[Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 72 – Nơi công sở (P1)
Giao tiếp trong công sở không chỉ giúp người đi làm tự tin mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Đặc biệt, nơi công sở sẽ là môi trường tuyệt vời giúp bạn phát triển, nếu bạn có thể phô diễn kĩ năng tiếng Anh cá nhân tại đây.
Để có được điều đó, mời các bạn cùng Pasal tìm hiểu những từ vựng, mẫu câu về ngữ cảnh công sở nhé
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Chào hỏi lần đầu tiên gặp mặt
Với lần đầu tiên gặp gỡ đồng nghiệp mới hoặc đối tác mới, bạn có thể bắt đầu cuộc hội thoại bằng một vài mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sau:
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong công sở.
- How do you do? My name is John Smith. Please call me John.
(Xin chào. Tôi tên là John Smith. Xin hãy gọi tôi là John)
- Lyn Brown. I’m in production department. I supervise quality control
(Lyn Brown. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng)
- This is Mr.Robinson calling from World Trading Company
(Tôi là Robinson gọi từ công ty Thương Mại Thế Giới)
- (Đây là danh thiếp của tôi)
(Here’s my business card)
- I have had five years experience with a company as a saleman
(Tôi có 5 năm kinh nghiệm là nhân viên bán hàng)
- Please call me Julia
(Xin hãy gọi tôi là Julia)
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Thảo luận công việc
Thảo luận công việc bằng tiếng Anh như thế nào?
Trong các cuộc thảo luận, làm việc nhóm sẽ có rất nhiều ý kiến, vấn đề được đưa ra. Để tranh luận đưa ra phương án tốt nhất mỗi người cần đưa ra những suy nghĩ, đánh giá của bản thân. Những mẫu câu tiếng Anh có thể hữu dụng:
- Let’s get down to the business, shall we?
(Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?)
- We’d like to discuss the price you quoted
(Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra)
- There’s something I’d like to talk to you
(Có vài điều tôi muốn nói với ông)
- Ms.Smith, may I talk to you for a minute?
(Cô Smith, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?)
- I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want.
(Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn)
- We need more facts and more concrete informations
(Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn)
- I’m here to talk about importing children’s clothing
(Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em)
- I’ve been hoping to establish business relationship with your company
(Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông)
- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our products
(Đây là các – ta – lô và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quats về những sản phẩm của công ty chúng tôi)
- Keep to the point, please
(Xin đừng lạc đề)
- I missed that. Could you say it again, please?
(Tôi nghe không rõ. Anh có thể nói lại lần nữa không?)
- We shall go on with our discussion in detail tomorrow
(Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết hơn vào ngày mai)
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Xin nghỉ phép
Xin nghỉ phép trong tiếng Anh nói như thế nào?
- I need tomorrow off
(Tôi muốn nghỉ làm ngày mai)
- I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today
( Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được)
- I need a sick leave for two days
(Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày)
- I want to take a day off to see a doctor
(Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ)
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today
(Tôi e rằng tôi xin nghỉ bệnh hôm nay)
- I got an afternoon off and went to the ball game
(Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi xem trận bóng)
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?
(Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?)
- It’s not likely. There’s a lot of work to do
(Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm)
- It’s worth considering
(Để tôi xem xét lại)
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor
(Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé)
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản – Tăng ca
Để kịp tiến độ công việc hoặc hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, trước deadline, bạn cần phải làm việc tăng ca. Đây là những trường hợp không hiếm khi bạn làm việc nơi công sở, nhất là trong các dự án lớn. Vậy bạn sẽ nói gì?
Bạn có biết cách dịch cụm từ “tăng ca” sang tiếng Anh?
- Sorry, I have to work overtime
(Xin lỗi, tôi phải làm tăng ca)
- Are you available to work during the weekend?
(Anh có sẵn sàng làm việc cuối tuần không?)
- I stayed up all night working
(Tôi thức suốt đêm để làm việc)
- I am a regular overtime worker
(Tôi thường làm việc ngoài giờ)
- I’ll be getting home after midnight
(Sau nửa đêm chúng tôi mới có thể về nhà)
- We may have to pull an all-night to finish
(Chúng ta phải kéo dài cả đêm để làm cho xong)
- Let’s get it done even if we have to stay up all night
(Nếu phải thức suốt đêm chúng ta cũng phải làm xong)
- Do you get paid overtime?
(Anh có nhận được tiền làm ngoài giờ không?)
- I refuse to work overtime during the weekend
(Tôi từ chối làm việc ngoài giờ vào cuối tuần)
- Working extra hours must be tough
(Làm thêm giờ chắc hẳn phải mệt lắm)
Bạn có thấy bài viết [Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 72 – Nơi công sở (P1) giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh Giao tiếp
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!