Cụm động từ về chủ đề môi trường và sức khỏe
Trong thời điểm cả thế giới đang trong cuộc chiến chống Covid, những thông tin về sức khỏe mà môi trường lại trở nên nóng hổi hơn bao giờ hết. Để bắt kịp thông tin và cập nhật từ mới, cùng chúng mình học những cụm động từ về chủ đề môi trường và sức khỏe nhé!
1. Cụm động từ về môi trường
1. wipe out – destroy something completely
▶ quét sạch
Whole villages were wiped out by the floods.
(cả làng bị quét sạch bởi cơn lũ)
2. break down – decompose, when something slowly reduces to its smallest parts
▶ phân hủy
Plastics do not break down quickly. It takes hundreds of year for a plastic bottle to decompose.
(Nhựa không phân hủy nhanh. Một chai nhựa mất tới hàng trăm năm để phân hủy)
3. scale back – reduce the amount or size of something
▶ làm thứ gì đó nhỏ hơn dự kiến
The country has scaled back its use of fossil fuels and has started investing in renewable energy.
(Quốc gia đã giảm lượng tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch và bắt đầu đầu tư vào năng lượng tái tạo)
4. cut down – kill trees
▶ chặt cây/phá rừng
The rain forest is being cut down.
(rừng cây đang bị chặt phá)
5. run out of – finish the supply of something
▶ hết nguồn cung
What will we do when we run out of oil?
(Chúng ta sẽ làm gì khi hết nguồn dầu mỏ)
6. throw away – dispose of rubbish
▶ vứt bỏ
Too many people throw away recyclable things.
(quá nhiều người vứt bỏ những đồ có thể tái chế)
7. die out – disappear or stop existing completely
▶ tuyệt chủng
The wild population of koalas is in danger of dying out.
(số koala ngoài hoang dã đang trong nguy cơ tuyệt chủng)
8. use up – finish a supply of something
▶ dùng hết
I worry that we will use up the world’s non-renewable resources.
(Tôi lo rằng chúng đã sẽ dùng hết nguồn tài nguyên không tái tạo của thế giới)
9. freeze over – become frozen
▶ đông cứng
The lake has frozen over.
(hồ nước đã đông cứng)
10. chop down – make a tree fall down by cutting it with a sharp tool
▶ chặt xuống
Large areas of rain forest are being chopped down every day.
(một vùng rừng lớn đã bị chặt xuống hàng ngày)
2. Cụm động từ về sức khỏe
1. pass away – die
▶ chết, qua đời
Nyrene had sat up with him all night and was with him when he passed away.
(Nyrene đã ngồi bên anh ấy cả đêm và ở cùng khi anh ấy qua đời)
2. run over – hit by a vehicle
▶ lái xe cán qua
He was run over and killed by a bus.
(anh ấy bị xe cán qua và giết bởi một chiếc xe buýt)
3. break out – start suddenly
▶ bùng nổ
I’ve broken out in a rash.
(Tôi bị phát ban)
4. fight off – free yourself from an illness
▶ chống lại
Elaine’s fighting off a cold.
(Elaine đang chống lại một trận cảm lạnh)
5. come to – become conscious
▶ tỉnh lại
Has he come to yet?
(Anh ấy đã tỉnh lại chưa)
6. pass out – faint, lose consciousness
▶ ngất đi
I nearly passed out when I saw all the blood.
(tôi gần như ngất đi khi nhìn thấy máu)
7. get over – recover from something
▶ hồi phục
It’s taken me ages to get over the flu.
(mất cả đời để tôi khỏi cúm)
8. come down with – become sick
▶ ngã bệnh
I think I’m coming down with a cold.
(Tôi nghĩ tôi ốm rồi)
9. throw up – be sick, vomit
▶ nôn mửa
Georgia was bent over the basin, throwing up.
(Georgia cúi xuống bồn rửa mặt mà nôn)