Các cách dùng thông dụng của cấu trúc Although và bài tập vận dụng
Cấu trúc although đã không còn quá xa lạ với người học tiếng Anh và được đánh giá là khá dễ sử dụng. Tuy nhiên, không ít người học vẫn mắc nhiều lỗi sai và dùng không đúng cách cấu trúc này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết cách dùng thông dụng của cấu trúc although nhé!
Ý nghĩa của Although trong tiếng Anh
Theo từ điển Cambridge Dictionary, although đóng vai trò là một từ liên kết trong câu và mang ý nghĩa là “mặc dù … thì”, “dù … thì”. Cấu trúc although được sử dụng để liên kết 2 vế có ý nghĩa đối lập nhau trong câu.
Ví dụ:
-
My little daughter walked home by herself, although she knew that it was dangerous. (Con gái nhỏ của tôi tự mình đi bộ về nhà dù biết rằng việc đó rất nguy hiểm.)
-
Although Hoa and Minh saw each other every day, they didn’t really know each other until the Year End Party. (Dù Hoa và Minh gặp nhau hàng ngày nhưng họ chưa thực sự biết nhau cho đến bữa tiệc cuối năm.)
Although có ý nghĩa như thế nào?
Bên cạnh đó, although cũng được sử dụng với nghĩa là ‘nhưng’ hoặc ‘tuy nhiên’ khi người nói bình luận về một câu phát biểu.
Ví dụ:
-
I felt my husband was wrong, although I didn’t say so at the time. (Tôi cảm thấy chồng mình đã sai, nhưng lúc đó tôi không nói ra.)
-
Our boss will be coming tonight, although I don’t know exactly when. (Ông chủ của chúng tôi sẽ đến tối nay, mặc dù tôi không biết chính xác khi nào.)
Tham khảo thêm các cấu trúc khác:
Các cách dùng phổ biến của cấu trúc Although
Trong tiếng Anh, although thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu và đi với một mệnh đề hoàn chỉnh có đủ cả chủ ngữ và tân ngữ. Các bạn cũng cần ghi nhớ rằng, cấu trúc although sẽ được đặt ở mệnh đề phụ trong câu, do vậy sẽ không thể đứng riêng lẻ mà cần đi kèm với mệnh đề chính để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
Các cấu trúc với Although
Dưới đây là các cấu trúc although phổ biến nhất:
2.1. Cấu trúc Although ở đầu câu
Cấu trúc although ở đầu câu thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, lịch sự và có ý nghĩa là “Mặc dù … nhưng…”.
Cấu trúc: Although + S1 + V1 + …, S2 + V2 + … |
Các bạn cần lưu ý tuyệt đối không thêm “but” vào trong câu có chứa cấu trúc although. Thay vào đó, bạn hãy thêm dấu phẩy “,” để ngăn cách hai mệnh đề trong câu.
Ví dụ:
-
Although my mother doesn’t like football, she knows about famous players like Messi and Ronaldo. (Mặc dù mẹ tôi không thích bóng đá nhưng bà biết về những cầu thủ nổi tiếng như Messi và Ronaldo.)
-
Although the weather today is the best day to hang out with my friends, I still stay at home with my family. (Mặc dù thời tiết hôm nay là ngày tuyệt vời nhất để đi chơi cùng bạn bè nhưng tôi vẫn ở nhà với gia đình.)
2.2. Cấu trúc Although ở giữa câu
Thông thường, although đứng ở giữa câu là để nhấn mạnh hơn sự đối lập, tương phản về ý nghĩa của 2 mệnh đề trong câu.
Cấu trúc: S1 + V1 + … although S2 + V2 + … |
Ví dụ:
-
The boy still bought that dress for his girlfriend although it was over his budget. (Chàng trai vẫn mua chiếc váy đó cho bạn gái dù nó vượt quá túi tiền của anh ta.)
-
He’s doing well at work although he’s really under pressure. (Anh ấy đang làm việc rất tốt mặc dù anh ấy thực sự đang phải chịu áp lực.)
2.3. Cấu trúc Although dạng rút gọn
Cấu trúc although dạng rút gọn được sử dụng khi hai chủ ngữ của hai mệnh đề trong câu là một, không thể sử dụng cấu trúc rút gọn này khi hai chủ ngữ là khác nhau.
Khi sử dụng cấu trúc rút gọn, các bạn cần lưu ý:
-
Trong trường hợp mệnh đề chứa từ “Although” ở dạng chủ động, thì ta sẽ chuyển động từ chính thành dạng V-ing.
-
Nếu mệnh đề chứa “Although” ở dạng bị động, thì ta sẽ chuyển động từ chính thành quá khứ phân từ “V-ed/3”.
Ví dụ:
-
Although she’s listening to the lesson until the end, she doesn’t get it. = Although listening to the lesson until the end, she doesn’t get it. (Mặc dù cô ấy nghe bài học cho đến hết nhưng cô ấy vẫn không hiểu. = Mặc dù nghe bài đến cuối nhưng cô ấy vẫn không hiểu.)
-
His car has broken down again although it was fixed 1 week ago. = Although fixed 1 week ago, his car has broken down again. (Xe của anh ấy lại bị hỏng dù đã được sửa cách đây 1 tuần. = Mặc dù đã được sửa cách đây 1 tuần nhưng xe của anh ấy lại bị hỏng.)
Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc Although
Bên cạnh although, có một số cấu trúc khác cũng mang ý nghĩa đối lập như Though, Even though, Despite, In spite of… Mặc dù vậy, vẫn có sự khác nhau nhất định giữa các cấu trúc này.
3.1. Cấu trúc Although và cấu trúc Though, Even though
Điểm giống nhau:
-
Đều mang ý nghĩa tương phản “Mặc dù … nhưng…”
-
Đều có thể đứng ở đầu câu
-
Đều theo sau bởi một mệnh đề
Điểm khác nhau:
-
Although mang sắc thái giao tiếp đời thường, còn Though và Even though mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn.
-
Even though thể hiện sự đối lập mạnh mẽ hơn so với Although và Though.
Cấu trúc Although với Though và Even though
Ví dụ:
-
My family enjoyed the camping trip although the weather wasn’t good yesterday. (Gia đình tôi rất thích chuyến cắm trại mặc dù hôm qua thời tiết không tốt.)
-
Mary bought an expensive car even though she was in debt. (Mary mua một chiếc ô tô đắt tiền mặc dù cô ấy đang mắc nợ.)
3.2. Cấu trúc Although và cấu trúc Despite, In Spite of
Cấu trúc Although với Despite và In spite of
Điểm giống nhau: Đều mang ý nghĩa tương phản, đối lập
Điểm khác nhau: Theo sau although là một mệnh đề, trong khi đó theo sau Despite và In Spite of sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
-
Although it’s really cold outside, my daughter still wants to eat ice cream. (Mặc dù ngoài trời rất lạnh nhưng con gái tôi vẫn muốn ăn kem.)
-
Despite the cold weather outside, my daughter still wants to eat ice cream. (Mặc dù thời tiết bên ngoài lạnh giá, con gái tôi vẫn muốn ăn kem.)
Bài tập vận dụng
Bài 1. Chọn đáp án đúng nhất
1. _______ he likes chocolate, he tries not to eat it.
A. as
B. though
C. since
D. despite
2. _______________ he had enough money, he refused to buy a new car.
A. In spite
B. In spite of
C. Despite
D. Although
3. _______________, he walked to the station.
A. Despite being tired
B. Although to be tired
C. In spite being tired
D. Despite tired
4. ________________ her lack of hard work, she was promoted.
A. Because
B. Even though
C. In spite of
D. Despite of
5. She left him _______________ she still loved him.
A. even if
B. even though
C. in spite of
D. despite
Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho đúng
1. Although Nam is not an intelligent student, he can learn very fast.
⇒ Despite / In spite of ………
2. Because Hoa was rich, she could buy that house.
⇒ Because of ……….
3. Because the rain was so heavy, I couldn’t go to school.
⇒ Because of ……….
4. His father asked him to go stay at home because he was sick.
⇒ Because of ………
5. Because there was an accident, I was late.
⇒ Because of ……….
Đáp án:
Bài 1:
1. B .though
2. D. Although
3. A. Despite being tired
4. C. In spite of
5. B. even though
Bài 2:
1. Despite / In spite of not being an intelligent student, he can learn very fast.
2. Because of Hoa’s richness, she could buy that house.
3. Because of the heavy rain, I couldn’t go to school.
4. Because of his sickness his father asked him to go stay at home.
5. Because of an accident, I was late.
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng về ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc although. Pasal hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình ôn luyện IELTS. Chúc các bạn học tập thật tốt và sớm đạt được band điểm mong muốn! Đừng ngần ngại đăng ký học thử học miễn phí và nhận tư vấn lộ trình học chi tiết tại đây!