30+ Từ vựng & Collocations IELTS chủ đề Business/ Kinh doanh
Bussiness (kinh doanh) là một trong những chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS. Không giống như các chủ đề mang tính chuyên môn như Medical hay Biology, từ vựng chủ đề Business thường dễ học hơn và không cần tốn quá nhiều công sức để ghi nhớ những từ band 6.5 – 7.0. Hãy cùng Pasal tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Business (kinh doanh) ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Những từ vựng IELTS chủ đề Business thường gặp
1. Enterprises = companies = businesses = corporations = firms (noun): công ty, doanh nghiệp
2. Revenue /ˈrevənuː/ (noun): nguồn thu
the money that a government receives from taxes or that an organization, etc. receives from its business
3. Income /ˈɪnkəm/ (noun): lợi tức, thu nhập
the money that a person, a region, a country, etc. earns from work, from investing money, from business, etc.
4. Profit /ˈprɑːfɪt/ (noun): lợi nhuận
the money that you make in business or by selling things, especially after paying the costs involved
-
profitable (adjective): có lợi, sinh lãi, mang lợi
-
non-profit (adjective): phi lợi nhuận
-
to profit by something (expression): kiếm lời, lợi dụng
5. pitfall /ˈpɪtfɔːl/ (noun): rủi ro, cạm bẫy
a danger or difficulty, especially one that is hidden or not obvious at first
6. Expenditure /ɪkˈspendɪtʃər/ (noun): phí tổn
an amount of money spent
-
Expense /ɪkˈspens/ (noun): phí tổn, phụ phí
7. Stereotype /ˈsteriətaɪp/
-
Noun: khuôn mẫu, công thức người ta hay áp đặt lên một người/vật
a fixed idea or image that people have of a particular person or thing, which is often not true in reality
-
Verb: lặp lại như đúc, rập khuôn
to form a fixed idea about a person or thing which may not really be true
8. Economy /ɪˈkɑːnəmi/ (noun): nền kinh tế
the relationship between production, trade and the supply of money in a particular country or region
-
economic /ˌekəˈnɑːmɪk/ (adjective): mang lại lợi nhuận, sinh lợi
-
economical /ˌekəˈnɑːmɪkl/ (adjective): tiết kiệm, kinh tế
-
economic expansion (expression): sự phát triển kinh tế
the situation in which the economy of a country is growing
-
domestic economy (expression): kinh tế trong nước
9. maximize /ˈmæksɪmaɪz/ (verb): tối đa hóa
to increase something as much as possible
-
maximal /ˈmæksɪml/ (adjective): tối đa, tối cao
-
maximization /ˌmæksɪməˈzeɪʃn/ (noun): sự tối đa hóa
10. Finance /faɪˈnæns/ (noun): tài chính
finance (for something) money used to run a business, an activity or a project
-
Financial /fəˈnænʃl/ (adjective): thuộc về tài chính (Ví dụ: financial difficulty – khó khăn về tài chính)
11. Motivate /ˈmoʊtɪveɪt/ (verb): thúc đẩy
motivate somebody to be the reason why somebody does something or behaves in a particular way
-
Motivation /,mouti’veiʃn/ (noun): động cơ thúc đẩy
-
Motivator /ˈmoʊtɪˌveɪt/ (noun): nhân tố thúc đẩy
12. Reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (noun): danh tiếng
the opinion that people have about what somebody/something is like, based on what has happened in the past
- Reputable (adjective): có danh tiếng tốt, đáng tin
- Repute (verb): cho là, đồn là
13. Compete /kəmˈpiːt/ (verb): cạnh tranh
to try to be more successful or better than somebody else who is trying to do the same as you
- Competition (noun): sự cạnh tranh, cuộc đấu
- Competitor (noun): đối thủ
- Competitive (adjective): tính cạnh tranh, đua tranh
- Price competitiveness: tính cạnh tranh giá cả
14. initiate /ɪˈnɪʃiˌeɪt/ (verb): khởi đầu, đề xướng
initiate something to make something begin
- initiation (noun): sự khởi đầu
- initiative (adjective): mở đầu hay liên quan đến mở đầu, bắt đầu
15. Prevalence /´prevələns/ (noun): sự phổ biến
the fact of existing or being very common at a particular time or in a particular place
- Prevail (verb): thịnh hành, phổ biến
- Prevalent (adjective): phổ biến, thịnh hành
16. Preponderance /prɪˈpɒndərəns/ (noun): sự ưu thế hơn
if there is a preponderance of one type of people or things in a group, there are more of them than others
- Preponderant (adjective): có ưu thế, có ảnh hưởng lớn hơn
17. Bankrupt /ˈbæŋkrʌpt/ (adjective): vỡ nợ, phá sản
without enough money to pay what you owe
- Bankruptcy (noun): sự phá sản, tuyên bố phá sản
Phrasal verb & Collocations IELTS thường gặp chủ đề Business
1. pension schemes (expression): chương trình hưu trí
- Meaning: a system in which you and your employer pay money regularly into a fund, to use when you retire from work
- Example: Large companies usually provide a good pension scheme
2. to break into a market (expression): xâm nhập thị trường
- Meaning: to enter a new business market, despite some difficulties
- Example: It is difficult to break into the market for a newly-graduated because they are lacking of experience
3. Catch up (phrasal verb): đuổi kịp, theo kịp
- Meaning: to reach the same quality or standard as someone or something else
- Example: He was off school for a while and is finding it hard to catch up
4. bound to (be) (phrasal verb): chắc chắn, có khả năng
- Meaning: certain, or likely, to be
- Example: When you start a new business, there are bound to be risks
5. gain ground (expression): trở nên lớn mạnh
- Meaning: become stronger
- Example: The arguments for using computers in the classroom have gained ground in recent years
6. embark on (phrasal verb): bắt đầu công việc mới hoặc khó khăn
- Meaning: start to do something new or difficult
- Example: We’re embarking upon a new project later this year
7. take up (phrasal verb): bắt đầu
- Meaning: start something, such as a job or hobby
- Example: It is not easy for young people to take up a new company
Nhằm giúp bạn đạt kết quả tốt khi học từ vựng IELTS, Pasal đã tổng hợp các từ vựng IELTS theo chủ đề Business và theo family words, kèm theo một số phrasal verb và collocation thường dùng. Bạn đừng quên đưa những từ vựng này vào văn cảnh cụ thể để ghi nhớ nhanh và sử dụng thành thạo hơn nhé. Chúc các bạn thành công!