Tổng hợp kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh 

 

Tổng hợp kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh 

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là một trong những thành phần quan trọng cấu thành một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Tuy đây là loại chủ điểm ngữ pháp khá đơn giản nhưng nhiều bạn vẫn nhầm lẫn bởi không nắm vững kiến thức, đặc biệt là giữa tính từ sở hữu, đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu. Chính vì vậy, bài viết hôm nay của Pasal sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như cách phát âm, ngữ nghĩa và cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất.

 

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh - Pasal

1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives) là một thành phần ngữ pháp của câu chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó, giúp có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó. 

Ví dụ:

  • Shadow is their pet dog. – Shadow là con chó cưng của họ.

  • My laptop is broken and has to be serviced. – Máy tính xách tay của tôi bị hỏng và phải được bảo dưỡng.

  • Sanju borrowed my red shirt as it was the dress code for an event. – Sanju đã mượn chiếc áo sơ mi đỏ của tôi vì đó là quy định về trang phục cho một sự kiện.

Các tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng (personal pronouns) tương quan:

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh - Pasal

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.

Ví dụ:

  • My father (Bố của tôi)

  • His office (Cơ quan của anh ấy)

  • Your good friend (Người bạn tốt của anh)

Sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh như thế nào?

Vị trí của tính từ sở hữu thường đứng trước một danh từ để chỉ sự sở hữu.

Tính từ sở hữu + danh từ

(Possessive adjectives + nouns)

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh - Pasal

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng để chỉ người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm “thuộc về” ở đây được hiểu với nghĩa rất rộng. Khi nói “my car” ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói “my uncle” thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng chú ấy thuộc về tôi.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh phụ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.

Ví dụ: She sees her grandmother. – Cô ấy nhìn thấy bà của mình.

Người Anh có thói quen sử dụng tính từ sở hữu trong nhiều trường hợp mà người Việt Nam không dùng.

Ví dụ: 

  • She has lost her dog. – Cô ấy lạc mất con chó.

  • I have had my hair cut: Tôi đi hớt tóc.

  • He changed his mind: Anh ta đổi ý rồi!

Tuy nhiên, trong một số thành ngữ tiếng Anh, người ta lại thường dùng mạo từ xác định “the” thay vì sử dụng tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với “in”.

Ví dụ:

  • I have a cold in the head. – Tôi bị cảm.

  • She was shot in the leg. – Cô ta bị bắn vào chân.

  • She got red in the face – Cô ấy đỏ mặt.

  • He took me by the hand – Anh ấy nắm lấy tay tôi.

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Lỗi ngữ pháp với tính từ sở hữu trong tiếng Anh thường rất ít xảy ra. Tuy vậy, lỗi chính tả với tính từ sở hữu lại có rất nhiều người mắc phải. Dựa vào mức độ phổ biến của các tính từ sở hữu, việc viết sai chính tả (đặc biệt nếu bạn tạo thói quen cho nó) sẽ khiến bạn bị mất điểm một cách đáng tiếc trong các kỳ thi tiếng Anh.

  • Viết it’s thay vì its

It’s không phải là tính từ sở hữu. Ở một mức độ nào đó, sai lầm này là dễ hiểu vì dấu nháy đơn được sử dụng để sở hữu, nhưng nó không liên quan gì đến tính từ sở hữu. 

  • Viết you’re thay vì your

  • Viết They’re thay vì their

  • Viết Who’s thay vì whose

Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Fill in the blanks with appropriate possessive adjectives in the following sentences.

1. Have you met ______ father? Don’t I look just like him?.

2. Sid bought a new bike. Did you see _____ new bike?

3. Mazeeka and Gowtham are getting married. _________ wedding reception begins at 5 p.m. tomorrow.

4. We just moved into the locality recently and found that nobody likes _______ neighbour.

5.________ English teacher asked us to complete the grammar exercises on possessive adjectives before Friday.

6.________ house in Ooty is a farmhouse. He goes there every summer.

7. Sharanya is leaving tomorrow. Do you know when ______ flight to London is?

8. I have to buy some acrylic colours to finish _____ painting.

9. Did you ask her where _______ husband works?

10. Can you bring ______ certificate file when you come?

Trên đây là tổng hợp những kiến thức cơ bản nhất về tính từ sở hữu trong tiếng Anh, bạn hãy luyện tập hàng ngày bằng cách làm bài tập để không quên nhé!

Đáp án bài tập tính từ sở hữu trong tiếng Anh:

1. my

2. his

3. Their

4. our

5. Our

6. His

7. her

8. my

9. her

10. my

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top