13 từ lóng tiếng Anh điển hình người học tiếng Anh nên biết
13 từ lóng tiếng Anh điển hình người học tiếng Anh nên biết
Mỗi quốc gia đều có tiếng lóng của riêng mình, và nước Anh cũng không ngoại lệ. Hãy cùng Pasal tìm hiểu 25 từ lóng phổ biến trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây để không bị “bối rối”, khó hiểu trong quá trình giao tiếp với người bản xứ bạn nhé!
Từ “lóng” tiếng Anh là gì?
Slang là gì?
Tiếng lóng là những từ hoặc cụm từ là ngôn ngữ không chính thức và nó thường được sử dụng trong bài phát biểu nhiều hơn là viết. Nó có thể dành riêng cho một nhóm người hoặc bối cảnh cụ thể; do đó, ý nghĩa của các từ có thể không rõ ràng đối với tất cả mọi người.
Do đó, trong khi bạn có thể tập trung vào việc học một ngôn ngữ mới “đúng cách” (như bạn nên làm), nhưng thực sự hiểu một ngôn ngữ có nghĩa là thông thạo mọi khía cạnh của nó. Điều này bao gồm các từ lóng, thành ngữ và phương ngữ khu vực. Vậy, bạn học tiếng lóng như thế nào? Tiếng lóng thường được học bên ngoài lớp học là có lý do. Nó học được thông qua việc hòa mình vào văn hóa, có lẽ bằng cách đến thăm một đất nước xa lạ và dành thời gian tại các quán bar và nhà hàng địa phương. Bạn cũng có thể nghe thấy tiếng nước ngoài trong bối cảnh thế giới thực bằng cách xem các chương trình truyền hình và phim có phụ đề.
13 từ lóng tiếng Anh điển hình người học tiếng Anh nên biết
1. Gutted – “Bị tàn phá”
Đây là một đoạn tiếng lóng của Anh mà bạn sẽ nghe thấy mọi lúc, mọi nơi trên nước Anh.
Từ này được sử dụng để mô tả cảm giác rất buồn và thất vọng trước một hoàn cảnh hoặc sự việc. Ví dụ:
He was gutted when he realized he was the only one of his friends who hadn’t been invited out to the pub. (Anh ta thót tim khi nhận ra mình là người duy nhất trong số những người bạn của mình không được mời ra ngoài quán rượu.)
2. Wanker – “Người bị khinh thường”
Nếu một người Anh gọi bạn là “Wanker”, bạn chắc chắn nên lo lắng. Đó là tiếng lóng có nghĩa là một kẻ đáng ghét, ngu ngốc và khó ưa. Nó tương đối khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, nó sẽ tương đương với một từ chửi rủa.
Việc sử dụng là phổ biến, mặc dù bạn có nhiều khả năng nghe thấy nó trong môi trường bình thường ở thanh thiếu niên hoặc hai mươi gì đó. Hãy coi nó như một cuộc nói chuyện trong quán rượu. Đây là một ví dụ:
He’s such a wanker. I wish he would stop harassing the staff here and let them work in peace.
(Anh ấy thật là một người giỏi giang . Tôi ước anh ấy sẽ ngừng quấy rối các nhân viên ở đây và để họ làm việc trong hòa bình).
3. Tosh – “Vớ vẩn”
Từ tosh được sử dụng để loại bỏ một cái gì đó như một loạt các điều vô nghĩa. Nó được sử dụng theo cách mà nhiều người nói sẽ sử dụng “baloney” hoặc “poppycock”. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng thuật ngữ:
Tosh! Of course the world isn’t flat. What are you getting on about? (Chà! Tất nhiên thế giới không phẳng. Bạn đang làm gì về?)
That’s a load of tosh. (Đó là một đống rác)
I read that article, and it was all tosh and nonsense. (Tôi đã đọc bài báo đó, và tất cả đều vô nghĩa và vô nghĩa).
4. Throw a Wobbly – “Bị bực mình/ thấy phiền”
Nếu ai đó tức giận bất thường về một điều gì đó, họ có thể “Throw a Wobbly”. Nó thường được dùng để mô tả sự tức giận tột độ, mặc dù chính đáng. Nó cũng được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó đang hơi lố bịch và đang nổi cơn thịnh nộ. Ví dụ:
He really threw a wobbly when the referee made the third unfair call of the game.
(Anh ta thực sự tức giận khi trọng tài thực hiện cuộc gọi bất công thứ ba của trận đấu).
