[Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài học 01 – Chào hỏi

Chào hỏi là bài học giao tiếp cơ bản khi bạn bắt đầu học bất cứ ngôn ngữ nào. Đây cũng là quy tắc giao tiếp cơ bản trong mọi nền văn hóa. Cách chào hỏi sao cho lịch sự và hợp hoàn cảnh vô cùng quan trọng, bởi nó quyết định ấn tượng ban đầu của người khác về bạn.
Trong bài này, hãy cùng Pasal tìm hiểu các cách chào hỏi khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể nhé. 

 

   chào hỏi bằng tiếng anh
Chào hỏi bằng tiếng Anh

Lời chào với bạn bè thân thiết

Trong tiếng Anh không chia nhiều đại từ nhân xưng như tiếng Việt, mà chỉ có “I” and “you”. Do vậy cách chào hỏi không phụ thuộc quá nhiều vào độ tuổi, vai vế mà dựa vào độ thân thiết giữa hai người. 

Đối với bạn bè, những người thân thiết bạn có thể dùng các lời chào sau. Lưu ý, những cách chào hỏi này không đến mức thô lỗ nếu bạn sử dụng với người lạ, nhưng có lẽ sẽ hơi suồng sã. Vì thế tốt hơn hết hãy chỉ dùng với người mà bạn biết rõ thôi nhé. 
 

1. Hey/hey there/hey man/hey dude
Đây là các cách chào hỏi phổ biến của người trẻ với bạn bè thân thiết. Đôi khi cũng có người dùng để chào bố, mẹ. 

Riêng Hey man và Hey dude là cụm từ cánh đàn ông dùng với nhau. Không có từ tương tự cho phụ nữ. 

2. “What’s up?” 
Nếu bạn xem phim Mỹ sẽ gặp câu này khá thường xuyên đấy. What’s up có lúc sẽ được nói gọn lại “Sup”
 

3. Yo
Đây là cách không chính thống để chào hỏi, và chỉ dùng với bạn bè thân thiết. Không phải bạn bè nào cũng chào nhau bằng “Yo”, có dùng được hay không còn tùy thuộc vào hội bạn của bạn nữa. 
Tuyệt đối không dùng cách này với người lớn tuổi, bề trên.

Cả Yo và Sup đều là những cách cool ngầu được giới trẻ rất hay sử dụng.

4. What’s happening” or “What’s happenin’?”
Ý nghĩa tương tự “What’s up?”, một câu hỏi nhưng không phải dùng để hỏi. 

5. G’day! 
Là viết gọn của Good day. Một lời chào thường được dùng trong tiếng Anh Úc. 

6. Howdy
Howdy là cách nói ngắn gọn của How do you do, thường được sử dụng ở phía nam nước Mỹ. 
Nếu tại các thành phố lớn nếu bạn dùng cách này, có thể bị xem là “nhà quê”.

Lời chào với đồng nghiệp, người quen biết

Các lời chào dưới đây có thể được dùng trong hầu hết các tình huống thường ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp, người quen biết. 
1. Hi/Hello
Cách chào phổ biến và cũng được dùng nhiều nhất. Để lịch sự hơn hãy thêm tên của người được chào 

Hi, Mark
Hello, Susan

2. Morning! 
Cụm rút gọn và phiên bản thân thiện hơn của Good Morning!

3. How are you / How is it going / How are you doing/ How are things?
Đều là dạng câu hỏi nhưng được dùng như một cách chào. Trả lời những lời chào kiểu này, bạn nên trả lời tình hình chung của bản thân. Đừng thực sự kể chi tiết việc bạn đang làm thật nhé!
Thường người bản địa sẽ dùng những câu này sau Hi. Hello

Hi Mark. How are you doing?
Not bad, How about you?

4. What’s new (with you)?
Câu này vừa được dùng như câu hỏi, vừa mang theo ý hỏi thăm người đối thoại. 
Đôi khi người được hỏi sẽ trả lời lại bằng một số thông tin mới trong cuộc sống của họ. Hoặc họ có thể không trả lời gì mà chỉ chào lại.

5. What’s going on?

 

Lời chào với người quen lâu ngày gặp lại 

1. Good to see you/It’s great to see you
Khi đi đường vô tình gặp người quen, bạn lâu ngày chưa liên lạc, bạn có thể dùng các cụm này theo sau Hi hay Hello.

2. Long time no see/It’s been a while/ When was the last time we saw each other

3. How have you been? What have you been up to?
Các câu 2 và 3 thường đi kèm với nhau như một cách mở đầu câu chuyện với người quen lâu ngày gặp lại. 

Long time no see. How have you been? 

 

Lời chào trang trọng

Khi nói chuyện với nhà tuyển dụng, với người lớn tuổi, đối tác, hay người mới quen để giữ phép lịch sử và tạo ấn tượng ban đầu tốt, hãy dùng các câu chào hỏi dưới đây nhé. 

1. Good morning/afternoon/evening
Trong các trường hợp trang trọng hơn, như MC của một chương trình truyền hình, diễn giả… họ sẽ nói cả câu “Good evening, ladies and gentlemen”

2. Hi. How do you do?
Lời chào khá phổ biến, mang sắc thái không quá trang trọng nhưng đủ lịch sự.

3. It’s nice to meet you
Lời chào lịch sự khi bạn gặp ai đó lần đầu. 

4. It’s a pleasure to meet you
Câu này có nghĩa Rất hân hạnh được gặp ông. Khi gặp đối tác cấp cao, một khách hàng lớn … câu này hoàn toàn đủ trang trọng, thể hiện bạn là người chuyên nghiệp.

5. How are things coming along?
Có thể sếp sẽ chào bạn bằng câu này, khi sếp biết bạn đang phụ trách một dự án nào đó. Là câu hỏi về tình hình, cũng là câu chào. Bạn có thể trả lời chung rằng mọi việc vẫn ổn. 

 

Một số cách trả lời lời hỏi thăm 

Phổ biến và dễ dàng nhất

  • I’m good 
  • I’m doing well
  • I’m fine

Nhưng chỉ dũng mãi 2 câu này khá nhàm chán. 

Thử dùng thêm một số cách dưới đây nhé:

  • I’m pretty good
  • I’m quite well (trang trọng hơn)
  • Never been better
  • So far so good
  • Can’t complain (ngày càng được dùng phổ biến hơn)
  • Not bad (không quá tệ, nhưng cũng không quá hài lòng)
  • Same old! (mọi chuyện vẫn vậy thôi)
  • It’s been great

Trả lời khi bạn đang gặp khó khăn

Thông thường, khi chào hỏi xã giao ai cũng sẽ nói chung chung mọi thứ ổn, không quá tệ mà không thực sự than phiền dù đang gặp rắc rối.

Nhưng nếu gặp người thân quen và bạn muốn chia sẻ những khó khăn đó. Hãy dùng những cách nói sau:

  • I’m not gonna lie, I feel terrible. 
  • I’m not doing so well
  • I’m struggling a bit
  • I’m snowed under (khi quá tải với công việc, cảm giác căng thẳng)
  • It’s been a bit of a tough day/ week/year (Một tuần/ngày/năm khó khăn)
  • I’m not having an easy time at the moment. (Thời gian này không dễ dàng gì với tôi)

 

Đoạn hội thoại mẫu

Click nút play để nghe nhé!

 

 

A: Hi, how are you doing?

B: I’m fine. How about yourself?

A: I’m pretty good. Thanks for asking.

B: No problem. So how have you been?

A: I’ve been great. What about you?

B: I’ve been good. I’m in school right now.

A: What school do you go to?

B: I go to PCC.

A: Do you like it there?

B: It’s okay. It’s a really big campus.

A: Good luck with school.

B: Thank you very much.
 

 

A: How’s it going?

B: I’m doing well. How about you?

A: Never better, thanks.

B: So how have you been lately?

A: I’ve actually been pretty good. You?

B: I’m actually in school right now.

A: Which school do you attend?

B: I’m attending PCC right now.

A: Are you enjoying it there?

B: It’s not bad. There are a lot of people there.

A: Good luck with that.

B: Thanks.

 

Hy vọng bài viết [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài học 01 – Chào hỏi giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Để tăng khả năng Reading, SpeakingListening hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh giao tiếp

Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English vàPronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

 

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top