Cách chấm điểm IELTS chi tiết từng kỹ năng [Cập nhật MỚI NHẤT]
Nội dung nổi bật
Bài viết giải thích rõ cách chấm điểm IELTS Overall, công thức tính trung bình bốn kỹ năng và quy tắc làm tròn điểm chính thức theo chuẩn IDP và British Council.
Phần Listening và Reading cung cấp bảng quy đổi cụ thể từ số câu đúng sang band điểm, giúp bạn dễ dàng tự ước lượng trình độ hiện tại.
Phần Writing và Speaking phân tích bốn tiêu chí giám khảo chấm điểm – từ khả năng mạch lạc, vốn từ vựng, ngữ pháp đến phát âm – giúp người học hiểu chính xác yếu tố quyết định band điểm cao.
Ngoài ra, bài viết còn chỉ ra cách tận dụng hiểu biết về thang điểm IELTS để lên chiến lược ôn tập hợp lý, cải thiện điểm nhanh và bền vững.
Bạn có từng thắc mắc thang điểm IELTS được chấm như nào chưa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ cách chấm điểm IELTS cho từng kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking. Nắm rõ cách tính điểm và các tiêu chí chấm thi cụ thể là chiến lược then chốt để bạn tối ưu hóa quá trình ôn luyện và chạm đến mục tiêu band điểm của mình. Đừng bỏ lỡ những thông tin cực kỳ quan trọng này!
1. Cách chấm điểm IELTS Overall
Band điểm IELTS Overall là điểm cuối cùng và quan trọng nhất, được tính toán dựa trên kết quả điểm số của bốn kỹ năng: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói).
1.1. Công thức tính điểm trung bình 4 kỹ năng
Điểm IELTS Overall được tính bằng trung bình cộng của điểm 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, Speaking. Công thức cụ thể là:
1.2. Cách làm tròn điểm theo quy tắc của IELTS
Điểm trung bình sau khi tính toán sẽ được làm tròn theo quy tắc sau:
- Nếu phần thập phân nhỏ hơn 0.25 (x < 0.25) thì làm tròn xuống số nguyên gần nhất.
- Nếu phần thập phân từ 0.25 đến 0.5 (0.25 ≤ x ≤ 0.5) thì làm tròn lên 0.5.
- Nếu phần thập phân từ 0.51 đến dưới 0.75 (0.51≤x<0.75) thì làm tròn xuống 0.5.
- Nếu phần thập phân từ 0.75 trở lên (x≥0.75) thì làm tròn lên số nguyên tiếp theo.
Ví dụ cụ thể cho từng trường hợp:
| Ví dụ | Điểm 4 kỹ năng | Điểm IELTS Overall |
| Ví dụ 1 | 5.0 + 5.5 + 5.0 + 5.0 = 20.5 | Trung bình: 20.5/4 = 5.125 (phần lẻ 0.125 < 0.25)
=> Làm tròn xuống 5.0 |
| Ví dụ 2 | 6.5 + 6.0 + 6.5 + 7.0 = 26.0 | Trung bình: 26/4 = 6.5 (phần lẻ 0.5)
=> Làm tròn lên 6.5 |
| Ví dụ 3 | 7.5 + 7.5 + 7.0 + 7.0 = 29.0 | Trung bình: 29/4 = 7.25 (phần lẻ 0.25)
=> Làm tròn lên 7.5 |
| Ví dụ 4 | 6.5 + 7.0 + 6.5 + 7.5 = 27.5 | Trung bình: 27.5/4 = 6.875 (phần lẻ 0.875 > 0.75)
=> Làm tròn lên 7.0 |
2. Cách chấm điểm IELTS Listening & Reading
Cả hai phần thi Nghe (Listening) và Đọc (Reading) đều gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, với tổng điểm tối đa là 40 điểm, sau đó được quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 dựa trên số câu trả lời chính xác.
Dưới đây là bảng điểm quy đổi, giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi điểm cho từng phần thi Reading và Listening trong bài thi IELTS. Với điểm số Reading sẽ có sự khác biệt một chút ở bài thi Academic và General training.
| Listening ( Academic và General training) | Reading ( Academic) | Reading ( General training) | |||
| Correct answers | Band score | Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
| 39 – 40 | 9.0 | 39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
| 37- 38 | 8.5 | 37- 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
| 35 – 36 | 8.0 | 35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
| 33 – 34 | 7.5 | 33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
| 30 – 32 | 7.0 | 30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
| 27 – 29 | 6.5 | 27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
| 23 – 26 | 6.0 | 23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
| 20 – 22 | 5.5 | 20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
| 16 – 19 | 5.0 | 16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
| 13 – 15 | 4.5 | 13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
| 10 – 12 | 4.0 | 10 – 12 | 4.0 | 15 – 18 | 4.0 |
| 7- 9 | 3.5 | 7- 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
| 5 – 6 | 3.0 | 5 – 6 | 3.0 | 8 -11 | 3.0 |
| 3 – 4 | 2.5 | 3-4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
Lưu ý: Theo thông tin từ IDP, mặc dù các câu hỏi trong bài thi IELTS đã được khảo sát và thử nghiệm trước nhưng vẫn có sự khác biệt về độ khó trong các bài thi thực tế. Do đó, để đảm bảo tính công bằng, thang điểm quy đổi cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng bài thi cụ thể. Điều này có nghĩa là, ví dụ, mặc dù cùng đạt band 7.0, số lượng câu trả lời đúng có thể khác nhau giữa các bài thi do mức độ khó dễ của mỗi bài thi.
3. Cách chấm điểm IELTS Speaking
Bài thi nói cho cả hai dạng thi Academic và General Training là tương đương nhau, với thời gian thi từ 11 đến 14 phút. Thí sinh sẽ tham gia một cuộc trò chuyện trực tiếp với giám khảo để trả lời các câu hỏi. Giám khảo sẽ chấm điểm phần thi này dựa trên 4 tiêu chí sau:
- Tính lưu loát và mạch lạc (Fluency and Coherence): Đánh giá khả năng nói liên tục, trôi chảy và kết nối các ý trong bài một cách rõ ràng, mạch lạc. Thí sinh cần thể hiện khả năng tự sửa lỗi, tránh ngập ngừng quá nhiều và sử dụng các từ nối phù hợp để chuyển đổi ý tưởng mượt mà.
- Vốn từ vựng (Lexical Resource): Đánh giá khả năng sử dụng đa dạng và chính xác các từ vựng phù hợp với chủ đề, giúp bài nói trở nên phong phú và sống động hơn.
- Chính xác và đa dạng ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy): Đánh giá khả năng linh hoạt trong việc sử dụng các cấu trúc câu, tránh lỗi ngữ pháp và thể hiện sự đa dạng trong câu nói, từ đơn giản đến phức tạp.
- Cách phát âm (Pronunciation): Đánh giá mức độ dễ hiểu của bài nói dựa trên cách phát âm rõ ràng, đúng trọng âm, ngữ điệu tự nhiên và không gây hiểu nhầm.
Điểm số của phần này được trả về dưới dạng điểm từ 0 đến 9, dựa trên mức độ hoàn thiện của từng tiêu chí, giúp giám khảo có cái nhìn tổng thể về khả năng nói tiếng Anh của thí sinh.

4. Cách chấm điểm IELTS Writing
Tương tự như cách chấm điểm IELTS Speaking, giám khảo sẽ cho điểm phần thi này dựa trên các tiêu chí cụ thể như sau:
4.1 Task Achievement (TA) / Task Response (TR)
Đây là tiêu chí cơ bản nhất, tập trung vào việc bạn giải quyết vấn đề mà đề bài đặt ra.
- Task 1 (TA): Đánh giá mức độ bạn mô tả và tổng hợp thông tin từ biểu đồ/bảng số liệu một cách chính xác, đầy đủ các điểm chính (key features) mà không bỏ sót hay thêm ý kiến cá nhân.
- Task 2 (TR): Đánh giá khả năng bạn trả lời tất cả các phần của câu hỏi (fully address all parts of the task), trình bày quan điểm rõ ràng, phát triển và chứng minh các luận điểm bằng các ý tưởng liên quan và dẫn chứng hợp lý.
4.2 Coherence and Cohesion (CC)
Đây là tiêu chí đánh giá tính tổ chức và luồng chảy của bài viết, cụ thể:
- Coherence (Mạch lạc): Các ý tưởng được sắp xếp theo trình tự logic, dễ hiểu, theo một luồng lập luận tự nhiên.
- Cohesion (Liên kết): Sử dụng các từ, cụm từ nối (linking words/phrases) và cơ chế tham chiếu (referencing) một cách hiệu quả và chính xác để kết nối các câu và đoạn văn.

4.3 Lexical Resource (LR)
Đây là tiêu chí giám khảo đánh giá vốn từ vựng của thí sinh dự thi IELTS. Điểm số cao hay thấp phụ thuộc vào bạn có vốn từ vựng phong phú (variety of vocabulary), thể hiện khả năng sử dụng từ ít phổ biến, từ học thuật (less common and idiomatic vocabulary) và từ vựng chuyên biệt theo chủ đề. Ngoài ra, thí sinh còn cần sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh (accuracy and appropriacy) trong bài viết của mình.
4.4 Grammatical Range and Accuracy (GRA)
Đây là tiêu chí đánh giá khả năng ngữ pháp của thí sinh, trong đó:
- Range (Phạm vi): Khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, từ câu đơn giản đến câu phức, câu ghép và các cấu trúc phức tạp khác nhau.
- Accuracy (Độ chính xác): Tỷ lệ câu đúng ngữ pháp và dấu câu. Lỗi ngữ pháp phải là lỗi không có hệ thống (occasional unsystematic inaccuracies) và không gây cản trở ý nghĩa bài viết.
5. Đánh giá khả năng tiếng Anh qua điểm số IELTS
Để đánh giá khả năng tiếng Anh của một người, điểm số IELTS được sử dụng như một thước đo chuẩn xác và khách quan. Điểm số này phản ánh trình độ thực tế của thí sinh qua bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Điểm số không chỉ giúp đánh giá kỹ năng ngôn ngữ mà còn là điều kiện quan trọng để xin học bổng, du học, hay xin việc tại nhiều quốc gia.
Nhờ hệ thống thang điểm được kiểm soát chặt chẽ, điểm IELTS cho phép so sánh khả năng tiếng Anh của các thí sinh từ nhiều nơi khác nhau một cách minh bạch và công bằng. Việc hiểu rõ cách chấm điểm IELTS và ý nghĩa của số điểm sẽ giúp người học lên kế hoạch học tập và luyện thi IELTS hiệu quả hơn.

Như vậy, khi bạn nắm vững cách chấm điểm IELTS cho từng kỹ năng, bạn không chỉ hiểu công thức tính điểm mà còn hiểu tâm lý và tiêu chí chấm điểm của ban giám khảo cũng như có trong tay la bàn định hướng ôn tập hiệu quả. Bí quyết để đạt điểm IELTS cao không nằm ở việc học thật nhiều mà là việc ôn luyện có mục tiêu, có trọng tâm dựa trên chính thang điểm này.
=> Nhấn vào đây để làm ngay bài test IELTS Online MIỄN PHÍ và nhận kết quả chi tiết từng kỹ năng theo tiêu chí chấm điểm chuẩn quốc tế!
Xem thêm:
700 TOEIC bằng bao nhiêu IELTS?
