100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất định phải biết

Tổng hợp 100 cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh

Thật dễ dàng hơn nếu bắt chước và học theo người khác phải không nào, việc học cụm động từ tiếng Anh cũng vậy. Hãy bắt đầu bằng những cụm động từ thông dụng nhất, hay được người bản ngữ sử dụng và nó sẽ giúp bạn cải thiện tiếng Anh giao tiếp lên rất nhiều. Trong bài viết dưới đây, Pasal đã tổng hợp 100 cụm động từ thường gặp trong đời sống hằng ngày, hãy chăm chỉ học tập và rèn luyện tiếng Anh với những cụm động từ này nhé!

100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất

A

1. account for: Chiếm, giải thích
All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)

2. allow for: Tính đến, xem xét đến, chấp nhận
She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).

3. ask after: Hỏi thăm sức khỏe
If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)

4. ask for: Hỏi xin ai cái gì
I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)

5. advance on: Trình bày, tấn công
Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter. (Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)

6. agree on something: Đồng ý với điều gì
They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật.)

7. agree with: Đồng ý với ai, hợp với, tốt cho
I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

8. answer for: Chịu trách nhiệm về
You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải nhận trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai.)

9. attend on (upon): Hầu hạ, chăm sóc
Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first. (Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)

10. attend to: Chú ý
A nurse attended to his needs constantly. (Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.)

B

11. bring in something: mang về
She brings in about $600 a week. (Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần)

12. bring up someone: nuôi dưỡng ai đó
An aunt brought him up. (Một người cô đã nuôi anh ấy)

13. back up: lưu trữ, dự bị, dự phòng
The traffic is starting to back up on the M25. (Lưu lượng truy cập đang bắt đầu sao lưu trên M25)

14. belong to someone: thuộc về ai đó
Does this book belong to you or to Sarah? (Cuốn sách đó là của bạn hay của Sarah?)

15. break in: làm gián đoạn
As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.” (Khi cô đang nói chuyện, anh đột nhiên làm gián đoạn cuộc hội thoại và nói, “Đó là một lời nói dối.”)

16. break away: bỏ đi
He grabbed her, but she managed to break away. (Anh tóm lấy cô, nhưng cô cố gắng bỏ đi.)

17. break down: hỏng
Oh no – has your washing machine broken down again? (Ồ không – máy giặt của bạn bị hư nữa à?)

18. break up: Chia tay, giải tán
He moved away after the break-up of his marriage. (Anh ta chuyển đi nơi khác sự cuộc đổ vỡ trong hôn nhân của anh ấy).

19. break off: Tan võ một mối quan hệ, bẻ gãy, đập vỡ
The narrator broke off in the middle of the story. (Người kể chuyện dừng lại ở giữa câu chuyện.)

20. bring down = to land: Hạ xuống
The old building finally was brought down. (Cuối cùng tòa nhà cũ kĩ cũng được dở xuống.)

21. bring out: Xuất bản
The artists’ greatest wish was to bring out the best in their admirers. (Mong muốn lớn nhất của các nghệ sĩ là họ có thể mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người hâm mộ của họ.)

22. bring off: Thành công, ẵm giải
England was close to victory, but they couldn’t quite bring it off and accepted losing this game. (Đội tuyển Anh đã đến rất gần với chiến thắng, nhưng họ đã thất bại và phải chấp nhận điều đó).

23. burn out: Cháy trụi
Everyone in the apartment building was scattered because an apartment burned out. (Mọi người trong chung cư chạy tán loạn vì có một căn hộ cháy.)

C

24. call off something: hủy bỏ
Union leaders called the strike off at the last minute. (Liên minh thủ lĩnh hủy bỏ cuộc đình công tại phút cuối cùng.)

25. come up with something: nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện
He came up with a great idea for the ad campaign. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo)

26. clean-up: dọn dẹp
It’s time you gave your bedroom a good clean-up. (Đã đến lúc bạn nên dọn phòng ngủ)

27. cut down: cắt giảm
She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down. (Cô ấy đã từng làm việc 50 giờ một tuần, nhưng hiện nay cô ấy đã giảm giờ làm xuống)

28. catch up with sb: bắt kịp với
His lies will catch up with him one day. (Một ngày nào đó lời nói dối của anh sẽ đuổi kịp anh)

29. come about: xảy ra
How did the problem come about in the first place? (Vấn đề đã xảy ra như thế nào ở nơi đầu tiên?)

30. check in: đi vào, đăng kí
Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.)

31. check out: đi ra
Please remember to leave your room keys at reception when you check out. (Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.)

32. call up: gọi cho
He used to call me up in the middle of the night . (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào giữa đêm.)

33. carry out something: thực hiện
I was elected to carry out a program, the governor said, and I have every intention of carrying it out. (Tôi đã được bầu để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và tôi có mọi ý định thực hiện nó.)

34. come apart: chia ra thành những phần nhỏ
I picked up the book and it came apart in my hands. (Tôi nhặt cuốn sách lên và mở từng phần ra trong tay tôi.)

D

35. dress up: mặc
You don’t need to dress up to go to the mall – jeans and a T-shirt are fine. (Bạn không cần mặc đồ trong khu mua sắm quần jean và một cái áo thun là ổn.)

36. drop by/in: ghé vào
I dropped in on George on my way home from school. (Tôi ghé vào George trên đường từ trường về nhà)

37. delight in something: thích điều gì đó
My brother always delights in telling me when I make a mistake. (Anh tôi luôn thích nói với tôi khi tôi mắc lỗi.)

38. die away/ die down: Giảm đi, dịu đi
The last notes die away and the audience burst into applause. (Những nốt nhạc cuối nhỏ dần và khán giả vỡ ào với tràng pháo tay khen ngợi.)

39. die for: Thèm gì đến chết
I‘m dying for the weekend – this week’s been so hard. (Tôi đang rất muốn đến cuối tuần – tuần này thật là quá vất vả.)

40. drop off: Buồn ngủ
I dropped off during the play and woke up when it ended. (Tôi đã thiu thiu ngủ trong suốt vở kịch và tỉnh dậy khi nó kết thúc.)

F

41. fall down: đổ xuống
Our apple tree fell down in the storm. (Cây táo của chúng tôi đổ xuống trong cơn bão.)

42. fall back: Rút lui, rút quân
The army fall back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.)

43. fall for: Say mê ai đó
He fall for her the moment their eyes met. (Anh say mê cô ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau)

44. find out (something): tìm ra thứ gì đó
How did you find out about the party? (Bạn đã tìm thấy bữa tiệc như thế nào?)

45. face-off: Đối đầu
The company faces off the competition. (Công ty phải đối đầu với cuộc thi.)

46. faff about: Hành động không dứt khoát, lưỡng lự
He told her to stop faff about and make her mind up. (Anh yêu cầu cô thôi lưỡng lự và quyết định ngay lập tức.)

G

47. grow up: lớn lên, phát triển, trưởng thành

  • What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?) 
  • She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.)

48. give in: đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước
He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe đạp mới mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.)

49. go over: trải qua
Do you think my speech went over? (Bạn có nghĩ rằng bài phát biểu của tôi vừa rồi?)

50. give up: từ bỏ
You’ll never guess the answer – do you give up? (Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?)

51. go up: tăng
The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng năm phần trăm đến £ 276.500.)

52. get about: Thăm quan nhiều địa điểm
I get about a lot with my job– last years I visited eleven countries. (Tôi phải đi rất nhiều nơi vì công việc, năm ngoái tôi đã đến thăm 11 đất nước.)

53. get by: Chỉ có đủ tiền để sống
They‘re finding it increasingly difficult to get by since their daughter was born. (Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi con gái họ sinh ra.)

54. get up: Thức dậy
I get up at seven o‘clock on weekdays, but lie in till noon at the weekend. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng lại nằm tới trưa vào cuối tuần.)

H

55. hold up: giữ
I hope the repairs hold up until we can get to a garage. (Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.)

56. hold on: đợi, chờ đợi

  • Are you ready?” “No, hold on.” (Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã)
  • Hold on. I’ll be ready in just a moment. (Chờ tí. tao sẽ sẵn sàng trong chốc lát thôi.)

57. hold back: giữ lại
He held back, terrified of going into the dark room. (Anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.)

58. hope for sth/sb: hy vọng cho điều gì/ ai đó
I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best. (Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể – Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.)

K

59. keep up: tiếp tục
I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world. (Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.)

60. keep around: Giữ thứ gì đó ở gần bạn
I keep a dictionary around when I‘m doing my homework. (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà.)

61. keep away: Không cho phép ai đó gần thứ gì
Medicines should be kept away from children. (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em.)

62. keep back: Giữ khoảng cách an toàn
The police told the crowd to keep back from the fire. (Cảnh sát yêu cầu đám đông giữ khoảng cách an toàn với đám cháy.)

L

63. look after sb/sth: chăm sóc, quan tâm

  • I need someone dependable to look after the children while I’m at work. (Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.)
  • It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage. (Anh ấy có một chút ngớ ngẩn khi hỏi một người hoàn toàn xa lạ giữ hộ hành lý của anh ấy.)

64. look at sth: nhìn
In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context. (Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh)

65. look up to sb: kính trọng
He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.)

66. leave out something/someone: bỏ qua
You left out the best parts of the story. (Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.)

M

67. move out: rời đi, di chuyển
Her landlord has given her a week to move out. (Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.)

68. move on: di chuyển
I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on (Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu – đã đến lúc tiến lên)

69. make after: Theo đuổi, đuổi theo
The police make after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp)

70. make of: Hiểu hoặc có ý kiến
What do you make of: your new boss? (Bạn có ý kiến gì về ông chủ mới của bạn không?)

P

71. put forward/forth something: đưa ra
None of the ideas that I put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào tôi đưa ra được chấp nhận.)

72. pass away: qua đời
She’s terribly upset because her father passed away last week. (Cô ấy buồn bã khủng khiếp vì cha cô đã qua đời tuần trước.)

73. pull back: rút lại, lui lại
Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal. (Cả hai bên cho thấy họ sẽ không rút lại từ một thỏa thuận hòa bình mới.)

R

74. run after sb/sth: đuổi theo gì đó
Why do dogs run after cats? (Tại sao con chó đuổi theo con mèo?)

75. race off: Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng
They race off when the police arrived. (Họ rời đi nhanh chóng khi cảnh sát tới.)

76. rain down on: Rơi xuống một lượng lớn
Bombs rain down on the city all night. (Bom số lượng lớn đã rơi xuống thành phố cả đêm.)

77. rake over: Nghĩ hoặc nói về cái gì tiêu cực trong quá khứ
They keep rake over the problems we experienced last year. Họ luôn nghĩ về những vấn đề mà họ đã trải qua năm ngoái.

S

78. speed up (something): tăng tốc
The car suddenly speed up and went through a red light. (Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ)

79. slow down (something): chậm lại
The car slowed down, then suddenly pulled away. (Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.)

80. show up: đến, xuất hiện

  • How many people showed up to the meeting? (Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?)
  • He was rude and unhelpful and always showed up late to work. (Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc)

81. stand for something: viết tắt
She explained that DIN stands for “do it now.” (Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now)

82. stay behind: ở lại phía sau
I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)

83. stand out: nổi bật
The black lettering really stands out on that orange background. (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.)

84. show off: khoe khoang
She only bought that sports car to show off and prove she could afford one. (Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.)

85. set off: khởi hành
What time do we set off tomorrow? (Mấy giờ chúng ta lên đường vào ngày mai?)

T

86. turn off: tắt, rẽ
You need to turn off left just before you get to the village. (Bạn cần phải rẽ trái ngay trước khi bạn tới được ngôi làng.)

87. turn down: đi xuống
When the market turns down, recruitment is one of the first areas companies look at to make savings. (Khi thị trường đi xuống, tuyển dụng là một trong những lĩnh vực đầu tiên các công ty nhìn vào để tiết kiệm.)

88. talk over something: thảo luận
We should get together and talk this over. (Chúng ta nên ở lại với nhau và bàn về nó)

89. think sth over: nghĩ kĩ điều gì đó
I’ll think it over and give you an answer next week. (Tôi sẽ suy nghĩ lại và cho bạn một câu trả lời vào tuần tới.)

90. turn away: quay lại
When they show an operation on TV, I have to turn away (Khi họ chiếu một hoạt động trên TV, tôi phải quay lại)

91. tie down someone/something: buộc
Tie down anything that might blow away in the storm. (Buộc bất cứ thứ gì có thể thổi bay trong cơn bão.)

W

92. wake up: thức giấc
I go to sleep on my back but I always wake up in a different position. (Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.)

93. warm-up: khởi động
The party was only just starting to warm up as I left. (Bữa tiệc đã bắt đầu khởi động ngay khi tôi rời đi.)

94. work out: tập thể dục để cải thiện sức khỏe và vóc dáng cơ thể

  • He works out in the gym every day. (Anh ấy luyện tập ở phòng gym mỗi ngày)
  • I try to work out twice a week to keep fit. (Tôi cố gắng luyện tập hai lần một tuần để giữ dáng).

95. write down something: viết cái gì xuống
If I don’t write it down, I’ll forget it. (Nếu tôi không viết nó xuống, tôi sẽ quên nó.)

96. wear out: do sử dụng làm cho (một cái gì đó) dần biến mất hoặc trở nên mỏng hơn, nhỏ hơn

  • The paint on the wall had worn away. (Lớp sơn trên tường đã mòn đi.)
  • The desk’s finish was worn away. (Lớp hoàn thiện của bàn đã bị mòn.)

97. walk in on: đi vào một cách bất ngờ
He walked in on when they were planning to fire him. (Anh ấy đi vào một cách bất ngờ khi họ dự định sa thải anh ấy.)

98. wait upon: được dùng để chỉ việc cung cấp cho ai đó những gì họ yêu cầu

  • My father always waits upon vegetables for the farm. (Bố tôi luôn luôn cung cấp rau củ cho nông trại).
  • She is waiting upon good foods for people. (Cô ấy đang cung cấp những thực phẩm tốt cho mọi người).

99. wade through: đi đến tận cùng của cái gì dù khó khăn
It took me ages to wade through the book. (Tôi phải mất khá lâu mới đọc hết được quyển sách.)

100. wait around: chờ đợi ai đó đến hoặc điều gì đó xảy ra và bạn không thể làm bất cứ điều gì cho đến khi nó xảy ra

  • We spent the whole day waiting around for something exciting to happen, but nothing did. (Chúng tôi đã dành cả ngày để chờ đợi điều gì đó thú vị xảy ra, nhưng không có gì cả).
  • I don’t want to wait around at home until you call. (Tôi không muốn ngồi đợi ở nhà đến khi bạn gọi đến).

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top