[2025] Phrasal Verbs for IELTS: 70 cụm thường gặp theo chủ đề

Muốn nâng band Speaking và dùng tiếng Anh tự nhiên hơn? Danh sách phrasal verbs for IELTS dưới đây sẽ giúp bạn nắm trọn các cụm động từ quan trọng nhất, kèm nghĩa và ví dụ thực tế. Đây là bộ phrasal verbs được tổng hợp theo đúng chủ đề IELTS, giúp bạn dễ nhớ, dễ ứng dụng và tránh những lỗi mà thí sinh thường mắc.

1. Phrasal Verbs for IELTS là gì?

Phrasal verbs for IELTS là những cụm động từ được tạo thành từ một động từ chính kết hợp với trạng từ, giới từ, hoặc cả hai, tạo ra nghĩa hoàn toàn mới so với nghĩa gốc. Phrasal verb thường xuất hiện xuyên suốt trong bài thi IELTS, đặc biệt ở Speaking và Writing. Đây cũng là yếu tố giúp câu trả lời của bạn tự nhiên, linh hoạt và “giống người bản xứ” hơn.

[2025] Phrasal Verbs for IELTS: 70 cụm thường gặp theo chủ đề
Các dạng Phrasal verbs thường gặp

Về cấu trúc, phrasal verbs thường có dạng động từ + trạng từ (get up), động từ + giới từ (go through) hoặc động từ + cả hai (get away with). Chúng có thể là nội động từ (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động từ (cần tân ngữ). Khi dùng đúng trong IELTS, phrasal verbs thể hiện khả năng xử lý ngôn ngữ linh hoạt và vốn từ vựng phong phú hơn – những yếu tố quan trọng để nâng band điểm.

2. Tổng hợp Phrasal Verbs for IELTS theo chủ đề phổ biến 

Học phrasal verbs theo chủ đề giúp thí sinh ghi nhớ nhanh hơn và sử dụng đúng ngữ cảnh trong bài thi. Đây cũng là cách hiệu quả để tăng điểm Lexical Resource vì giám khảo đánh giá cao khả năng dùng cụm động từ tự nhiên và phù hợp.

Chủ đề Giáo dục – Education

  • Brush up on (sth): Ôn lại, trau dồi

Ex: I need to brush up on my grammar before the IELTS test.

  • Drop out of: Bỏ học giữa chừng

Ex: Some students drop out of university due to financial pressure.

  • Get through: Hoàn thành, vượt qua

Ex: I finally got through my degree after four challenging years.

Chủ đề Môi trường – Environment:

  • Cut down on: Giảm thiểu

Ex: We should cut down on plastic waste to protect marine life.

  • Run out of: Cạn kiệt

Ex: The world may run out of fossil fuels sooner than expected.

  • Die out: Tuyệt chủng

Ex: Many species are dying out because of habitat destruction.

Chủ đề Công nghệ – Technology

  • Set up: Cài đặt, thiết lập

Ex: It took me a few minutes to set up the new software.

  • Break down: Hỏng, ngừng hoạt động

Ex: My laptop broke down right before an important meeting.

  • Come up with: Nghĩ ra, tạo ra

Ex: Tech companies are always trying to come up with innovative solutions.

Chủ đề Công việc – Work & Career

  • Get on with: Hòa hợp, làm việc tốt với ai

Ex: I get on well with my colleagues, which makes work more enjoyable.

  • Take on: Đảm nhận

Ex: She decided to take on more responsibilities to gain experience.

  • Work out: Tìm ra giải pháp

Ex: We eventually worked out a plan to finish the project on time.

Chủ đề Đời sống – Daily Life

  • Cheer up: Làm ai vui lên

Ex: Listening to music always cheers me up after a long day.

  • Hang out: Đi chơi, tụ tập

Ex: I usually hang out with friends on weekends.

  • Grow up: Lớn lên

Ex: I grew up in a busy city, so I’m used to the fast pace of life.

Chủ đề Sức khỏe – Health

  • Pass out: bất tỉnh

Ex: He passed out from exhaustion after the marathon.

  • Come down with: bị bệnh nhẹ

Ex: I think I’m coming down with a cold.

  • Fight off – chống lại bệnh

Ex: She’s trying to fight off the flu.

  • Work out: tập luyện

Ex: I work out regularly to stay healthy.

  • Come around: tỉnh lại

Ex: He finally came around after fainting.

Chủ đề Mối quan hệ – Relationships

  • Get along with: hòa thuận

Ex: I get along with my coworkers very well.

  • Fall out with: cãi nhau, giận nhau

Ex: She fell out with her best friend last week.

  • Make up: làm hòa

Ex: They made up after a long argument.

  • Break up: chia tay

Ex: The couple broke up last year.

  • Look after: chăm sóc

Ex: I look after my younger sister every afternoon.

Chủ đề Vấn đề xã hội – Social Issues

  • Deal with: giải quyết

Ex: Governments must deal with rising unemployment.

  • Carry out: tiến hành

Ex: Researchers carried out a long-term study.

  • Break out: bùng phát

Ex: Several protests broke out last month.

  • Bring about: gây ra / dẫn đến

Ex: Technological advances have brought about major social changes.

  • Phase out: loại bỏ dần

Ex: Single-use plastics should be phased out globally.

Chủ đề Kinh tế – Business & Economy

  • Take over: tiếp quản

Ex: A multinational corporation took over the local company.

  • Set up: thành lập

Ex: They set up a new branch in Singapore.

  • Close down: đóng cửa

Ex: Many small shops closed down during the pandemic.

  • Turn down: từ chối

Ex: She turned down the job offer due to the low salary.

  • Figure out: tìm ra, hiểu ra

Ex: We need to figure out why sales dropped.

3. Cách dùng Phrasal Verbs hiệu quả trong bài thi IELTS

Sử dụng phrasal verbs một cách hợp lý giúp câu trả lời trong IELTS trở nên tự nhiên hơn. Chúng không chỉ thay thế những từ quá trang trọng mà còn giúp tăng tính lưu loát, linh hoạt – yếu tố đặc biệt quan trọng trong tiêu chí Lexical Resource của Speaking và Writing.

[2025] Phrasal Verbs for IELTS: 70 cụm thường gặp theo chủ đề
Cách dùng Phrasal verbs hiệu quả

3.1. Học phrasal verbs theo ngữ cảnh thực tế

Thay vì ghi nhớ danh sách dài, bạn nên học phrasal verbs trong các tình huống gần gũi để hiểu sâu nghĩa và biết cách dùng đúng lúc. 

Bên cạnh đó, học theo chủ đề quen thuộc như education, work, technology, daily life,… sẽ giúp bạn liên kết nghĩa tốt hơn và dễ đưa vào bài Speaking một cách tự nhiên hơn.

Thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh thật qua phim, podcast, vlog nước ngoài cũng là một cách hiệu quả để mở rộng phrasal verb cũng như biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh.

3.2. Thực hành sáng tạo để ghi nhớ lâu

Việc biến phrasal verbs thành một phần trong câu chuyện cá nhân sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn rất nhiều:

  • Viết truyện ngắn hoặc nhật ký hằng ngày, cố ý lồng phrasal verbs vào.
  • Đặt câu cá nhân hóa – càng gắn với đời sống thật, bạn càng khó quên.
  • Ghi âm bài nói và kiểm tra độ tự nhiên. Đây là cách nhanh nhất để biết mình đang dùng phrasal verbs đúng ngữ điệu hay chưa.

3.3. Vận dụng vào tình huống thực tế

Hiểu phrasal verbs thôi chưa đủ – bạn cần đưa chúng vào sử dụng thật để biến kiến thức thành phản xạ:

  • Sử dụng 1-2 phrasal verbs trong giao tiếp hằng ngày, và chèn hợp lý trong bài essay IELTS để tăng điểm Lexical Resource mà không bị lạm dụng.
  • Nghe người bản xứ trên YouTube, ghi chú lại cách họ dùng trong hội thoại thực, rồi bắt chước lại theo đúng tông giọng và ngữ cảnh.
  • Chỉ cần 15-30 phút luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy bản thân nhớ phrasal verbs tự nhiên và linh hoạt hơn – đúng như cách người bản xứ sử dụng trong đời sống hàng ngày.

4. Kết luận

Việc nắm vững phrasal verbs for IELTS không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên trong cả Speaking lẫn Writing. Khi hiểu đúng ngữ cảnh, luyện tập thường xuyên và biết cách đưa chúng vào câu chuyện của riêng mình, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong cách dùng tiếng Anh.

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top