60+ từ vựng IELTS chủ đề Environment/ Môi trường
Bài viết dưới đây của Pasal sẽ chia sẻ tới bạn các từ vựng, cụm từ và collocation hay cho chủ đề Environment/ Môi trường trong IELTS. Tham khảo ngay để áp dụng vào bài thi IELTS Speaking cũng như Writing thật hiệu quả nhé!
1. Tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS chủ đề Environment/ Môi trường
Các nguyên nhân gây ra vấn đề về môi trường (Cause of environmental problems):
-
exhaust gas (n): khí thải gas
-
fossil fuels (n): nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, quặng,…)
-
carbon emissions (n): khí thải carbon
-
illegal dumping (n): xả rác trái quy định
-
habitat destruction (n): phá hủy môi trường sống tự nhiên
-
intensive farming (n): canh tác quá mức
-
overpopulation (n): dân số quá lớn
-
overgrazing (n): chăn thả quá mức
Sự ô nhiễm (Pollution):
-
air pollution (n): ô nhiễm không khí
-
environmental pollution (n): ô nhiễm không khí
-
marine pollution (n): ô nhiễm đại dương
-
water pollution (n): ô nhiễm nguồn nước
-
industrial pollution (n): ô nhiễm công nghiệp
-
noise pollution (n): ô nhiễm tiếng ồn
-
vehicle pollution (n): ô nhiễm phương tiện
-
soil pollution (n): ô nhiễm đất
Ô nhiễm rác thải (Pollution from garbage):
-
dangerous/harmful/hazardous/poisonous/toxic waste (n): chất thải độc hại
-
domestic waste = household waste (n): rác thải sinh hoạt
-
industrial waste (n): rác thải công nghiệp
-
landfill (n): bãi rác
-
contaminate (v): làm ô nhiễm
-
contamination (n): sự ô nhiễm
-
contaminated (adj): bị nhiễm độc = toxic (adj)
-
to litter (v): vứt (rác)
Các vấn đề toàn cầu (Global issues):
-
global warming (n): sự nóng lên toàn cầu
-
climate change (n): biến đổi khí hậu
-
carbon footprint (n): dấu chân carbon (từ lóng), chỉ hệ quả của quá trình sử dụng carbon để lại
-
greenhouse gases (n): khí thải nhà kính
-
the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
-
temperatures soar (n): sự tăng nhiệt độ, sự nóng lên
-
natural disaster (n): thảm họa thiên nhiên
-
soil degradation (n): xói mòn đất
-
ozone layer depletion (n): suy thoái tầng ozone, thủng tầng ozone
-
endangered species (n): sinh vật đứng gần bờ vực tuyệt chủng
Cứu lấy môi trường (Saving the environment):
-
environmentally friendly = eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
-
eco-friendly source (n): nguồn nhiên liệu thân thiện
-
sustainable energy source (n): nguồn nhiên liệu bền vững
-
renewable energy (n): năng lượng tái tạo
-
alternative energy (n): năng lượng thay thế
-
solar power (n): năng lượng mặt trời
-
wind farms (n): cánh đồng điện gió (khu sử dụng điện gió làm năng lượng)
-
wildlife conservation (n): bảo tồn thiên nhiên hoang dã
-
green technology (n): công nghệ xanh
-
sustainable living (n): sống bền vững
-
green taxes (n): thuế bảo vệ môi trường
-
biodegrable packaging (n): bao bì sinh học có thể phân hủy
2. Những collocations thường gặp trong IELTS chủ đề Environment/ Môi trường
Một số collocations (kết hợp từ) cần lưu ý khi nói về chủ đề Environment/ Môi trường:
-
environmental problem (n): các vấn đề về môi trường
-
environmental degradation (n): sự suy thoái của môi trường
-
conservation of the environment ≈ protection of the environment (n): sự bảo vệ môi trường
-
damage to the environment ≈ harmful to the environment: gây hại đến môi trường
-
to prevent pollution: ngăn chặn ô nhiễm
-
to fight/combat pollution: giải quyết ô nhiễm
-
to control/monitor pollution: kiểm soát ô nhiễm
-
to cut/reduce/minimalize pollution: giảm thiểu ô nhiễm
-
dump/get rid of/dispose of waste: vứt rác → waste disposal (n)
-
to handle/manage/process waste: xử lý rác → waste treatment/management (n)
-
cut down on/reduce waste: giảm thiểu rác → waste reduction (n)
-
easily recycleable (adj): có thể dễ dàng tái chế
Nhằm giúp bạn đạt kết quả tốt khi học từ vựng IELTS, Pasal đã tổng hợp các từ vựng IELTS theo chủ đề Environment/ Môi trường, kèm theo một số collocations thường dùng. Bạn đừng quên đưa những từ vựng này vào văn cảnh cụ thể để ghi nhớ nhanh và sử dụng thành thạo hơn nhé. Chúc các bạn thành công!