Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ dễ học nhất
Học ngay bảng động từ bất quy tắc trong 10 phút
Nếu đã học tiếng Anh chắc hẳn không thể không biết đến bảng động từ bất quy tắc. Nhiều bạn luôn cảm thấy hết sức đau đầu và khó ghi nhớ khi học. Tuy nhiên, đừng quá lo lắng vì đã có Pasal ở đây đồng hành và cung cấp cho các bạn bảng động từ bất quy tắc một cách đầy đủ và chính xác nhất.
1. Bảng động từ bất quy tắc là gì?
Thông thường trong tiếng Anh, các động từ khi chia về thể quá khứ hoặc quá khứ phân từ chỉ cần thêm đuôi -ed vào là xong, ví dụ như play – played – played. Tuy nhiên, cũng có rất nhiều động từ khác thường không tuân theo quy tắc đấy, ví dụ như begin – began – begun. Đó được gọi là các động từ bất quy tắc.
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, các động từ bất quy tắc xuất hiện rất nhiều, và người học không còn cách nào khác ngoài việc phải học thuộc lòng chúng.
2. Bảng động từ bất quy tắc
Trong tiếng Anh có tổng cộng 360 động từ bất quy tắc, được chúng mình liệt kê thành một bảng động từ bất quy tắc ở dưới đây:
STT |
Nguyên thể |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Nghĩa |
1 |
abide |
abode/abided |
abode/abided |
lưu trú, lưu lại |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
4 |
backslide |
backslid |
backslidden/backslid |
tái phạm |
5 |
be |
was/were |
been |
thì, là, bị, ở |
6 |
bear |
bore |
borne |
mang, chịu đựng |
7 |
beat |
beat |
beaten/beat |
đánh, đập |
8 |
become |
became |
become |
trở nên |
9 |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến |
10 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
11 |
behold |
beheld |
beheld |
ngắm nhìn |
12 |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
13 |
beset |
beset |
beset |
bao quanh |
14 |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
chứng tỏ |
15 |
bet |
bet/betted |
bet/betted |
đánh cược, cá cược |
16 |
bid |
bid |
bid |
trả giá |
17 |
bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
18 |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
19 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
20 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
21 |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
22 |
breed |
bred |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
23 |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
24 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
25 |
browbeat |
browbeat |
browbeaten/browbeat |
hăm dọa |
26 |
build |
built |
built |
xây dựng |
27 |
burn |
burnt/burned |
burnt/burned |
đốt, cháy |
28 |
burst |
burst |
burst |
nổ tung, vỡ òa |
29 |
bust |
busted/bust |
busted/bust |
làm bể, làm vỡ |
30 |
buy |
bought |
bought |
mua |
31 |
cast |
cast |
cast |
ném, tung |
32 |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
33 |
chide |
chid/chided |
chid/chidden/chided |
mắng, chửi |
34 |
choose |
chose |
chosen |
chọn, lựa |
35 |
cleave |
clove/cleft/cleaved |
cloven/cleft/cleaved |
chẻ, tách hai |
36 |
cleave |
clave |
cleaved |
dính chặt |
37 |
cling |
clung |
clung |
bám vào, dính vào |
38 |
clothe |
clothed/clad |
clothed/clad |
che phủ |
39 |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
40 |
cost |
cost |
cost |
có giá là |
41 |
creep |
crept |
crept |
bò, trườn, lẻn |
42 |
crossbreed |
crossbred |
crossbred |
cho lai giống |
43 |
crow |
crew/crewed |
crowed |
gáy (gà) |
44 |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt |
45 |
daydream |
daydreamed daydreamt |
daydreamed daydreamt |
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 |
deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
47 |
dig |
dug |
dug |
đào |
48 |
disprove |
disproved |
disproved/disproven |
bác bỏ |
49 |
dive |
dove/dived |
dived |
lặn, lao xuống |
50 |
do |
did |
done |
làm |
51 |
draw |
drew |
drawn |
vẽ, kéo |
52 |
dream |
dreamt/dreamed |
dreamt/dreamed |
mơ thấy |
53 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
54 |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
55 |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
56 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
57 |
fall |
fell |
fallen |
ngã, rơi |
58 |
feed |
fed |
fed |
cho ăn, ăn, nuôi |
59 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
60 |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
61 |
find |
found |
found |
tìm thấy, thấy |
62 |
fit |
fitted/fit |
fitted/fit |
làm cho vừa, làm cho hợp |
63 |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn |
64 |
fling |
flung |
flung |
tung, quăng |
65 |
fly |
flew |
flown |
bay |
66 |
forbear |
forbore |
forborne |
nhịn |
67 |
forbid |
forbade/forbad |
forbidden |
cấm, cấm đoán |
68 |
forecast |
forecast/forecasted |
forecast/forecasted |
tiên đoán |
69 |
forego (also forgo) |
forewent |
foregone |
bỏ, kiêng |
70 |
foresee |
foresaw |
forseen |
thấy trước |
71 |
foretell |
foretold |
foretold |
đoán trước |
72 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
73 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
74 |
forsake |
forsook |
forsaken |
ruồng bỏ |
75 |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đông lại |
76 |
frostbite |
frostbit |
frostbitten |
bỏng lạnh |
77 |
get |
got |
got/gotten |
có được |
78 |
gild |
gilt/gilded |
gilt/gilded |
mạ vàng |
79 |
gird |
girt/girded |
girt/girded |
đeo vào |
80 |
give |
gave |
given |
cho |
81 |
go |
went |
gone |
đi |
82 |
grind |
ground |
ground |
nghiền, xay |
83 |
grow |
grew |
grown |
mọc, trồng |
84 |
hand-feed |
hand-fed |
hand-fed |
cho ăn bằng tay |
85 |
handwrite |
handwrote |
handwritten |
viết tay |
86 |
hang |
hung |
hung |
móc lên, treo lên |
87 |
have |
had |
had |
có |
88 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
89 |
heave |
hove/heaved |
hove/heaved |
trục lên |
90 |
hew |
hewed |
hewn/hewed |
chặt, đốn |
91 |
hide |
hid |
hidden |
giấu, trốn, nấp |
92 |
hit |
hit |
hit |
đụng |
93 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
94 |
inbreed |
inbred |
inbred |
lai giống cận huyết |
95 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
cẩn, khảm |
96 |
input |
input |
input |
đưa vào |
97 |
inset |
inset |
inset |
dát, ghép |
98 |
interbreed |
interbred |
interbred |
giao phối, lai giống |
99 |
interweave |
interwove interweaved |
interwoven interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
100 |
interwind |
interwound |
interwound |
cuộn vào, quấn vào |
101 |
jerry-build |
jerry-built |
jerry-built |
xây dựng cẩu thả |
102 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
103 |
kneel |
knelt/kneeled |
knelt/kneeled |
quỳ |
104 |
knit |
knit/knitted |
knit/knitted |
đan |
105 |
know |
knew |
known |
biết, quen biết |
106 |
lay |
laid |
laid |
đặt, để |
107 |
lead |
led |
led |
dẫn dắt, lãnh đạo |
108 |
lean |
leaned/leant |
leaned/leant |
dựa, tựa |
109 |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy, nhảy qua |
110 |
learn |
learnt/learned |
learnt/learned |
học, được biết |
111 |
leave |
left |
left |
ra đi, để lại |
112 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
113 |
let |
let |
let |
cho phép, để cho |
114 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
115 |
light |
lit/lighted |
lit/lighted |
thắp sáng |
116 |
lip-read |
lip-read |
lip-read |
mấp máy môi |
117 |
lose |
lost |
lost |
làm mất, mất |
118 |
make |
made |
made |
chế tạo, sản xuất |
119 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
120 |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
121 |
miscast |
miscast |
miscast |
chọn vai đóng không hợp |
122 |
misdeal |
misdealt |
misdealt |
chia lộn bài, chia bài sai |
123 |
misdo |
misdid |
misdone |
phạm lỗi |
124 |
mishear |
misheard |
misheard |
nghe nhầm |
125 |
mislay |
mislaid |
mislaid |
để lạc mất |
126 |
mislead |
misled |
misled |
làm lạc đường |
127 |
mislearn |
mislearned mislearnt |
mislearned mislearnt |
học nhầm |
128 |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
129 |
misset |
misset |
misset |
đặt sai chỗ |
130 |
misspeak |
misspoke |
misspoken |
nói sai |
131 |
misspell |
misspelt |
misspelt |
viết sai chính tả |
132 |
misspend |
misspent |
misspent |
tiêu phí, bỏ phí |
133 |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
134 |
misteach |
mistaught |
mistaught |
dạy sai |
135 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
136 |
miswrite |
miswrote |
miswritten |
viết sai |
137 |
mow |
mowed |
mown/mowed |
cắt cỏ |
138 |
offset |
offset |
offset |
đền bù |
139 |
outbid |
outbid |
outbid |
trả hơn giá |
140 |
outbreed |
outbred |
outbred |
giao phối xa |
141 |
outdo |
outdid |
outdone |
làm giỏi hơn |
142 |
outdraw |
outdrew |
outdrawn |
rút súng ra nhanh hơn |
143 |
outdrink |
outdrank |
outdrunk |
uống quá chén |
144 |
outdrive |
outdrove |
outdriven |
lái nhanh hơn |
145 |
outfight |
outfought |
outfought |
đánh giỏi hơn |
146 |
outfly |
outflew |
outflown |
bay cao/xa hơn |
147 |
outgrow |
outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
148 |
outleap |
outleaped/outleapt |
outleaped/outleapt |
nhảy cao/xa hơn |
149 |
outlie |
outlied |
outlied |
nói dối |
150 |
output |
output |
output |
cho ra (dữ kiện) |
151 |
outride |
outrode |
outridden |
cưỡi ngựa giỏi hơn |
152 |
outrun |
outran |
outrun |
chạy nhanh hơn, vượt giá |
153 |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
154 |
outshine |
outshined/outshone |
outshined/outshone |
sáng hơn, rạng rỡ hơn |
155 |
outshoot |
outshot |
outshot |
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
156 |
outsing |
outsang |
outsung |
hát hay hơn |
157 |
outsit |
outsat |
outsat |
ngồi lâu hơn |
158 |
outsleep |
outslept |
outslept |
ngủ lâu/muộn hơn |
159 |
outsmell |
outsmelled/outsmelt |
outsmelled/outsmelt |
khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
160 |
outspeak |
outspoke |
outspoken |
nói nhiều/dài/to hơn |
161 |
outspeed |
outsped |
outsped |
đi/chạy nhanh hơn |
162 |
outspend |
outspent |
outspent |
tiêu tiền nhiều hơn |
163 |
outswear |
outswore |
outsworn |
nguyền rủa nhiều hơn |
164 |
outswim |
outswam |
outswum |
bơi giỏi hơn |
165 |
outthink |
outthought |
outthought |
suy nghĩ nhanh hơn |
166 |
outthrow |
outthrew |
outthrown |
ném nhanh hơn |
167 |
outwrite |
outwrote |
outwritten |
viết nhanh hơn |
168 |
overbid |
overbid |
overbid |
trả giá/bỏ thầu cao hơn |
169 |
overbreed |
overbred |
overbred |
nuôi quá nhiều |
170 |
overbuild |
overbuilt |
overbuilt |
xây quá nhiều |
171 |
overbuy |
overbought |
overbought |
mua quá nhiều |
172 |
overcome |
overcame |
overcome |
khắc phục |
173 |
overdo |
overdid |
overdone |
dùng quá mức, làm quá |
174 |
overdraw |
overdrew |
overdrawn |
rút quá số tiền, phóng đại |
175 |
overdrink |
overdrank |
overdrunk |
uống quá nhiều |
176 |
overeat |
overate |
overeaten |
ăn quá nhiều |
177 |
overfeed |
overfed |
overfed |
cho ăn quá mức |
178 |
overfly |
overflew |
overflown |
bay qua |
179 |
overhang |
overhung |
overhung |
nhô lên trên, treo lơ lửng |
180 |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
181 |
overlay |
overlaid |
overlaid |
phủ lên |
182 |
overpay |
overpaid |
overpaid |
trả quá tiền |
183 |
override |
overrode |
overridden |
lạm quyền |
184 |
overrun |
overran |
overrun |
tràn ngập |
185 |
oversee |
oversaw |
overseen |
trông nom |
186 |
oversell |
oversold |
oversold |
bán quá mức |
187 |
oversew |
oversewed |
oversewn/oversewed |
may nối vắt |
188 |
overshoot |
overshot |
overshot |
đi quá đích |
189 |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
190 |
overspeak |
overspoke |
overspoken |
Nói quá nhiều, nói lấn át |
191 |
overspend |
overspent |
overspent |
tiêu quá lố |
192 |
overspill |
overspilled/overspilt |
overspilled/overspilt |
đổ, làm tràn |
193 |
overtake |
overtook |
overtaken |
đuổi bắt kịp |
194 |
overthink |
overthought |
overthought |
tính trước nhiều quá |
195 |
overthrow |
overthrew |
overthrown |
lật đổ |
196 |
overwind |
overwound |
overwound |
lên dây (đồng hồ) quá chặt |
197 |
overwrite |
overwrote |
overwritten |
viết dài quá, viết đè lên |
198 |
partake |
partook |
partaken |
tham gia, dự phần |
199 |
pay |
paid |
paid |
trả (tiền) |
200 |
plead |
pleaded/pled |
pleaded/pled |
bào chữa, biện hộ |
201 |
prebuild |
prebuilt |
prebuilt |
làm nhà tiền chế |
202 |
predo |
predid |
predone |
làm trước |
203 |
premake |
premade |
premade |
làm trước |
204 |
prepay |
prepaid |
prepaid |
trả trước |
205 |
presell |
presold |
presold |
bán trước thời gian rao báo |
206 |
preset |
preset |
preset |
thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
207 |
preshrink |
preshrank |
preshrunk |
ngâm cho vải co trước khi may |
208 |
proofread |
proofread |
proofread |
Đọc bản thảo trước khi in |
209 |
prove |
proved |
proven/proved |
chứng minh |
210 |
put |
put |
put |
đặt, để |
211 |
quick-freeze |
quick-froze |
quick-frozen |
kết đông nhanh |
212 |
quit |
quit/quitted |
quit/quitted |
bỏ |
213 |
read |
read |
read |
đọc |
214 |
reawake |
reawoke |
reawaken |
đánh thức 1 lần nữa |
215 |
rebid |
rebid |
rebid |
trả giá, bỏ thầu |
216 |
rebind |
rebound |
rebound |
buộc lại, đóng lại |
217 |
rebroadcast |
rebroadcast rebroadcasted |
rebroadcast rebroadcasted |
cự tuyệt, khước từ |
218 |
rebuild |
rebuilt |
rebuilt |
xây dựng lại |
219 |
recast |
recast |
recast |
đúc lại |
220 |
recut |
recut |
recut |
cắt lại, băm) |
221 |
redeal |
redealt |
redealt |
phát bài lại |
222 |
redo |
redid |
redone |
làm lại |
223 |
redraw |
redrew |
redrawn |
kéo ngược lại |
224 |
refit |
refitted/refit |
refitted/refit |
luồn, xỏ |
225 |
regrind |
reground |
reground |
mài sắc lại |
226 |
regrow |
regrew |
regrown |
trồng lại |
227 |
rehang |
rehung |
rehung |
treo lại |
228 |
rehear |
reheard |
reheard |
nghe trình bày lại |
229 |
reknit |
reknitted/reknit |
reknitted/reknit |
đan lại |
230 |
relay |
relaid |
relaid |
đặt lại |
231 |
relay |
relayed |
relayed |
truyền âm lại |
232 |
relearn |
relearned/relearnt |
relearned/relearnt |
học lại |
233 |
relight |
relit/relighted |
relit/relighted |
thắp sáng lại |
234 |
remake |
remade |
remade |
làm lại, chế tạo lại |
235 |
rend |
rent |
rent |
toạc ra, xé |
236 |
repay |
repaid |
repaid |
hoàn tiền lại |
237 |
reread |
reread |
reread |
đọc lại |
238 |
rerun |
reran |
rerun |
chiếu lại, phát lại |
239 |
resell |
resold |
resold |
bán lại |
240 |
resend |
resent |
resent |
gửi lại |
241 |
reset |
reset |
reset |
đặt lại, lắp lại |
242 |
resew |
resewed |
resewn/resewed |
may/khâu lại |
243 |
retake |
retook |
retaken |
chiếm lại,tái chiếm |
244 |
reteach |
retaught |
retaught |
dạy lại |
245 |
retear |
retore |
retorn |
khóc lại |
246 |
retell |
retold |
retold |
kể lại |
247 |
rethink |
rethought |
rethought |
suy tính lại |
248 |
retread |
retread |
retread |
lại giẫm/đạp lên |
249 |
retrofit |
retrofitted/retrofit |
retrofitted/retrofit |
trang bị thêm những bộ phận mới |
250 |
rewake |
rewoke/rewaked |
rewaken/rewaked |
đánh thức lại |
251 |
rewear |
rewore |
reworn |
mặc lại |
252 |
reweave |
rewove/reweaved |
rewoven/reweaved |
dệt lại |
253 |
rewed |
rewed/rewedded |
rewed/rewedded |
kết hôn lại |
254 |
rewet |
rewet/rewetted |
rewet/rewetted |
làm ướt lại |
255 |
rewin |
rewon |
rewon |
thắng lại |
256 |
rewind |
rewound |
rewound |
cuốn lại, lên dây lại |
257 |
rewrite |
rewrote |
rewritten |
viết lại |
258 |
rid |
rid |
rid |
giải thoát |
259 |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
260 |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
261 |
rise |
rose |
risen |
đứng dậy, mọc |
262 |
roughcast |
roughcast |
roughcast |
tạo hình phỏng chừng |
263 |
run |
ran |
run |
chạy |
264 |
sand-cast |
sand-cast |
sand-cast |
đúc bằng khuôn cát |
265 |
saw |
sawed |
sawn |
cưa |
266 |
say |
said |
said |
nói |
267 |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
268 |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
269 |
sell |
sold |
sold |
bán |
270 |
send |
sent |
sent |
gửi |
271 |
set |
set |
set |
đặt, thiết lập |
272 |
sew |
sewed |
sewn/sewed |
may |
273 |
shake |
shook |
shaken |
lay, lắc |
274 |
shave |
shaved |
shaved/shaven |
cạo (râu, mặt) |
275 |
shear |
sheared |
shorn |
xén lông (cừu) |
276 |
shed |
shed |
shed |
rơi, rụng |
277 |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
278 |
shit |
shit/shat/shitted |
shit/shat/shitted |
suộc khuộng đi đại tiện |
279 |
shoot |
shot |
shot |
bắn |
280 |
show |
showed |
shown/showed |
cho xem |
281 |
shrink |
shrank |
shrunk |
co rút |
282 |
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
283 |
sight-read |
sight-read |
sight-read |
chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
284 |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
285 |
sink |
sank |
sunk |
chìm, lặn |
286 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
287 |
slay |
slew |
slain |
sát hại, giết hại |
288 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
289 |
slide |
slid |
slid |
trượt, lướt |
290 |
sling |
slung |
slung |
ném mạnh |
291 |
slink |
slunk |
slunk |
lẻn đi |
292 |
slit |
slit |
slit |
rạch, khứa |
293 |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
294 |
smite |
smote |
smitten |
đập mạnh |
295 |
sneak |
sneaked/snuck |
sneaked/snuck |
trốn, lén |
296 |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
298 |
speed |
sped/speeded |
sped/speeded |
chạy vụt |
299 |
spell |
spelt/spelled |
spelt/spelled |
đánh vần |
300 |
spend |
spent |
spent |
tiêu xài |
301 |
spill |
spilt/spilled |
spilt/spilled |
tràn, đổ ra |
302 |
spin |
spun/ |
spun |
quay sợi |
303 |
spoil |
spoilt/spoiled |
spoilt/spoiled |
làm hỏng |
304 |
spread |
spread |
spread |
lan truyền |
305 |
stand |
stood |
stood |
đứng |
305 |
steal |
stole |
stolen |
đánh cắp |
306 |
stick |
stuck |
stuck |
ghim vào, đính |
307 |
sting |
stung |
stung |
châm, chích, đốt |
308 |
stink |
stunk/stank |
stunk |
bốc mùi hôi |
309 |
stride |
strode |
stridden |
bước sải |
310 |
strike |
struck |
struck |
đánh đập |
311 |
string |
strung |
strung |
gắn dây vào |
312 |
sunburn |
sunburned/sunburnt |
sunburned/sunburnt |
cháy nắng |
313 |
swear |
swore |
sworn |
tuyên thệ |
314 |
sweat |
sweat/sweated |
sweat/sweated |
đổ mồ hôi |
315 |
sweep |
swept |
swept |
quét |
316 |
swell |
swelled |
swollen/swelled |
phồng, sưng |
317 |
swim |
swam |
swum |
bơi lội |
318 |
swing |
swung |
swung |
đong đưa |
319 |
take |
took |
taken |
cầm, lấy |
320 |
teach |
taught |
taught |
dạy, giảng dạy |
321 |
tear |
tore |
torn |
xé, rách |
322 |
telecast |
telecast |
telecast |
phát đi bằng truyền hình |
323 |
tell |
told |
told |
kể, bảo |
324 |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ |
325 |
throw |
threw |
thrown |
ném,, liệng |
326 |
thrust |
thrust |
thrust |
thọc, nhấn |
327 |
tread |
trod |
trodden/trod |
giẫm, đạp |
328 |
typewrite |
typewrote |
typewritten |
đánh máy |
329 |
unbend |
unbent |
unbent |
làm thẳng lại |
330 |
unbind |
unbound |
unbound |
mở, tháo ra |
331 |
unclothe |
unclothed/unclad |
unclothed/unclad |
cởi áo, lột trần |
332 |
undercut |
undercut |
undercut |
ra giá rẻ hơn |
333 |
underfeed |
underfed |
underfed |
cho ăn đói, thiếu ăn |
334 |
undergo |
underwent |
undergone |
kinh qua |
335 |
underlie |
underlay |
underlain |
nằm dưới |
336 |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
337 |
undertake |
undertook |
undertaken |
đảm nhận |
338 |
underwrite |
underwrote |
underwritten |
bảo hiểm |
339 |
undo |
undid |
undone |
tháo ra |
340 |
unfreeze |
unfroze |
unfrozen |
làm tan đông |
341 |
unhang |
unhung |
unhung |
hạ xuống, bỏ xuống |
342 |
unhide |
unhid |
unhidden |
hiển thị, không ẩn |
343 |
unlearn |
unlearned/unlearnt |
unlearned/unlearnt |
gạt bỏ, quên |
344 |
unspin |
unspun |
unspun |
quay ngược |
345 |
unwind |
unwound |
unwound |
tháo ra |
346 |
uphold |
upheld |
upheld |
ủng hộ |
347 |
upset |
upset |
upset |
đánh đổ, lật đổ |
348 |
wake |
woke/waked |
woken/waked |
thức giấc |
349 |
wear |
wore |
worn |
mặc |
350 |
wed |
wed/wedded |
wed/wedded |
kết hôn |
351 |
weep |
wept |
wept |
khóc |
352 |
wet |
wet/wetted |
wet/wetted |
làm ướt |
353 |
win |
won |
won |
thắng, chiến thắng |
354 |
wind |
wound |
wound |
quấn |
355 |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
356 |
withhold |
withheld |
withheld |
từ khước |
357 |
withstand |
withstood |
withstood |
cầm cự |
358 |
work |
worked |
worked |
rèn, nhào nặn đất |
359 |
wring |
wrung |
wrung |
vặn, siết chặt |
360 |
write |
wrote |
written |
viết |
3. Làm thế nào để học hết bảng động từ bất quy tắc?
360 động từ tưởng chừng như ít, nhưng nó lại gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình học tập vì đúng như cái tên của nó, chúng chẳng tuân theo bất kì một quy tắc nào cả. Người học không có cách nào khác ngoài việc học thuộc lòng chúng. Tuy nhiên cũng có những tips nhỏ khiến việc học bảng động từ bất quy tắc trở nên dễ thở hơn đó.
3.1. Học theo các nhóm
Tuy trông có vẻ hoàn toàn không có quy tắc, nhưng các động từ này có thể chia làm những nhóm sau đây:
- Nhóm các động từ có cách viết không thay đổi ở cả 3 dạng: read, shut, put, bit,…
- Nhóm các động từ có dạng nguyên thể và dạng phân từ giống nhau, chỉ thay đổi ở dạng quá khứ: become, come, run,…
- Nhóm các động từ có đuôi -stand thì đổi thành -stood, -ear thành -ore và -orn, -eep thành -ept,…
3.2. Học bảng động từ bất quy tắc bằng flashcard
Về cơ bản thì học các động từ bất quy tắc cũng giống với việc học từ mới, và chúng ta có thể áp dụng một biện pháp rất hiệu quả để học từ mới nói chung – đó là dùng flashcard với các hình ảnh sinh động, giải thích đơn giản dễ hiểu để có thể ghi nhớ nhanh hơn và sinh động hơn.
Trên đây là toàn bộ kiến thức cần nhớ về bảng động từ bất quy tắc, các bạn đã học được chưa nào? Nếu còn bất kì vấn đề gì chưa hiểu thì có thể liên hệ ngay với chúng mình để được giải đáp thắc mắc nhé. Chúc các bạn học vui vẻ và trọn vẹn!