50+ từ vựng chủ đề Chỗ ở – Accommodation ăn điểm trong bài thi IELTS
Một trong những cách ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn đó là học theo chủ đề. Bạn có thể bắt đầu từ những chủ đề đơn giản, quen thuộc rồi đi sâu hơn vào các chủ đề học thuật khi mới luyện thi IELTS. Trong bài viết dưới đây, Pasal sẽ tổng hợp đến bạn 50+ từ vựng về chủ đề Chỗ ở (Accommodation) – một chủ đề rất gần gũi trong cuộc sống và thường xuyên xuất hiện ở IELTS Speaking Part 1.
Từ vựng chủ đề Chỗ ở – Accommodation (Vocabulary) ăn điểm trong IELTS
Một số danh từ về chủ đề Chỗ ở – Accommodation
-
Dormitory /ˈdɔː.mɪ.tər.i/ (n): ký túc xá
-
Mansion /ˈmæn.ʃən/ (n): biệt thự
-
Flat-roof house = Bungalow /ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ (n): nhà trệt
-
Balcony /ˈbæl.kə.ni/ (n): ban công
-
Duplex/ˈdʒuː.pleks/ (n): căn hộ 2 tầng
-
Cellar /ˈsel.ər/ (n): hầm rượu
-
Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n): phòng ăn
-
Lounge /laʊnʤ/ (n): sảnh, phòng chờ
-
Garage /ˈgærɑːʒ/ (n): ga ra
-
Garden /ˈgɑːdn/ (n): vườn
-
Necessity /nəˈses.ə.ti/ (n): sự tiện nghi
-
Studio /ˈstjuː.di.əʊ/ (n): căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng
-
Children’s slide (n): cầu trượt cho trẻ em
-
Fountain/ˈfaʊn.tɪn/ (n): đài phun nước
-
Pasture land /ˈpɑːs.tʃər lænd / (n): đồng cỏ
-
Halfway up a hill (n): lưng chừng đồi
-
Fully-furnished (adj): đầy đủ nội thất
-
Floor-to-ceiling glass (n): kính trong suốt từ trần đến sàn
-
Eat-in kitchen with modern appliances: bếp ăn với các thiết bị hiện đại
-
Two-bedroom apartment (n): căn hộ hai phòng ngủ
Một số tính từ miêu tả trong chủ đề Chỗ ở – Accommodation
-
Homey /ˈhəʊ.mi/ (adj): thoải mái như ở nhà
-
Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (adj): rộng
-
Stuffy /ˈstʌfi/ (adj): nhỏ, chật chội
-
Tidy and neat (adj): sạch sẽ và ngăn nắp
-
Warm and cozy /wɔːm ənd ˈkəʊzi/ (adj): ấm cúng
-
Coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj): ven biển
-
Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ = Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj): náo nhiệt
-
Serene /səˈriːn/ = Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl (adj): yên tĩnh
Cụm từ và cụm động từ chủ đề Chỗ ở – Accommodation (Phrases and Phrasal verbs)
Ngoài những từ vựng về Chỗ ở (Accommodation) ở trên, bạn cũng cần phải lưu ý thêm một số cụm từ thường gặp dưới đây.
Cụm từ vựng về Accommodation
-
Courtyard house /ˈkɔːt.jɑːd haʊs/ (n): nhà có sân
-
Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ (n): nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác
-
Waterfront house /ˈwɔː.tə.frʌnthaʊs / (n): nhà ven biển
-
A cozy place (n): một nơi ấm cúng
-
An ideal house (n): một ngôi nhà lý tưởng
-
A studio flat (n): một căn hộ studio
-
A dream home /driːm həʊm/ (n): ngôi nhà mơ ước
-
Leafy garden views from most rooms (n): khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phỏng
-
An air-conditioned living room (n): phòng khách có máy lạnh
-
A light and airy bedroom (n): phòng ngủ thoáng đãng và đầy ánh sáng
-
Spacious balcony looking out a garden: ban công rộng rãi nhìn ra vườn
-
In the heart of the city: trung tâm thành phố
-
A lot of hustle and bustle: xô bồ ồn ào trong cuộc sống
-
Original bathrooms with baths and showers: phòng tắm nguyên bản với bồn tắm và vòi sen
Một số động từ và cụm động từ miêu tả chủ đề Accommodation
-
Equip /ɪˈkwɪp/ (v): trang bị
-
Move in (place): chuyển đến (địa điểm)
-
Settle down (v): ổn định
-
Afford to do sth (v): có đủ tiền để trang trải/ mua cái gì
-
Take out a mortgage: đưa ra thế chấp
-
Pay rent in advance: trả tiền thuê trước
-
Do up a property: sửa chữa ngôi nhà cũ
-
Steps to (place): gần với (địa điểm)
-
Get on well with neighbors (v): hòa thuận với hàng xóm
-
Offer a lifestyle of absolute convenience: mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối
-
Surrounded by vibrant landscaped gardens: được bao quanh bởi những
Các cấu trúc câu diễn đạt (Structure) trong chủ đề Accommodation
Ngoài những từ và cụm từ vựng về chủ đề Chỗ ở (Accommodation), bạn cũng nên tham khảo thêm các cấu trúc thường sử dụng trong chủ đề này, giúp cho câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1 hay hơn.
-
S + live in + (place) which is located in + (place) with + noun/O: sống trong … ở … cùng với …
Ví dụ: I live in a house which is located in the heart of city with my family. (Tôi sống trong một ngôi nhà nằm ở trung thành phố với gia đình của tôi.)
-
S + relocate + from place to place: chuyển từ … tới …
Ví dụ: Jenny relocated from Ho Chi Minh City to Ha Noi last month. (Jenny đã chuyển từ Hồ Chí Minh ra Hà Nội.)
-
S + be born and raised + in (place): được sinh ra và lớn lên ở…
Ví dụ: Both my mom and my dad were born and raised in Ho Chi Minh city. (Cả bố và mẹ tôi đều sinh ra và lớn lên ở thành phố Hồ Chí Minh.)
Trên đây, Pasal đã cung cấp cho bạn 50+ từ vựng về chủ đề Chỗ ở (Accommodation), giúp ăn điểm trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking Part 1. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện. Chúc các bạn thành công!