Câu điều kiện loại 3 là gì? Tìm hiểu chi tiết cấu trúc, cách dùng
Tiêu chí về Grammar Range and Accuracy (sự đa dạng và chính xác của ngữ pháp) là một trong 4 tiêu chí quan trọng của IELTS Writing. Do vậy, việc nắm vững các chủ điểm ngữ pháp quan trọng, trong đó có câu điều kiện loại 3, là rất cần thiết. Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết về câu điều kiện loại 3 trong bài viết dưới đây nhé!
Câu điều kiện loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 là loại câu mô tả một tình huống không thể xảy ra trong quá khứ. Trong trường hợp này, câu luôn chứa một giả định không thực tế.
Ví dụ về câu điều kiện loại 3: If Hung had had a map, he wouldn’t have got lost in this town. (Nếu Hùng có bản đồ thì anh ấy đã không bị lạc ở thị trấn này.)
= Thực tế, nhân vật Hùng trong ví dụ đã lạc trong thành phố vì thiếu bản đồ. Người nói đưa ra giả thuyết “Nếu Hùng có một bản đồ” và kết quả trái ngược với điều này là “anh ấy sẽ không bị lạc”.
Công thức của câu điều kiện loại 3
Tương tự như các loại câu điều kiện khác, câu điều kiện loại 3 gồm hai mệnh đề. Một mệnh đề If diễn đạt điều kiện “nếu”, và một mệnh đề thứ hai diễn đạt kết quả “thì”, thường diễn tả những sự kiện trái ngược với sự thật. Khi sử dụng câu điều kiện loại 3, người nói thường thể hiện sự hối tiếc.
Công thức: If + S + had + Vpp/V-ed, S + would/could/might + have + Vpp/V-ed…
Ví dụ:
-
If Lan had studied harder she would have passed the exam. (Nếu Lan học chăm chỉ hơn thì cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
-
Minh would have got the job if he hadn’t been so nervous in the interview. (Minh lẽ ra đã có được công việc đó nếu anh ấy không quá lo lắng trong cuộc phỏng vấn.)
-
The teacher wouldn’t have given you a punishment if you’d apologized. (Giáo viên sẽ không phạt bạn nếu bạn xin lỗi.)
Xem thêm:
Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 3
Ngoài cấu trúc phổ biến thường được sử dụng của câu điều kiện loại 3, các cậu cũng có thể sử dụng cấu trục đảo ngữ khi cần thiết nữa nhé!
Cấu trúc: Had + S (+not) + Vpp , S + would/could/might + have + Vpp
Ví dụ:
-
Had he driven carefully, the accident wouldn’t have happened last night. (Nếu anh ấy lái xe cẩn thận thì tai nạn đã không xảy ra tối qua.)
-
Had the CEO been early, the meeting would have started on time. (Nếu CEO đến sớm thì cuộc họp đã có thể bắt đầu đúng giờ.)
Các dùng của câu điều kiện loại 3
Cách dùng của câu điều kiện loại 3
Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất của câu điều kiện loại 3:
Cách dùng 1: Diễn tả một hành động, sự việc đã không xảy ra ở quá khứ
Ví dụ: If Mai had seen her friends then, she would have invited them to lunch. (Nếu lúc đó Mai nhìn thấy bạn bè thì cô ấy đã mời họ đi ăn trưa.)
Cách dùng 2: Sử dụng động từ khuyết thiếu “might” để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong quá khứ, nhưng không chắc chắn.
Ví dụ: If Huy had played better, his team might have won. (Nếu Huy chơi tốt hơn thì đội của anh ấy đã có thể thắng.)
Cách dùng 3: Sử dụng động từ khuyết thiếu “could” để diễn tả một sự việc có đủ điều kiện để xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: If I had cleaned the house, I could have gone to the coffee with you. (Nếu tôi dọn dẹp nhà cửa, tôi có thể đi uống cà phê với bạn.)
Các biến thể của câu điều kiện loại 3
5.1. Biến thể của mệnh đề chính
Biến thể 1: If + quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ: If Duy had left Hanoi for Hoi An last Thursday, he would have been swimming at An Bang Beach last Saturday. (Nếu Duy rời Hà Nội đi Hội An vào thứ Năm tuần trước thì anh ấy đã đi bơi ở bãi biển An Bàng vào thứ Bảy tuần trước.)
Biến thể 2: If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would + V-inf.
Ví dụ: If Danny had taken the medicine last week, she would recover now. (Nếu Danny uống thuốc tuần trước thì bây giờ cô ấy đã bình phục.)
5.2. Biến thể của mệnh đề quá khứ
If + quá khứ hoàn thành tiếp diễn, S + would/could/might + have + V-pp/V-ed
Ví dụ: If Chew hadn’t been taking care of the children last weekend, she would have gone out. (Nếu Chew không chăm sóc bọn trẻ vào cuối tuần trước thì cô ấy đã ra ngoài rồi.)
Bài tập vận dụng
Chia động từ đúng cho câu
1/ If Daisy (to speak) ………………. more slowly, John (to understand) …….………… her.
2/ If Anna (study) ………………. had studied, she (pass) ………………. it.
3/ If Hung (ask) ………………. me, I (help) ……………….him.
4/ They (swim) ………………. in the sea if there (not / be) …………… so many fishes there.
5/ If Tien (take) ……………… the taxi, he (not / arrive) ………………. on time.
6/ If Quyen (to go) …….……. to a good restaurant, she (to have) ………………. a better meal.
7/ If Sao (to learn) ………………. more words,she (to write) ……………….a good essay.
8/ If the sister (to explain) ………………. the homework, Jenny (to do) ………………. it.
9/ If Linh (listen) ………………. to me, she (be) ………………. home earlier.
10/ If Hoang (not/break) ………………. his leg, he (take part) ………………. in the match.
Tạm kết:
Bài viết trên đây đã cung cấp một cách đầy đủ và chi tiết về câu điều kiện loại 3. Pasal hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho các cậu trong quá trình ôn luyện tiếng Anh của mình. Nếu cậu đang bắt đầu với hành trình chinh phục IELTS nhưng chưa biết trình độ hiện tại của mình ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test IELTS miễn phí của Pasal và nhận tư vấn lộ trình học chi tiết tại đây nhé: