việc sửa chữa tốn rất nhiều tiền.)

Cost (someone) an arm and a leg - Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc

17. Shell out money/ to fork over money

→ miêu tả việc chi tiền/ mua thứ gì vô cùng đắt đỏ. 

Ex: He had to fork over a lot of money for traffic fines last week. (Tuần trước anh ấy đã phải tốn rất nhiều tiền vì bị phạt giao thông.)

18. Pay through the nose

→ “trả bằng mũi” - dùng để nói khi bạn phải trả một khoản chi phí cắt cổ.

Ex: They paid through the nose to get the car fixed. (Họ trả một khoản phí cắt cổ để sửa xe.)

19. Burn a hole in someone's pocket

→ “tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi” - kiếm được bao nhiêu tiêu bấy nhiêu, tiêu tiền phung phí.

Ex: He can't just go out window-shopping. Money burns a hole in his pocket. (Anh ta không thể chỉ đi dạo xem hàng không thôi. Anh ta có thói quen tiêu tiền phung phí quá.)

20. More money than sense

→ “tiền nhiều hơn sự khôn ngoan” - nói về việc mọi người chi rất nhiều tiền vào một thứ mà bạn nghĩ là không cần thiết, chi tiêu bừa bãi, lãng phí tiền bạc.

Ex: He just bought another new car. He has more money than sense. (Anh ấy vừa mua cái ô tô mới khác. Anh ta thật lãng phí tiền bạc.)

21. Make a fast buck

→ dễ dàng kiếm được nhiều tiền trong khoảng thời gian ngắn.

Ex: He made a fast buck selling those shares. I wonder if he had insider knowledge. (Anh ta đã kiếm được tiền nhanh nhờ bán những cổ phiếu đó. Tôi tò mò là liệu anh ta có biết được thông tin nội bộ không nữa.)

22. Scrimp and save

→ “bủn xỉn và keo kiệt” - chỉ người tiết kiệm nhiều nhất có thể để đủ tiền cho những mục tiêu lớn sau này.

Ex: I've been scrimping and saving all year to pay for our holiday. (Tôi đã tập trung và tiết kiệm cả năm để chi trả cho kỳ nghỉ của chúng tôi.)

23. Not have a penny to your name

→ không có tiền, nghèo đến mức không có đến một đồng xu trong ví.

Ex: Those two don't earn enough money. They don't have a penny to their name. (Hai người đó không kiếm đủ tiền. Họ không có một xu.)

24. Money makes the mare go

→ “tiền cũng khiến con lừa phải chạy”- nghĩa là có tiền mua tiên cũng được.

Ex: She could promote so fast I think because there’s somebody help her. Money makes the mare go. (Cô ta thăng chức quá nhanh nên tôi nghĩ có ai đó đã giúp đỡ. Đúng là có tiền mua tiên cũng được.)

25. Money for old rope

→ tiền có được từ một công việc không đòi hỏi cố gắng nhiều (money you get for doing something very ​easy), tiền dễ kiếm; làm chơi ăn thật.

Ex: Babysitting is money for old rope if the children go to sleep early. (Trông trẻ là làm chơi ăn thật nếu đứa trẻ ngủ sớm.)

Biết được nhiều thành ngữ tiếng Anh là tốt nhưng tất nhiên, bạn không cần phải học thuộc hết tất cả. Hãy tự tạo một danh sách riêng cho mình và sử dụng tùy tình huống, nhất là khi giao tiếp tiếng Anh. Ví dụ đối với 25 thành ngữ tiếng Anh chủ đề tiền bạc trên, hãy chọn ra 6 thành ngữ tương ứng với 6 chủ đề nhỏ mà bạn ấn tượng nhất nhé. Chúc các bạn học tập thành công!

Tác giả: Hồng Nhật
Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
ảnh tác giả

Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

Bình luận bài viết