Tổng hợp từ vựng và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Technology
Chủ đề Công nghệ – Technology là một trong những chủ đề rất thường xuyên gặp trong đề thi IELTS. Đặc biệt là trong phần thi speaking. Vậy thì trong bài viết này, hãy cùng Pasal học từ mới và tham khảo các bài mẫu của IELTS Speaking chủ đề Technology nhé!
Tất tần tật từ vựng và cụm từ IELTS Speaking Technology
1.1. Từ vựng thông dụng IELTS Speaking Technology
Từ vựng IELTS Speaking Technology
-
amenity (n): những cơ sở vật chất, tiện nghi như phòng gym, bể bơi, khu trung tâm thương mại
-
computer buff = techie = technophile (n): người giỏi, người thích công nghệ
-
technophobe (n): người không thích công nghệ
-
High-spec computer/phone: máy tính hay điện thoại có thông số kỹ thuật cao, máy tính, điện thoại xịn (spec là viết tắt của từ specification)
-
cutting-edge (a) = state-of-the-art (a): công nghệ hiện đại nhất, tân tiến nhất
-
innovate (v): cải cách, đổi mới (trong công nghệ)
-
innovation (n): sự đổi mới, sự cải cách
-
innovative (a): có tính cải cách, đổi mới
-
scientific breakthrough (n): bước đột phá về công nghệ
-
to have access to something (phrasal verb): tiếp cận với thứ gì
-
Computer age (n): thời đại của công nghệ máy tính
-
Computer buff (n): người giỏi dùng, sử dụng máy tính
1.2. Các cụm từ và IDIOMS chủ đề Technology
1.2.1. Những lợi ích Technology mang lại cho cuộc sống
Lợi ích của Technology cho cuộc sống
Lợi ích chung của Technology
-
to brings numerous outstanding advantages (phrasal verb): mang đến rất nhiều lợi ích tuyệt vời (cho cuộc sống)
-
to makes our lives safer, more secure, more comfortable (phrasal verb): làm cho cuộc sống của chúng ta an toàn hơn, đảm bảo hơn và tiện lợi hơn
-
to improves the quality of our life immeasurably (phrasal verb): cải thiện chất lượng cuộc sống theo cách không thể đo đếm được (rất nhiều)
-
everything could be done at the tip of the fingertips/at the push of a button (phrasal verb): tất cả mọi thứ đều có thể thực hiện được chỉ với một nút bấm
-
to symbolize one’s identity & status (phrasal verb): tượng trưng, đại diện cho một người về danh phận và địa vị
Lợi ích của Technology về mặt Communication
-
to revolutionizes the way we communicate (phrasal verb): cách mạng hóa, thay đổi cách chúng ta liên lạc với nhau
-
the development of computers and smartphones offers immediate communication: sự phát triển của máy tính và điện thoại thông minh có thể giúp con người liên lạc ngay lập tức
-
information can be transmitted/ accessed via the Internet with ease: các thông tin có thể thông qua Internet và được truyền đi một cách dễ dàng
-
avoid natural catastrophes/disasters (phrasal verb): tránh được thảm họa thiên tai
-
to allow global communication without the need to travel (phrasal verb): cho phép liên lạc toàn cầu mà không cần phải đi (tới nơi đó)
-
to allow friends and family overseas to stay connected/ keep in touch (phrasal verb): cho phép gia đình và bạn bè ở nước ngoài có thể giữ liên lạc với nhau
-
reduce the need for traveling (phrasal verb): giảm được nhu cầu của du lịch, di chuyển
-
more convenient/ people can communicate on-the-move: con người có thể liên lạc với nhau ngay cả khi đang di chuyển
Lợi ích của Technology về mặt Work
-
sales & purchases are now facilitated and possible worldwide: buôn bán, giao thương quốc tế đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều (nhờ vào công nghệ)
-
improves efficiency & productivity (phrasal verb): tăng hiệu quả và năng suất của việc gì
-
to help create job opportunities (phrasal verb): giúp tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp
-
to lift the economy growth (phrasal verb): giúp nâng cao và tăng trưởng kinh tế
-
ultimately leads to political stability (phrasal verb): cuối cùng cũng có thể dẫn đến sự ổn định về mặt chính trị
-
mass automation & mass production in factories: tự động hóa và sản xuất hàng loạt trong các nhà máy
Lợi ích của Technology về mặt Farming
- better irrigation & pest control: (có một) hệ thống tưới tiêu thuận tiện hơn và kiểm soát côn trùng tốt hơn
Lợi ích của Technology về mặt Travel
- opportunity for commercial developments & industrialization: cơ hội cho phát triển thương mại và công nghiệp hóa
Lợi ích của Technology về mặt Medication
-
human’s hope against viruses & bacteria: niềm tin về chống lại virus và vi khuẩn
-
human’s hope to combat diseases & illness: niềm hy vọng về chiến thắng bệnh dịch
-
incurable diseases & illness in the past can now be conquered: những căn bệnh không thể chữa trong quá khứ đã có phương pháp xử lý
-
lengthens life expectancy (phrasal): kéo dài tuổi thọ
Lợi ích của Technology về mặt Education
-
offers more flexibility for the learners (phrasal verb): mang tới nhiều sự linh hoạt hơn cho người học
-
the internet is invaluable when it comes to researches: Internet cực kỳ có giá trị đối với những nghiên cứu
-
to allow people in rural areas the same study opportunities: cho phép người dân ở những vùng quê, vùng xa xôi có cơ hội học tập
-
students & teachers are less bound by time and space: giáo viên và học sinh ít bị giới hạn về thời gian và không gian học tập
1.2.2. Những bất lợi Technology gây ra cho cuộc sống
Bất lợi của Technology trong cuộc sống
Bất lợi về Dependence
- to become overly dependent on technology (phrasal verb): trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ.
- to lose our mental capacity (phrasal verb): mất dần đi khả năng của trí não
- to be replaced by the machines that are supposed to “help” us: bị thay thế bởi chính những cỗ máy được tạo ra để giúp chúng ta
Bất lợi về Environment
- Pollution (n): ô nhiễm môi trường
- causes detrimental effects on human’s physical well-beings (phrasal verb): gây ra những bất lợi có hại cho sức khỏe thể chất của con người
- experiment on animals: (làm) thí nghiệm trên các loài động vật
- ethical / moral issues (n): những vấn đề liên quan đến đạo đức
Bất lợi về Health and Lifestyle
-
to spend an excessive amount of time engaging in “screen-time” activities: dành quá nhiều thời gian cho việc ngồi trước màn hình máy tính
-
lack of exercise and healthy habits: thiếu đi việc tập thể dục và những thói quan
-
technology has made our lives more convenient and comfortable: công nghệ có thể làm cho cuộc sống của chúng ta thuận tiện và thoải mái hơn
-
to tend to become complacent (+ about sth) (phrasal verb): có xu hướng trở nên tự cao, tự mãn
-
addiction (n): sự nghiện (cái gì)
-
it is easy to communicate with people via social network sites/ social media: rất dễ để giao tiếp với mọi người thông qua mạng xã hội
-
to spend less time socialising face-to-face: dành ít thời gian hơn để giao tiếp, nói chuyện trực tiếp mặt đối mặt với nhau
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Technology
Với những từ và cụm từ hay nhất, thông dụng nhất về chủ đề Technology, bước tiếp theo bạn cần làm là học và tự đặt đâu với những từ đó. Tiếp theo là áp dụng và các bài thi nói của mình, như vậy mới có thể thật sự làm chủ được chúng.
Dưới đây là một số ví dụ đề thi Speaking IELTS chủ đề Công nghệ để các bạn tham khảo thêm:
2.1. Bài mẫu Speaking part 1
Đề bài IELTS Speaking chủ đề Technology Part 1:
IELTS Speaking Technology Part 1
Do you enjoy using technology?
Although I wouldn’t describe myself as a techie or computer nerd, I do enjoy utilizing computers. I want to learn more about how they operate. I never know what to do when my PC fails.
Do you use the Internet in your studies/work?
Yes. Without it, I’d be lost. I frequently participate in video conferences to practice speaking, and I also frequently connect with other students on Facebook and download podcasts that cover English grammar and vocabulary.
Do you have your own computer?
Yes, I own both a laptop and a personal computer. My laptop is primarily used for education. I carry it to school because it is portable and simply fits in my bag. I use my PC for word processing and web browsing because it has a big screen and a comfortable keyboard. It’s an ancient machine, but it works just fine.
2.2. Bài mẫu Speaking part 2
Describe a piece of technology that you find useful. You should say:
– what it is
– what you can do with it
– how often you use it
And explain why you find it so useful
I have to admit that I’m a real Internet addict who can’t live a day without scrolling through my social media. So if I had to talk about one piece of technology that comes in handy, it would definitely be my iPhone. My parents gave it to me four years ago as a gift for my high school graduation, and I’ve used it every day ever since. It was the most cutting-edge Apple iPhone available at the time, jam-packed with useful extras like games and productivity apps, which lived up to my expectations. Though I know that staring at a screen for more than 6 hours a day is bad for my eyes, I find that I cannot spend more than a few hours without checking my phone. There’s no denying the positive and negative effects this multipurpose equipment has had on my life. I can now look up terms, take notes, take pictures, listen to music, and watch movies all on the screen of my phone, eliminating the need for a dictionary, notebooks, cameras, music players, and televisions. When I’m on the go, I can use my phone instead of lugging around a big laptop so that I can write and revise things. Furthermore, I save a lot of time and money by not having to physically visit places because of online purchasing and the alerts I receive when deals become available. The problem is that I’ve become too reliant on it. It kills me when my phone suddenly dies or if I leave it at home when I go out. Needless to say, I’ve benefited greatly from having access to this phone for work and school, but I’m considering cutting back on my usage for health reasons. |
Xem thêm bài viết: 50 đề IELTS Speaking part 2 với câu trả lời mẫu
2.3. Bài mẫu Speaking part 3
1. What technology or equipment is used in most workplaces nowadays?
In most workplaces, people use equipment such as computers, phones, printers, fax machines, and photocopiers. I think the computer is probably the most essential piece of equipment because we rely on it for almost everything: communicating by email, writing reports, organizing data, and finding information on the Internet.
2. Does technology help workers, or does it make their lives more difficult?
Technology definitely helps workers because it makes many tasks so much easier. For example, email is such a useful tool for communication between employees in different offices, or even in different countries. On the other hand, technology can make life more difficult, especially when it goes wrong. It causes a lot of stress when the Internet is down or a computer crashes.
3. What effect does new technology have on employment?
I think technology is often responsible for people losing their jobs. Machines have replaced people in areas like manufacturing and agriculture, and whenever a new technology is introduced, there are redundancies. At the same time, jobs might be created thanks to new technology; there would be no computer programmers if the computer hadn’t been invented.
Xem thêm bài viết: 10 lầm tưởng thường gặp về phần thi IELTS Speaking
Lời kết:
Vậy là bài biết đã mang đến cho bạn đọc rất nhiều từ vựng và cụm từ hay về chủ đề Technology, đồng thời với đó là các đề thi mẫu trong bài thi IELTS. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích. Pasal chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt được điểm IELTS như mong muốn!
Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn – hiệu quả và tối ưu chi phí nhất!
Các bạn có thể tham gia test thử trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây: