Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ các UNIT SGK

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ các UNIT SGK

18/10/2022

Nội dung chính

mục lục

    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ A đến Z

    Trong bài viết này, Pasal sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ nhất theo các unit trong sách giáo khoa (SGK) để các bạn học sinh tham khảo. Các từ bao gồm phát âm và ngữ nghĩa để các bạn có thể học tập một cách hiệu quả. Lưu ngay bài viết bổ ích này nhé!

    Bài viết sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo các unit để dễ dàng ôn luyện hơn

    UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

    [MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]

    • foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài -> foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài
    • activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
    • correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
    • at least /ət - liːst/: ít nhất
    • modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
    • ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
    • impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng - impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng - impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
    • beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp - beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp - beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
    • friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
    • mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ
    • mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
    • primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
    • secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
    • peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình - peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
    • atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí
    • pray /preɪ/(v): cầu nguyện
    • abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
    • depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
    • anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
    • keep in touch with: giữ liên lạc
    • worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
    • similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
    • industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp - industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
    • temple/ˈtempl/ (n): đền, đình
    • association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội
    • Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
    • divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
    • region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền - regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
    • comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
    • tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
    • climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
    • unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
    • consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
    • population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
    • Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo
    • official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
    • religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo - religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
    • in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra
    • Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo
    • Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo
    • widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
    • educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục - education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục - educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
    • instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy - instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục - instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn
    • compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc
    • area /ˈeəriə/ (n): diện tích
    • member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
    • relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con
    • farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay
    • hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v): treo, máng

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 2: CLOTHING

    [QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]

    • century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
    • poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ - poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca - poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ
    • traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống
    • silk /sɪlk/ (n): lụa
    • tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo
    • slit /slɪt/ (v): xẻ
    • loose /luːs/ (a): lỏng, rộng
    • pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)
    • design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế - designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế - fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang
    • material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu
    • convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện - convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện
    • lines of poetry: những câu thơ
    • fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang
    • inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng - inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
    • ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số
    • symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng - symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng
    • cross /krɒs/(n): chữ thập
    • stripe /straɪp/ (n): sọc - striped (a) có sọc
    • modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại - modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa
    • plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
    • suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn
    • sleeve /sliːv/ (n): tay áo - sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay - short-sleeved (a) : tay ngắn
    • sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len
    • baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình
    • faded /feɪd/ (a): phai màu
    • shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi
    • casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n): quần áo thông thường
    • sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ
    • cloth /klɒθ/ (n): vải
    • wear out: mòn, rách
    • unique /juˈniːk/ (a): độc đáo
    • subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài
    • embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu
    • label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu
    • sale /seɪl (n) : doanh thu
    • go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên
    • economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế - economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế - economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm - worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới
    • out of fashion: lỗi thời
    • generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
    • (be) fond of = like thích
    • hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không
    • put on = wear: mặc vào
    • point of view: quan điểm
    • (be) proud of/praʊd/ : tự hào về

    UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

    [CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ]

    • buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu
    • plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày
    • gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch
    • crop /krɒp/ (n): vụ mùa
    • home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê
    • rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi
    • journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình
    • chance /tʃɑːns/ (n): dịp
    • cross /krɒs/ (v): đi ngang qua
    • paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa
    • bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre
    • forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng
    • snack /snæk/ (n): thức ăn nhanh
    • highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ
    • banyan tree /ˈbænjən - triː /: cây đa
    • entrance /ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào
    • shrine /ʃraɪn/ (n): cái miếu
    • hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng
    • go boating: đi chèo thuyền
    • riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông
    • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị
    • take a photo: chụp ảnh
    • reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời
    • play a role: đóng vai trò
    • flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v): chảy
    • raise /reɪz/ (v): nuôi
    • cattle /ˈkætl/ (n): gia súc
    • pond /pɒnd/ (n): cái ao
    • parking lot: chỗ đậu xe
    • gas station: cây xăng
    • exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi
    • maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô
    • nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên
    • complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành
    • feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v): cho ăn

    UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

    [HỌC NGOẠI NGỮ]

    • learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/: học thuộc lòng
    • as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ : càng … càng tốt

    E.g. You come as soon as possible.

    • quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely:rất
    • examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét - examiner (n): giám khảo - examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n): kỳ thi
    • go on : tiếp tục
    • aspect /ˈæspekt/(n): khía cạnh
    • in the end = finally, at last : cuối cùng
    • exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác
    • passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ : đoạn văn
    • attend /əˈtend/ (v): theo học, tham dự - attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự - attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự
    • course /kɔːs/ (n): khóa học
    • written examination /ˈrɪtn/: kỳ thi viết
    • oral examination /ˈɔːrəl/: kỳ thi nói
    • candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): thí sinh, ứng cử viên
    • award /əˈwɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng
    • scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) : học bổng
    • dormitory /ˈdɔːmətri/ (n): ký túc xá
    • campus /ˈkæmpəs/ (n) : khuôn viên trường
    • reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) : danh tiếng
    • experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua
    • culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa - cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa
    • close to: gần
    • scenery /ˈsiːnəri/ (n): phong cảnh, cảnh vật
    • nation /ˈneɪʃn/ (n): quốc gia, đất nước - national /ˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia - national bank: ngân hàng nhà nước

    TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 5: THE MEDIA

    [PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG]

    • media /ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông
    • invent /ɪnˈvent/ (v): phát minh - invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh - inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh
    • crier /ˈkraɪə(r)/ (n): người rao bán hàng
    • latest news: tin giờ chót
    • popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a): được ưa chuộng, phổ biến - popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến
    • widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
    • teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): thanh thiếu niên
    • adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn
    • thanks to: nhờ vào
    • variety /vəˈraɪəti/ (n): sự khác nhau, sự đa dạng
    • channel /ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hình
    • control /kənˈtrəʊl/ (v) : điều kiển, kiểm soát
    • stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn
    • develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển - development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
    • interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a): tương tác
    • viewer /ˈvjuːə(r)/ (n): người xem
    • show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn
    • remote /rɪˈməʊt/ (a) = far: xa
    • event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
    • interact /ˌɪntərˈækt/ (v): ảnh hưởng - interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n): sự tương tác
    • benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): ích lợi

    Tham khảo ngay:

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 6: THE ENVIRONMENT

    [MÔI TRƯỜNG]

    • environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường - environmental (a): thuộc về môi trường
    • garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải
    • dump /dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa
    • pollute /pəˈluːt/ (v): ô nhiễm - pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm - polluted /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm
    • deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng
    • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến - improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện
    • intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp
    • well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao
    • tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí
    • academy /əˈkædəmi/ (n): học viện
    • advertise /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo - advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo
    • edition /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản
    • look forward to + V-ing: mong đợi
    • violent /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực - violence /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực
    • documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu
    • inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay - informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức - information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin
    • folk music: nhạc dân ca
    • battle /ˈbætl/ (n): trận chiến
    • communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp - communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp
    • relative /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng
    • means /miːnz/ (n): phương tiện
    • useful for sb/ˈjuːsfl/ : có ích cho ai
    • entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí - entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
    • commerce /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại
    • limit /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn - limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế
    • time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian
    • suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng
    • spam /spæm/ (n): thư rác
    • leak /liːk/ (v): rò rỉ, chảy
    • response /rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi
    • costly /ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền
    • alert /əˈlɜːt/ (a): cảnh giác
    • surf /sɜːf/ (v): lướt trên mạng
    • deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng
    • dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ
    • dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ
    • spray /spreɪ/ (v): xịt, phun
    • pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu
    • volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện
    • conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường
    • once /wʌns/ (adv): một khi
    • shore /ʃɔː(r)/ (n): bờ biển
    • sand /sænd/(n) :cát
    • rock /rɒk/ (n): tảng đá
    • kindly /ˈkaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần
    • provide /prəˈvaɪd/(v): cung cấp
    • disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng - disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng
    • spoil /spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại
    • achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được - achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu
    • persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục
    • protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ - protection/prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ
    • dissolve /dɪˈzɒlv/ (v): phân hủy, hoàn tan
    • natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên
    • trash /træʃ/ (n): rác
    • harm /hɑːm/ (v): làm hại
    • energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
    • exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ : hơi, khói thải ra
    • prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng - prevention /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa
    • litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác
    • recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
    • sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải
    • pump /pʌmp/ (v): bơm, đổ
    • oil spill: sự tràn dầu
    • waste /weɪst/ (n): chất thải
    • end up: cạn kiệt
    • junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi phế thải
    • treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho tàng, kho báu
    • stream /striːm/ (n): dòng suối
    • foam /fəʊm/ (n): bọt
    • hedge /hedʒ/ (n): hàng rào
    • nonsense /ˈnɒnsns/ (n): lời nói phi lý
    • silly /ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại

    TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 7: SAVING ENERGY

    [TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG]

    • energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
    • bill /bɪl/ (n): hóa đơn
    • enormous /ɪˈnɔːməs/(a): quá nhiều, to lớn
    • reduce /rɪˈdjuːs/(v): giảm - reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n): sự giảm lại
    • plumber /ˈplʌmə(r)/ (n): thợ sửa ống nước
    • crack /kræk/ (n): đường nứt
    • pipe/paɪp/ (n): đường ống (nước)
    • bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm
    • faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap: vòi nước
    • drip/drɪp/ (v): chảy thành giọt
    • right away = immediately: (adv) ngay lập tức
    • folk /fəʊk/ (n): người
    • explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n): lời giải thích
    • bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng
    • valuable /ˈvæljuəbl/ (a): quí giá
    • keep on = go on = continue: tiếp tục
    • minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến tối thiểu
    • complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v): than phiền, phàn nàn
    • complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp - complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n): sự phức tạp
    • resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n): cách giải quyết
    • politeness /pəˈlaɪtnəs/(n): sự lịch sự
    • label /ˈleɪbl/ (v): dán nhãn
    • transport /ˈtrænspɔːt/(v): vận chuyển
    • clear up: dọn sạch
    • truck /trʌk/ (n): xe tải
    • look forward to: mong đợi
    • break /breɪk/ (n): sự ngừng / nghỉ
    • refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi
    • fly /flaɪ/ (n): con ruồi
    • worried about: lo lắng về
    • float /fləʊt/ (v): nổi
    • surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt
    • electric shock (n): điện giật
    • wave /weɪv/ (n): làn sóng
    • local /ˈləʊkl/ (a): thuộc về địa phương - local authorities/ɔːˈθɒrəti/: chính quyền đại phương
    • prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm - prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n): sự ngăn cấm
    • fine /faɪn/ (v): phạt tiền
    • tool /tuːl/ (n): dụng cụ
    • fix /fɪks/ (v): lắp đặt, sửa
    • appliance /əˈplaɪəns/ (n): đồ dùng
    • solar energy: năng lượng mặt trời
    • nuclear power: năng lượng hạt nhân
    • power (n) = electricity: điện
    • heat /hiːt/ (n, v) : sức nóng, làm nóng
    • install /ɪnˈstɔːl/(v): lắp đặt
    • coal /kəʊl/ (n): than
    • luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n): xa xỉ phẩm
    • necessities /nəˈsesəti/ (n): nhu yếu phẩm
    • consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu dùng - consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n): người tiêu dùng - consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ
    • effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv): có hiệu quả
    • household /ˈhaʊshəʊld/ (n): hộ, gia đình
    • lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): sự thắp sáng
    • account for: chiếm
    • replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế
    • bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn tròn
    • energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng
    • standard /ˈstændəd/(n): tiêu chuẩn
    • last /lɑːst/ (v): kéo dài
    • scheme /skiːm/ (n): plan kế hoạch
    • freezer /ˈfriːzə(r)/ (n): tủ đông
    • tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/: máy sấy
    • compared with: so sánh với
    • category /ˈkætəɡəri/ (n): loại
    • ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally: cuối cùng, sau hết
    • as well as : cũng như
    • innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/: đổi mới - innovation (n) = reform: sự đổi mới
    • conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn, bảo vệ - conservation (n): sự bảo tồn
    • purpose /ˈpɜːpəs/ (n): mục đích
    • speech /spiːtʃ/ (n): bài diễn văn
    • sum up: tóm tắt
    • public transport: vận chuyển công cộng
    • mechanic /məˈkænɪk/(n): thợ máy
    • wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n): sọt rác

    UNIT 8: CELEBRATIONS

    [CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM]

    • celebrate /ˈselɪbreɪt/(v): làm lễ kỷ niệm - celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): lễ kỷ niệm
    • Easter /ˈiːstə(r)/ (n): lễ Phục Sinh
    • Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
    • wedding /ˈwedɪŋ/ (n): đám cưới
    • throughout /θruːˈaʊt/ (prep): suốt
    • occur (v) = happen / take place: xảy ra, diễn ra
    • decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí - decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n): sự trang trí
    • sticky rice cake: bánh tét
    • be together = gather : tập trung
    • apart /əˈpɑːt/ (adv): cách xa
    • Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n): Lễ Quá Hải (của người Do thái)
    • Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n): người Do thái
    • freedom /ˈfriːdəm/ (n): sự tự do
    • slave /sleɪv/ (n): nô lệ - slavery /ˈsleɪvəri/ (n): sự nô lệ
    • as long as: miễn là
    • colorful /ˈkʌləfl/ (a): nhiều màu, sặc sỡ
    • crowd /kraʊd/(v) : tụ tập - crowd (n): đám đông - crowded (a): đông đúc
    • compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n): lời khen - compliment so on sth: khen ai về việc gì
    • well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm
    • congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/: chúc mừng ai về - congratulation(n): lời chúc mừng - Congratulations! Xin chúc mừng
    • the first prize: giải nhất
    • contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
    • active /ˈæktɪv/ (a): tích cực - activist /ˈæktɪvɪst/(n): người hoạt động
    • charity /ˈtʃærəti/(n): việc từ thiện
    • nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v): chọn
    • acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n): sự quen biết
    • kind /kaɪnd/ (a): tử tế - kindness (n): sự tử tế
    • trust /trʌst/ (n): sự tin cậy - trusty /ˈtrʌsti/ (a): đáng tin cậy
    • express /ɪkˈspres/ (v): diễn tả
    • memory /ˈmeməri/ (n): trí nhớ
    • lose heart: mất hy vọng
    • tear /tɪə(r)/ (n): nước mắt
    • groom /ɡruːm/ (n): chú rể
    • hug /hʌɡ/ (v): ôm
    • considerate /kənˈsɪdərət/ (a): ân cần, chu đáo
    • generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng lượng, bao dung - generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung
    • priority /praɪˈɒrəti/(n): sự ưu tiên
    • sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ : tính hài hước - humorous /ˈhjuːmərəs/ (a): hài hước
    • distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): phân biệt
    • in a word = in brief = in sum: tóm lại
    • terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
    • proud of : tự hào, hãnh diện
    • alive /əˈlaɪv/ (a): còn sống
    • image /ˈɪmɪdʒ/ (n): hình ảnh

    UNIT 9: NATURAL DISASTERS

    [THIÊN TAI]

    • disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n): thảm họa - disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a): tai hại
    • natural disaster : thiên tai
    • snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n): bão tuyết
    • earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n): động đất
    • volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa - volcanic /vɒlˈkænɪk/(a): thuộc về núi lửa - typhoon /taɪˈfuːn/ (n): bão nhiệt đới
    • weather forecast: dự báo thời tiết
    • turn up: vặn lớn >< turn down: vặn nhỏ
    • volume /ˈvɒljuːm/ (n): âm lượng
    • temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n): nhiệt độ
    • thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n): bão có sấm sét
    • south-central (a): phía nam miền trung/ nam trung bộ
    • experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v): trải qua
    • highland /ˈhaɪlənd/(n): cao nguyên
    • prepare for /prɪˈpeə(r)/ : chuẩn bị cho
    • laugh at /lɑːf/: cười nhạo, chế nhạo
    • just in case: nếu tình cờ xảy ra
    • canned food: thức ăn đóng hộp
    • candle /ˈkændl/ (n): nến
    • match /mætʃ/ (n): diêm quẹt
    • imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng
    • share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
    • support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ
    • ladder /ˈlædə(r)/(n): cái thang
    • blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): chăn mền
    • bucket /ˈbʌkɪt/ (n): cái xô
    • power cut : cúp điện
    • Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương
    • tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ :sóng thần
    • abrupt /əˈbrʌpt/ (a): thình lình
    • shift /ʃɪft/ (n): sự chuyển dịch
    • underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a): ở dưới nước
    • movement /ˈmuːvmənt/ (n): sự chuyển động
    • hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n): bão
    • cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): cơn lốc
    • erupt /ɪˈrʌpt/ (v): phun - eruption (n): sự phun trào
    • predict /prɪˈdɪkt/ (v): đoán trước - prediction (n): sự đoán trước
    • tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n): bão xoáy
    • funnel-shaped (a): có hình phễu
    • suck up: hút
    • path/pɑːθ/ (n): đường đi
    • baby carriage /ˈkærɪdʒ/: xe nôi

    UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

    [SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC]

    • UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định
    • in the sky: trên bầu trời
    • spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n): tàu vũ trụ
    • planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh
    • believe /bɪˈliːv/ (v): tin, tin tưởng
    • aircraft /ˈeəkrɑːft/(n): máy bay
    • balloon /bəˈluːn/ (n) : khinh khí cầu
    • meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n): sao băng
    • evidence/ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng
    • exist /ɪɡˈzɪst/ (v): tồn tại - existence /ɪɡˈzɪstəns/(n): sự tồn tại
    • experience /ɪkˈspɪəriəns/(n): kinh nghiệm
    • pilot /ˈpaɪlət/ (n): phi hành gia
    • alien /ˈeɪliən/ (n): người lạ
    • claim /kleɪm/ (v): nhận là, cho là
    • egg-shaped (a): có hình quả trứng
    • sample /ˈsɑːmpl/ (n): vật mẫu
    • capture /ˈkæptʃə(r)/ (v): bắt giữ
    • take aboard: đưa lên tàu, máy bay
    • examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): điều tra
    • free /friː/ (v): giải thoát
    • disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) :biến mất - disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n): sự biến mất
    • plate-like (a): giống cái dĩa
    • device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị
    • treetop (n): ngọn cây
    • proof /pruːf/ = support (n) : bằng chứng
    • falling star: sao sa
    • shooting star : sao băng
    • hole /həʊl/ (n): cái lỗ
    • jump /dʒʌmp/ (v): nhảy
    • health /helθ/ (n): sức khỏe - healthy /ˈhelθi/ (a): khỏe mạnh
    • space /speɪs/ (n): không gian
    • physical condition: điều kiện thể chất
    • perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a): hoàn hảo
    • ocean /ˈəʊʃn/ (n): đại dương
    • orbit /ˈɔːbɪt/ (v): bay quanh quỹ đạo
    • circus /ˈsɜːkəs/ (n): đoàn xiếc
    • cabin /ˈkæbɪn/ (n): buồng lái
    • marvelous /ˈmɑːvələs/ (a): kỳ diệu

    Trên đây Pasal đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ A đến Z, đầy đủ các unit dành cho các bạn ôn luyện để củng cố kiến thức và chuẩn bị thi vào cấp 3. Hy vọng bài viết mang lại kiến thức đầy đủ đến bạn. Đừng quên chia sẻ bài viết này đến bạn bè nhé. Pasal chúc các bạn học tập thành công!

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết