Cấu trúc it’s time - Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết nhất

Cấu trúc it’s time - Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết nhất

28/08/2023

Nội dung chính

mục lục

    It’s time là một cấu trúc câu khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng hiểu đúng nghĩa của cấu trúc này và sử dụng đúng trong ngữ cảnh bài nói hay bài viết. Vậy cấu trúc It’s time dùng như thế nào? Hãy cùng Pasal khám phá ngay nhé!

    Các cấu trúc it’s time phổ biến nhất

    Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với "it's time" được sử dụng trong tiếng Anh:

    Các cấu trúc it’s time phổ biến nhất

    Các cấu trúc it’s time phổ biến nhất

    Cấu trúc it’s time đi với mệnh đề

    Cấu trúc "it's time" đi với mệnh đề thường được sử dụng để thể hiện rằng một hành động nên hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Mệnh đề sau "it's time" thường sử dụng dạng quá khứ hoàn thành (past perfect) hoặc dạng quá khứ đơn (past simple). Dưới đây là ví dụ và giải thích chi tiết:

    Cấu trúc: It's time + subject + past tense/past perfect

    Ví dụ:

    It's time we went to bed. (Dạng quá khứ đơn)

    It's time you finished your homework. (Dạng quá khứ đơn)

    It's time she had finished her project. (Dạng quá khứ hoàn thành)

    It's time they got a new car. (Dạng quá khứ đơn)

    It's time he learned how to cook. (Dạng quá khứ đơn)

    Giải thích:

    Trong các ví dụ trên, "it's time" được sử dụng để ám chỉ rằng một hành động nên hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Mệnh đề sau "it's time" thường là mệnh đề chia ở dạng quá khứ đơn (past simple) hoặc dạng quá khứ hoàn thành (past perfect), tùy thuộc vào ngữ cảnh và thời điểm của sự kiện.

    "Went," "finished," "got," "learned" là các động từ ở dạng quá khứ đơn.

    "Had finished" là dạng quá khứ hoàn thành của động từ "finish."

    Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt rằng một sự kiện đã đến lúc xảy ra hoặc rằng đã đến thời điểm cần thực hiện một hành động.

    Cấu trúc it’s time đi với to verb

    Cấu trúc "it's time" đi với "to" + động từ nguyên mẫu (to verb) thường được sử dụng để ám chỉ rằng một hành động cần phải xảy ra hoặc nên xảy ra trong tương lai. Dưới đây là ví dụ và giải thích chi tiết:

    Ví dụ:

    It's time to wake up and get ready for school.

    It's time to start planning for the summer vacation.

    It's time to take your health seriously.

    It's time to make a decision.

    It's time to learn a new skill.

    Giải thích:

    Trong các ví dụ trên, "it's time" được sử dụng để ám chỉ rằng đã đến lúc hoặc là thời gian phù hợp để thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai.

    Sau "to" chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu (to verb).

    Cấu trúc này thể hiện một sự chuyển đổi hoặc hành động cần được thực hiện trong tương lai.

    Lưu ý rằng cấu trúc này thường xuất hiện khi người nói muốn khuyến khích hoặc nhắc nhở người nghe về việc thực hiện hành động cụ thể.

    Các cấu trúc khác với time

    Dưới đây là một số cấu trúc khác sử dụng từ "time" trong các mẫu câu khác nhau:

    • It's time for (something): Thời điểm phù hợp cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

    It's time for dinner.

    It's time for us to leave.

    • It's high time: Thể hiện rằng một sự kiện nên xảy ra ngay lập tức hoặc đã đến lúc.

    It's high time you apologized for your behavior.

    It's high time we started saving money.

    • It's about time: Tương tự như "It's high time," cấu trúc này thể hiện rằng một sự kiện đã đến lúc xảy ra.

    It's about time we addressed this issue.

    It's about time you got a new phone.

    • Time and time again: Lặp đi lặp lại, thường để nhấn mạnh sự diễn ra nhiều lần.

    Time and time again, he has proven himself.

    She has failed the test time and time again.

    • In no time: Một cách nhanh chóng.

    He finished the puzzle in no time.

    We'll be there in no time.

