Phân biệt 7 đại từ biểu thị trong tiếng Anh

Phân biệt 7 đại từ biểu thị trong tiếng Anh

Việc sử dụng đại từ trong tiếng Anh tưởng chừng như đơn giản nhưng có không ít người học gặp trở ngại trong việc phân biệt chúng, đặc biệt là hai đại từ, “this” và “that”. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Pasal để hiểu thêm về cách sử dụng cũng như phân biệt chúng trong quá trình học và nói tiếng Anh nhé!

Demonstrative Pronouns - Những điều bạn cần biết

Tại sao việc học đại từ trong tiếng Anh lại quan trọng?

Học cách nhận biết và sử dụng đại từ biểu thị là rất quan trọng, bởi lẽ:

Đầu tiên, chúng ta luôn nghe thấy đại từ biểu thị trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, phim ảnh và chương trình truyền hình, sách và bài hát. Vì vậy, học chúng có nghĩa là bạn sẽ có thêm kiến thức nhất định, hỗ trợ những sở thích cá nhân hàng ngày liên quan đến tiếng Anh của mình.

Thứ hai, đại từ biểu thị giúp nói tiếng Anh dễ dàng hơn. Bằng cách sử dụng những từ như “this” và “that” thay vì lặp lại tên của một danh từ, chúng ta nghe có vẻ tự nhiên hơn.

Và cuối cùng, bạn phải biết  và sử dụng thành thạo các đại từ biểu thị để đạt điểm cao trong bài kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình.

Đại từ biểu thị là gì?

Bạn có thể đã biết rằng đại từ là một từ thay thế  một danh từ, hoặc bất kỳ bộ phận nào khác của câu với chức năng  như một danh từ.

Ví dụ như:  “This little boy is very clever” 

“This little boy”là một cụm danh từ có chức năng làm chủ ngữ của cả câu. Chúng ta có thể thay thế this little boy bằng từ him để có câu “He is very clever.

Tiếng Anh có những đại từ nào?

This

Đại từ đầu tiên và cơ bản thường gặp nhất đó là “This” . Như tất cả các đại từ biểu thị thì “this” đề cập đến một tiền thân hoặc nằm ở vị trí khác trong câu hoặc hoàn toàn không có mặt.

Trong trường hợp này , nó đề cập đến một tiền thân vừa là số ít vừa  ở vị trí gần so với người nói. Cùng theo dõi ví dụ dưới đây để hiểu thêm về ngữ cảnh và cách sử dụng của “this” nhé.

This is amazing!

This is Mary and this is Julia.

John gave me this for you.

I’ll have this and this.

Trong tất cả các ví dụ, this  có thể có nghĩa là bất cứ điều gì từ trang phục cho đến con người. Việc sử dụng từ this trong những câu này cho chúng ta biết tiền thân là số ít và gần với người đang nói.

That

Cũng giống như “this” , đại từ “that” chỉ tiền thân số ít, nhưng trong trường hợp này, nó ở xa khoảng cách với người nói, cả về không gian hoặc thời gian.

This và That khác nhau như thế nào?

Hãy xem một số ví dụ sau đây:

That is a suspicious guy.

That was the week I met Sonia.

Do you really want to buy that?

This is Mary, and that over there is Michael.

Điểm khác biệt duy nhất giữa đại từ “This” và “That” chính là ý nghĩa chỉ khoảng cách của người (vật) đó so với người nói.

These

Đại từ these là mang ý nghĩa như đại từ “this” tuy nhiên sử dụng với  số nhiều (ai đó hoặc cái gì đó có chức năng tương tự) của điều này .

Ví dụ:

These are beautiful. Thank you!

These are amazing. Where can I buy them?

These are troubled times.

I’ll have these, please.

Those

Đại từ này dùng để chỉ các tiền thân vừa ở xa người nói vừa ở số nhiều . Hiểu đơn giản đó là từ đối lập số nhiều với từ “that”

Cùng theo dõi ví dụ sau:

Those are big houses.

Those were so dirty I had to throw them away.

Those were the best years of my life.

I have decided to buy those.

Such

Nhiều người học  luôn ngạc nhiên khii họ  cho rằng chỉ có bốn đại từ biểu thị trong tiếng Anh đó là: this, that, these, those. Và “such” chính là một đại từ như thế.

Trong từ điển định nghĩa từ “Such” có nghĩa là  “ai đó hoặc một cái gì đó thuộc loại đã được đề cập trước đây hoặc sắp được đề cập.”

Định nghĩa này có thể giúp chúng ta hiểu rằng “Such” dùng để chỉ danh từ hoặc cụm danh từ (tiền thân), vì vậy không có gì ngạc nhiên khi nó là một đại từ chứng minh.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đó là một loại đại từ đặc biệt. Nó không phân biệt giới tính hoặc số lượng, có nghĩa là nó bất biến và nó có thể được sử dụng để chỉ các tiền thân nam tính, nữ tính, số ít và số nhiều:

Ví dụ:

Such was his determination that he did not sleep for three days.

We can’t do anything. Such is life.

Such were the rules, sorry!

Such are his ways. (This is how he does things.)

None

Đại từ none là một dạng rút gọn của “not one” , và nó có nghĩa chính xác rằng: not one , not any .
Mặc dù bao gồm số một trong đó,”none” có thể được sử dụng với cả tiền thân số ít và số nhiều. Hãy xem ví dụ sau đây:

There is none left: Đề cập đến một số thứ ít và thường không đếm được như nước, bột mì hoặc sốt cà chua.

 There are none left: Đề cập đến tiền thân số nhiều chẳng hạn như sách, kính hoặc táo.)

Ví dụ, bạn sẽ  không bao giờ  nói “none university accepted him.” (không có trường đại học nào chấp nhận anh ta).  Thay vào đó, bạn sẽ nói “no university accepted him” (không có trường đại học nào chấp nhận anh ta).

Tuy nhiên, những câu dưới đây sẽ có thể chấp nhận là đúng:

None of the universities accepted him.(Không có trường đại học nào nhận anh ta).

None of the kids were happy. (Không ai trong số những đứa trẻ được hạnh phúc).

Neither

Khi đứng giữa hai sự lựa chọn bạn đều không muốn thì Neither chính là một đại từ phù hợp sử dụng trong hoàn cảnh này.

Ví dụ: Neither John nor Mary was ready to go. ( Cả John và Mary đều chưa sẵn sàng đi tiếp)

Tuy nhiên, khi không có chức năng như một đại từ biểu thị,  thì Neither lại mang một ý khác. Ví dụ như sau:

Neither of them is mine. (Không ai trong số họ là của tôi)

Một lưu ý nho nhỏ đó là, Neither cũng dễ nhớ vì nó là đại từ biểu thị duy nhất luôn ở số ít, có nghĩa là động từ sẽ luôn ở số ít.

Cụ thể như sau:

Neither of the answers is correct. (Đây là câu đúng ngữ pháp)

Neither of the answers are correct. (Đây là câu sai ngữ pháp)

Trên đây là những phân tích về ý nghĩa cũng như cách sử dụng những đại từ biểu thị trong tiếng Anh, Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn phân biệt được đúng những đại từ này trong quá trình nói và sử dụng tiếng Anh.

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top