[Cách học tiếng Anh giao tiếp] Cause and effect
Mệnh đề nguyên nhân và kết quả là một mẫu câu rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Các cụm từ chỉ được dùng để nguyên nhân, kết quả bao gồm Because, as, since, owing to, because of và due to. Cùng tìm hiểu cách dùng cụ thể của từng từ nhé.
1. Because/As/Since
Because/As/Since + S + V + O
Because/As/Since là liên từ phụ thuộc mang nghĩa bởi vì. Theo sau Because/As/Since luôn là một mệnh đề; tức là phải có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ.
Tuy nhiên, cách sử dụng của 4 liên từ này vẫn có một số điểm khác nhau.
As
Thường đứng đầu câu, dùng trong văn phong mang tính trang trọng hơn. As hay được sử dụng trong trường hợp người nghe đã biết lý do của sự việc hoặc khi điều đó không phải là phần quan trọng nhất trong câu.
Ví dụ:
As he wasn’t ready, we went without him.
Since
Có cách dùng tương tự As. Cả mệnh đề As và Since không thể đứng một mình, cần thêm một mệnh đề khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Since she wanted to pass her exam, she decided to study well.
mệnh đề nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh
Because
Thường được dùng để đưa ra thông tin mới mà người nghe chưa biết, nhấn mạnh vào lý do. Nếu lý do là phần quan trọng trong câu, mệnh đề because thường sẽ đứng ở cuối câu.
Khác với As và Since, mệnh đề với Because đôi khi có thể đứng một mình mà vẫn có câu đủ nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ:
I married Alex because I love him.
Why are you crying? – Because Mark breaks up with me.
2. Because of/As a result of/Due to/Owing to
Because of/Due to/As a result of/Owing to + V-ing/Noun/Pronoun
mệnh đề nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh
Theo sau các từ này luôn là cụm danh từ hoặc động từ V-ing.
The cancellation of the flight was due to high winds.
Owing to his intelligence, he managed to solve the problem.
I missed the class because of the rain.
He has got a cold as a result of walking in the heavy rain yesterday.
Owing to và due to
Due to thường được dùng sau “to be”
Owing to không thể theo sau “to be”
3. Therefore/As a result/Hence/Consequently
Therefore/As a result/Hence/Consequently, + independent clause
mệnh đề nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh
Theo sau các từ này làm một mệnh đề độc lập, tức là chỉ một mình nó đã tạo thành một câu có nghĩa hoàn chỉnh. Luôn có dấu phẩy ngăn cách giữa các từ này và mệnh đề trong câu.
Ví dụ:
You had no real knowledge and therefore no way to make a wise decision.
He had studied very hard. As a result, he passed the exam with the maximum score.
I don’t like spaghetti; hence, I won’t eat it.
Consequently, it made more sense to submit to Alex than argue with him.
4. Một số cách khác
Bạn cũng có thể dùng các mẫu câu dưới đây để thể hiện mệnh đề nguyên nhân và kết quả
The cause of …is…
…is caused by
Thanks to … (Đôi khi thanks to được sử dụng để mỉa mai một cách tiêu cực)
mệnh đề nguyên nhân kết quả trong tiếng Anh
Ví dụ:
The cause of global warming is pollution
Global warming is caused by pollution
Thanks to his hard work, he passed the exam.
The baby is awake thanks to your shouting. (mang ý mỉa mai)
Hy vọng qua bài viết này, Pasal đã chia sẻ cho bạn những kinh nghiệm quý báu trong tiếng anh giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thục nhé. Chúc các bạn thành công
Bạn có thấy bài viết [Cách học tiếng Anh giao tiếp] Nguyên nhân và kết quả giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Reading, Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Cách học tiếng anh Giao tiếp
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English vàPronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!