[Update 2024] Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh có bài tập và đáp án
Tiếng Anh nói chung và ngữ pháp tiếng Anh nói riêng đang trở nên ngày một quan trọng trong cả quá trình học tập, làm việc và trong đời sống thường ngày. Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, dưới đây là tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh có bài tập và đáp án, được Pasal cập nhật mới nhất.
Tầm quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh. Đây là cơ sở giúp người học có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, đặc biệt đối với người mất gốc tiếng Anh.
Tầm quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh
-
Ngữ pháp tốt giúp người học viết và đọc hiểu tiếng Anh tốt hơn. Bạn sẽ hiểu rõ ràng ý tứ mà văn bản tiếng Anh muốn diễn đạt, tránh được nhiều hiểu lầm không đáng có.
-
Ngữ pháp cũng là một yếu tố quan trọng để nói tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy. Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao sẽ giúp người học sử dụng câu phức để trình bày các ý kiến, suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và logic.
-
Ngữ pháp là một phần rất quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh. Nắm vững ngữ pháp giúp người học làm bài thi hiệu quả hơn, tránh những sai lầm ngớ ngẩn và giúp người học đạt được điểm số cao hơn trong kỳ thi.
Nhìn chung, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là rất quan trọng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Đây cũng là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh và giúp người học tiếp cận với những kiến thức tiếng Anh nâng cao hơn.
[Mới update 2024] Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh quan trọng từ A-Z
Dưới đây là tổng hợp những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh.
Tổng hợp những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp về 9 loại từ trong tiếng Anh, bao gồm đinh nghĩa, cấu trúc câu và các cách dùng cũng như ví dụ đi kèm cho từng loại từ.
9 loại từ trong tiếng Anh
-
Danh từ
Trong tiếng Anh, danh từ (noun) là một loại từ dùng để chỉ tên người, vật, động vật, địa điểm, sự việc, ý tưởng hoặc cảm xúc. Danh từ thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Danh từ được chia thành hai loại chính: danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun).
– Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm được bằng các số từ 1 đến vô hạn.
Ví dụ: book (sách), car (xe hơi), dog (con chó), etc.
– Danh từ không đếm được là danh từ không thể đếm được bằng số lượng rõ ràng, như chất lỏng, khí, tình trạng, cảm xúc, trừ khi chúng được đo bằng đơn vị đo lường khác.
Ví dụ: water (nước), air (không khí), happiness (hạnh phúc), etc.
– Có một số danh từ có thể được sử dụng cả hai cách, là danh từ đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ: hair (tóc), money (tiền), time (thời gian)
– Danh từ còn được chia thành nhiều loại khác nhau như danh từ riêng (proper noun), danh từ tập thể (collective noun), danh từ trừu tượng (abstract noun), danh từ định tính (qualifying noun), danh từ chuyên ngành (technical noun), danh từ ghép (compound noun), danh từ có nguồn gốc nước ngoài (loanword noun), v.v.
-
Động từ
Động từ (verb) là một loại từ trong tiếng Anh để chỉ hành động, trạng thái, hoặc quá trình của một chủ ngữ. Động từ có thể được sử dụng để thể hiện thời gian (tense), thể (voice), khả năng (modality) và tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) để tạo ra các từ mới.
Ví dụ:
Hành động: run, jump, dance
Trạng thái: exist, live, love
Quá trình: grow, change, develop
– Các thì cơ bản của động từ bao gồm: hiện tại đơn (present simple), hiện tại tiếp diễn (present continuous), quá khứ đơn (past simple), quá khứ tiếp diễn (past continuous), tương lai đơn (future simple), tương lai tiếp diễn (future continuous).
-
Cụm động từ
Cụm động từ trong tiếng Anh là một nhóm các từ hoặc cụm từ kết hợp với nhau để tạo thành một động từ với nghĩa riêng. Các cụm động từ này có thể bao gồm một động từ và một giới từ, một trạng từ, hoặc một cụm giới từ.
Ví dụ: “go away” (đi xa): cụm động từ này bao gồm động từ “go” (đi) và giới từ “away” (xa)
Việc sử dụng các cụm động từ trong tiếng Anh là rất phổ biến và quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên. Tuy nhiên, các cụm động từ này thường có cách sử dụng đặc biệt và không thể hiểu bằng cách phân tích từng phần riêng lẻ. Do đó, các cụm động từ là nội dung không thể thiếu khi tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh.
-
Tính từ
Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) là một loại từ dùng để mô tả hoặc miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ hay đại từ. Tính từ thường đứng trước danh từ để chỉ sự mô tả, màu sắc, cỡ giá, chất lượng, trạng thái, tình trạng, vị trí, số lượng và cảm xúc về một vật, một người hoặc một sự việc.
Ví dụ:
She has a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười đẹp.)
-
Trạng từ
Trạng từ (adverb) là từ dùng để chỉ sự bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc toàn câu. Trạng từ giúp cho câu trở nên phong phú hơn và cụ thể hơn về ý nghĩa.
Một số ví dụ về trạng từ:
Trạng từ chỉ thời gian: always (luôn luôn), often (thường xuyên), never (không bao giờ), sometimes (thỉnh thoảng)
Trạng từ chỉ mức độ: very (rất), quite (khá), extremely (vô cùng).
Trạng từ chỉ nơi chốn: here (ở đây), there (ở đó).
Trạng từ chỉ cách thức: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm chạp), carefully (cẩn thận)
Trong câu tiếng Anh, trạng từ thường đứng trước động từ, nhưng có thể được đặt ở vị trí khác như sau:
-
Đứng trước tính từ: She is very beautiful.
-
Đứng sau động từ “to be”: The book is here.
-
Đứng sau động từ hành động: She sings beautifully.
Cần lưu ý rằng một số tính từ có thể được sử dụng như một trạng từ trong một số trường hợp nhất định, ví dụ như “fast” (nhanh) có thể được sử dụng như một trạng từ, nghĩa là “quickly” (nhanh chóng): He ran fast (Anh ta chạy nhanh).
-
Đại từ
Trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, đại từ (pronoun) là một loại từ thay thế cho danh từ để tránh lặp lại nó. Đại từ có thể thay thế cho danh từ chỉ người, đồ vật, địa điểm, thời gian hoặc ý kiến.
Có nhiều loại đại từ trong tiếng Anh, bao gồm:
– Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): đại diện cho người hoặc động vật.
Subject pronouns: I, you, he, she, it, we, they
Object pronouns: me, you, him, her, it, us, them
– Đại từ tân ngữ (Object Pronouns): thường được sử dụng khi đứng sau động từ hoặc giữa động từ và giới từ.
Me, you, him, her, it, us, them
– Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): thay thế cho danh từ và định nghĩa quan hệ sở hữu.
Mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
– Đại từ tân ngữ phản thân (Reflexive Pronouns): được sử dụng khi đại từ trở lại với chính người nói hoặc người thực hiện hành động.
Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves
– Đại từ xác định (Demonstrative Pronouns): giúp chỉ định một đối tượng cụ thể.
This, that, these, those
– Đại từ tương quan (Relative Pronouns): được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề tương quan (relative clause).
Who, whom, whose, which, that
– Đại từ vật chất (Indefinite Pronouns): được sử dụng để chỉ một lượng không xác định hoặc không rõ ràng.
Some, any, no, every, each, none, one, someone, anyone, no one, everyone, everybody, everything, anything, nothing.
-
Giới từ
Giới từ trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh là một loại từ được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. Giới từ thường được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian, hướng đi, cách thức, mục đích và nguyên nhân của một hành động.
Ví dụ:
I am going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)
She arrived in New York last night. (Cô ấy đã đến New York đêm qua.)
Một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: in, on, at, for, to, from, with, about, of, between, among, during, after, before, behind, under, over, và many more.
-
Liên từ
Liên từ (Conjunctions) trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề trong câu để tạo thành câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa rõ ràng.