5. Taking The Piss – “Trêu chọc”
Đây là một trò đùa và thể hiện sự trêu chọc. Bạn sẽ nghe thấy điều này được sử dụng khá rộng rãi, đặc biệt là trong các tình huống thông thường. Nó được sử dụng thường xuyên hơn một chút giữa đám đông quán rượu và những người trẻ tuổi, nơi mà sự hài hước thường bao gồm những lời trêu chọc và lăng mạ. Một ví dụ về điều này sẽ là:
They teased Jeff brutally all night. He was really a good sport about them taking the piss out of him that way.
Họ đã trêu chọc Jeff một cách tàn bạo suốt đêm. Anh ấy thực sự là một môn thể thao tốt về việc họ lấy đi sự tức giận của anh ấy theo cách đó.
6. Rubbish – “Vớ vẩn”
Từ này sẽ khá dễ dàng để đoán ra. Đó là một từ được sử dụng khi bạn muốn bác bỏ một lập luận hoặc khái niệm khác là hoàn toàn vô giá trị. Nó được sử dụng khá phổ biến. Đây là một ví dụ:
He claimed he was late because of the train, but I know that’s complete rubbish.
Anh ta tuyên bố anh ta đến muộn vì chuyến tàu, nhưng tôi biết đó hoàn toàn là thứ rác rưởi .
7. Posh – “Sang trọng”
Nếu bạn còn nhớ The Spice Girls, bạn sẽ biết rằng Victoria Beckham là Posh Spice. Cô có biệt danh này vì là người sành điệu với lối sống xa hoa. Đó là những gì “sang trọng” có nghĩa là. Nó có nghĩa là sang trọng và phản ánh lối sống thượng lưu. Ví dụ:
Her penthouse was so posh that the toilet seat was encrusted in rubies.
Căn hộ áp mái của cô sang trọng đến mức bệ ngồi trong nhà vệ sinh được khảm bằng hồng ngọc.
8. Muck – “Bụi bẩn”
“Muck” là một từ khác nên dễ tìm ra. Nó đề cập đến bùn hoặc các chất thải khác. Nó được sử dụng rất rộng rãi. Ví dụ:
Wear your boots. The streets are full of muck after the storms.
Mang ủng của bạn. Đường phố vắng tanh sau cơn bão.
9. Mate – “Bạn bè”
Điều này có nghĩa là bạn hoặc bạn bè. Nó hầu như luôn được sử dụng cho nam giới và trẻ em trai.
Ví dụ: Hey everyone! Meet my best mate, Nigel.’(Nè mọi người! Gặp người bạn đời tốt nhất của tôi , Nigel.)
That sounds great! I’ll talk to you later, mate! (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau, bạn đời).
“Mate” thường là một cụm từ thân thiện, bình dị mà bạn sẽ nghe thấy gần như ở khắp mọi nơi.
10. Gander – “Nhìn”
Ví dụ: Have a gander at that printer and see if you can tell why it smells like burning rubber.
Ngắm nhìn chiếc máy in đó và xem liệu bạn có thể biết tại sao nó có mùi như mùi cao su cháy không.
11.Lost The Plot – “Mất trí”
Khi ai đó đã “Lost The Plot”, họ đã mất hết khả năng để đối phó với tình huống một cách hợp lý.
Ví dụ: After being delayed for six hours, then finding out that the airline lost her luggage, Gwen really lost the plot.
Sau khi bị hoãn chuyến bay sáu tiếng đồng hồ, sau đó phát hiện ra hãng hàng không bị mất hành lý, Gwen thực sự bị mất âm mưu .
12. Gobsmacked – “Awestruck”
“Gobsmacked” có nghĩa là khiếp sợ hoặc ngạc nhiên, hầu như luôn luôn theo một cách tốt. Ví dụ:
Ví dụ: I can’t believe how badly he cocked up this engine. He should have called a mechanic in the first place.
Cô ấy thấy rằng người bạn thân nhất của mình đã xuất hiện để tạo bất ngờ cho cô ấy trong ngày sinh nhật của cô ấy và hoàn toàn bị thu hút.
13. Brass Monkeys – Lạnh cóng”
Nó bắt nguồn từ câu “It’s colder than a brass monkey’s balls out there!” Bây giờ, nó được rút ngắn thành “Brass Monkeys”. Ví dụ:
Ví dụ: You need to bring extra blankets. It’s brass monkeys in the downstairs bedroom at night.
Bạn cần mang thêm chăn. Đó là những con khỉ bằng đồng trong phòng ngủ ở tầng dưới vào ban đêm.
Tóm lại, tiếng lóng là một thuật ngữ dùng để chỉ ngôn ngữ không chính thức cụ thể cho một ngữ cảnh hoặc một nhóm người cụ thể. Tiếng lóng có thể được sử dụng trong văn học để thiết lập bối cảnh hoặc tính cách của các nhân vật liên quan đến câu chuyện. Trên đây là những slang mà Pasal gợi ý trong việc học tiếng Anh thường ngày. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công!