[Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 56 – Phân biệt THIEF – BURGLAR – ROBBER
THIEF – BURGLAR – ROBBER khi dịch sang tiếng Việt đều được dịch là Kẻ ăn cắp. Vậy tại sao lại có tận 3 từ? Sự khác nhau của 3 nghĩa trộm cắp này là gì?
Pasal sẽ giúp bạn phân biệt điểm khác biệt của 3 từ này nhé.
1. THIEF
Ý nghĩa: kẻ ăn trộm
+ Thief là danh từ dùng để nói về kẻ trộm cắp, hành vi trộm cắp này mang tính lén lút, không có bạo lực xảy ra, thông thường khi người bị lấy cắp mất đồ họ không nhận ra. Thief được dùng để miêu tả các hành vi trộm cắp tại mọi thời điểm trong ngày.
Ví dụ:
The art gallery was broken into last night, and the thieves got away with two valuable paintings.
Cuộc triển lãm ghệ thuật đã bị đột nhập tối qua, và những tên trộm đã lấy đi 2 bức tranh quý giá.
Theft: Danh từ để nói về hành vi trộm cắp hay kẻ trộm cắp.
Ví dụ:
Unfortunately, we have had several thefts in the building recently.
Thật không may, chúng ta vừa có một vài vụ trộm ở toà cao ốc.
Thành ngữ liên quan:
(There is) honour among thieves: luật xã hội đen.
(As) thick as thieves: dùng trong cách nói thân mật giữa hai hoặc nhiều người, tức là rất ăn ý, rất thân nhau.
2. BURGLAR
Ý nghĩa: Tên trộm, kẻ đột nhập
+ Burglar là danh từ dùng để nói về kẻ trộm với hình thức là đột nhập (đột nhập vào các căn nhà, các toà nhà lớn) để lấy đi các đồ đạc có giá trị và không xảy ra các hành vi bạo lực. Tuy nhiên burglar chỉ được dùng để nói đến các hành vi đột nhập ăn trộm xảy ra vào thời điểm đêm tối.
Ví dụ:
The burglar had taken a laptop on which highly sensitive information was stored.
Những kẻ đột nhập đã lấy đi chiếc máy tính xách tay chưa nhiều thông tin nhạy cảm.
Burglary: Danh từ mang nghĩa hành động đột nhập trộm cắp.
Ví dụ:
Insurers are getting tougher on customers who make claims after burglaries.
Các công ty bảo hiểm khá khắt khe với những lời đòi hỏi của các khách hàng sau các vụ mất cắp do đột nhập.
3. ROBBER
Ý nghĩa: Kẻ cướp
+ Robber là danh từ để miêu tả những kẻ dùng hành vi bạo lực, đe doạ, gây thương tích cho người khác để lấy đi tài sản của họ.
Ví dụ:
The robbers shot a policeman before making their getaway.
Những tên cướp đã bắn một cảnh sát trước khi đào tẩu.
Robbery: Danh từ mang nghĩa hành động cướp bóc, cướp đoạt hay vụ cướp.
Ví dụ:
The gang admitted they had committed four recent bank robberies.
Băng nhóm đã thừa nhận gây ra 4 vụ cướp nhà băng gần đây nhất.
Thành ngữ liên quan:
Daylight robbery = Highway robbery: dùng để phàn nàn giá bán quá đắt, trắng trợn (ăn cướp giữa ban ngày).
Ví dụ:
$6 for an orange juice? That’s just daylight robbery!
6$ cho một quả cam ư? Đây thực sự là một cái giá quá đắt!
Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn
Bạn có thấy bài viết 11 cách chinh phục cô gái mang tên ”Tiếng Anh” giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh Giao tiếp
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!