Tất tần tật lý thuyết về câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

Tất tần tật lý thuyết về câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

16/04/2024

Nội dung chính

mục lục

    Câu trực tiếp gián tiếp là một chủ điểm ngữ pháp phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, với nhiều người học tiếng Anh, đây lại là một kiến thức khá khó và dễ gây nhầm lẫn. Do vậy, hãy cùng Pasal tìm hiểu tất tần tật lý thuyết về câu trực tiếp, gián tiếp trong bài viết dưới đây nhé!

    Câu trực tiếp, gián tiếp là gì?

    Câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

    Câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh

    1.1. Câu trực tiếp là gì?

    Câu trực tiếp hay Direct speech là câu khi người nói trích dẫn trực tiếp, y nguyên lời nói của ai đó một cách chính xác. Câu trích dẫn này thường được đặt trong dấu ngoặc kép.

    Ví dụ: 

    • Huy said, “I am going to the bookstore.” (Huy nói: “Tôi đang đi hiệu sách.”)

    • Mai asked, “What time is the meeting?” (Mai hỏi: “Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?”)

    1.2. Câu gián tiếp là gì?

    Câu gián tiếp hay Indirect speech là mẫu câu được dùng khi người nói diễn đạt lại lời nói của ai đó ở dạng gián tiếp, không cần sử dụng dấu ngoặc kép trong câu gián tiếp và sẽ có sự biến đổi về thì.

    Ví dụ:

    • Minh said that he was going to the bookstore. (Minh nói rằng anh ấy đang đi đến hiệu sách.)

    • The manager asked what time the meeting was. (Người quản lý hỏi cuộc họp diễn ra vào lúc mấy giờ.)

    Tham khảo thêm:

    Câu điều kiện: Các loại câu điều kiện và cách dùng chi tiết
    Cấu trúc Wish: tất tần tật về cách dùng, cấu trúc và bài tập vận dụng

    Nguyên tắc khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

    Một trong những dạng bài tập rất phổ biến về chủ điểm này đó là chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Dưới đây là 3 nguyên tắc quan trọng khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

    2.1. Lùi một thì của động từ trong câu

    Câu nói được tường thuật lại đồng nghĩa với việc hành động được kể lại đó không xảy ra ở thời điểm hiện tại. Chính vì vậy, khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn sẽ phải lùi động từ trong câu về một thì.

    Ví dụ, động từ trong câu trực tiếp chia ở thì hiện tại đơn thì khi đổi sang câu gián tiếp, động từ sẽ lùi về thì quá khứ đơn.

    Dưới đây là bảng tổng hợp lùi thì khi chuyển từ câu gián tiếp sang câu trực tiếp:

    CÂU TRỰC TIẾP

    CÂU GIÁN TIẾP

    Thì hiện tại đơn

    Thì quá khứ đơn

    Thì hiện tại tiếp diễn

    Thì quá khứ tiếp diễn

    Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

    Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    Thì hiện tại hoàn thành

    Thì quá khứ hoàn thành

    Thì quá khứ đơn

    Thì quá khứ hoàn thành

    Thì quá khứ hoàn thành

    Thì quá khứ hoàn thành

    Thì quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    Thì tương lai đơn

    Thì tương lai đơn trong quá khứ

    Thì tương lai hoàn thành

    Thì tương lai hoàn thành trong quá khứ

    Thì tương lai gần

    Were/was going to V

    Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

    Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ

    Can/ Shall/ May

    Could/ Should/ May

    2.2. Thay đổi về tân ngữ và các đại từ hạn định

    Dưới đây là bảng thay đổi các tân ngữ và đại từ hạn định khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp mà bạn cần ghi nhớ:

     

