650 TOEIC bằng bao nhiêu IELTS? Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS mới nhất (2025)
Hiện nay, chứng chỉ tiếng Anh như TOEIC và IELTS ngày càng đóng vai trò quan trọng, mở ra cánh cửa đến với nhiều cơ hội học tập và làm việc hấp dẫn. Tuy nhiên, việc quy đổi điểm số giữa các chứng chỉ này thường khiến nhiều người băn khoăn. Dưới đây, Pasal sẽ giúp bạn quy đổi chính xác 650 TOEIC bằng bao nhiêu IELTS và cung cấp chi tiết bảng quy đổi điểm được cập nhật mới nhất năm 2025.
1. Tổng quan về chứng chỉ TOEIC và IELTS
1.1. Chứng chỉ TOEIC là gì?
TOEIC (Test of English for International Communication) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh trong môi trường giao tiếp quốc tế, đặc biệt tập trung vào kỹ năng nghe và đọc hiểu. Bài thi TOEIC được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong các tình huống công việc thực tế, như họp hành, đàm phán, viết email, đọc báo cáo…
Bài thi TOEIC hiện nay bao gồm 2 dạng:
TOEIC 2 kỹ năng:
- Nghe (Listening): Gồm 100 câu hỏi, thời gian làm bài 45 phút. Các dạng câu hỏi trong phần Nghe bao gồm:Nghe tranh; Nghe hội thoại ngắn; Nghe đoạn thông báo và Nghe bài giảng ngắn.
- Đọc (Reading): Gồm 100 câu hỏi, thời gian làm bài 75 phút. Các dạng câu hỏi trong phần Đọc bao gồm: điền từ vào chỗ trống, hoàn thành câu, đọc hiểu đoạn văn và đọc hiểu nhiều đoạn văn.
TOEIC 4 kỹ năng: Thêm 2 kỹ năng Nói và Viết
- Nói (Speaking): Gồm 11 câu hỏi, thời gian làm bài 20 phút. Các dạng câu hỏi trong phần Nói bao gồm: đọc đoạn văn, mô tả tranh, trả lời câu hỏi và bày tỏ ý kiến.
- Viết (Writing): Gồm 8 câu hỏi, thời gian làm bài 60 phút. Các dạng câu hỏi trong phần Viết bao gồm: viết câu dựa trên tranh, viết email và viết luận.
1.2. Chứng chỉ IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế, đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh ở cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. IELTS được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, tổ chức giáo dục và cơ quan di trú trên toàn thế giới.
Bài thi IELTS bao gồm 4 phần:
- Nghe (Listening): Gồm 40 câu hỏi, thời gian làm bài 30 phút.
- Nói (Speaking): Gồm 3 phần: phỏng vấn, thuyết trình cá nhân và thảo luận. Thời gian thi khoảng 11-14 phút.
- Đọc (Reading): Gồm 40 câu hỏi, 3 bài đọc, thời gian làm bài 60 phút.
- Viết (Writing): Gồm 2 bài viết: mô tả biểu đồ/sơ đồ và viết luận. Thời gian thi 60 phút.
1.3. So sánh Chứng chỉ TOEIC và IELTS
Cả TOEIC và IELTS đều là chứng chỉ tiếng Anh được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, mỗi chứng chỉ lại có mục đích và phạm vi sử dụng khác nhau. Cụ thể:
IELTS | TOEIC | |
Mục đích sử dụng |
|
|
Phạm vi sử dụng | Hơn 145 quốc gia trên thế giới với 11.000 tổ chức công nhận | 150 quốc gia trên thế giới với hơn 14.000 tổ chức sử dụng |
Nguồn: IDP IELTS
2. Điểm 650 TOEIC bằng bao nhiêu IELTS?
