Cấu trúc “this is the first time" là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

Cấu trúc “this is the first time" là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

13/05/2024

Nội dung chính

mục lục

    Để diễn tả “lần đầu tiên làm việc gì đó” bằng tiếng Anh, ta có thể sử dụng mẫu câu “This is the first time”. Làm thế nào để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên nhất? Hãy cùng Pasal tìm hiểu ngay nhé!

    Cấu trúc “this is the first time" là gì?

    This is the first time” trong tiếng Anh có nghĩa là “Đây là lần đầu tiên”, cấu trúc này được dùng để diễn tả việc mà ai đó làm/trải nghiệm lần đầu tiên trong đời.

    Cấu trúc

    Cấu trúc "this is the first time" là gì?

    Cấu trúc "This is the first time" bao gồm hai phần chính:

    • This is: Đây là phần mở đầu của câu, đóng vai trò như một lời giới thiệu hoặc nhấn mạnh.

    • The first time: Đây là phần quan trọng nhất của câu, thể hiện ý nghĩa "lần đầu tiên".

    • S + have/has + V-ed: Đây là phần tiếp theo của câu, thể hiện hành động xảy ra lần đầu tiên.

    Ví dụ:

    • This is the first time I have been to Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Paris.)

    • This is the first time she has tried sushi. (Đây là lần đầu tiên cô ấy thử sushi.)

    • This is the first time they have seen the snow. (Đây là lần đầu tiên họ nhìn thấy tuyết.)

    Cách dùng của cấu trúc “this is the first time"

    Cấu trúc "This is the first time" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

    • Diễn tả một trải nghiệm mới: Khi bạn muốn chia sẻ một điều gì đó mới mẻ và thú vị mà bạn đã trải qua.

    Ví dụ: This is the first time I have won a prize in a contest. (Đây là lần đầu tiên tôi giành được giải thưởng trong một cuộc thi.)

    • Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thích thú: Khi bạn cảm thấy bất ngờ hoặc ấn tượng về một điều gì đó xảy ra lần đầu tiên.

    Ví dụ: This is the first time I have heard a song like this. (Đây là lần đầu tiên tôi nghe một bài hát như thế này.)

    • Nhấn mạnh sự khác biệt: Khi bạn muốn so sánh trải nghiệm hiện tại với những trải nghiệm trước đây.

    Ví dụ: This is the first time I have been able to travel to Europe. (Đây là lần đầu tiên tôi có thể đi du lịch châu  u.)

    • Gợi ý một điều gì đó mới: Khi bạn muốn khuyến khích ai đó thử một điều gì đó mới mẻ.

    Ví dụ: This is the first time I have tried scuba diving. Why don't you try it too? (Đây là lần đầu tiên tôi thử lặn biển. Tại sao bạn không thử xem?)

    Các cấu trúc tương đương với “this is the first time"

    Bên cạnh mẫu câu “This is the first time”, trong tiếng Anh còn một số mẫu câu khác với ý nghĩa và mục đích sử dụng tương tự. Các bạn có thể thay thế các cấu trúc với nhau khi giao tiếp cho tự nhiên hơn nhé!

    Cấu trúc tương đương với

    Cấu trúc tương đương với "this is the first time"

    3.1. Cấu trúc “It is the first time”

    Công thức:

    It is the first time + S + have/has + P2

    Ví dụ: This is the first time he has ever tried skydiving → It is the first time he has ever tried skydiving.

    3.2. Cấu trúc sử dụng từ “before”

    Công thức:

    S + have/has + never + V(past participle)+ before
    hoặc
    S + have/has not + P2 + before

    Ví dụ:

    This is the first time my children have ever played Monopoly.

    → My children have never played Monopoly before.

    → My children have not played Monopoly before.

    3.3. Cấu trúc sử dụng từ “ever”

    Công thức:

    S + have/has not + P2 + ever

    Ví dụ: This is the first time Lisa has bought a blue dress.

    → Lisa has not bought a blue dress ever.

    Bài tập vận dụng

    Bài 1. Sử dụng cấu trúc "This is the first time" hoặc một cấu trúc tương đương để hoàn thành các câu sau:

    1/ _____ I have tasted such delicious food.

    2/ _____ she has seen a movie like this.

    3/ _____ they have been able to spend their vacation together.

    4/ I _____ spoken to him in French. 

    5/ I _____ seen the northern lights.

    Bài 2. Chia động từ đã cho trong ngoặc.

    1/ This is the first time I (meet)______ Kai in Korea.

    2/ I (not join) ______ a fast eating competition before.

    3/ That (is) ______ the first time that Long had played baseball.

    4/ This is the first time she (call) ______ his number.

    5/ He (never eat) ______  clams before.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1/ This is the first time

    2/ It is the first time

    3/ This is the first time

    4/ have never

    5/ have not yet

    Bài 2:

    1/ Have met.

    2/ Have not joined.

    3/ Was.

    4/ Has called.

    5/ Has never eaten.

    Lời kết:

    Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ các kiến thức bạn cần biết về cấu trúc “This is the first time”. Pasal hy vọng các bạn đã học được thêm nhiều điều bổ ích và lý thú thông qua bài viết này. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để nhận được lộ trình học tiếng Anh phù hợp cho bản thân nhé!

    Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

    Web test IELTS Pasal

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết