Environment Vocabulary: 100+ từ vựng môi trường quan trọng cần nhớ

Environment vocabulary là một trong những chủ đề rất thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Bài viết này tổng hợp danh sách từ vựng quan trọng theo chủ đề, ví dụ câu dễ nhớ, collocations và bài tập thực hành, giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả.

1. Chủ đề Environment có thường xuất hiện trong đề thi IELTS không?

Chủ đề Environment xuất hiện rất thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt ở Speaking Part 2, Part 3 và Writing Task 2. Khi rơi vào chủ đề này, đề bài thường xoay quanh các vấn đề quen thuộc như ô nhiễm, biến đổi khí hậu, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, hay trách nhiệm của cá nhân và chính phủ trong việc gìn giữ môi trường.

Environment Vocabulary: 100+ từ vựng môi trường quan trọng cần nhớ
Chủ đề “Environment – Môi trường” thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS

Không chỉ ở Speaking và Writing, nội dung về môi trường còn được khai thác nhiều trong Reading và Listening bởi tính thời sự và mức độ ảnh hưởng lớn của chủ đề này. Vì vậy, nắm vững từ vựng và ý tưởng liên quan đến Environment sẽ giúp bạn tự tin hơn ở hầu hết các phần thi của IELTS.

2. Environment Vocabulary – Từ vựng chung về các vấn đề môi trường

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về các vấn đề chung của môi trường thường xuất hiện trong các đề thi IELTS:

2.1. Danh từ 

Tổng hợp một số danh từ về Environment Vocabulary phổ biến nhất:

Từ vựng

Phiên âm IPA Ý nghĩa
pollution /pəˈluːʃn/ ô nhiễm
contamination /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ sự làm nhiễm độc
ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu
deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ nạn phá rừng
greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ khí nhà kính
solar panel /ˈsəʊlə ˌpænəl/ tấm pin năng lượng mặt trời
biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học
natural resources /ˈnætʃrəl rɪˈzɔːsɪz/

tài nguyên thiên nhiên

Cùng tham khảo ngay một số câu ví dụ:

  • Biodiversity is declining rapidly as many species lose their natural habitats. (Đa dạng sinh học đang suy giảm nhanh chóng khi nhiều loài mất đi môi trường sống tự nhiên.)
  • Installing solar panels can help households reduce electricity costs and protect the environment. (Lắp đặt các tấm năng lượng mặt trời có thể giúp các hộ gia đình giảm chi phí điện và bảo vệ môi trường.)
  • Pollution from factories has severely affected the health of nearby communities. (Ô nhiễm từ các nhà máy đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của các cộng đồng xung quanh.)

2.2. Động từ 

Bảng dưới đây tổng hợp một số động từ về Environment Vocabulary thường xuất hiện trong đề thi IELTS:

Từ vựng Phiên âm IPA Nghĩa
pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm
contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm nhiễm độc
deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ phá rừng
conserve /kənˈsɜːv/ bảo tồn
protect /prəˈtekt/ bảo vệ
preserve /prɪˈzɜːv/ giữ gìn
damage /ˈdæmɪdʒ/ phá hủy, gây hại
reduce emissions /rɪˈdjuːs ɪˈmɪʃənz/ giảm phát thải
tackle climate change /ˈtækəl ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ giải quyết biến đổi khí hậu

Ví dụ tham khảo:

  • Chemicals from the factory can contaminate the river if they are not treated properly. (Hóa chất từ nhà máy có thể làm ô nhiễm dòng sông nếu không được xử lý đúng cách.)
  • Governments are investing in green technology to reduce emissions from transportation. (Chính phủ đang đầu tư vào công nghệ xanh để giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông.)
  • We must work together to protect endangered species from extinction. (Chúng ta phải chung tay bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi bị tuyệt chủng hoàn toàn.)

2.3. Tính từ 

Tổng hợp các tính từ về Environment Vocabulary bạn nhất định phải biết nếu muốn đạt điểm cao:

Từ vựng Phiên âm IPA Nghĩa
environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ thuộc về môi trường
eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo
green /ɡriːn/ xanh, thân thiện môi trường
sustainable /səˈsteɪnəbl/ bền vững
polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại

Ví dụ tham khảo:

  • Many brands are now switching to eco-friendly packaging to reduce waste. (Nhiều thương hiệu hiện đang chuyển sang bao bì thân thiện với môi trường để giảm lượng rác thải.)
  • Solar and wind power are renewable energy sources that never run out. (Năng lượng mặt trời và gió là các nguồn năng lượng tái tạo, không bao giờ cạn kiệt.)
  • The river became polluted after years of untreated industrial waste being dumped into it. (Con sông đã bị ô nhiễm sau nhiều năm chất thải công nghiệp không được xử lý đổ vào.)

3. Environment Vocabulary – Từ vựng môi trường về Global Warming

Tổng hợp các từ vựng về chủ đề Global Warming: 

Từ vựng Từ loại Phiên âm IPA Ý nghĩa
global warming danh từ /ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
climate change danh từ /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu
carbon footprint danh từ /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân carbon
greenhouse effect danh từ /ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt/ hiệu ứng nhà kính
carbon emissions danh từ /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ khí thải carbon
extreme weather events danh từ /ɪkˈstriːm ˈweðər ɪˌvents/ các hiện tượng thời tiết cực đoan
polar ice caps danh từ /ˈpəʊlər aɪs kæps/ băng ở cực
sea level rise danh từ /ˈsiː ˌlevl raɪz/ sự dâng mực nước biển
ozone layer depletion danh từ /ˈəʊzəʊn ˈleɪə dɪˈpliːʃn/ sự suy giảm tầng ozone
desertification danh từ /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ sa mạc hóa
to reduce carbon emissions cụm động từ /rɪˈdjuːs ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ giảm lượng khí thải carbon
to limit global warming cụm động từ /ˈlɪmɪt ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hạn chế sự nóng lên toàn cầu
to trap heat in the atmosphere cụm động từ /træp hiːt ɪn ði ˈætməsfɪər/ giữ nhiệt trong khí quyển
to absorb CO2 from the atmosphere cụm động từ /əbˈzɔːb ˌsiː əʊ ˈtuː frɒm ði ˈætməsfɪər/ hấp thụ CO₂ từ khí quyển
to fuel the climate crisis cụm động từ /ˈfjuːəl ðə ˈklaɪmət ˈkraɪsɪs/ thúc đẩy cuộc khủng hoảng khí hậu
to pose a serious threat to life on Earth cụm động từ /pəʊz ə ˈsɪəriəs θret tə laɪf ɒn ɜːθ/ đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên trái đất
to call for urgent action on climate change cụm động từ /kɔːl fɔːr ˈɜːdʒənt ˈækʃn ɒn ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu
extreme tính từ /ɪkˈstriːm/ dữ dội, cực đoan
dangerous tính từ /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
renewable tính từ /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo
environmental tính từ /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ thuộc về môi trường

4. Environment Vocabulary – Từ vựng môi trường về Pollution Environment

Tổng hợp từ vựng môi trường về Pollution Environment 

Từ vựng

Từ loại IPA

Nghĩa

global warming

noun /ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
climate change noun /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu
carbon footprint noun /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

dấu chân carbon

greenhouse effect noun /ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt/ hiệu ứng nhà kính
carbon emissions noun /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ khí thải carbon
extreme weather events noun /ɪkˌstriːm ˈweðər ɪˌvents/ hiện tượng thời tiết cực đoan
polar ice caps noun /ˈpəʊlə(r) aɪs kæps/ băng ở cực
sea level rise noun /ˈsiː ˌlevl raɪz/ sự dâng mực nước biển
ozone layer depletion noun /ˈəʊzəʊn ˈleɪə dɪˈpliːʃn/ suy giảm tầng ozone
desertification noun /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ sa mạc hóa
to reduce carbon emissions verb phrase /rɪˈdjuːs ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ giảm khí thải carbon
to limit global warming verb phrase /ˈlɪmɪt ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hạn chế nóng lên toàn cầu
to trap heat in the atmosphere verb phrase /træp hiːt ɪn ði ˈætməsfɪə(r)/ giữ nhiệt trong khí quyển
to absorb CO₂ from the atmosphere verb phrase /əbˈzɔːb ˌsiː əʊ ˈtuː frɒm ði ˈætməsfɪə(r)/ hấp thụ CO₂ từ khí quyển
to fuel the climate crisis verb /ˈfjuːəl ðə ˈklaɪmət ˈkraɪsɪs/ thúc đẩy khủng hoảng khí hậu
to pose a serious threat to life on Earth verb phrase /pəʊz ə ˈsɪəriəs θret tə laɪf ɒn ɜːθ/ đe dọa sự sống trên Trái Đất
to call for urgent action on climate change verb phrase /kɔːl fɔːr ˈɜːdʒənt ˈækʃn ɒn ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ kêu gọi hành động khẩn cấp
extreme adjective /ɪkˈstriːm/ dữ dội, cực đoan
dangerous adjective /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
renewable adjective /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo
environmental adjective /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ thuộc về môi trường

5. Environment Vocabulary – Từ vựng môi trường về Energy

Tổng hợp từ vựng về Energy thường gặp:

Từ vựng Từ loại IPA Nghĩa
carbon footprint noun /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân carbon
carbon emissions noun /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ khí thải carbon
greenhouse gas noun /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ khí nhà kính
renewable energy noun /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ năng lượng tái tạo
alternative energy sources noun /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈenədʒi ˈsɔːsɪz/ nguồn năng lượng thay thế
fossil fuels noun /ˈfɒsl fjuːəlz/ nhiên liệu hóa thạch
solar power noun /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
nuclear reactor noun /ˈnjuːkliə riˈæktə/ lò phản ứng hạt nhân
power generation noun /ˈpaʊə ˌdʒenəˈreɪʃn/ sự phát điện
generate electricity verb /ˈdʒenəreɪt ɪˌlekˈtrɪsəti/ sản xuất điện
reduce emissions verb /rɪˈdjuːs ɪˈmɪʃənz/ giảm phát thải
emit verb /ɪˈmɪt/ thải ra (khí, chất)
conserve energy verb /kənˈsɜːv ˈenədʒi/ tiết kiệm năng lượng
deplete resources verb /dɪˈpliːt rɪˈzɔːsɪz/ cạn kiệt tài nguyên
convert energy verb /kənˈvɜːt ˈenədʒi/ chuyển đổi năng lượng
environmentally-friendly adjective /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrendli/ thân thiện môi trường
renewable adjective /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo
clean energy adjective /kliːn ˈenədʒi/ năng lượng sạch
sustainable adjective /səˈsteɪnəbl/ bền vững
eco-friendly adjective /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường

Ví dụ tham khảo:

  • Using renewable energy can significantly lower a country’s carbon footprint. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo có thể giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon của một quốc gia.)
  • Many companies are trying to reduce emissions by upgrading their machinery and switching to cleaner fuels. (Nhiều công ty đang cố gắng giảm khí thải bằng cách nâng cấp máy móc và chuyển sang nhiên liệu sạch hơn.)
  • Burning fossil fuels releases large amounts of greenhouse gases into the atmosphere. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra một lượng lớn khí nhà kính vào bầu khí quyển.)
  • Solar farms can generate electricity for thousands of households using only sunlight. (Các trang trại năng lượng mặt trời có thể tạo ra điện cho hàng nghìn hộ gia đình chỉ bằng ánh sáng mặt trời.)
  • People are encouraged to use eco-friendly products to help conserve energy and protect the environment. (Mọi người được khuyến khích sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường để tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.)

6. Environment Vocabulary – Từ vựng môi trường về Energy 

Từ vựng Ý nghĩa
environmentally-friendly thân thiện với môi trường
renewable / infinite energy sources các nguồn năng lượng tái tạo
non-renewable energy sources các nguồn năng lượng không tái tạo
nuclear power / nuclear energy năng lượng hạt nhân
fossil fuels nhiên liệu hóa thạch
generate / produce electricity sản xuất điện
release greenhouse gas emissions to the atmosphere thải khí nhà kính ra bầu khí quyển
sustainable energy sources các nguồn năng lượng bền vững
pose a serious threat to people and the environment gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho con người và môi trường
the exploitation of natural resources sự khai thác tài nguyên thiên nhiên
the depletion of natural resources sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
lead to environmental degradation / global warming dẫn tới suy thoái môi trường / nóng lên toàn cầu
energy consumption sự tiêu thụ năng lượng
meet global energy needs đáp ứng nhu cầu năng lượng toàn cầu
run out cạn kiệt
green energy năng lượng xanh
alternative energy năng lượng thay thế
hydropower thủy điện
energy efficiency hiệu quả năng lượng

Ví dụ tham khảo:

  • Hydropower is considered a form of green energy because it produces electricity without releasing greenhouse gas emissions. (Thủy điện được xem là một dạng năng lượng xanh vì nó tạo ra điện mà không thải khí nhà kính.)
  • The exploitation of natural resources at an unsustainable rate can lead to environmental degradation and long-term ecological damage. (Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên với tốc độ không bền vững có thể dẫn đến suy thoái môi trường và tổn hại sinh thái lâu dài.)
  • If we continue relying heavily on fossil fuels, the world may soon run out of these resources while facing more severe global warming. (Nếu chúng ta tiếp tục phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch, thế giới có thể sớm cạn kiệt chúng và phải đối mặt với tình trạng nóng lên toàn cầu nghiêm trọng hơn.)

7. Kết luận 

Environment là một trong những chủ đề rất thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn làm giàu thêm kho tàng Environment Vocabulary. Nếu bạn vẫn chưa tự tin và chưa biết rõ năng lực của mình ở đâu, hay tham gia làm bài test trình độ miễn phí cùng Pasal ngay để được tư vấn lộ trình học chi tiết nhé! 

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top