Có hai loại liên từ chính trong tiếng Anh:
-
Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions): được dùng để kết nối hai mệnh đề có cùng mức độ quan trọng trong câu. Các liên từ kết hợp bao gồm: and, but, or, so, for, yet, nor.
Ví dụ:
I want to go to the beach, but it’s raining outside.
-
Liên từ khẳng định (Subordinating conjunctions): được sử dụng để kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu. Các liên từ khẳng định bao gồm: although, because, since, when, while, if, unless, until, before, after, etc.
Ví dụ:
Although it was raining, I still went to the beach.
-
Mạo từ
Trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, mạo từ là một phần của từ loại và được sử dụng để chỉ ra sự xác định hoặc không xác định của một danh từ. Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh là “a/an” (indefinite article) và “the” (definite article).
– “Mạo từ không xác định” (a/an) được sử dụng trước một danh từ số ít không xác định. Nó sẽ giúp cho người nghe hoặc đọc biết được đó là một trong nhiều thứ hoặc người hoặc đối tượng khác nhau.
Ví dụ: I saw a dog in the park. (Tôi thấy một con chó ở công viên.)
– “Mạo từ xác định” (the) được sử dụng trước một danh từ số ít hoặc số nhiều xác định, nó chỉ ra rằng danh từ đó đang được nhắc đến là duy nhất hoặc đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: The dog I saw in the park was very friendly. (Con chó mà tôi thấy ở công viên rất thân thiện.)
Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh – 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
Tổng hợp 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
-
Hiện tại đơn (Simple Present): thường diễn tả sự việc xảy ra thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: I usually wake up at 6am.
-
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ: I am studying English now.
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn có liên kết với hiện tại.
Ví dụ: I have lived in New York for 5 years.
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): diễn tả sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và đang tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ: I have been working on this project for 3 hours.
-
Quá khứ đơn (Simple Past): diễn tả sự việc đã xảy ra hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ: I went to the gym yesterday.
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): diễn tả sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: I was studying when my friend called me.
-
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): diễn tả sự việc xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
Ví dụ: I had finished my homework before I watched TV.
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): diễn tả sự việc đã tiếp diễn một khoảng thời gian trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: I had been waiting for 2 hours before the train arrived.
-
Tương lai đơn (Simple Future): diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I will study English tomorrow.
-
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): diễn tả sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: I will be studying English at 9pm tomorrow.
-
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): diễn tả sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: I will have finished this book by the end of this week.
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): diễn tả sự việc đã được thực hiện liên tục và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: By the time he arrives, I will have been waiting for him for two hours.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh – Mệnh đề và cụm từ
Dưới đây là tổng hợp 7 mệnh đề và cụm từ
Ngữ pháp tiếng Anh – Mệnh đề và cụm từ
-
Mệnh đề sau Wish và If Only
Trong tiếng Anh, “wish” và “if only” được sử dụng để diễn tả một mong muốn hoặc một hy vọng về một điều gì đó trong hiện tại hoặc quá khứ. Mệnh đề sau “wish” và “if only” thường được sử dụng để diễn tả sự khác biệt giữa hiện tại và mong muốn, hoặc sự khác biệt giữa quá khứ và hy vọng.
Cấu trúc chung của mệnh đề sau “wish” và “if only” là:
-
If only / Wish + mệnh đề phụ + chủ ngữ + động từ chính
Ví dụ:
If only I had more time, I would finish this project. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn thì tôi sẽ hoàn thành dự án này)
Mệnh đề sau “wish” thường được sử dụng để diễn tả mong muốn về tình huống khác biệt với thực tế. Mệnh đề sau “if only” thường được sử dụng để diễn tả hy vọng về một điều đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại.
-
Cụm từ và Mệnh đề chỉ mục đích
Cụm từ chỉ mục đích (purpose clause) và mệnh đề chỉ mục đích (purpose clause) đều được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động hoặc sự việc. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau về cấu trúc và cách sử dụng.
-
Cụm từ chỉ mục đích:
Cụm từ chỉ mục đích được hình thành bằng cách sử dụng một động từ nguyên mẫu (V-inf) hoặc một cụm động từ (V-ing, V-ed) sau một giới từ (to, for, so as to) để diễn tả mục đích của hành động.
Ví dụ:
She went to the store to buy some milk. (Cô ấy đi đến cửa hàng để mua sữa.)
-
Mệnh đề chỉ mục đích:
Mệnh đề chỉ mục đích được hình thành bằng cách sử dụng một mệnh đề với từ nối (so that, in order that) để diễn tả mục đích của hành động.
Ví dụ:
She went to the store so that she could buy some milk. (Cô ấy đi đến cửa hàng để có thể mua sữa.)
-
Cụm từ và Mệnh đề chỉ kết quả
Cụm từ chỉ kết quả và mệnh đề chỉ kết quả trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh đều được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự việc.
– Cụm từ chỉ kết quả thường được bắt đầu bằng một giới từ, sau đó là một danh từ hoặc động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
As a result of the heavy rain, the game was canceled. (Kết quả của mưa lớn, trận đấu bị hủy.)
– Mệnh đề chỉ kết quả được bắt đầu bằng từ nối “so” hoặc “such that”.
Ví dụ:
She was so tired that she fell asleep during the movie. (Cô ấy quá mệt mỏi đến mức đã ngủ gục trong phim.)
Lưu ý rằng mệnh đề chỉ kết quả thường đi kèm với mệnh đề chính, trong khi cụm từ chỉ kết quả thường đứng độc lập.
-
Cụm từ và Mệnh đề chỉ nguyên nhân hoặc lý do
Hai cấu trúc này đều được sử dụng để biểu thị lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc hoặc hành động.
– Cụm từ chỉ nguyên nhân hoặc lý do thường bắt đầu bằng các từ để chỉ lý do như “the reason”, “the cause”, “the purpose”, “the point”, “the fact that”, “the idea that”, “the belief that”, “the thought that”, và “the notion that”. Các cụm từ này thường được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
Ví dụ:
The reason I’m late is that there was heavy traffic on the highway.
– Mệnh đề chỉ nguyên nhân hoặc lý do thường bắt đầu bằng các liên từ như “because”, “since”, “as”, “given that”, “seeing that”, “considering that”, “in view of the fact that”, “due to the fact that”, “owing to the fact that”. Mệnh đề này thường được sử dụng như một trạng ngữ trong câu.
Ví dụ:
Because there was heavy traffic on the highway, I’m late.
-
Cụm từ và Mệnh đề chỉ sự tương phản
– Cụm từ chỉ sự tương phản thường sử dụng các từ như “but”, “however”, “nevertheless” hoặc “on the other hand” để phân định hai ý tưởng hoặc sự việc tương phản với nhau.
Ví dụ: He is rich, but he is not happy.
– Mệnh đề chỉ sự tương phản sử dụng các từ nối như “although”, “while”, “whereas”, hoặc “despite” để phân định hai ý tưởng hoặc sự việc tương phản với nhau.
Ví dụ: Although he is rich, he is not happy.
-
Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ (noun clause) là một loại mệnh đề trong tiếng Anh thường được sử dụng như một danh từ. Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ nối như “that”, “if”, “whether”, “what”, “who”, “where”, “when”, “why”, “how” và có thể được sử dụng như một chủ ngữ, tân ngữ, tân ngữ gián tiếp, hoặc đối tượng của một giới từ.
Ví dụ:
I know that he is coming. (Tôi biết rằng anh ta đang đến.)
She showed me how to do it. (Cô ấy chỉ cho tôi cách làm điều đó.)
-
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề được sử dụng để giải thích hoặc mô tả một danh từ hoặc một người đã được đề cập trước đó trong câu. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng một từ quan hệ như “who”, “whom”, “that”, “which”, hoặc “whose”.
Ví dụ:
The man who is standing over there is my brother. (Người đàn ông đang đứng đó là anh trai của tôi.)
Mệnh đề quan hệ có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ trong câu, hoặc nó có thể được sử dụng để giải thích hoặc mô tả người hoặc vật đã được đề cập trước đó. Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng trong viết văn học, báo chí, và trong giao tiếp hàng ngày.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh – Các cấu trúc câu trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp 7 cấu trúc câu trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu trong tiếng Anh
-
Cấu trúc so sánh
Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh các đối tượng, sự vật, sự việc, hoặc tính chất khác nhau.
Có ba loại cấu trúc so sánh chính trong tiếng Anh:
-
So sánh bằng (equal comparison): sử dụng để so sánh tính chất, đặc điểm, hoặc độ tương đồng giữa hai đối tượng.
Cấu trúc: as + tính từ / trạng từ + as
Ví dụ: She is as tall as her sister.
-
So sánh hơn (comparative): sử dụng để so sánh sự khác biệt hoặc sự vượt trội giữa hai đối tượng.
Cấu trúc: tính từ / trạng từ + er (hoặc more) + than + đối tượng so sánh
Ví dụ: He is taller than his brother.
-
So sánh nhất (superlative): sử dụng để so sánh sự vượt trội nhất định giữa ba hoặc nhiều hơn các đối tượng.
Cấu trúc: the + tính từ / trạng từ + est (hoặc most) + đối tượng so sánh
Ví dụ: She is the tallest girl in the class.
Lưu ý rằng khi so sánh đối tượng, phải sử dụng các từ so sánh thích hợp để tránh lỗi ngữ pháp.
Ví dụ: “good – better – best”, “bad – worse – worst”, “far – farther (hoặc further) – farthest (hoặc furthest)”, “little – less – least”, “many (hoặc much) – more – most”.
-
Câu điều kiện
Câu điều kiện (Conditional sentences) là cấu trúc câu xuất hiện trong tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh với cách dùng để diễn tả một điều kiện và hậu quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó xảy ra. Câu điều kiện bao gồm hai phần chính: mệnh đề điều kiện (if clause) và mệnh đề kết quả (result clause).
-
Câu điều kiện loại 1:
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc thực tế.
Cấu trúc: If + Simple Present, Will + V-infinitive
Ví dụ:
If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
-
Câu điều kiện loại 2:
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều kiện không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + Simple Past, Would + V-infinitive
Ví dụ:
If I had a lot of money, I would travel around the world. (Nếu tôi có rất nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
-
Câu điều kiện loại 3:
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một điều kiện không có khả năng xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: If + Past Perfect, Would + Have + V3
Ví dụ:
If he had arrived earlier, he would have met her. (Nếu anh ấy đến sớm hơn, anh ấy đã gặp cô ấy rồi.)
-
Câu điều kiện loại 0:
Câu điều kiện loại 0 (zero conditional) được sử dụng để diễn tả một điều kiện luôn đúng và dẫn đến một kết quả luôn đúng.
Cấu trúc: If + present simple, present simple
Ví dụ:
If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nước sẽ sôi.)
-
Câu điều kiện với “unless”:
Cấu trúc: Unless + thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn
Ví dụ:
Unless you study hard, you will not pass the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
-
Câu điều kiện với “suppose”:
Cấu trúc: Suppose + thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn
Ví dụ:
Suppose it rains tomorrow, what will you do? (Nếu ngày mai trời mưa, bạn sẽ làm gì?)
-
Câu điều kiện với “as long as”:
Cấu trúc: As long as + thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn
Ví dụ:
As long as you study hard, you will pass the exam. (Miễn là bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
-
Câu điều kiện với “provided that”:
Cấu trúc: Provided that + thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn
Ví dụ:
You can borrow my car, provided that you return it by 6 pm. (Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là bạn trả lại trước 6 giờ chiều.)
-
Câu điều kiện với “even if”:
Cấu trúc: Even if + thì tương lai đơn, thì tương lai hoàn thành
Ví dụ:
Even if it rains tomorrow, we will go to the beach. (Cho dù ngày mai trời mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi đến bãi biển.)
-
Câu trực tiếp, gián tiếp
Trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, câu trực tiếp là câu nêu trực tiếp những gì một người nói, viết hoặc nghĩ. Trong khi đó, câu gián tiếp là câu nêu lại ý nghĩa hoặc thông tin của câu trực tiếp mà không sử dụng các từ trực tiếp nêu lại.
Các đặc điểm của câu trực tiếp:
-
Sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh câu trực tiếp.
-
Tôn trọng nguyên văn của người nói hoặc viết.
-
Sử dụng dấu hai chấm hoặc dấu phẩy để phân tách câu trực tiếp với câu gián tiếp.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I will come back tomorrow,” he said. (Anh ta nói “Tôi sẽ trở lại vào ngày mai”.)
Câu gián tiếp: He said that he would come back the next day. (Anh ta nói rằng anh ta sẽ trở lại vào ngày hôm sau.)
Các đặc điểm của câu gián tiếp:
-
Sử dụng từ “that” hoặc không sử dụng từ nối nếu câu gián tiếp là động từ gián tiếp.
-
Thường không sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh câu gián tiếp.
-
Thường phải thay đổi thì động từ và các thay đổi khác để phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I am studying English,” she said. (Cô ấy nói “Tôi đang học tiếng Anh”.)
Câu gián tiếp: She said that she was studying English. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh.)
-
Câu chủ động, bị động
Trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, câu được chia thành hai loại chính: câu chủ động và câu bị động.
– Câu chủ động (Active voice): câu mô tả hành động được thực hiện bởi chủ thể của câu. Trong câu chủ động, chủ thể thực hiện hành động và nằm trước động từ.
Ví dụ:
John eats an apple. (John ăn một quả táo.)
– Câu bị động (Passive voice): câu mô tả hành động được thực hiện lên chủ thể của câu. Trong câu bị động, chủ thể bị thực hiện hành động và nằm sau động từ “be” và trước động từ phân từ quá khứ (V3).
Ví dụ:
An apple is eaten by John. (Một quả táo được John ăn.)
Lưu ý rằng trong câu bị động, chủ thể không nhất thiết phải được đề cập đến, hoặc có thể được đề cập đến bằng giới từ “by”.
-
Câu giả định
Trong bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, cũng không thể thiếu câu giả định (conditional sentence) là loại câu được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc một tình huống giả định. Câu giả định bao gồm các điều kiện và hậu quả tương ứng với mỗi điều kiện đó.
Câu giả định thường được chia thành ba loại chính:
-
Câu giả định loại 1: Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại.
Cấu trúc: If + S + V (s/es) , S + will/can/may/might + V0
Ví dụ:
If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
-
Câu giả định loại 2: Diễn tả một điều kiện không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + S + V2, S + would/could/might + V0
Ví dụ:
If I had a lot of money, I would travel around the world. (Nếu tôi có rất nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
-
Câu giả định loại 3: Diễn tả một điều kiện không có khả năng xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3
Ví dụ:
If I had known it was going to rain, I would have brought an umbrella. (Nếu tôi biết trời sẽ mưa, tôi đã mang theo cái ô rồi.)
Ngoài ba loại câu giả định trên, còn có một số loại khác như câu giả định có điều kiện phức tạp, câu giả định vô điều kiện và câu giả định có thể hiện tại.
-
Câu cầu khiến, mệnh lệnh
Câu cầu khiến và mệnh lệnh là hai dạng câu được sử dụng để yêu cầu hoặc gợi ý ai đó làm một việc gì đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách sử dụng và cấu trúc.
-
Câu cầu khiến (imperative sentence):
Câu cầu khiến được sử dụng để yêu cầu ai đó làm một việc nào đó hoặc không làm một việc nào đó.
Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong hướng dẫn, chỉ dẫn, lệnh, đề nghị, khuyên bảo, yêu cầu,…
Dạng chủ ngữ câu mệnh lệnh là “you” hoặc “let’s” (let us).
Không có chủ ngữ nếu muốn thể hiện một mệnh lệnh chung chung.
Ví dụ:
Shut the door. (Đóng cửa lại.)
Take a seat. (Hãy ngồi xuống.)
