[Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 30: Chụp ảnh trong tiếng anh là gì?
Nội dung quan trọng:
- Chụp ảnh trong tiếng Anh thường được diễn đạt bằng hai cụm từ phổ biến đó là: “take a photo” hoặc “take a picture”.
- Từ vựng về chủ đề chụp ảnh phổ biến: Camera, Lens, Tripod, Flash, Memory card, Battery, Selfie stick, Autofocus, Manual focus, Exposure, Portrait,…
- Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề chụp ảnh: I’d like to have a photo taken for certificates. (Tôi muốn chụp ảnh thẻ.), I’d like to have a picture of the passport size. (Chụp cho tôi tấm ảnh để làm hộ chiếu),…
Chụp ảnh là một chủ đề phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong các cuộc hội thoại thông thường. Vậy chụp ảnh trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Pasal tìm hiểu và khám phá ngay những cụm từ và mẫu câu xoay quanh chủ đề chụp ảnh trong bài viết dưới đây nhé!
Chụp ảnh trong tiếng Anh là gì?
Chụp ảnh trong tiếng Anh thường được diễn đạt bằng hai cụm từ phổ biến đó là: “take a photo” hoặc “take a picture”. Cả hai đều có nghĩa giống nhau và được sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về chủ đề chụp ảnh trong tiếng Anh thường gặp:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh | I just bought a new camera for my photography class. (Tôi vừa mua một chiếc máy ảnh mới cho lớp học nhiếp ảnh của mình.) |
Lens | /lenz/ | Ống kính | This lens is perfect for taking portrait photos. (Ống kính này rất phù hợp để chụp ảnh chân dung.) |
Tripod | /ˈtraɪpɒd/ | Chân máy | You need a tripod to take stable night shots. (Bạn cần một chân máy để chụp ảnh ban đêm ổn định.) |
Flash | /flæʃ/ | Đèn flash | Don’t use the flash, it will make the picture too bright. (Đừng dùng đèn flash, nó sẽ làm ảnh quá sáng.) |
Memory card | /ˈmeməri kɑːd/ | Thẻ nhớ | I can’t take more photos because my memory card is full. (Tôi không thể chụp thêm ảnh vì thẻ nhớ đã đầy.) |
Battery | /ˈbætəri/ | Pin | My camera battery is running low, I need to charge it. (Pin máy ảnh của tôi sắp hết, tôi cần sạc.) |
Selfie stick | /ˈselfi stɪk/ | Gậy chụp hình | She used a selfie stick to take a group photo. (Cô ấy dùng gậy chụp hình để chụp ảnh nhóm.) |
Focus | /ˈfəʊkəs/ | Lấy nét | Make sure to focus before you press the shutter button. (Hãy đảm bảo lấy nét trước khi bấm nút chụp.) |
Autofocus | /ˈɔːtəʊˌfəʊkəs/ | Lấy nét tự động | My camera has a fast autofocus feature. (Máy ảnh của tôi có tính năng lấy nét tự động nhanh.) |
Manual focus | /ˈmænjuəl ˈfəʊkəs/ | Lấy nét thủ công | I prefer manual focus for macro photography. (Tôi thích lấy nét thủ công khi chụp cận cảnh.) |
Exposure | /ɪkˈspəʊʒə(r)/ | Phơi sáng | Adjust the exposure to make the image brighter. (Điều chỉnh độ phơi sáng để làm ảnh sáng hơn.) |
Portrait | /ˈpɔːtreɪt/ | Chân dung | She painted a portrait of her best friend. (Cô ấy vẽ một bức chân dung của bạn thân.) |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh | We went to the mountains to take landscape photos. (Chúng tôi đi núi để chụp ảnh phong cảnh.) |
Close-up | /ˈkləʊs ʌp/ | Chụp cận cảnh | This close-up shows the details of the flower. (Bức chụp cận cảnh này cho thấy chi tiết của bông hoa.) |
Snap a shot | /snæp ə ʃɒt/ | Chụp nhanh | I managed to snap a shot of the bird before it flew away. (Tôi kịp chụp nhanh con chim trước khi nó bay đi.) |
Edit a photo | /ˈedɪt ə ˈfəʊtəʊ/ | Chỉnh sửa ảnh | I like to edit my photos using Lightroom. (Tôi thích chỉnh sửa ảnh bằng Lightroom.) |
Delete a photo | /dɪˈliːt ə ˈfəʊtəʊ/ | Xóa ảnh | I accidentally deleted my favorite photo. (Tôi lỡ xóa mất bức ảnh yêu thích.) |
Background | /ˈbækɡraʊnd/ | Phông nền | The mountains make a beautiful background for the picture. (Ngọn núi tạo nên một phông nền tuyệt đẹp cho bức ảnh.) |
Foreground | /ˈfɔːɡraʊnd/ | Tiền cảnh | There are flowers in the foreground of the photo. (Có những bông hoa ở tiền cảnh của bức ảnh.) |
High resolution | /haɪ ˌrezəˈluːʃn/ | Độ phân giải cao | This camera can take high resolution images. (Máy ảnh này có thể chụp ảnh với độ phân giải cao.) |
Low resolution | /ləʊ ˌrezəˈluːʃn/ | Độ phân giải thấp | Low resolution pictures look blurry when printed. (Ảnh độ phân giải thấp sẽ bị mờ khi in ra.) |
Blur | /blɜː(r)/ | Làm mờ | The photo is blurry because you moved the camera. (Bức ảnh bị mờ vì bạn đã di chuyển máy ảnh.) |
Mẫu câu tiếng Anh về chụp ảnh
Kho từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh sẽ là “trợ thủ đắc lực” giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh, đặc biệt trong những buổi chụp hình, tham gia workshop nhiếp ảnh hay đơn giản là giao tiếp với bạn bè quốc tế.
Dưới đây là những mẫu câu thông dụng mà bạn có thể áp dụng ngay để biến mỗi khoảnh khắc thành một bức ảnh đáng nhớ:
- I’d like to have a picture taken. (Tôi muốn chụp một kiểu ảnh.)
- Are you a camera – shy? (Bạn có phải là người ngại chụp ảnh không?)
- I’d like to have a photo taken for certificates. (Tôi muốn chụp ảnh thẻ.)
- I’d like to have a picture of the passport size. (Chụp cho tôi tấm ảnh để làm hộ chiếu)
- I want a photograph of myself and my wife. (Tôi và vợ tôi muốn chụp chung 1 kiểu ảnh)
- I’d like to take a color picture (Chụp cho tôi tấm ảnh màu)
- Let’s pose for a group photo (Chúng ta hãy chụp ảnh chung nhé)
- I’m an amateur photographer. (Tôi là nhà nhiếp ảnh nghiệp dư)
- I can’t photograph well. (Tôi chụp ảnh không đẹp)
- Do you know how to use the minicamera? (Anh có biết cái máy ảnh mini này sử dụng như thế nào không?)
- Please develop this film for me (Anh làm ơn rửa giúp tôi cuộn phim này)
- This film is under-developed (Tấm phim này không đủ ánh sáng)
- This photo is just too dark (Bức ảnh này tối màu quá)
- I’d like to have a full-length face picture (Tôi muốn chụp ảnh chân dung)
- I’d like to have a photo taken with my son (Tôi muốn chụp ảnh với con trai tôi)
- Do you know what brand of camera is better? (Anh biết nhãn hiệu máy ảnh nào tốt hơn không?)
- This film has already been exposed (Cuộn phim này đã chụp rồi)
- I’d like this photo to be enlarged (Tôi muốn phóng to tấm ảnh này)
- How long does it take to develop the photos? (Mất bao lâu mới rửa xong những tấm ảnh này?)
- This photo is really well taken. (Bức ảnh này rất đẹp)
- The background is a bit dull (Cảnh này hơi đơn điệu)
- Our group photo is too fain (Bức ảnh chụp chung của chúng tôi mờ quá)
- Would you pose for your picture? (Anh đứng chọn kiểu đi chứ?)
- How many copies do you want printed off? (Anh muốn rửa ra mấy tấm?)
- Get the moutain bed in the background, will you? (Có đưa cảnh núi non vào trong bối cảnh không?)
- My camera is focusing on you. Please don’t move (Máy ảnh của tôi đang tập trung vào cô. Đừng có di chuyển nhé)
- I think you blinked (Hình như anh bị chớp mặt rồi)
- Your son is disorted in this photo (Con trai của anh trong bức ảnh này trông rất khác)
- This photo doesn’t do you justice (Tấm ảnh này không giống bạn ngoài đời)
- Give a happy laugh (Cười lên nào)
- Say cheese (Cười lên nào)
- Can you take a picture of us? (Bạn có thể giúp chúng tôi chụp 1 kiểu ảnh không?)
- Please look cheerful (Trông hãy tươi lên nào)
- Please develop this film for me (Hãy rửa cho tôi phim này nhé)
- You may come to collect your photos tomorrow evening. (Bạn có thể tới lấy ảnh vào tối mai).
Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn
Bạn có thấy bài viết [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 30 – Chụp Ảnh giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh giao tiếp
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!