Phát âm tiếng Anh Mỹ: Các quy tắc cơ bản về nguyên âm và phụ âm.
Phát âm tiếng Anh Mỹ: Các quy tắc cơ bản về nguyên âm và phụ âm.
Cho dù bạn là người bản ngữ hay đang học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, luôn nhiều phương pháp giúp bạn nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh của mình. Một số người nói có thể gặp một chút khó khăn để chinh phục cách phát âm tiếng Anh Mỹ chính xác , đặc biệt nếu bạn đã dạy hoặc đào tạo về tiếng Anh Anh. Mỹ là một quốc gia rất rộng lớn, và do đó có rất nhiều phương ngữ khác nhau trên nhiều khu vực khác nhau. Điều này có thể dẫn đến một số nhầm lẫn về cách nào là cách “đúng” để phát âm một số từ nhất định. Hãy cung theo dõi bài viết dưới đây của Pasal để hiểu thêm các quy tắc cơ bản về nguyên âm và phụ âm bạn nhé
Nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh và những điều bạn cấn biết
Những điều bạn cần biết về nguyên âm
Nguyên âm dài
Những âm này thường được nhận xét là dễ phát âm nhất đối với người học tiếng Anh, vì chúng được phát âm giống với chữ cái biểu thị. A, E, I, O và U là năm nguyên âm trong hệ thống chính tả tiếng Anh và mỗi nguyên âm đều có nguyên âm dạng dài tương ứng.
Bạn có thể nghe thấy một số ví dụ về những âm thanh này trong các từ “Say”, “He”, “Liar”, “Show” và “Use”.
Nguyên âm ngắn
Điều quan trọng cần nhớ là thuật ngữ “ngắn” không đề cập đến khoảng thời gian một nguyên âm được giữ hoặc nói to. Đúng hơn, nó là một cách dùng để phân biệt những âm này với những nguyên âm dài. Nguyên âm ngắn là những âm xuất hiện khi A, E, I, O hoặc U được sử dụng trong một từ không có chữ E câm ở cuối. Nó cũng có thể được sử dụng nếu nguyên âm hiển thị đơn lẻ giữa hai phụ âm. Những âm này thường khó khăn hơn đối với những người học tiếng Anh không phải là bản ngữ vì chúng cần sự chú ý và cần thận hơn khi nói
Ví dụ về các từ có nguyên âm ngắn là “Bat”, “Jest”, “Stick”, “Cop” và “Sun”
Các nguyên âm khác
Có năm nguyên âm trong tiếng Anh Mỹ không phải là âm dài hoặc ngắn. Do đó, chúng được đưa ra phân loại riêng được gọi là “các nguyên âm khác” để phân biệt một cách rõ ràng. Những điều này cũng có thể hơi khó đối với những người không phải là người bản ngữ, vì chúng rất gần với các nguyên âm ngắn.
Ví dụ như âm “u” (như trong từ “put”), “oo trong từ “spoon”, đã là sự khác biệt rõ ràng trong phát âm.
Những điều bạn cần biết về phụ âm
Phụ âm tiếp cận:
Có bốn âm trong tiếng Anh Mỹ tạo nên phụ âm tiếp cận. Chúng là “L”, “R”, “W” và “Y”. Lý do những âm này được đặt tách biệt với các âm khác là vì chúng không phải là âm mở hoàn toàn như một nguyên âm, cũng không phải là âm dừng lại khi môi khép lại. Có thể hữu ích nếu coi đây là những âm mà cơ quan phát âm sít lại gần nhau, nhưng tạo một khe chưa đủ hẹp để tạo dòng khí xáo động. Do vậy, âm tiếp cận nằm giữa âm xát và nguyên âm.. Đó là: “L” như trong “lot” – Để đạt được âm thanh này, đầu lưỡi phải được ép vào răng cửa trên, tuy nhiên âm thanh vẫn có thể truyền tự do xung quanh hai bên của lưỡi, tạo ra âm thanh khác biệt “
Stopped Sounds
Những âm thanh này yêu cầu khi phát âm phải dừng lại ngay từ đầu, sau đó là một luồng hơi để kết thúc âm thanh. Và sự tinh tế trong cách phát âm này là điều vô cùng quen thuộc với những người học tiếng Anh Mỹ .
Voiced Stops
Đối với những âm thanh này, luồng không khí thoát ra ít được chú ý hơn một chút so với các điểm dừng không có giọng nói. Những âm này bao gồm “B” trong từ “boy”, “D” trong từ “do” và “G” trong từ “go”. Mỗi lần như vậy, bạn sẽ nhận thấy rằng những phụ âm này tạo thành một âm thanh rõ nét, tuy nhiên vẫn có luồng hơi sau đó.
Voiceless Stops
Những âm này là “K” trong “kick”, “P” trong “pet” và “T” trong “time”. Trong mỗi trường hợp này, luồng khí thổi ra dễ nhận thấy hơn là trong các trường hợp Voiced Stops, bởi vì luồng không khí đó tạo nên một phần lớn âm thanh khi bạn phát âm những phụ âm này.
Những âm tiết được nhấn trọng âm
Âm tiết được nhấn mạnh
Trong các từ có nhiều âm tiết, sẽ có một âm tiết duy nhất trong từ đó được nhấn mạnh hơn các từ khác. Tạm gọi âm tiết đó là âm tiết được nhấn mạnh. Nguyên âm trong âm tiết được nhấn trọng âm thường được phát âm to hơn và dài hơn một chút so với các âm khác. Nó cũng đôi khi được đưa ra một âm vực cao hơn. Trong trường hợp của từ “Birthday”, âm tiết đầu tiên được nhấn trọng âm, làm cho cách phát âm giống như sau: “BIRTHday”
Âm tiết không được nhấn mạnh
Đây là những âm thanh thường xuất hiện sau một âm tiết được nhấn mạnh. Chúng thường không được phát âm theo đúng ngữ âm. Trong từ “Table”, âm tiết thứ hai “ble” không được nhấn mạnh.
Secondarily Stressed Syllables (Trọng âm phụ)
Đây là những âm tiết có trọng âm hơn so với âm tiết không được nhấn trọng âm, nhưng không nhiều như âm tiết được nhấn mạnh. Chúng rơi vào đâu đó ở giữa, và thường xảy ra hai nhịp của một âm tiết được nhấn mạnh. Ví dụ, trong từ “organization”, trọng âm chính thực sự rơi vào âm tiết thứ tư, nhưng cũng có một chút nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên. m tiết đầu tiên đó sẽ là một ví dụ về trọng âm phụ.
Phát âm tiếng Anh đôi khi có những nguyên tắc khiến bạn không khỏi cảm thấy bối rối và nhầm lẫn vì dù sao đây cũng là một ngôn ngữ với hệ thống phiên âm hoàn toàn mới so với tiếng Việt. Đừng quá lo lắng bởi lẽ nếu bạn chăm chỉ luyện tập và thực hành thì những quy tắc này sẽ không thể làm khó được bạn