-
Câu mệnh lệnh (command):
Câu mệnh cũng được sử dụng để yêu cầu hoặc gợi ý ai đó làm một việc gì đó, tuy nhiên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội hoặc trong viết luật, chỉ thị, đề xuất.
Dạng chủ ngữ của câu mệnh cũng là “you” hoặc “let’s” (let us).
Thường được sử dụng với động từ nguyên mẫu và không có động từ “to”.
Ví dụ:
Stand at attention. (Đứng chuẩn bị.)
Present arms. (Giơ súng.)
-
Đảo ngữ
Đảo ngữ là việc đảo vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu để tạo ra một cấu trúc câu khác với ý nghĩa không thay đổi. Đây là một trong những cách thức trang trọng và nhấn mạnh hơn khi nói hay viết.
Ví dụ:
Câu bình thường: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
Câu đảo ngữ: A doctor he is. (Bác sĩ anh ấy là.)
Đảo ngữ thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, báo cáo kết quả hoặc thông tin quan trọng. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường chỉ được sử dụng trong những tình huống đặc biệt. Vậy nên cấu trúc này thường chỉ xuất hiện trong tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh nâng cao.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh – Các dạng câu hỏi
-
Câu hỏi đuôi – Tag question
Câu hỏi đuôi (tag question) là một câu ngắn được thêm vào cuối câu để xác nhận lại thông tin hoặc đảo ngược quan điểm của câu trước đó.
-
Câu hỏi đuôi có dạng
positive/negative statement + question tag
Trong đó
question tag là một câu hỏi ngắn có cấu trúc “auxiliary verb + subject”
Ví dụ:
You like coffee, don’t you? (Bạn thích cà phê phải không?)
He isn’t coming, is he? (Anh ta không đến đúng không?)
Câu hỏi đuôi được sử dụng để tạo sự giao tiếp, đối thoại và thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đảo ngược quan điểm của câu trước đó.
-
Câu hỏi phức – Embedded question
Embedded question là một dạng câu hỏi được đặt trong câu khác để hỏi về thông tin cụ thể. Cấu trúc câu hỏi này chỉ thường xuất hiện trong những bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, sử dụng trong các câu tường thuật hoặc khi muốn biểu thị sự tò mò, mong muốn biết thêm thông tin.
Cấu trúc của embedded question như sau:
Who/What/When/Where/Why/How + một động từ/động từ nguyên mẫu hoặc một tính từ/phó từ
Ví dụ:
I don’t know where he lives. (Tôi không biết anh ấy sống ở đâu.)
-
Câu hỏi bổ ngữ: When, Where, How và Why
Câu hỏi bổ ngữ (adverbial question) được sử dụng để hỏi về thời gian (when), địa điểm (where), cách thức (how) hoặc lý do (why) của một hành động, tình huống hoặc sự việc.
Ví dụ:
When did you arrive? (Bạn đã đến khi nào?)
Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
How did you solve the problem? (Bạn đã giải quyết vấn đề như thế nào?)
Why did you choose this university? (Tại sao bạn chọn trường đại học này?)
-
Câu hỏi tân ngữ: Whom hoặc What
Câu hỏi tân ngữ (Object questions) là câu hỏi được đặt để tìm hiểu thông tin về đối tượng trong câu. Thông thường, câu hỏi tân ngữ sẽ bắt đầu bằng các từ chỉ đối tượng như “whom” hoặc “what”.
-
Whom: được sử dụng để hỏi về người trong câu
Ví dụ: Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến buổi tiệc?)
-
What: được sử dụng để hỏi về đồ vật, sự việc, hay một danh từ không phải là người trong câu
Ví dụ: What did you buy at the store? (Bạn đã mua gì ở cửa hàng?)
Các câu hỏi tân ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để lấy thông tin cụ thể trong câu và giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập.
-
Câu hỏi chủ ngữ: Who hoặc What
Câu hỏi chủ ngữ (subject question) là câu hỏi về chủ ngữ của câu, thông thường sử dụng who hoặc what để hỏi.
– Who: được sử dụng để hỏi về một người hoặc nhóm người làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ: Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?)
