7 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng trong luyện thi IELTS

7 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng trong luyện thi IELTS

09/06/2023

Nội dung chính

mục lục

    Trong bài thi IELTS, dù ngữ pháp không được kiểm tra một cách trực tiếp nhưng lại là điều kiện quyết định điểm số IELTS của bạn, vì ngữ pháp có mặt trong hầu hết các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Dưới đây là 7 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà Pasal đã sàng lọc để giúp bạn luyện thi IELTS tốt hơn, không còn phải “nhồi nhét” toàn bộ cấu trúc vào đầu.

    1. Các thì Đơn và thì Tiếp diễn

    Các thì đơn thường dùng để nói về các hoạt động thường nhật hoặc lặp đi lặp lại. Dưới đây là Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để chỉ một thói quen:

    I often read fashion magazines online (Tôi thường đọc tạp chí thời trang trực tuyến).

    Ví dụ trên có nghĩa là, bạn đọc những tạp chí online về thời trang mọi lúc, đó là hành động bạn làm thường xuyên.

    Chúng ta sử dụng thì tiếp diễn để tập trung vào các hành động tiếp diễn và thường xảy ra xung quanh thời điểm nói. Dưới đây là Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để chỉ một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:

    I am reading an English book (Tôi đang đọc một cuốn sách tiếng Anh).

    Quy tắc tương tự cũng áp dụng cho tất cả các Thì của động từ gồm: quá khứ, hiện tại và tương lai. Bạn muốn tập trung vào tính liên tục của hành động, sử dụng thì tiếp diễn. Bạn quan tâm hơn đến kết quả của hành động thì hãy sử dụng thì đơn (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn).

    7 quy tắc ngữ pháp quan trọng trong luyện thi IELTS

    Tại sao quy tắc ngữ pháp này hữu ích trong việc luyện thi IELTS?

    Trong IELTS Speaking Part 1, nhiệm vụ của bạn bạn là phải trả lời các câu hỏi về bản thân. Lúc này, bạn cần phải chắc chắn rằng mình sử dụng đúng thì của động từ và thì của câu đơn hay tiếp diễn, phụ thuộc vào những gì bạn muốn trình bày. Nếu muốn nói về những vấn đề chung chung mà bạn làm thường xuyên, bạn phải dùng Thì hiện tại đơn. Mặt khác, nếu bạn muốn nhấn mạnh đến những hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói và mang tính tạm thời thì sẽ cần Thì hiện tại tiếp diễn.  

    Quy tắc ngữ pháp này cũng giúp ích cho bạn trong phần thi IELTS Writing Task 1 để diễn tả các xu hướng hiển thị trong biểu đồ. Bạn có thể sẽ sử dụng Thì quá khứ đơn khá nhiều bởi vì trong phần này, bạn thường phải mô tả lại các tình huống đã xảy ra trong quá khứ. 

    Ví dụ:

    • Between June and September, the profit rose by 15% (Từ tháng 6 đến tháng 9, lợi nhuận tăng 15%).

    • They produced twice the amount of bikes in May (Họ đã sản xuất gấp đôi số lượng xe đạp trong tháng 5).

    • Vietnam accounted for 20% of the students involved in the competition (Vietnam chiếm 20% số sinh viên tham gia cuộc thi).

    2. Thì quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành

    Khi sử dụng Thì quá khứ đơn tức là những hành động được diễn tả đã xảy ra và không có mối liên hệ nào với hiện tại. 

    Ví dụ: 

    I ate my breakfast with John and then we saw an interesting movie (Tôi đã ăn sáng với John và sau đó chúng tôi đã xem một bộ phim thú vị).

    Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) chỉ hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có một số tác động đến hiện tại hoặc còn tiếp diễn đến hiện tại. 

    Ví dụ: 

    • She has lost her phone so she can't call anyone (Cô ấy làm mất điện thoại rồi nên bây giờ không gọi cho ai được)

    • I have been waiting here since 9am (Tôi đã đợi ở đây từ 9 giờ sáng) 

    Câu trên sử dụng thì hiện tại hoàn thành vì hành động đợi bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp diễn trong hiện tại, khi người nói vẫn đang chờ đợi.

    Tại sao bạn cần đến quy tắc ngữ pháp này trong luyện thi IELTS?

    Trong phần thi IELTS Speaking, bạn có thể phải nói về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến bản thân hoặc về các vấn đề khác. Khi đó, hãy xác định xem các sự kiện/hành động đó có tác động hay liên quan đến hiện tại hay không. 