    • Against time: Đấu tranh với thời gian để hoàn thành một việc gì đó.

    They worked against time to finish the project.

    The rescue team raced against time to find the missing hiker.

    • Take one's time: Không vội vàng, làm việc một cách chậm rãi.

    Don't rush, take your time to make a decision.

    I'm enjoying this book; I'm taking my time reading it.

    Nhớ rằng ý nghĩa và cách sử dụng của các cấu trúc này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

    Các cụm từ sử dụng cấu trúc it's time phổ biến

    Cấu trúc "it's time" thường được sử dụng để thể hiện rằng một thời điểm hoặc tình huống cụ thể đã đến hoặc cần được thực hiện. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến sử dụng cấu trúc này:

    Các cụm từ sử dụng cấu trúc it's time phổ biến

    Các cụm từ sử dụng cấu trúc it's time phổ biến

    1. It's time to go: Đã đến lúc phải đi.
    2. It's time for a change: Đã đến lúc thay đổi.
    3. It's time to take action: Đã đến lúc hành động.
    4. It's time to move on: Đã đến lúc tiếp tục.
    5. It's time to make a decision: Đã đến lúc đưa ra quyết định.
    6. It's time to face the truth: Đã đến lúc đối diện với sự thật.
    7. It's time to let go: Đã đến lúc buông tay.
    8. It's time to step up: Đã đến lúc nâng cao trách nhiệm hoặc khả năng của bạn.
    9. It's time to focus: Đã đến lúc tập trung.
    10. It's time to celebrate: Đã đến lúc kỷ niệm.

    Các cụm từ này thường được sử dụng để thúc đẩy người nghe hoặc đọc đến việc nhận thức về một thay đổi, hành động hoặc tình huống mới.

    Bài tập vận dụng 

    Đề bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc "it's time".

    It's been raining for hours. _____________.

    Đáp án: It's time for the rain to stop.

    You've been procrastinating for weeks. _____________.

    Đáp án: It's time to get things done.

    The old computer is causing too many problems. _____________.

    Đáp án: It's time to replace the old computer.
     

    Đề bài 2: Hãy viết câu mới sử dụng cấu trúc "it's time" dựa trên các tình huống đã cho.

    Tình huống: Thời gian đã đến để chúng ta tập trung vào dự án mới.

    Tình huống: Chúng ta đã phải chờ lâu để thấy mặt trời mọc.

    Tình huống: Họ nên từ bỏ kế hoạch cũ và thử một hướng đi mới.

    Tình huống: Mọi người nên tỏ ra lạc quan và đối mặt với khó khăn.

    Tình huống: Tháng này là sinh nhật của Mary và cô ấy nên tổ chức một buổi tiệc.

    Gợi ý:

    It's time for us to focus on the new project.

    It's been a long wait, and now it's time to see the sunrise.

    It's time for them to abandon the old plan and try a new direction.

    It's time for everyone to be optimistic and confront the challenges.

    It's Mary's birthday this month, and it's time for her to throw a party.

     

    Tham khảo thêm:

    [Trọn bộ] Sách Mindset for IELTS full 4 level và hướng dẫn sử dụng

    Lời kết:

    Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng về ý nghĩa cấu trúc It's time và cách dùng trong tiếng Anh sao cho đúng. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất và giúp cho quá trình ôn luyện tiếng Anh của bạn thuận lợi hơn. 

    Bên cạnh đó, nếu bạn có ý định thi IELTS nhưng đang loay hoay chưa biết bắt đầu từ đâu thì hãy tham khảo ngay lộ trình học từ 0 lên 7.0+ với phương pháp từ chuyên gia tại Pasal dưới đây nhé:

    Lộ trình học từ 0 lên 7.0+ tại Pasal

    Lộ trình học từ 0 lên 7.0+ tại Pasal

    Tác giả: Nguyệt Minh - IELTS 7.5
    Giới thiệu về tác giả: Nguyệt Minh - IELTS 7.5
    ảnh tác giả

    Mình là Nguyệt Minh, với kinh nghiệm từng ôn thi IELTS và đạt 7.5, hy vọng rằng những gì mình chia sẻ trên đây có thể mang lại giá trị hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân. 

    Bình luận bài viết