Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Câu so sánh là một cấu trúc rất cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng nhiều cả trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra trên trường. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết về các dạng câu so sánh trong tiếng Anh: cấu trúc và bài tập vận dụng nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
“Comparison” là quá trình so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, vật phẩm (theo từ điển Cambridge). Trong quá trình so sánh này, người sử dụng có thể đánh giá đối tượng này so với một hoặc nhiều đối tượng khác dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau tương ứng với các tính từ, trạng từ, số lượng, v.v.
Câu so sánh trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có ba dạng so sánh chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Đối với mỗi dạng so sánh này, cấu trúc của câu thay đổi tùy thuộc vào tính chất của tính từ và trạng từ (ngắn hay dài), trạng từ hoặc danh từ.
Các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh
2.1. Câu so sánh bằng
Cấu túc so sánh bằng được sử dụng để so sánh giữa các sự vật, sự việc có tính chất, mức độ, thuộc tính nào đó ngang bằng nhau.
Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh bằng với tính từ, trạng từ: S + V + as + adj/adv +as + Object/ Noun/ Pronoun
Ví dụ:
- My younger sister is as tall as my mother. (Em gái tôi cao bằng mẹ tôi.)
- Nguyet doesn’t run as fast as her sister. (Nguyệt không chạy nhanh bằng em gái của cô ấy.)
Cấu trúc so sánh bằng với danh từ:
S + V + as + much/many/little/few + Noun + as + Noun/Pronoun
Hoặc:
S + V + the same + Noun + as + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- I have as many toys as my brother. (Tôi có nhiều đồ chơi như anh trai tôi.
- My sister goes to the same school as his brother. (Em gái tôi học cùng trường với em trai anh ấy.)
- My mother doesn’t like dogs as much as I do. (Mẹ tôi không thích chó nhiều như tôi.)
Tham khảo thêm: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập áp dụng của cấu trúc As as
2.2. Câu so sánh hơn
Câu so sánh hơn trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
Ví dụ:
- Mary is taller than you. (Mary cao hơn bạn.)
- Tomorrow will be colder than today. (Ngày mai sẽ lạnh hơn hôm nay.)
- Minh studies English better than his brother. (Minh học tiếng Anh tốt hơn anh trai anh ấy.)
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài: S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
- Your car is more comfortable than mine. (Xe của bạn thoải mái hơn xe của tôi.)
- My dad drives more carefully than my brother. (Bố tôi lái xe cẩn thận hơn anh trai tôi.)
2.3. Cấu trúc so sánh nhất
Câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv + -est
Ví dụ:
- She is the youngest student in the English class. (Cô ấy là học sinh nhỏ tuổi nhất trong lớp tiếng Anh.)
- My son is the tallest student at school. (Con trai tôi là học sinh cao nhất trường.)
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài: S + V + the + most + Adj/Adv
Ví dụ:
- Ha Giang is the most beautiful tourist destination I’ve ever visited in Vietnam. (Hà Giang là địa điểm du lịch đẹp nhất tôi từng đến ở Việt Nam.)
- She is the most gorgeous girl I’ve ever met. (Cô ấy là cô gái tuyệt vời nhất mà tôi từng gặp.)
- His brother is the most intelligent student in the class. (Em trai của anh ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
2.4. So sánh bội số trong tiếng Anh
So sánh bội và so sánh càng càng
So sánh bội số, còn được biết đến với các thuật ngữ là so sánh gấp rưỡi, gấp đôi, gấp ba. Khi sử dụng so sánh bội, cần xác định liệu danh từ đó đếm được hay không đếm được để quyết định việc sử dụng “much” hay “many”.
Cấu trúc: S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun
Ví dụ:
- Gold prices this year are twice as high as last year. (Giá vàng năm nay cao gấp đôi năm ngoái.)
- Her dress is twice as expensive as mine. (Chiếc váy của cô ấy đắt gấp đôi chiếc váy của tôi.)
2.5. So sánh càng càng trong tiếng Anh
Cấu trúc: The + So sánh hơn + S + V + The + So sánh hơn + S + V
Ví dụ:
- The harder you study, the better your exam results will be. (Bạn càng học chăm chỉ thì kết quả thi của bạn sẽ càng tốt.)
- The more experience you get, the more confident you are. (Càng có nhiều kinh nghiệm, bạn càng tự tin.)
Cấu trúc câu so sánh cũng được sử dụng rất phổ biến trong IELTS Writing task 1, các cậu có thể tham khảo thêm: Bộ từ vựng IELTS Writing task 1 ăn điểm nhanh chóng
Một số tính từ, trạng trừ đặc biệt trong cấu trúc câu so sánh
Dưới đây là một số cách chuyển đổi các tính từ, trạng từ đặc biệt sang câu so sánh hơn hoặ so sánh nhất:
Một số tính từ mặc dù có 2 âm tiết nhưng cóđuôi -er, -le, -ow, -et thì vẫn được xem như tính từ ngắn (tính từ có 1 âm tiết):
- Clever → cleverer → the cleverest
- Simple → simpler → the simplest
- Narrow → narrower → the narrowest
- Quite → quieter → the quietest
Những trạng từ có 2 âm tiết tận cùng bằng -y sẽ được chuyển thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est.
- Dirty → dirtier → the dirtiest
- Easy → easier → the easiest
- Happy → happier → the happiest
- Pretty → prettier → the prettiest
Một số trạng từ có hai âm tiết tận cùng bằng đuôi -ly, cần giữ nguyên và thêm more hoặc most trong cấu trúc so sánh.
- Quickly → more quickly → the most quickly
- Likely → more likely → the most likely
Với những tính từ ngắn, nếu đứng trước phụ âm cuối là một nguyên âm cần gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm -er hoặc -est.
- Big → bigger → biggest
- Sad → sadder → saddest.
Một số tính từ, trạng từ đặc biệt khác nữa:
- Good/well → Better → The best
- Bad/badly → worse → the worst
- Many/much → more → the most
- little → less → the least
- Far → farther/further → the farthest/the furthest
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống
1. Mom’s watch is … than mine. (expensive)
2. She is the … tennis player in Australia. (good)
3. This luggage is … than mine. (heavy)
4. He runs … than his sister. (quick)
5. Layla is … than Henry but Sophia is the … (tall/tall)
6. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … (many/many)
7. France is as … as London. (beautiful)
8. My brother is three years … than me. (young)
9. This was the … movie I have ever seen. (bad)
10. I speak France … now than two years ago. (fluent)
Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi
1. Jane is more diligent than her co-workers.
= Jane’s co-workers are….
2. The weather is much colder than it was yesterday
= The weather yesterday was much …
3. I have never heard any song that is as good as this one
= This is … I have ever heard
4. The distance from my home to school is twice as long as yours.
= The distance from your home to school is … as … as mine.
5. You can find anyone that is nicer than him
= He is … that you can find
Lời kết:
Bài viết trên đây đã cung cấp rất đầy đủ và chi tiết về các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh. Pasal mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình ôn luyện tiếng Anh của mình.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS và chưa biết năng lực hiện tại của mình ở đâu thì hãy đăng ký làm bài test IELTS miễn phí tại Pasal ngay để nhận được tư vấn lộ trình học chi tiết nhé: