92 Thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
92 Thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Thành ngữ trong tiếng Anh là gi? Cách sử dụng ra sao? Luôn là những câu hỏi của nhiều người học tiếng Anh. Bởi lẽ thật không khó để chúng ta bắt gặp một câu thành ngữ trong khi giao tiếp với người bản xứ. Vậy hãy cùng Pasal tìm hiểu về thành ngữ và 100 thành ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Thành ngữ trong tiếng Anh vô cùng thú vị
Thành ngữ là gì?
Thành ngữ là một nhóm các từ được sử dụng như một cách diễn đạt thông thường mà nghĩa của chúng không dễ dàng suy ra được từ các từ nghĩa bên trong. Thành ngữ thường được xếp vào loại ngôn ngữ tượng hình, tức là khi các từ được sử dụng theo cách tưởng tượng hoặc khác thường.
Nói một cách đơn giản, các thành ngữ có nghĩa khác với các từ khi đứng riêng lẻ.
Ví dụ, cụm từ: “writing an idiom is a piece of cake” ” không có nghĩa là viết thành ngữ là một ‘miếng bánh’ theo nghĩa đen mà bạn có thể ăn. Thay vào đó, “piece of cake’ là một biểu hiện tượng hình để nói rằng điều gì đó dễ làm.
Trong khi các thành ngữ được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, các thành ngữ cũng thường được sử dụng bằng tiếng Anh trên các chương trình truyền hình, phim ảnh, văn học viết và các phương tiện truyền thông khác.
Làm quen với ý nghĩa đằng sau các thành ngữ phổ biến là rất quan trọng vì các thành ngữ thường không có nghĩa đen. Dưới đây là danh sách các thành ngữ phổ biến và thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh Mỹ cùng với các ví dụ và ý nghĩa.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng
- A blessing in disguise
Meaning: Một cái gì đó rất phổ biến, không phải là duy nhất
- A dime a dozen
Meaning: Làm cho tình huống xấu thậm chí còn tồi tệ hơn
- Adding insult to injury
Meaning: Tránh chia sẻ quan điểm hoặc cảm xúc thực sự của bạn vì điều đó không thoải mái
- Beat around the bush
Meaning: Để giải quyết một tình huống bất lợi hoặc giải quyết công việc ngay bây giờ vì nó sẽ cần phải hoàn thành cuối cùng
- Bite the bullet
Meaning: Để giải quyết một tình huống bất lợi hoặc giải quyết công việc ngay bây giờ vì nó sẽ cần phải hoàn thành cuối cùng
- Best of both worlds
Meaning: Sự lựa chọn hoặc giải pháp có tất cả các ưu điểm của hai điều tương phản cùng một lúc
- Biting off more than you can chew
Meaning: Cam kết làm điều gì đó mà bạn không thực sự có thời gian, nguồn lực hoặc khả năng để làm
- Don’t judge a book by its cover
Meaning: Đừng đánh giá ai đó hoặc điều gì đó qua vẻ ngoài của nó
- Doing something at the drop of a hat
Meaning: Làm điều gì đó ngay lập tức
- Caught between a rock and a hard place
Meaning: Đưa ra lựa chọn giữa hai lựa chọn khó chịu
- Cutting corners
Meaning: Đi những con đường tắt mạo hiểm để tiết kiệm thời gian và / hoặc tiền bạc
- Devil’s advocate
Meaning: Để tranh luận cho phía bên kia trong một cuộc tranh luận để khuyến khích cuộc tranh luận thêm
- Getting a taste of your own medicine
Meaning: Được đối xử theo cách (thường là tiêu cực) mà bạn đã đối xử với người khác
- Giving the benefit of the doubt
Meaning: Tin câu chuyện của ai đó mà không cần bằng chứng mặc dù điều đó có vẻ khó tin
- Hitting the nail on the head
Meaning: Chính xác
- Letting someone off the hook
Meaning: Không bắt ai đó phải chịu trách nhiệm về việc gì đó
- No pain, no gain
Meaning: Bạn phải chịu đựng để thấy được kết quả
- On the ball
Meaning: Chú ý và làm tốt công việc
- Once in a blue moon
Meaning: Điều gì đó không thường xuyên xảy ra
- Speak of the devil
Meaning: Khi người mà bạn vừa nói đến đến
- The last straw
Meaning: Hành động cuối cùng khiến toàn bộ tình huống không thể chịu đựng được
- Your guess is as good as mine
Meaning: Tôi không biết
- Dead ringer
Meaning: Một người trông cực kỳ giống với người khác
- The whole nine yards
Meaning: Tất cả mọi thứ. Tất cả.
- Get down to brass tacks
Meaning: Đi xuống kinh doanh
- Burning bridges
Meaning: Làm hỏng một mối quan hệ không thể sửa chữa
- Fit as a fiddle
Meaning: Sức khỏe tuyệt vời
- Go down in flames
Meaning: Thất bại một cách ngoạn mục
- He/She is off their rocker
Meaning: Ai đó đang hành động điên rồ hoặc không suy nghĩ hợp lý
- It’s always darkest before the dawn
Meaning: Mọi thứ luôn trở nên tồi tệ trước khi chúng trở nên tốt hơn
- It takes two to tango
Meaning: Một người thường không phải là bên chịu trách nhiệm duy nhất
- Like riding a bike
Meaning: Điều gì đó mà bạn không bao giờ quên cách làm
- Through thick and thin
Meaning: Mọi người đều trải qua thời gian khó khăn và tốt đẹp
- Time is money
Meaning: Làm việc nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn
Thành ngữ chủ đề “Food”
- Can’t make an omelet without breaking some eggs
Ý nghĩa: Bạn không thể làm mọi người hài lòng
- Like two peas in a pod
Ý nghĩa: Hai người luôn ở bên nhau
- An apple a day keeps the doctor away
Ý nghĩa: Táo tốt cho sức khỏe và tốt cho bạn
- Heard it through the grapevine
Ý nghĩa: Nghe tin đồn về ai đó hoặc điều gì đó
- Piece of cake
Ý nghĩa: Một nhiệm vụ hoặc công việc dễ dàng hoàn thành
- Bread and butter
Ý nghĩa: Điều gì đó bạn làm hoặc sử dụng để tồn tại hoặc phát triển trong một tình huống
- Bring home the bacon
Ý nghĩa: Kiếm tiền, cụ thể là tiền để sống
- Crying over spilled milk
Ý nghĩa: Lo lắng về quá khứ hoặc những việc đã hoàn thành hoặc đã giải quyết xong
- Not my cup of tea
Ý nghĩa: Thứ gì đó mà bạn không thích
- Take it with a grain of salt
Ý nghĩa: Hãy tin vào rủi ro của riêng bạn
- Top banana
Ý nghĩa: Người quyền lực hoặc quan trọng nhất trong một nhóm hoặc tổ chức
- Bad apple
Ý nghĩa: Kẻ gây rối
- Bad egg
Ý nghĩa: Giống như một kẻ phá rối nhưng tệ hơn; một người nào đó về cơ bản có vẻ không trung thực hoặc có hành vi xấu
- Good egg
Ý nghĩa: Ngược lại với quả trứng xấu; một người trung thực và đáng tin cậy
- Bigger fish to fry
Ý nghĩa: Nhiều việc quan trọng hơn phải làm
- Cool as a cucumber
Ý nghĩa: Bình tĩnh, đặc biệt là khi chịu áp lực
- Couch potato
Ý nghĩa: Một người ít vận động, dành nhiều thời gian cho một chỗ ngồi, thường xuyên xem TV
- Can’t cut the mustard
Ý nghĩa: Không thể theo kịp đối thủ cạnh tranh
- Hard nut to crack
Ý nghĩa: Một cái gì đó hoặc một người nào đó khó tìm ra
- Big cheese
Ý nghĩa: Người phụ trách
- Bun in the oven
Ý nghĩa: Mang thai
- Apple of someone’s eye
Ý nghĩa: Được yêu mến và tôn thờ
- Buttering someone up
Ý nghĩa: Cực kỳ tốt với ai đó bởi vì bạn muốn điều gì đó từ họ
- Egg someone on
Ý nghĩa: Khuyến khích ai đó làm điều gì đó, điển hình là điều họ không nên làm
- In a nutshell
Ý nghĩa: Tóm lại mọi thứ
- Spill the beans
Ý nghĩa: Chia rẽ thông tin bí mật
Thành ngữ chủ đề “Animal”
- Don’t count your chickens before they hatch
Ý nghĩa: Không đếm xỉa gì đến điều gì đó xảy ra cho đến sau khi nó đã xảy ra
- Going on a wild goose chase
Ý nghĩa: Làm một việc vô nghĩa
- Killing two birds with one stone
Ý nghĩa: Hoàn thành hai nhiệm vụ khác nhau trong cùng một công việc
- The elephant in the room
Ý nghĩa: Một vấn đề, một con người hoặc một vấn đề mà ai đó đang cố gắng trốn tránh
- Straight from the horse’s mouth
Ý nghĩa: Đọc hoặc nghe một cái gì đó từ nguồn
- Letting the cat out of the bag
Ý nghĩa: Chia sẻ thông tin dự định là bí mật
- Beating a dead horse
Ý nghĩa: Dành thời gian hoặc sức lực cho một thứ gì đó đã kết thúc hoặc đã kết thúc
- You can lead a horse to water, but you can’t make him drink
Meaning: Bạn không thể ép ai đó đưa ra quyết định dường như là đúng
- Every dog has his day
Ý nghĩa: Mọi người đều có cơ hội để làm điều gì đó lớn lao
- A leopard can’t change its spots
Ý nghĩa: Mọi người không thay đổi
- Wag the dog
Ý nghĩa: Chuyển sự chú ý từ điều gì đó quan trọng sang điều gì đó tầm thường
- The birds and the bees
Ý nghĩa: Giáo dục giới tính
- Ants in one’s pants
Ý nghĩa: Đang căng thẳng và không thể ngồi yên
- Chicken out
Ý nghĩa: Quyết định không làm điều gì đó, thường là vào phút cuối cùng
- Clam up
Ý nghĩa: Đừng nói nữa
- The cat’s got someone’s tongue
Ý nghĩa: Người đó im lặng một cách kỳ lạ
- Have a cow
Ý nghĩa: Cực kỳ khó chịu, thường là về một điều gì đó không đáng
- Hold your horses
Ý nghĩa: Hãy kiên nhẫn
- Pig out
Nghĩa: Ăn nhiều.
- Take the bull by the horns
Ý nghĩa: Để thể hiện sự chủ động
- Until the cows come home
Ý nghĩa: Mãi mãi, hoặc ít nhất là một thời gian dài hùng mạnh
- Smell a rat
Ý nghĩa: Nghi ngờ rằng ai đó không tốt.
- Nest egg
làm tổ Ý nghĩa: Số tiền dành dụm được sau này
- Raining cats and dogs
Ý nghĩa: Mưa to
- Get the lion’s share
Ý nghĩa: Nhận phần lớn nhất
Thành ngữ chủ đề Weather
- Feeling under the weather
Ý nghĩa: Cảm thấy không khỏe, hoặc cảm thấy ốm
- Stealing someone’s thunder
Ý nghĩa: Để làm mất sự chú ý của ai đó bằng cách làm hoặc chia sẻ điều gì đó trước khi người đó có thể làm như vậy
- Clouds on the horizon
Ý nghĩa: Rắc rối đang đến hoặc đang trên đường đến
- Run like the wind
Ý nghĩa: Chạy thật nhanh
- Weather the storm
Ý nghĩa: Chịu đựng thử thách hoặc gian khổ
- Getting a second wind
Ý nghĩa: Có lại năng lượng sau khi mệt mỏi
- A snowball effect
Ý nghĩa: Thứ gì đó có động lượng và xây dựng lên nhau, giống như lăn quả cầu tuyết xuống đồi để làm cho nó lớn hơn
- Throwing caution to the wind
Ý nghĩa: Liều lĩnh hoặc mạo hiểm
Trên đây là những thành ngữ theo chủ đề thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn, chúc bạn thành công!