    TÂN NGỮ VÀ ĐẠI TỪ HẠN ĐỊNH

    CÂU TRỰC TIẾP

    CÂU GIÁN TIẾP

    Đại từ nhân xưng

    I

    he/ she

    You

    I/ We/ They

    We

    We/ They

    Tân ngữ

    Me

    Him/ her

    You

    Me/ us/ them

    Us

    Us/ them

    Đại từ sở hữu

    My

    His/ her

    Your

    My/ our/ their

    Our

    Our/ their

    Tính từ sở hữu

    Mine

    His/ hers

    Yours

    Mine/ ours/ theirs

    Ours

    Ours/ theirs

    Đại từ chỉ định

    This

    The/ that

    these

    the/ those

    2.3. Thay đổi về các trạng từ chỉ địa điểm và thời gian

    Bên cạnh hai yếu tố trên, các trạng từ chỉ địa điểm và thời gian cũng cần được thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến nhất:

    CÂU TRỰC TIẾP

    CÂU GIÁN TIẾP

    Here

    There

    This

    That

    These

    Those

    Now

    Then/ at that moment

    Today/ tonight

    That day/ that night

    Tomorrow

    The next day

    Next week

    The following week

    This week

    That week 

    Yesterday

    The previous day/ The day before

    Last day 

    The day before

    Last week

    The week before

    Ago

    Before

    The day before

    Two days before

     

    Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp 

    3.1. Câu trần thuật

    Công thức: S + say(s)/ said + that + S + V

    Ví dụ 1: "I will come tomorrow,” she said. (Cô ấy nói "Tôi sẽ đến vào ngày mai)

    => She said she would come the next day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến vào ngày mai.)

    Ví dụ 2: “I have finished my housework,” he said. (Anh ấy nói rằng "Tôi đã hoàn thành công việc nhà.") 

    => He said he had finished his housework. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã hoàn thành công việc nhà.)

    3.2. Câu cảm thán

    Công thức: S+ told/said/exclaimed + that + S + V (lùi thì) + O

    Ví dụ 1: “I can’t believe it!” Thu said.

    => Thu said she couldn't believe it.

    Ví dụ 2: “What an amazing performance!” they exclaimed.

    => They exclaimed that it was an amazing performance.

    3.3. Câu mệnh lệnh

    Các động từ thường xuất hiện trong câu mệnh lệnh, yêu cầu bao gồm: order,tell, ask, request, command, require,...

    Công thức chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp: 

    Câu trực tiếp: S + tell/ask/request/require/… + O + to-infinitive.

    => Câu gián tiếp: S + told/asked/requested/ required + O + to-infinitive.

    Ví dụ 1: Minh asked Trang, “Help me open this box.”

    => Minh asked Trang to help her open that box.

    Ví dụ 2: The manager requested his employees, “Please finish the Marketing plan by tomorrow.”

    => The manager requested his employees to finish the Marketing plan by the next day.

    3.4. Câu nghi vấn 

    Công thức:

    • Yes/ no question: S+ asked/ inquired/ wondered, wanted to know + if/ whether + S +V

    • Wh- question: S + asked(+O)/ wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V

    Ví dụ 1: She asked me, “Did you do your homework?”

    => She asked me If I did my homework. 

    Ví dụ 2: He asked his teacher, “What time does the class start?”

    => He asked his teacher what time the class started.

    Lời kết:

    Bài viết trên đây đã cung cấp rất đầy đủ và chi tiết tất tần tật kiến thức về câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh. Đây là một chủ đề ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh, Pasal hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp các cậu làm chủ và áp dụng được câu trực tiếp gián tiếp trong các bài kiểm tra cũng như các kì thi của mình. 

    Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS và chưa biết năng lực hiện tại của mình ở đâu thì hãy đăng ký làm bài test IELTS miễn phí tại Pasal ngay để nhận được tư vấn lộ trình học chi tiết nhé:

    Web test IELTS Pasal

    Tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Thu Hà (Hannah Nguyễn), hiện tại đang là Giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với kinh nghiệm 5 năm làm việc tại Anh, từng là đại sứ sinh viên (Student Ambassador) và tốt nghiệp loại Giỏi của Trường Đại học Brighton (đứng thứ 19 trong top 100 trường đại học chất lượng cao tại Anh), 1 trong 80 sinh viên được nhận chứng nhận Breakthough Award từ the Laine Pub Company, mình hy vọng kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết