Những cụm động từ tiếng Anh bạn cần biết trong công việc
Những cụm động từ tiếng Anh bạn cần biết trong công việc
Là một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, bên cạnh phát âm, ngữ điệu thì ngữ pháp cũng là một thách thức với nhiều người học bởi một số quy tắc phức tạp và không theo những quy chuẩn thông thường, một trong số đó phải kể đến Phrasal verbs. Trong bài viết dưới đây, Pasal sẽ tập trung chủ yếu vào các cụm động từ tiếng Anh quan trọng được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong môi trường làm việc. Cùng khám phá nhé!
Những cụm động từ sử dụng trong công việc
Cụm động từ tiếng Anh sử dụng trước một cuộc họp
Nếu sếp của bạn muốn hủy bỏ hoặc trì hoãn cuộc họp, có thể có một vài cụm động từ thường được sử dụng để diễn đạt điều này bằng tiếng Anh.
- To call (something) off = Để hủy việc gì đó
Ví dụ: Some of your colleagues couldn’t attend the meeting so it has been called off.
(Một số đồng nghiệp của bạn không thể tham dự cuộc họp nên cuộc họp đã bị hoãn lại).
- To push (something) back = Để trì hoãn việc gì đó / Lùi lại lịch
Ví dụ: It has now been rescheduled and pushed back to next month.
(Hiện nó đã được lên lịch lại và lùi sang tháng sau.)
Cụm động từ tiếng Anh sử dụng trong một cuộc họp
Trong một cuộc họp tại công ty sẽ có vô vàn các chủ đề được đưa ra và bàn luận, điều quan trọng là phải nhớ các động từ phổ biến sau vì chúng rất có thể sẽ xuất hiện trong suốt cuộc họp.
- To bring (something) up = Đề cập đến
Ví dụ: You want to talk about a particular matter so you bring it up during the meeting.
(Bạn muốn nói về một vấn đề cụ thể nên bạn sẽ đưa ra trong cuộc họp).
- To come up with (something) = Nghĩ về điều gì đó / Đưa ra ý tưởng mới
Ví dụ: During a work discussion, you come up with a great idea.
(Trong một cuộc thảo luận về công việc, bạn nảy ra một ý tưởng tuyệt vời).
- To take on something extra = Đồng ý nhận thêm trách nhiệm
Ví dụ: Your boss wants you to take on some extra work.
(Sếp của bạn muốn bạn nhận thêm một số công việc).
Cụm động từ tiếng Anh sử dụng hàng ngày tại văn phòng
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ hàng ngày có thể được điều chỉnh để phù hợp với môi trường làm việc. Chúng ta hãy xem xét một vài ví dụ sau đây.
- To switch (something) on = Để khởi động một thiết bị điện tử
Ví dụ: You switch on your computer when you arrive at the office.
(Bạn bật máy tính khi đến văn phòng).
- To jot (something) down = Viết thông tin
Ví dụ: You jot down what you need to do during the day.
(Bạn ghi nhanh những việc cần làm trong ngày)
- To back (something) up = Để tạo một số bản sao của các tệp điện tử
Ví dụ: You always back your files up
(Bạn luôn sao lưu các tệp của mình).
- To run out of (something) = Làm cạn kiệt tài nguyên / Để hoàn thành việc gì đó
Ví dụ: It’s annoying when the printer runs out of ink.
(Thật khó chịu khi máy in hết mực)
- To get along with (someone) = To have a good relationship with someone: Có quan hệ tốt với ai
Ví dụ:You get along well with your colleagues.
- To carry (something) out = Để làm điều gì đó / Để hoàn thành việc gì đó
Ví dụ: You carry out the tasks you are required to do.
(Bạn thực hiện các nhiệm vụ bạn bắt buộc phải làm).
Cụm động từ tiếng Anh sử dụng các hoạt động tại văn phòng
Khi bạn đang làm việc điên cuồng tại văn phòng và có một ngày rất bận rộn, có một số cụm động từ hàng ngày có thể được dùng để mô tả sự hỗn loạn của một môi trường văn phòng bận rộn.
- To stay behind = To wait longer (in the office) than was anticipated
Ví dụ: You usually stay behind to finish work. (Bạn thường ở lại để hoàn thành công việc).
- To get snowed under = To be inundated with tasks to complete
Ví dụ: You get snowed under with paperwork at the end of every month. (Bạn sẽ gặp rắc rối với các thủ tục giấy tờ vào cuối mỗi tháng)
- To burn (yourself) out = To overwork yourself to the point of fatigue or illness
Ví dụ: Be careful not to burn yourself out and become ill. (Hãy cẩn thận để không bị kiệt sức và bị ốm).
Nói chuyện trên điện thoại
Vì hầu hết chúng ta ngày nay đều sử dụng điện thoại nên các cụm động từ liên quan đến điện thoại và cuộc gọi sẽ cần được sử dụng nhiều.
To ring out = Khi điện thoại đổ chuông quá nhiều, đường dây bị ngắt và không ai trả lời
Ví dụ: It’s frustrating when you need to speak to someone and their phone is ringing out because they are not able to answer it.
(Thật khó chịu khi bạn cần nói chuyện với ai đó và điện thoại của họ đổ chuông vì họ không thể trả lời).
To pick up = The lift (the phone) = Để trả lời điện thoại
Ví dụ: Sometimes, you feel like all you are doing is picking up the phone in work.
(Đôi khi, bạn cảm thấy như tất cả những gì bạn đang làm là nhấc điện thoại lên trong công việc).
To get through (to someone) = Có thể tiếp cận ai đó để nói chuyện với họ
Ví dụ: When people can’t get through, they call back later.
(Khi mọi người không thể vượt qua được, họ sẽ gọi lại sau).
Cụm động từ tuyển dụng nhân viên
Giống như chúng ta đã thấy trong suốt chiều dài của bài đăng này, có rất nhiều cụm động từ hàng ngày phổ biến trong môi trường làm việc và khi tuyển dụng nhân viên mới.
Hãy xem các ví dụ sau:
To take on (more staff) = Tuyển thêm nhân viên / Để tuyển thêm nhân viên
Ví dụ: The company is growing, we need to take on more staff.
Công ty ngày càng phát triển, chúng tôi cần tiếp nhận thêm nhiều nhân viên.
To fill in (a position) = Cần chuyển vào một vị trí
Ví dụ: We need to fill in 5 new positions
(Chúng tôi cần tuyển nhân sự vào 5 vị trí mới).
To sa thải (ai đó) = Để ai đó ra đi do vị trí không còn khả dụng
Ví dụ: It’s good news because we won’t need to lay off any staff.
(Đó là một tin tốt vì chúng tôi sẽ không cần phải sa thải bất kỳ nhân viên nào).
Trên đây là những cụm động từ tiếng Anh thường xuyên được sử dụng trong môi trường làm việc. Hãy cố gắng lưu lại để có thể sử dụng và trở nên chuyên nghiệp hơn trong công việc của mình. Chúc bạn thành công!