[Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] – những câu tiếng anh thông dụng khi đi mua sắm
Nội dung quan trọng:
- Một số từ vựng tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm: Bargain – danh từ (sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, món hời) – động từ (mặc cả); Restock (Bổ sung, cung cấp thêm); Payment (thanh toán, trả tiền),…
- Một số câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi mua sắm: Excuse me! How much is it?, How much does it cost?, What is the price after the discount?,…
- Một số mẫu câu nêu vấn đề bằng tiếng Anh khi đi mua sắm: I’m afraid you gave me the wrong change, It doesn’t fit, It’s the wrong size,…
- Một số mẫu câu về khuyến mại bằng tiếng Anh khi đi mua sắm: Buy one get one free, Buy one get 50% off your second item, Buy now pay later,…
- Một số mẫu câu về quy định bằng tiếng Anh khi đi mua sắm: Deposit required, No delivery, No exchanges or refunds,…
- Một số đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh khi đi mua sắm: A: Pardon me. Could you help me? – B: Of course. How can I help you? – A: I am looking for a sweater,…
Một trong những tình huống giao tiếp cơ bản bạn sẽ gặp trong cuộc sống hàng ngày, là khi đi mua sắm. Để giúp các bạn tự tin giao tiếp trong trường hợp này, bài hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu những câu tiếng anh thông dụng khi đi mua sắm nhé!
Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm
1. Các từ vựng tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm
Bargain là gì
Bargain /ˈbɑːrɡən/| danh từ
▶ có nghĩa là sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán.
to make a bargain with somebody
▶ món hời
Vd: The car was a bargain at that price – Chiếc xe này là một món hời với cái giá đó.
Bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/ | động từ
▶ mặc cả
bargain (with sb) (for/over sth)
Restock là gì
Restock /ˌriːˈstɒk/ | Ngoại động từ
▶ Bổ sung, cung cấp thêm
I will restock the refrigerator with fresh food – Tôi sẽ bổ sung thức ăn tươi vào tủ lạnh
Thanh toán tiếng anh là gì
▶Payment /ˈpeɪ.mənt/ | Danh từ: thanh toán, trả tiền
▶Pay /peɪ/ | Động từ: thanh toán
Sản phẩm tiếng anh là gì
▶Product /ˈprɑː.dʌkt/ | Danh từ: sản phẩm
The company is concentrating on developing new products.
Công ty đang tập trung vào phát triển những sản phẩm mới.
Giảm giá tiếng anh là gì
▶Discount /ˈdɪs.kaʊnt/ | Danh từ | Động từ: Giảm giá
Students receive a 10 percent discount. – Học sinh nhận được giảm giá 10%
The airline has discounted domestic fares. – Hãng hàng không đã giảm giá vé nội địa
▶Coupon /ˈkuː.pɑːn/ | Danh từ: Phiếu giảm giá
If you collect ten coupons from the newspaper, you can get a free beach towel.
Nếu bạn thu thập đủ 10 phiếu giảm giá từ tờ báo, bạn có thể nhận được một khăn tắm
Xem thêm:
45 từ vựng màu sắc bằng tiếng Anh cực dễ thuộc
1001 lời chúc mừng sinh nhật xúc động lòng người
2. Bài học tiếng Anh giao tiếp – Các câu hỏi
Excuse me! How much is it? |
Xin lỗi, cái này bao nhiêu vậy? | |
Excuse me! How much are these? |
Mấy cái này bao nhiêu vậy? | |
How much does it cost? |
Cái này giá bao nhiêu tiền vậy? | |
How much is the tax? |
Thuế hết bao nhiêu vậy? | |
What is the price after the discount? |
Cái này sau khi chiết khấu thì là bao nhiêu vậy? | |
What is the total? |
Tất cả hết bao nhiêu vậy? | |
Do you take/accept cash? (or credit card, debit, cheques) |
|
Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt không? ( Hoặc thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, séc) |
Is this new or used? |
Cái này là mới hay đã sử dụng vậy? | |
May I try this on? |
Tôi có thể cái này không? | |
Do you have “this” in… ? ( a different size: extra small, small, medium, large, extra large) |
Bạn có cái này cỡ khác không? | |
Can I return this if I need to? |
Tôi có thể trả lại hàng không? | |
Can you tell me where the… are? (coat, hat,…) |
Bạn có thể chỉ cho tôi chỗ để… không? (áo khoác, mũ,…) | |
Could you give me any off? |
Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? | |
Can I change another one if it’s not suitable for me? |
Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không? | |
What’s the material of this one? |
Cái này được làm từ chất liệu gì vậy? | |
How does this jean look on me? |
Trông tôi mặc quần bò này thế nào? | |
Where’s the fitting room? |
Phòng thay đồ ở đâu vậy? |
3. Bài học tiếng Anh giao tiếp – Nêu vấn đề
I’m afraid you gave me the wrong change |
Tôi e rằng bạn trả nhầm tiền lẻ cho tôi. | |
It doesn’t fit |
Nó không vừa | |
It’s the wrong size |
Cỡ này không vừa. | |
I need to return this/ I need to take this back |
Tôi cần phải trả lại hàng | |
I lost my receipt |
Tôi bị mất hóa đơn rồi. | |
Excuse me, I can’t find the… |
|
Xin lỗi, tôi không tìm thấy… |
It’s too small/ big/ wide/ tight/ expensive |
|
Nó quá nhỏ/ to/rộng/chật/đắt |
4. Bài học tiếng Anh giao tiếp – Khuyến mại
Buy one get one free |
Mua 1 tặng 1 | |
Buy one get 50% off your second item |
Mua 1 sản phẩm được giảm 50% sản phẩm thứ hai | |
Buy now pay later |
Mua trước, thanh toán sau |
5. Bài học tiếng Anh giao tiếp – Những quy định
Deposit required |
Đặt cọc bắt buộc | |
No delivery |
Không giao hàng | |
No exchanges or refunds |
Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả | |
Exchange only (You can’t bring an item back if you decide you don’t like it) |
Chỉ chấp nhận đổi hàng | |
Expires…(date you can no longer use coupon or item) |
Ngày hết hạn |
6. Bài học tiếng Anh giao tiếp – Hội thoại
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu có kèm lời thoại và bản dịch. Hãy nghe trước sau đó mới nhìn lời thoại nhé.
Script/Lời thoại
A: Pardon me. Could you help me?
(Xin lỗi, cô có thể giúp tôi một chút được không?)
B: Of course. How can I help you?
(Đương nhiên rồi ạ, tôi có thể giúp quý khách như thế nào?)
A: I am looking for a sweater.
(Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo len)
B: What size do you wear?
(Quý khách muốn cỡ nào ạ?)
A: Medium, I think.
(Tôi nghĩ là cỡ vừa)
B: Here. How do you like this one?
(Đây ạ. Quý có thích cái này không?)
A: It’s pretty. Can I try it on?
(Nó đẹp đấy. Tôi có thể thử được không?)
B: You can try it on in the fitting room over there.
(Quý khách có thể thử đồ ở phòng thử đồ phái bên kia ạ)
Hy vọng bài viết giúp bạn có thêm những kiến thức bổ ích trong việc cải thiện tiếng anh giao tiếp. Hãy thường xuyên thực hành và sử dụng chúng thành thạo nhé. Chúc các bạn may mắn
Bạn có thấy bài viết [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] – những câu tiếng anh thông dụng khi đi mua sắm giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Reading, Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theodõi các bài viết trong danh mục Cách học tiếng Anh giao tiếp.
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English vàPronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!