2.1. Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS mới nhất
Dưới đây là bảng quy điểm chi tiết điểm TOEIC sang IELTS, được cập nhật mới nhất bởi IDP (Đơn vị tổ chức thi IELTS):
Điểm TOEIC | Điểm IELTS | Trình độ |
0 | 0 | Người dự thi không tham gia dự thi |
25 – 55 | 0.5 | Thang điểm thấp nhất, không thể sử dụng tiếng Anh |
75 – 125 | 1.0 | Thí sinh không biết cách ứng dụng tiếng Anh vào cuộc sống |
130 – 170 | 1.5 | Thí sinh chỉ biết một vài từ tiếng Anh đơn lẻ như Hello, Okay, Beautiful, Girl,… |
185 – 225 | 2.0 | Thí sinh chỉ sử dụng được vài từ đơn lẻ và câu ngăn theo kiểu thuộc lòng như “I am fine” |
235 – 260 | 2.5 | Thí sinh chỉ sử dụng được vài từ đơn lẻ và câu ngăn theo kiểu thuộc lòng như “I am fine” |
265 – 280 | 3.0 | Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong một vài tình huống quen thuộc như hỏi tên, hỏi tuổi, hỏi đến từ đâu |
290 – 305 | 3.5 | Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong một vài tình huống quen thuộc như hỏi tên, hỏi tuổi, hỏi đến từ đâu. |
310 – 335 | 4.0 | Thí sinh có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong các tình huống cụ thể như hỏi đường, hỏi thăm sức khỏe, đưa ra yêu cầu cơ bản như ăn, uống, ngủ, nghỉ,… |
340 – 360 | 4.5 | Thí sinh sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong các tình huống cơ bản nhưng sẽ ngay lặp tức gặp khó khăn khi giao tiếp trở nên phức tạp hơn |
365 – 440 | 5.0 | Thí sinh có thể giao tiếp bình thường và chỉ mắc một số lỗi trong đời sống thường ngày |
450 – 560 | 5.5 | Thí sinh ứng dụng tốt từ vựng thuộc lĩnh vực chuyên môn của mình |
570 – 680 | 6.0 | Thí sinh sử dụng ngôn ngữ tương đối thành thạo |
685 – 780 | 6.5 | Thí sinh có thể giao tiếp trong các tình huống phức tạp và làm tốt trong các tình huống thường nhật |
785 – 830 | 7.0 | Thí sinh nắm vững tiếng Anh và ứng dụng linh hoạt vào từng tình huống |
835 – 900 | 7.5 | Thí sinh hiểu rõ các lý luận và ẩn ý trong các bài viết tiếng Anh |
905 – 945 | 8.0 | Thí sinh làm chủ tiếng Anh và chỉ mắc một vài lỗi do chưa nắm rõ tình huống hoặc nhiểu nhầm |
955 – 970 | 8.5 | Thí sinh có thể tranh luận bằng tiếng Anh với các chủ đề phức tạp |
975 – 990 | 9.0 | Thí sinh sử dụng tiếng Anh tương tự như người bản xứ |
Lưu ý, bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS chỉ mang tính chất tương đối và có giá trị tham khảo, chưa được sử dụng chính thức trong thực tế bởi các tổ chức quốc tế.
2.2. Điểm 650 TOEIC bằng bao nhiêu IELTS?
Dựa vào bảng quy đổi, điểm 650 TOEIC tương đương với IELTS 6.0. Ở mức điểm này, người học đã có thể sử dụng ngôn ngữ tương đối thành thạo, hoàn toàn có thể giao tiếp bình thường trong đời sống hàng ngày cũng như trong chuyên môn học tập, công việc.
Đây cũng là mức điểm an toàn để xét tuyển đầu ra tại các trường đại học top đầu và ứng tuyển vào các doanh nghiệp uy tín.
3. Khóa học luyện thi TOEIC 650 hiệu quả – nhanh chóng tại Pasal
Khác với các khóa học TOEIC truyền thống, Pasal áp dụng mô hình học Tín chỉ, cho phép học viên tự do lựa chọn chỉ cần học các kỹ năng mình cần cải thiện, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của bản thân mà không mất thời gian, chi phí lan man sang các kỹ năng khác.
Đồng thời, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, được cố vấn và đào tạo liên tục bởi đội ngũ chuyên gia trong nước và quốc tế, Pasal cam kết mang đến cho bạn lộ trình học tập tối ưu, giúp bạn chinh phục mục tiêu TOEIC 650+ một cách dễ dàng. Tìm hiểu khóa học Luyện thi TOEIC tại Pasal ngay!
Nhắn tin ngay cho Pasal tại đây để được cung cấp đầy đủ thông tin về các chương trình ưu đãi học phí, lộ trình học tập chi tiết và xếp lịch đánh giá trình độ, học thử miễn phí.