    Hay trong phần thi IELTS Writing, bạn có nhiều thời gian hơn so với phần thi nói để phân tích, đánh giá các hành động, nhưng nếu bạn thực hành quy tắc ngữ pháp này thường xuyên, bạn sẽ suy nghĩ nhanh hơn trong lúc viết bài luận của mình.

    3. Câu bị động (Passive Voice)

    Bất cứ khi nào bạn muốn lời nói nghe cá nhân và trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng câu bị động. Câu bị động được tạo ra bằng cách sử dụng động từ “to be” trong Thì bạn muốn, sau đó cộng với phân từ quá khứ (dạng thứ ba của động từ). 

    Ví dụ:

    • Almost 45% more courses were chosen in the second semester as compared to the first one. (Gần 45% các khóa học đã được chọn trong học kỳ thứ hai so với khóa đầu tiên). 

    Câu trên được dùng dưới dạng bị động với thì quá khứ của động từ “to be” và phân từ quá khứ thứ 3 của động từ “choose”.

    • More research needs to be done before choosing a certain supplier (Cần nghiên cứu thêm trước khi chọn một nhà cung cấp cụ thể). 

    Tương tự, động từ “do” được sử dụng với thì phân từ quá khứ thứ 3 và “to be” được sử dụng ở dạng nguyên thể. 

    7 quy tắc ngữ pháp quan trọng trong luyện thi IELTS

    Câu bị động được sử dụng thế nào trong luyện thi IELTS?

    Bạn có thể sử dụng câu bị động trong cả bài thi IELTS Writing Task 1 và Task 2, đặc biệt là trong các bài luận cần có giọng điệu trang trọng. 

    4. Động từ khiếm khuyết (Modal Verb)

    Động từ khiếm khuyết (Modal Verb) có thể được sử dụng khi bạn muốn thể hiện các sắc thái khác nhau. 

    Chẳng hạn như “could, may và might” là các động từ khiếm khuyết nghĩa là “có thể” nhưng không chắc chắn xảy ra trong tương lai, trong đó “may” có mức độ chắc chắn nhiều hơn “might”.

    Ví dụ:

    • We could be late if we stop for dinner now (Chúng ta có thể bị muộn nếu bây giờ chúng ta dừng lại để ăn bữa tối).

    • I may want to spend my holiday in Vietnam, but everything depends on my parents. (Tôi có thể muốn dành kỳ nghỉ của mình ở Việt Nam, nhưng mọi thứ phụ thuộc vào bố mẹ của tôi).

    • We might want to move to a different team if the problem persists (Chúng ta có thể sẽ muốn chuyển sang một nhóm khác nếu vấn đề vẫn còn tồn tại).

    Could have, may have và might have được sử dụng để thể hiện các hành động có thể có trong hiện tại hoặc quá khứ - những hành động mà bạn cho rằng chúng đã/sẽ xảy ra hoặc đã/sẽ kết thúc. 

    Ví dụ:

    • They could have left minutes ago (Họ có thể đã rời đi nhiều phút trước).

    • It’s almost midnight in Germany, the plane might have landed by now (Bây giờ ở Đức đang gần nửa đêm, máy bay có thể đã hạ cánh rồi).

    • I may have mentioned your name to my parents (Tôi có thể đã nhắc đến tên bạn với ba mẹ của tôi).

    “Can” được sử dụng để đưa ra những tuyên bố chung chung có thể xảy ra trong hiện tại, “could” cũng có thể được sử dụng như thì quá khứ của “can” với ý nghĩa này. 

    Ví dụ:

    • My boss can be very demanding at times (Ông chủ của tôi có thể đôi khi sẽ rất khắt khe).

    • Students can be difficult to motivate in evening classes (Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc tạo động lực học trong các lớp học tối).

    • My boss could be very demanding when I first got hired (Ông chủ của tôi có thể sẽ rất khắt khe khi tôi mới được tuyển).

    “Can’t” được sử dụng để thể hiện sự bất khả thi.

    Ví dụ: These conclusions can’t be wrong (Những kết luận này không thể sai).

    “Must” được sử dụng khi bạn chắc chắn điều gì đó là đúng và “must have” được sử dụng với cùng ý nghĩa cho thì quá khứ. 

    Ví dụ:

    • There must be a better explanation for why they haven’t arrived yet (Phải có một lời giải thích tốt hơn cho việc tại sao họ vẫn chưa đến đây).

    • They must have changed their marketing strategy to afford such good prices (Họ đã phải thay đổi chiến lược tiếp thị của họ để có được giá tốt như vậy).

    Tại sao chúng ta cần các Modal Verb trong luyện thi IELTS?

    Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các động từ khiếm khuyết trong phần thi IELTS Reading và IELTS Listening. Nếu bạn hiểu đúng nghĩa của chúng, bạn sẽ có nhiều cơ hội để chinh phục mục tiêu IELTS của mình hơn.

    Hoặc bạn cũng có thể sẽ muốn sử dụng chúng trong phần thi IELTS Speaking Part 3 để mở rộng việc thảo luận. Động từ khiếm khuyết có thể được sử dụng để thể hiện xác suất khi thực hiện khái quát hóa và nói chuyện một cách trừu tượng hơn. 

    5. Mạo từ xác định (Definite Article)

    Mạo từ xác định “the” được sử dụng để nói về những điều hoặc những người đã biết, đã được mô tả, đề cập trước đó về những chi tiết và điều đặc biệt. 

    Ví dụ:

    • Can you close the window? (Bạn có thể đóng cửa sổ lại được không?) - Người nói biết họ đang nói về chiếc cửa sổ nào.

    • We are not going by motorbike. The motorbike is not big enough for all of us. (Chúng tôi không đi bằng xe máy. Chiếc xe máy không đủ chỗ cho tất cả mọi người) - Chiếc xe đã được đề cập ở câu trước, vì vậy ở câu sau, mọi người biết người nói đang nói đến chiếc xe nào.

    “The” cũng có thể được sử dụng với các quốc gia có tên bao gồm số nhiều hoặc bao gồm các từ “republic” hoặc “kingdom”, số thứ tự, các từ so sánh hơn nhất,... 

    Ví dụ:

    • This is the best movie I’ve seen in a while (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi đã xem trong một thời gian) (so sánh nhất)

    • This is the third time I’ve met him today (Đây là lần thứ ba tôi gặp anh ấy hôm nay) (số thứ tự)

    • The Czech Republic is one of my favorite country in Europe (Cộng hòa Séc là một trong những quốc gia yêu thích của tôi ở châu Âu) (quốc gia bao gồm từ “republic”)

    Tại sao phải sử dụng mạo từ “the” trong luyện thi IELTS?

    Trong phần thi IELTS Speaking và IELTS Writing, bạn nên dành một vài phút cuối để soát lại các lỗi ngữ pháp. Nếu bạn vẫn còn nghi ngờ liệu bạn có đang sử dụng “the” đúng hay không, hãy thử thực hành các quy tắc trong bài viết này và sau đó áp dụng trong bài thi nói và viết. 

    6. Tính từ so sánh (Comparing Adjectives)

    Trong bài thi IELTS, bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng tính từ để mô tả người hoặc vật và nhiều lúc cần so sánh chúng bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất. Một vài quy tắc ngữ pháp bạn cần ghi nhớ trong phần này là: Hầu hết các tính từ có một âm tiết có đuôi -er và -est tạo thành tính từ so sánh hơn và so sánh hơn nhất. 

    Ví dụ:

    • Your plan is safer than mine (Kế hoạch của bạn an toàn hơn của tôi).

    • This is the safest plan of them all (Đây là kế hoạch an toàn nhất trong tất cả).

    Tính từ hai âm tiết thể hiện tự so sánh hơn và so sánh hơn nhất bằng cách thêm -er và -est hoặc bằng cách thêm “more” và “the most”. Trong hầu hết các trường hợp, cả hai hình thức có thể được sử dụng. 

    Ví dụ:

    • This is a simpler version of what I’ve just said (Đây là cách nói đơn giản hơn những gì tôi đã nói trước đó).

    • I’ve never lifted a heavier bag (Tôi chưa bao giờ xách một cái túi nặng hơn thế này)

    • This is the narrowest path that I’ve walked on (Đây là con đường hẹp nhất mà tôi đã từng đi qua).

    • This is the most complete answer I got (Đây là câu trả lời đầy đủ nhất mà tôi nhận được)

    Tính từ có ba âm tiết trở lên sử dụng more và the most để tạo câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất. 

    Ví dụ:

    • I’ve never heard a more beautiful song (Tôi chưa bao giờ nghe một bài hát hay như thế này).

    • This is the most interesting story that I’ve ever read (Đây là câu chuyện thú vị nhất mà tôi đã từng đọc).

    Đặc biệt, bạn cần chú ý đến các tính từ bất quy tắc không tuân theo các quy tắc trên:

    • Good => better => the best (Tốt-tốt hơn-tốt nhất)

    • Bad => worse => the worst (Xấu/tệ - tệ hơn- tệ nhất)

    • Far => farther => the farthest (Xa- xơn hơn- xa nhất)

    • Little => less => the least (Ít- ít hơn- ít nhất)

    Trong bài thi IELTS, bạn có thể sử dụng các tính từ để thể hiện vốn từ vựng đa dạng của mình, nhưng cũng cần chú ý đến chính tả trong khi làm bài thi viết.

    Tính từ kết thúc bằng phụ âm + y: Y thay đổi thành i khi thêm -er hoặc -est. 

    Ví dụ:

    • Shiny => Shinier => Shiniest (Sáng bóng- sáng hơn- sáng nhất)

    • Icy => Icier => Iciest (Băng giá- đông lạnh hơn- đông lạnh nhất)

    Tính từ kết thúc bằng e: Bỏ e khi thêm -er hoặc -est. 

    Ví dụ:

    • Polite => Politer => Politest (Lịch sự- lịch sự hơn- lịch sự nhất)

    • Gentle => Gentler => Gentlest (Dịu dàng- dịu dàng hơn- dịu dàng nhất)

    Khi tính từ kết thúc bằng một phụ âm và có một nguyên âm đứng trước nó, nhân đôi phụ âm khi thêm -er hoặc -est. 

    Ví dụ:

    • Big => Bigger => Biggest (Lớn- lớn hơn- lớn nhất)

    • Red => Redder => Reddest (Đỏ- đỏ hơn- đỏ nhất)

    • Sad => Sadder => Saddest (Buồn- buồn hơn- buồn nhất)

    7 quy tắc ngữ pháp quan trọng trong luyện thi IELTS

    7. Cảnh giác với những lỗi chính tả phổ biến

    Dưới đây là một danh sách các lỗi chính tả phổ biến mà người luyện thi IELTS hay mắc phải. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu quy tắc đằng sau các lỗi này để tránh mắc phải sai lầm trong bài thi IELTS Writing nhé!

    • Nhân đôi chữ “l” trong trạng từ. 

    Thông thường, bạn có thể thêm -ly vào nhiều tính từ và biến chúng thành trạng từ. Ví dụ, tính từ “interesting” trở thành trạng từ “interestingly”. Tuy nhiên, nếu tính từ kết thúc bằng “l”, thì trạng từ của nó sẽ được nhân đôi hai chữ “l”: Ví dụ: Beautiful => beautifully 

    • Thêm -ing và -ed vào động từ. 

    Nếu động từ kết thúc bằng -e, thì bỏ -e rồi mới thêm -ing hoặc -ed

    Ví dụ: Live => Lived => Living; Fake => Faked =>Faking

    Nếu động từ kết thúc bằng mẫu phụ âm + nguyên âm + phụ âm thì chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối khi thêm -ing hoặc -ed

    Ví dụ: Plan => Planning => Planned/ Stop => Stopping => Stopped 

    Nếu động từ kết thúc bằng -ie, đổi nó thành -ying khi thêm đuôi -ing

    Ví dụ: Lie => Lying/ Die => Dying 

    Trên đây là 7 quy tắc ngữ pháp cơ bản bạn cần biết trong quá trình luyện thi IELTS để đạt điểm cao. Hãy nhớ rằng chỉ luyện giải đề IELTS là không đủ, bạn cũng cần cải thiện trình độ tiếng Anh chung để đạt kết quả tốt hơn. Điều tuyệt vời nhất khi học ngữ pháp chính là bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong cả bốn kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.

    Và đừng quên, bạn luôn có Pasal đồng hành trên con đường chinh phục IELTS của mình. Tại Pasal cung cấp các khóa học IELTS khác biệt, độc đáo và hiệu quả, áp dụng chính thống và độc quyền phương pháp luyện thi IELTS của thầy Simon Corcoran.

    Tham khảo ngay các khóa học IELTS của Pasal tại đây

    Tác giả: Phương Loan - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Phương Loan - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Phương Loan, giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với hơn 2 năm kinh nghiệm giảng dạy và tự hào là 1 trong 20 sinh viên có thành tích học tập xuất sắc của Khoa tiếng Anh Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, mình mong rằng những kiến thức chia sẻ trên đây có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết