7 chủ điểm ngữ pháp luyện thi IELTS cơ bản cần ghi nhớ
Trong kỳ thi IELTS không có riêng bài kiểm tra ngữ pháp, tuy nhiên ngữ pháp lại đóng vai trò vô cùng quan trọng quyết định đến điểm số IELTS của bạn. Trong số 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, kỹ năng nào bạn cũng cần nắm vững ngữ pháp để có thể làm bài tốt. Chính vì vậy trong bài viết này, Pasal IELTS sẽ chia sẻ tới bạn 7 chủ điểm ngữ pháp luyện thi IELTS cơ bản cần ghi nhớ để bạn chuẩn bị ôn tập tốt hơn.
1. Các thì đơn và tiếp diễn
Thì là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhất của tiếng Anh nói chung và trong IELTS nói riêng. Phần lớn nhiều bạn đã được học ngay từ cấp 2, cấp 3. Tuy nhiên không vì thế mà bạn được chủ quan. Bài thi IELTS sẽ đòi hỏi khả năng ngữ pháp đa dạng và chính xác. Bạn có thể sẽ bị trừ điểm nếu bạn mắc những lỗi sai cơ bản trong việc chia thì. Hãy lưu ý một số thì hay được sử dụng trong IELTS sau đây:
-
Hiện tại đơn
-
Hiện tại tiếp diễn
-
Hiện tại hoàn thành
-
Quá khứ đơn
-
Quá khứ tiếp diễn
-
Tương lai đơn
Các thì này chủ yếu được dùng trong phần thi Writing và Speaking. Khi bạn kể về một hoạt động hay một sự kiện ở hiện tại, hãy dùng thì hiện tại đơn. Bên cạnh đó, bạn cũng sử dụng thì quá khứ khi nói về một sự việc đã xảy ra hoặc dùng thì tương lai cho những dự định, kế hoạch.
2. Động từ khiếm khuyết
Các động từ khiếm khuyết bao gồm các từ:
-
Could/ could have
-
Might/ might have
-
May/ may have
-
Must/ must have
Bạn có thể sử dụng các động từ khiếm khuyết để biểu đạt sắc thái khác nhau trong văn phong và ngôn từ.
Could, might, may
Trong đó, “could”, “might” và “may “ dùng để chỉ các hành động có thể nhưng không chắc chắn xảy ra trong tương lai. “Might” có mức độ ít chắc chắn hơn “may”.
Ví dụ:
-
He said that he couldn’t come. (Anh ấy bảo anh ấy có thể không đến được).
-
I may want to spend my holiday in Thailand, but everything depends on my boyfriend. (Tôi có thể muốn dành kỳ nghỉ của mình ở Thái Lan, nhưng mọi thứ phụ thuộc vào bạn trai của tôi).
-
I thought we might go to the zoo on Sunday. (Tôi nghĩ chúng ta có thể đến sở thú vào chủ nhật).
Could have, might have, may have
“Could have”, “might have” và “may have” được sử dụng nhằm thể hiện các hành động có thể có trong hiện tại hoặc quá khứ. Đó là những hành động mà bạn cho rằng chúng đã hoặc sẽ xảy ra hay kết thúc.
Ví dụ:
-
They could have left hours ago. (Họ có thể đã rời đi nhiều giờ trước).
-
It’s almost midnight in Ha Noi, the plane might have landed by now. (Bây giờ ở Hà Nội đang gần nửa đêm, máy bay có thể đã hạ cánh rồi).
-
I may have mentioned your name to my colleague. (Tôi có thể đã nhắc đến tên của bạn với đồng nghiệp của tôi).
Must, must have
“Must” được sử dụng khi bạn chắc chắn một điều gì đó. “Must have” cũng có nghĩa tương tự nhưng được dùng ở thì quá khứ.
Ví dụ:
-
I must go and get the kids from school. (Tôi phải đưa bọn trẻ đi học).
-
I’m sorry, he’s not here. He must have left already. (Tôi xin lỗi, anh ấy không có ở đây. Anh ấy chắc đã rời đi rồi).
Cần lưu ý rằng, bạn sẽ có thể gặp đi gặp lại một vài động từ khiếm khuyết trong bài thi IELTS Reading & Listening. Việc hiểu đúng nghĩa của chúng sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin tốt hơn. Ngoài ra, trong phần thi Speaking, bạn cũng có thể sử dụng động từ khiếm khuyết để làm cho cuộc nói chuyện tự nhiên và chân thật hơn.
3. Tính từ so sánh
Trong phần thi IELTS Speaking và Writing, bạn nên sử dụng nhiều tính từ để mô tả một đối tượng hoặc sự việc. Điều này sẽ góp phần làm tăng điểm đối với tiêu chí về từ vựng. Nếu cần thiết, bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh bằng để nhấn mạnh ý. Với các cấu trúc so sánh, bạn cần ghi nhớ quy tắc đuôi –er, -est ở những tính từ có một hoặc hai âm tiết.
Ví dụ:
-
She is taller than her mother. (Cô ấy cao hơn mẹ của cô ấy).
-
This is the tallest building in the world. (Đây chính là tòa nhà cao nhất thế giới).
-
I’ve never lifted a heavier bag. (Tôi chưa bao giờ xách một cái túi nặng hơn thế này).
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng “more” và “the most” để tạo câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Chúng được dùng trong một số tính từ hai âm tiết và dùng nhiều nhất ở tính từ ba âm tiết trở lên.
Ví dụ:
-
This is the most complete answer I got. (Đây là câu trả lời đầy đủ nhất mà tôi nhận được).
-
The red dress is more beautiful than the blue one. (Váy màu đỏ đẹp hơn váy màu xanh).
-
John is the most intelligent student in my class. (John là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi).
Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý
Tính từ so sánh bất quy tắc
-
Good – better – the best (Tốt – tốt hơn – tốt nhất)
-
Bad – worse – the worst (Tệ – tệ hơn – tệ nhất)
-
Far – farther – the farthest (Xa – xơn hơn – xa nhất)
-
Little – less – the least (Ít – ít hơn – ít nhất)
Tính từ kết thúc bằng phụ âm “y”
Bạn cần thay đổi “y” thành “i” trước khi thêm –er hoặc –est
-
Shiny = Shinier = Shiniest (Sáng bóng – sáng hơn – sáng nhất)
-
Icy = Icier = Iciest (Băng giá – băng giá hơn – băng giá nhất)
Tính từ kết thúc bằng nguyên âm “e”
Bạn cần bỏ “e” rồi mới thêm –er hoặc –est.
-
Polite– Politer – Politest (Lịch sự – lịch sự hơn – lịch sự nhất)
-
Gentle– Gentler – Gentlest (Dịu dàng – dịu dàng hơn – dịu dàng nhất)
Tính từ kết thúc bằng một phụ âm và có một nguyên âm đứng trước
Bạn cần nhân đôi phụ âm trước khi thêm –er hoặc –est.
-
Big – Bigger – Biggest (Lớn – lớn hơn – lớn nhất)
-
Red – Redder – Reddest (Đỏ – đỏ hơn – đỏ nhất)
-
Sad – Sadder – Saddest (Buồn – buồn hơn – buồn nhất)
4. Mệnh đề quan hệ
Đây là chủ điểm ngữ pháp cơ bản thứ tư khi luyện thi IELTS bạn nhất định không thể bỏ qua, đặc biệt là trong bài thi IELTS Speaking & Writing. Đối với những bạn đặt mục tiêu từ band 6 trở lên, cần sử dụng những cấu trúc ngữ pháp phức tạp, trong đó có mệnh đề quan hệ. Bên cạnh đó, mệnh đề quan hệ cũng hay xuất hiện trong các đoạn hội thoại của bài thi IELTS Listening. Do vậy, bạn cần nắm vững cách dùng mệnh đề quan hệ cơ bản ngay sau đây.
-
Which / who + V
-
Where / when + mệnh đề
-
That + mệnh đề / V
Ví dụ:
-
His best movie, which won several awards, was about the life of John. (Bộ phim hay nhất của anh ấy mà đã giành được một số giải thưởng là về cuộc đời của John).
-
The people who called yesterday want to buy the house. (Những người mà đã gọi điện hôm qua muốn mua nhà).
-
It’s the best novel that I’ve ever read. (Đó là cuốn tiểu thuyết hay nhất mà tôi từng đọc).
5. Câu bị động
Kiến thức ngữ pháp cơ bản thứ năm khi luyện thi IELTS bạn cần chú ý đó chính là câu bị động. Câu bị động thường được dùng trong những câu văn mang tính trang trọng và thể hiện tính cá nhân của người nói. Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cần có động từ “to be” cộng với quá khứ phân từ. Lúc này, bạn cần nắm rõ các thì để thay đổi dạng “to be” sao cho phù hợp.
Ví dụ:
Câu chủ động: We chose almost 60% more courses in the second semester. (Chúng tôi đã lựa chọn gần 60% khóa học trong học kỳ hai).
– Câu bị động: Almost 60% more courses were chosen in the second semester. (Gần 60% khóa học đã được lựa chọn trong học kỳ hai).
Bạn nên ghi nhớ cách dùng câu bị động để có thể dùng trong phần thi IELTS Writing Task 1 & Task 2. Tuy nhiên cũng không nên lạm dụng quá nhiều sẽ làm bài viết bị cứng nhắc.
Một số cấu trúc giả định thể bị động hay dùng trong IELTS Writing
-
It can be seen that…
-
It is believed that…
-
It is argued that…
-
It is said that…
-
It has been suggested that…
6. Dạng từ
Mỗi một từ vựng đều bao gồm nhiều loại từ khác nhau: danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bạn cần nắm vững chủ điểm ngữ pháp luyện thi IELTS này để không bị hoang mang khi gặp từ mới. Nó sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn khi làm bài thi IELTS Reading, bạn có thể dễ dàng hơn trong việc xác định dạng từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Ví dụ:
-
beauty (n) – beautify (v) – beautiful (adj) – beautifully (adv)
-
sadness (n) – sadden (v) – sad (adj) – sadly (adv)
-
strength (n) – strengthen (v) – strong (adj) – strongly (adv)
-
success (n) – succeed (v) – successful (adj) – successfully (adv)
7. Mạo từ xác định
Mạo từ có vị trí đứng trước danh từ để nhắc đến đối tượng có xác định hay không xác định. Đây là ngữ pháp luyện thi IELTS kinh điển và cơ bản nhất mọi thời đại. Tuy nhiên bạn vẫn nên hết sức lưu ý để tránh mắc phải những lỗi sai đáng tiếc. Đối với bài thi IELTS Writing, bạn cần đảm bảo mình có dư thời gian để soát lại các lỗi ngữ pháp liên quan đến mạo từ.
Các mạo từ chính gồm có: a, an, the.
-
“An” được dùng cho những danh từ có cách phát âm là nguyên âm.
-
“A” dùng cho các trường hợp còn lại.
-
“The” được dùng để nói về người hoặc việc đã được đề cập trước đó hoặc đã biết rõ là người nào, việc gì.
Ví dụ:
The gift they brought was a bit inappropriate. (Món quà họ mang theo có chút không phù hợp).
Ở đây, người nói biết mình đang nói về món quà gì nên sử dụng mạo từ “the”.
“The” cũng có thể được sử dụng với các từ so sánh hơn nhất, hay đi kèm với số thứ tự, các quốc gia có tên. Có thể là số nhiều hoặc bao gồm các từ “republic” hoặc “kingdom”.
Ví dụ:
-
This is the best movie I’ve seen in a while. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi đã xem trong một thời gian).
-
This is the second time I’ve met her today. (Đây là lần thứ hai tôi gặp cô ấy hôm nay).
-
The United Kingdom consists of a group of islands off the northwest coast of Europe. (Vương quốc Anh bao gồm một nhóm các hòn đảo ngoài khơi bờ biển phía tây bắc của Châu Âu).
Trên đây là 7 chủ điểm ngữ pháp luyện thi IELTS cơ bản mà bất cứ trình độ nào cũng cần ôn tập thường xuyên. Bạn hãy nắm vững thật chắc trước khi tham gia kỳ thi IELTS để tự tin đạt được điểm cao trong cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Chúc các bạn thành công!