Phân biệt Another, Other, The Other và The Others không bao giờ nhầm lẫn
Nội dung quan trọng:
- Another được dùng trong câu mang ý nghĩa là một cái khác, một người khác, một bên khác.
Another + danh từ đếm được
- Other và Others
- Other
Có nghĩa của một tính từ chỉ người hoặc vật đã được thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên và ngụ ý trước đó.
Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được
- Others: có nghĩa là những cái khác, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- The other: Có nghĩa là cái còn lại, người còn lại
The other + danh từ đếm được số ít
Phân biệt cách dùng “other” và “another”
- Cách dùng other: Other (adj) + Danh từ (số nhiều); Others: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu; The other + Danh từ (số ít, số nhiều),…
- Cách dùng another: Another (adj) + Danh từ (số ít): thêm 1 người, 1 vật khác, Another (đại từ),…
Phân biệt “other”, “other” và “the others”
- Cách dùng ‘other” và “the other”: Other + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, The other + danh từ đếm được số ít,…
- Cách dùng “others” và “the others”: Others giữ chức năng chủ ngữ trong câu, Không dùng others + danh từ không đếm được, The others + danh từ đếm được số nhiều,…
Phân biệt chi tiết Another, Other, The Other và The Others
Another, Other, The Other và The Others là phần ngữ pháp tiếng Anh không chỉ hay được sử dụng trong giao tiếp mà còn thường xuyên xuất hiện trong các đề thi, đặc biệt là TOEIC và IELTS. Bởi vậy, việc phân biệt và sử dụng chúng thành thạo sẽ giúp bạn tránh các lỗi sai thường gặp và ghi điểm số cao nhất. Cùng Pasal khám phá chủ điểm ngữ pháp này nhé!
1. Another
Another được dùng trong câu mang ý nghĩa là một cái khác, một người khác, một bên khác.
Another + danh từ đếm được
Eg. Do you want another drink? – Bạn có muốn một cốc nữa không?
2. Other và Others
- Other
Có nghĩa của một tính từ chỉ người hoặc vật đã được thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên và ngụ ý trước đó.
Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được
Eg. Other students are from Vietnam. – Những học sinh khác đến từ Việt Nam.
- Others
Others có nghĩa là những cái khác, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Eg. These books are boring. Give me others. – Mấy quyển sách này chán quá. Đưa tôi mấy quyển khác đi.
3. The other
Có nghĩa là cái còn lại, người còn lại
The other + danh từ đếm được số ít
Eg. He closed the door and walker around to the other side. – Anh ấy đóng cửa và bước đến bên còn lại.
4. Phân biệt cách dùng “other” và “another”
Other và another khác nhau như thế nào và cách dùng ra sao bạn hãy tham khảo bảng tóm tắt sau nhé!
Cách dùng other | Cách dùng another |
1. Other (adj) + Danh từ (số nhiều) Eg. Did you read other books? (Bạn đã đọc những cuốn sách khác?)2. Others: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu Eg. These book are boring. Give me others. 3. The other + Danh từ (số ít, số nhiều): cái còn lại duy nhất trong những cái hoặc số cái được nói tới. Eg. There are 2 apples on the table. One apple is mine and the other apple is your. 4. The other và the others: khi dùng làm đại từ thì đằng sau không có danh từ 5. Each other: với nhau (chỉ dùng với 2 người, 2 vật) 6. One another: với nhau (chỉ dùng với 3 người, 3 vật) |
1. Another (adj) + Danh từ (số ít): thêm 1 người, 1 vật khác
Eg. Would you like another cup of tea? 2. Another (đại từ) Eg. This book is boring. Give me another. |
Cách dùng Another khá là rõ ràng, nhưng với phần other sẽ xuất hiện thêm each other và one another. Đây là hai đại từ dùng để diễn tả sự chia sẻ cảm nghĩ hay hành động.
Each other và one another thường bổ ngữ trực tiếp hay gián tiếp cho một động từ hoặc của một giới từ.
Each other và one another được dùng để sở hữu cách và với each other có một số từ không dùng được như: similar, meet, marry.
Tham khảo ngay:
- Khóa học Chuẩn hóa phát âm Pronunciation Workshop
- Khóa học Phản xạ giao tiếp Effortless English
- Khóa học Giao tiếp toàn diện Protalk
5. Phân biệt “other”, “other” và “the others”
Cách dùng “other” và “the other” | Cách dùng “others” và “the others” |
Cách dùng “other” và “the other” Cách dùng “others” và “the others” * Other + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, cách dùng other chỉ người hoặc đồ vật khác.Eg. Other students are from Vietnam. Sinh viên khác đến từ Việt Nam. * The other + danh từ đếm được số ít mang ý nghĩa người hoặc vật còn lại Eg. This laptop here is new. The other laptop is about 8 years old. |
*Others có nghĩa là những người hoặc vật khác giữ chức năng chủ ngữ trong câu.
Không dùng others + danh từ không đếm được. Eg. Some students like sport, others don’t. *The others + danh từ đếm được số nhiều (chỉ những người hoặc vật còn lại) Eg. I’ll take care of the others if you want to watch the kids. |
Trên đây là các phương pháp để giúp các bạn phân biệt rõ ràng được sự khác nhau giữa other, another, the other và the others. Hy vọng qua bài viết, bạn đã sẵn sàng thử sức với các dạng bài tập cũng như tự tin giao tiếp hơn trong cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng cùng phương pháp học hiệu quả, khoa học ĐỘC QUYỀN tại Pasal đến từ các chuyên gia quốc tế. Pasal tin rằng, với sự hướng dẫn chi tiết cùng sự nỗ lực của bạn, chặng đường chinh phục tiếng Anh sẽ không còn xa. Chúc các bạn sớm thành công!