So sánh hơn trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

So sánh hơn trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

23/04/2024

Nội dung chính

mục lục

    Cấu trúc câu so sánh hơn là một chủ điểm rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn không ít bạn chưa nắm chắc chủ đề ngữ pháp này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng của câu so sánh hơn nhé!

    So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?

    Câu so sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ, kích thước, chất lượng,… của hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật hoặc hành động.

    So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?

    So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?

    Ví dụ:

    • The black car is cheaper than the blue car. (Xe màu đen rẻ hơn xe màu xanh.)

    • This movie is more interesting than that one. (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.)

    Xem thêm:

    Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

    So sánh bằng trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

    Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

    Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh

    Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh

    2.1. Công thức so sánh hơn với tính từ ngắn hoặc trạng từ ngắn

    Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ, trạng từ ngắn: S + V + Adj/Adv + -er + than 

    Ví dụ: 

    • The manager always arrives earlier than her employees. (Người quản lý luôn đến sớm hơn nhân viên của mình.)

    • The teacher speaks louder than anyone else in the room. (Giáo viên nói to hơn bất kỳ ai khác trong phòng.)

    • My hair is longer than my mom’s. (Tóc của tôi dài hơn của mẹ tôi.)

    • The new train is shorter than the old one. (Chuyến tàu mới ngắn hơn chuyến tàu cũ.) 

    Một số tính từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn:

    • Good => Better

    • Bad => Worse

    • Much/Many => More 

    • Far => Further/Farther 

    • Little => less

    Ví dụ:

    • Linda's Math score is higher than her sister's. (Điểm Toán của Linda cao hơn chị gái cô ấy.)

    • This restaurant has worse service than the one in the center. (Nhà hàng này có dịch vụ tệ hơn nhà hàng ở trung tâm.) 

    • He has more houses than his brother. (Anh ấy có nhiều nhà hơn anh trai mình.)

    • Her school is farther from the center than mine. (Trường của cô ấy xa trung tâm hơn trường của tôi.)

    • She has less information about the gossip than me. (Cô ấy có ít thông tin về tin đồn hơn tôi.)

    2.2. Công thức so sánh hơn với tính từ dài hoặc trạng từ dài 

    Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ, trạng từ dài: S + V + more + Adj/Adv + than

    Ví dụ:

    • The new shopping mall is more expensive than the one I usually go to. (Trung tâm mua sắm mới đắt hơn trung tâm mua sắm mà tôi thường đến.)

    • The apartment is more spacious than she expected. (Căn hộ rộng rãi hơn cô ấy mong đợi.)

    • The film was more captivating than we had anticipated. (Bộ phim hấp dẫn hơn chúng tôi mong đợi.)

    • The new headline is more compelling than the old one. (Tiêu đề mới hấp dẫn hơn tiêu đề cũ.)

    • For me, Physics is more difficult than Chemistry. (Đối với tôi, Vật Lý khó hơn Hóa Học.)

    Lưu ý cần nhớ:

    Có một số tính từ không thể sử dụng trong câu so sánh hơn vì chúng đã chứa ý nghĩa của sự tối đa, duy nhất hoặc toàn vẹn. Ví dụ, từ 'perfect' (hoàn hảo), 'unique' (duy nhất), 'entire' (toàn bộ), 'absolutely' (tuyệt đối)...

    Bài tập vận dụng 

    Bài tập 1: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc (sử dụng cấu trúc so sánh hơn).

    1. She is (beautiful) _______ than her sister.

    2. This book is (interesting) _______ than the one I read last week.

    3. John is (tall) _______ than his friend Peter.

    4. The weather today is (hot) _______ than yesterday.

    5. The new smartphone is (expensive) _______ than the old one.

    6. She is (intelligent) _______________ than her classmates.

    7. This book is (long) _______________ than the previous one.

    8. His performance was (impressive) _______________ than I expected.

    9. The coffee is (hot) _______________ than I like it.

    10. The new smartphone is (thin) _______________ than the old model.

    Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu so sáng hơn và so sánh nhất dưới đây.

    1. This is the more wonderful book Linda has ever read.

    2. No mountain in the world is the biggest than Everest.

    3. Jackma is the richer people in the world.

    4. The living room is biggest than the kitchen one.

    5. One of the greater football players in Vietnam is Ho Van Y.

    Bài tập 3. Viết lại những câu so sánh hơn và so sánh nhất mà không thay đổi nghĩa gốc.

    1. My sister was earning much less in her previous job than she is now.

    => (more) ____________________________________ .

    2. Pork is cheaper than beef.

    => (more) ____________________________________ .

    3. To my knowledge, speaking Chinese is easier than writing Chinese.

    => (harder) ___________________________________ .

    4. This is the most delicious lunch he’s even had.

    => (more) ____________________________________ .

    5. There is no better doctor in this hospital than Mr.Hung.

    => (best) _________________________________ .

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. She is more beautiful than her sister.

    2. This book is more interesting than the one I read last week.

    3. John is taller than his friend Peter.

    4. The weather today is hotter than yesterday.

    5. The new smartphone is more expensive than the old one.

    6. She is more intelligent than her classmates.

    7. This book is longer than the previous one.

    8. His performance was more impressive than I expected.

    9. The coffee is hotter than I like it.

    10. The new smartphone is thinner than the old model.

    Bài tập 2:

    1. more ➔ most (so sánh nhất)

    2. the biggest ➔ bigger (so sánh hơn vì có than)

    3. the richer ➔ the richest (so sánh nhất vì có the)

    4. biggest ➔ bigger (so sánh hơn vì có than)

    5. greater ➔ greatest (so sánh nhất vì có the) 

    Bài tập 3: 

    1 - My sister is earning more in her current job than she was (in the past).

    2 - Beef is more expensive than pork.

    3 - To my knowledge, writing Chinese is harder than speaking Chinese fluently.

    4 - He’s never had a more delicious lunch than this one.

    5 - Hung is the best doctor in this hospital.

    Lời kết:

    Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết về cấu trúc cũng như cách dùng của câu so sánh hơn trong tiếng Anh. Đây là một chủ điểm ngữ pháp rất cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh, ở cả văn nói và văn viết. Chính vì vậy Pasal mong rằng những kiến thức và thông tin trong bài viết sẽ giúp ích được cho các cậu trong quá trình học tập và chinh phục tiếng Anh của mình.

    Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

    Web test IELTS Pasal

    Tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Thu Hà (Hannah Nguyễn), hiện tại đang là Giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với kinh nghiệm 5 năm làm việc tại Anh, từng là đại sứ sinh viên (Student Ambassador) và tốt nghiệp loại Giỏi của Trường Đại học Brighton (đứng thứ 19 trong top 100 trường đại học chất lượng cao tại Anh), 1 trong 80 sinh viên được nhận chứng nhận Breakthough Award từ the Laine Pub Company, mình hy vọng kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết