[Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 22 – Giao tiếp Tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Trong cuộc sống hàng ngày, việc hỏi thăm và chia sẻ về tình trạng sức khỏe là một phần không thể thiếu. Để tự tin giao tiếp tiếng Anh chủ đề sức khỏe, bạn cần trang bị cho mình những mẫu câu và từ vựng phù hợp. Bài viết này sẽ tổng hợp các cấu trúc phổ biến và danh sách từ vựng hữu ích, giúp bạn diễn đạt chính xác mọi vấn đề liên quan đến sức khỏe.

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về sức khỏe

Dưới đây là các cấu trúc câu thông dụng để bạn diễn tả tình trạng sức khỏe của bản thân một cách tự nhiên và chính xác.

Dùng “have” để nói về tình trạng bệnh

Động từ “have” được sử dụng rộng rãi để diễn tả các triệu chứng bệnh hoặc cơn đau.

  • I have a terrible cold. (Tôi bị cảm rất nặng.)
  • I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
  • I have a stomachache. (Tôi bị đau bụng.)
  • I have a sore throat. (Tôi bị đau họng.)

Dùng “feel” để diễn tả cảm giác

Khi muốn diễn tả cảm giác chung về sức khỏe, bạn có thể dùng động từ “feel”.

[Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 22 – Giao tiếp về sức khỏe
Giao tiếp Tiếng Anh chủ đề sức khỏe – Cách dùng từ “feel”
  • I feel dizzy. (Tôi cảm thấy chóng mặt.)
  • I feel under the weather. (Tôi cảm thấy mệt vì thời tiết thay đổi.)
  • I feel rundown. (Tôi cảm thấy kiệt sức.)

Dùng “suffer from” và “diagnosed with” cho các bệnh mãn tính

Các cụm động từ này thường dùng để nói về các bệnh lý nghiêm trọng hơn, được chẩn đoán bởi bác sĩ.

  • I suffer from obesity. (Tôi bị béo phì.)
  • She has been diagnosed with diabetes. (Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.)
[Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 22 – Giao tiếp về sức khỏe
Dùng “suffer from” và “diagnosed with” cho các bệnh mãn tính

Dùng “hurt” để nói về cơn đau

Động từ “hurt” được dùng để chỉ một bộ phận cơ thể đang bị đau hoặc bị thương.

  • My feet are hurting. (Chân tôi đang đau lắm.)
  • My back hurts. (Lưng tôi thường xuyên bị đau.)

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe thường gặp

Để giao tiếp tiếng Anh chủ đề sức khỏe hiệu quả, bạn cần bổ sung vốn từ về các loại bệnh và triệu chứng.

Từ vựng

Phiên âm Nghĩa
headache /ˈhed.eɪk/ nhức đầu
toothache /ˈtuːθ.eɪk/ nhức răng
sore eyes /sɔːr aɪz/ đau mắt
sore throat /sɔːr θroʊt/ đau họng
cold /koʊld/ cảm lạnh
flu /fluː/ cúm
cough /kɔːf/ ho
fever /ˈfiː.vər/ sốt
diarrhea /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ tiêu chảy
runny nose /ˈrʌn.i noʊz/ sổ mũi
backache /ˈbæk.eɪk/ đau lưng
sneeze /sniːz/ hắt hơi
dizzy /ˈdɪz.i/ chóng mặt

3. Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, Pasal đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để tự tin giao tiếp tiếng Anh chủ đề sức khỏe. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo các mẫu câu và từ vựng này.

Để tăng khả năng Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể tham khảo các bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh Giao tiếp. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học phù hợp và môi trường luyện tập hàng ngày, Pasal dành tặng bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop.

Hãy đăng ký ngay để được Pasal tư vấn và xây dựng lộ trình học chi tiết nhé!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top