– What: được sử dụng để hỏi về một vật, động vật, sự việc, tình trạng, sự vật, khái niệm hoặc tên riêng làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ: What is the capital city of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)
-
Câu hỏi Yes/ No Question
Câu hỏi Yes/No Question (câu hỏi đúng/sai) là loại câu hỏi yêu cầu người nghe hoặc đọc trả lời bằng “yes” hoặc “no”. Đây là dạng câu hỏi thường gặp, thường sẽ xuất hiện trong cả những tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Câu hỏi này thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc hỏi ý kiến về một vấn đề.
-
Cấu trúc của câu hỏi Yes/No Question:
Đối với câu khẳng định (positive sentence): Auxiliary verb + Subject + Main Verb + Object?
Đối với câu phủ định (negative sentence): Auxiliary verb + Subject + not + Main Verb + Object?
Ví dụ:
Positive sentence: “Do you like coffee?” (Bạn thích cà phê không?)
Negative sentence: “Isn’t he coming to the party?” (Anh ấy không đến tiệc phải không?)
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh – Từ diễn tả về số lượng trong tiếng Anh
Trong phần tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, không thể không đề cập đến từ diễn tả về số lượng, bao gồm:
-
Cardinal numbers (Số đếm): là các số dùng để chỉ số lượng chính xác của một đối tượng. Ví dụ: one, two, three, twenty-one, one hundred, one thousand.
-
Ordinal numbers (Số thứ tự): là các số dùng để chỉ thứ tự của một đối tượng trong một chuỗi sự kiện. Ví dụ: first, second, third,..
-
Fraction (Phân số): là các số dùng để chỉ một phần của một đối tượng. Ví dụ: half, one-third, two-thirds,…
-
Decimal (Số thập phân): là các số dùng để diễn tả một phần của một số nguyên. Ví dụ: 0.5, 1.75, 3.14.
-
Percentages (Phần trăm): là các số dùng để diễn tả một phần trăm của một số. Ví dụ: 25%, 50%, 75%, 100%.
-
Multiplicative expressions (Các cách diễn đạt nhân với một số): là các cách diễn tả để chỉ sự tăng hoặc giảm một lượng. Ví dụ: double, triple, half, twice,…
Việc sử dụng các từ này còn tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của từng trường hợp.
Hướng dẫn cách học hiệu quả với tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh
Học ngữ pháp tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực từ phía người học kết hợp với những tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ, hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả:
Học tiếng Anh hiệu quả cùng tài liệu ngữ pháp
-
Tập trung vào các quy tắc cơ bản: Bạn nên bắt đầu với các quy tắc đơn giản và dần dần tiến đến những quy tắc phức tạp hơn.
-
Học qua các ví dụ: Với mỗi cấu trúc ngữ pháp bạn mới học được qua nội dung tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, hãy đặt càng nhiều ví dụ càng tốt. Điều đó sẽ giúp bạn vận dụng các ngữ pháp đã học tốt hơn.
-
Sử dụng các công cụ học tập trực tuyến: Có rất nhiều công cụ học tập trực tuyến như video hướng dẫn, bài kiểm tra ngữ pháp, ứng dụng học tập v.v. để hỗ trợ việc học ngữ pháp.
-
Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác: Nếu việc tự học là quá khó, bạn có thể tìm đến các khóa học thêm tiếng Anh.
Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh kèm đáp án
Dưới đây là tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các chủ điểm ngữ pháp đã được liệt kê trong bài với bài tập theo từng chuyên đề và một số bài thi kèm đáp án.
Link tài liệu: Truy cập
Lời kết:
Trên đây là một bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh với các khái niệm và ví dụ cơ bản từ các thì, câu hỏi, đảo ngữ, đến các câu điều kiện và các từ diễn tả số lượng. Việc nắm vững kiến thức tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh là rất quan trọng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Tuy nhiên, đừng quên rằng đây chỉ là một phần trong quá trình học tiếng Anh và bạn cũng cần luyện tập đồng đều các kỹ năng nói, viết và đọc. Pasal chúc bạn thành công trong việc học ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo!