Câu điều kiện loại 1 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 không phải là một chủ đề ngữ pháp quá khó nhưng khá thường xuyên xuất hiện trong các đề thi và trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn chưa nắm rõ về kiến thức này thì hãy cùng Pasal khám phá chi tiết tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 1 trong bài viết dưới đây nhé!
Câu điểu kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 là một loại câu được dùng để dự đoán điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện cụ thể được thực hiện trước đó.
Ví dụ về câu điều kiện loại 1:
-
If Nguyet Minh does exercise, she will be more healthy. (Nếu Nguyệt Minh tập thể dục, cô sẽ khỏe mạnh hơn.)
-
If it doesn’t rain tomorrow, my family will go for a picnic. (Nếu ngày mai trời không mưa thì gia đình tôi sẽ đi dã ngoại.)
Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Về cấu trúc, câu điều kiện loại 1 nhìn chung cũng giống với các mẫu câu điều kiện khác, đều bao gồm 2 mệnh đề. Một mệnh đề điều kiện chứa “If” và mệnh đề còn lại là mệnh đề chính mô tả kết quả.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (s/es), S + will + V
Ví dụ câu điều kiện loại 1:
-
If you study hard, you will get high scores. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt được điểm cao.)
-
This football team will be top of the league if they win. Đội bóng này sẽ đứng đầu giải đấu nếu họ giành chiến thắng.)
Cách dùng của câu điều kiện loại 1
Dưới đây là các cách dùng phổ biến của câu điều kiện loại 1:
Được dùng để dự đoán một hành động, tình huống, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If Trang gets up early, she’ll go to school on time. (Nếu Trang dậy sớm thì cô ấy sẽ đến trường đúng giờ.)
Nêu lên đề nghị hoặc gợi ý nào đó.
Ví dụ: If John buys me flowers, I’ll buy him coffee. (Nếu John mua hoa cho tôi, tôi sẽ mua cà phê cho anh ấy.)
Còn được dùng để cảnh báo hay đe doạ.
Ví dụ: If you don’t do your homework, you will be penalized by the teacher. (Nếu không làm bài tập về nhà, bạn sẽ bị giáo viên phạt.
Cách dùng câu điều kiện loại 1
Tham khảo thêm ngay:
Câu điều kiện: Các loại câu điều kiện và cách dùng chi tiết
Tất tần tật về cấu trúc, cách dùng câu điều kiện loại 0 kèm bài tập vận dụng
Câu điều kiện loại 2 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 2
Các biến thể của câu điều kiện loại 1
Một số biến thể của câu điều kiện loại 1 các cậu cần lưu ý như sau:
4.1. Biến thể của mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1
Sử dụng Modal Verb (can/may) để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận.
Ví dụ:
– If you come, Jenny may sign the contract. (Nếu bạn đến, Jenny có thể ký hợp đồng.)
– If Phung invites his classmates, they can join. (Nếu Phụng mời các bạn cùng lớp thì họ có thể tham gia.)
Sử dụng thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành để nhấn mạnh trạng thái hoặc sự hoàn thành của sự việc.
Ví dụ: If you learn Chinese today, you will have the opportunity to study in China next year. (Nếu hôm nay bạn học tiếng Trung, bạn sẽ có cơ hội du học Trung Quốc vào năm sau.)
Sử dụng câu điều kiện loại 1 với “would like to/ must/ have to/ should” để đề xuất, đề nghị, hoặc khuyên bảo.
Ví dụ: If Anna wants to get the promotion, she should work harder. (Nếu Anna muốn được thăng chức, cô ấy nên làm việc chăm chỉ hơn.)
Sử dụng câu điều kiện loại 1 kết hợp với câu cầu khiến.
Ví dụ: If you don’t want to be late for the meeting, go out right now! (Nếu bạn không muốn bị muộn cuộc họp thì hãy ra ngoài ngay bây giờ!)
Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn đạt một sự thật hiển nhiên hoặc điều luôn đúng.
Ví dụ: If the temperature is under 0 degrees, the water will be frozen. (Nếu nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.)
4.2. Biến thể của mệnh đề If trong câu điều kiện loại 1
Sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề “If” khi không chắc chắn về thời gian xảy ra của hành động.
Ví dụ: If Minh Anh has come, my mother will cook something for her. (Nếu Minh Anh về thì mẹ tôi sẽ nấu món gì đó cho cô ấy.)
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ: If my sister is studying, she will lock the door. (Nếu chị tôi đang học thì chị ấy sẽ khóa cửa lại.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia động từ trong câu sao cho đúng
1/ If Han … (be) scared of tigers, … (go) into the zoo.
2/ This company … (accept) our conditions, if John … (meet) them tonight.
3/ Take some bread, if you … (be) hungry.
4/ Hoang should visit the museum if he … (be) here.
Bài 2: Viết lại các câu dưới đây về dạng câu điều kiện loại 1
1/ You want to meet Anna? Go there!
2/ Go away or Jenny calls the police.
3/ Hoang helps Minh Anh to do this task, so she plans to pay for him more.
4/ Trang wants to buy a new laptop, so she borrows my money.
Đáp án:
Bài 1:
1/ is/doesn’t go
2/ may accept/meets
3/ are
4/ is
Bài 2:
1/ If you want to meet Anna, go there!
2/ If you don’t want Jenny to call the police, you must go away.
3/ If Hoang helps Minh Anh to do this work, she will pay for him more.
4/ If Trang wants to buy a new laptop, she will borrow my money.
Lời kết:
Bài viết trên đây đã giúp các cậu hiểu một cách rõ ràng và chi tiết về câu điều kiện loại 1 cũng như các cách dùng phổ biến. Pasal mong rằng những thông tin và kiến thức trong bài viết sẽ giúp ích cho các cậu trong hành trình học tiếng Anh của mình.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS nhưng chưa biết năng lực hiện tại của mình ở đâu thì hãy đăng ký làm bài test online miễn phí cùng Pasal ngay nhé: