Cấu trúc stop là gì? Stop to V hay Ving?

Cấu trúc stop là gì? Stop to V hay Ving?

04/05/2024

Nội dung chính

mục lục

    Cấu trúc với stop là một trong những chủ điểm thú vị của ngữ pháp tiếng Anh. Vậy cấu trúc này là Stop to V hay Ving? Câu trả lời bạn đang tìm kiếm nằm ngay trong bài viết dưới đây đó! Cùng Pasal tìm hiểu ngay nha!

    Cấu trúc stop là gì?

    Theo từ điểm Cambridge, stop vừa là danh từ, vừa là động từ.

    Ý nghĩa của stop là gì?

    Ý nghĩa của stop là gì?

    Stop /stɑːp/ dạng động từ mang nghĩa “dừng lại, ngưng lại”, theo sau động từ có thể là cấu trúc to V hoặc V-ing tùy vào mục đích nói.

    Ví dụ:

    • She stopped to pick up the letter that she’d dropped. (Cô ấy dừng lại để nhặt lá thư mà cô đã đánh rơi.)

    • She stopped playing tennis to go home. (Cô ấy ngừng chơi tennis để về nhà.)

    Trong khi đó, stop /stɑp/ ở  dạng danh từ có nghĩa là “sự ngừng lại, sự dừng lại” hoặc “bến đỗ, nhà ga”.

    Ví dụ:

    • We only had 2 hour to drive including a 30 min stop for rest. (Chúng tôi chỉ có 2 giờ để lái xe, bao gồm 30 phút dừng lại để nghỉ.)

    • It’s time to put a stop to color discrimination. (Đã đến lúc dừng việc phân biệt màu da.)

    Cách dùng cấu trúc stop: stop to V hay Ving?

    Cấu trúc stop: stop to V hay Ving?

    Cấu trúc stop: stop to V hay Ving?

    2.1. Cấu trúc stop to V 

    Ý nghĩa của cấu trúc "stop + to V" là: “to end an activity for a short time in order to do something” (kết thúc một hoạt động trong một thời gian ngắn để làm điều gì đó).

    Ví dụ: She stopped to ask for directions. (Cô ấy dừng lại để hỏi đường.)

    2.2. Cấu trúc stop Ving 

    Khi sử dụng cấu trúc "stop + V-ing", ý nghĩa muốn diễn đạt ở đây là ngừng hành động mà đang diễn ra. Cấu trúc này có loại:

    stop doing something: ngay lập tức dừng hành động đang làm

    Ví dụ: He stopped playing the piano when he heard the doorbell. (Anh ấy ngừng chơi piano khi nghe thấy chuông cửa.)

    stop somebody/something (from) doing something: ngăn người khác làm gì đó

    Ví dụ: I stop Jennifer from texting her ex-boyfriend since he has done horrible things to her. (Tôi ngăn Jennifer không nhắn tin với bạn trai cũ nữa vì anh ta đã làm những điều tồi tệ với cô ấy.)

    Các cấu trúc với stop trong tiếng Anh 

    Trong tiếng Anh, từ "stop" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Pasal xin giới thiệu đến các bạn một số cấu trúc phổ biến với "stop":

    Các cấu trúc với stop trong tiếng Anh

    Các cấu trúc với stop trong tiếng Anh

    3.1. Stop + V-ing

    Cấu trúc: Stop + V-ing

    Ý nghĩa: Dừng lại hoặc ngừng một hành động đang diễn ra.

    Ví dụ:

    • She stopped talking when I entered the room. (Cô ấy ngừng nói khi tôi vào phòng.)

    • Please stop making noise. (Xin đừng làm ồn.)

    • They stopped running after reaching the finish line. (Họ ngừng chạy sau khi đạt đích.)

    3.2. Stop + to V

    Cấu trúc: Stop + to + Verb (nguyên thể có "to")

    Ý nghĩa: Ngừng lại để làm một hành động khác.

    Ví dụ:

    • He stopped to pick up the dropped keys. (Anh ấy dừng lại để nhặt chiếc chìa khóa rơi.)

    • They stopped to rest for a while during their long hike. (Họ dừng lại để nghỉ ngơi trong chuyến đi leo núi dài.)

    3.3. Stop + someone + from + V-ing

    Cấu trúc: Stop + someone + from + Verb-ing

    Ý nghĩa: Ngăn cản ai đó không làm điều gì đó.

    Ví dụ:

    • We need to stop him from leaving. (Chúng ta cần ngăn cản anh ta ra đi.)

    • She stopped her dog from barking by giving it a treat. (Cô ấy ngăn chặn chó của mình sủa bằng cách cho nó một miếng bánh thưởng.)

    3.4. Stop + by + V-ing

    Cấu trúc: Stop + by + Verb-ing

    Ý nghĩa: Dừng lại để làm một hành động nào đó trên đường đi.

    Ví dụ:

    • We stopped by to say hello to our neighbors. (Chúng tôi dừng lại để chào hàng với hàng xóm của mình.)

    • Can we stop by the store on our way home? (Chúng ta có thể ghé qua cửa hàng trên đường về không?)

    3.5. Stop + doing something

    Cấu trúc: Stop + doing something

    Ý nghĩa: Ngừng việc làm điều gì đó.

    Ví dụ:

    • You should stop smoking for your health. (Bạn nên ngừng hút thuốc vì sức khỏe của bạn.)

    • He needs to stop procrastinating and start working on his project. (Anh ấy cần ngừng trì hoãn và bắt đầu làm việc trên dự án của mình.)

    Tham khảo thêm: 

    Cấu trúc too…to và enough…to trong tiếng Anh: công thức và cách dùng chi tiết

    Cấu trúc So that - Such that: Cách sử dụng và bài tập vận dụng

    Bài tập vận dụng 

    Hãy điền từ "stop" vào chỗ trống với cấu trúc "stop to V" hoặc "stop V-ing" phù hợp trong các câu sau:

    a, She __________ (to talk) on the phone when her friend arrived.

    b, They __________ (to buy) some food before heading to the park.

    c, He __________ (read) the book because it was too boring.

    d, The teacher __________ (explain) the lesson to the students.

    e, I __________ (to submit) my essay when the bell rang.

    Đáp án:

    a, She stopped talking on the phone when her friend arrived.

    b, They stopped to buy some food before heading to the park.

    c, He stopped reading the book because it was too boring.

    d, The teacher stopped explaining the lesson to the students.

    e, I stopped to submit my essay when the bell rang.

    Lời kết: 

    Bài viết trên đây đã đưa ra đầy đủ kiến thức về "stop to V và stop V-ing". Hy vọng là với bài viết trên đây, các bạn có thể hiểu thêm về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để được tư vấn về khóa học IELTS phù hợp nhé!

    Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

    Web test IELTS Pasal

    Tác giả: Phương Loan - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Phương Loan - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Phương Loan, giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với hơn 2 năm kinh nghiệm giảng dạy và tự hào là 1 trong 20 sinh viên có thành tích học tập xuất sắc của Khoa tiếng Anh Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, mình mong rằng những kiến thức chia sẻ trên đây có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết