TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TÌNH YÊU CỰC HOT CHO DỊP VALENTINE
Có rất nhiều các học từ vựng Tiếng Anh phổ biến hiện nay, tuy nhiên học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề luôn là một trong những cách học dễ dàng và thú vị nhất. Đặc biệt là trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Từ vựng IELTS chủ đề tình yêu cũng được rất nhiều bạn quan tâm. Hãy cùng Pasal tìm hiểu thêm các cụm từ vựng IELTS về tình yêu hay ho trong bài viết dưới đây nhé!
1/ Tổng hợp các cụm từ vựng IELTS chủ đề tình yêu
- dating/going out with a girl/guy/boy/woman/man: đang hẹn hò/tìm hiểu một cô gái/chàng trai/anh chàng/người phụ nữ/người đàn ông.
– Ví dụ:
+ I’m dating a handsome rich man – Tôi đang hẹn hò với một người đàn ông đẹp trai giàu có.
+ He’s going out with his girlfriend tonight – Anh ấy sẽ ra ra ngoài hẹn hò với bạn gái tối nay.
-
fall/believe in love at first sight: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
Ví dụ:
I fell in love at first sight when I first met my wife – Tôi trúng tiếng sét ái tình khi gặp vợ tôi lần đầu tiên
Does she believe in love at first sight? – Cô ấy có tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên hay không?
-
find the love of your life/your true love: tìm thấy tình yêu của cuộc đời bạn/ tình yêu đích thực
Ví dụ:
I have found my true love. Nothing can stop me from loving her. – Tôi đã tìm thấy tình yêu đích thực của mình. Không gì có thể ngăn tôi yêu cô ấy.
Jane is thinking about breaking up with her boyfriend because she doesn’t think he is the love of her life – Jane đang suy nghĩ về việc chia tay bạn trai vì cô ấy không cho anh ấy là tình yêu của cuộc đời cô.
-
be/fall (deeply/madly/hopelessly) in love (with sb): yêu ai (sâu đậm/điên cuồng/vô vọng)
Ví dụ:
I fell deeply in love with her. I have to marry her one day – Tôi yêu cô ấy sâu sắc. Tôi phải cưới cô ấy làm vợ một ngày nào đó.
Peter is madly in love with Kim that he forgave everything mistakes she had done – Peter đang yêu điên cuồng Kim nên anh ta tha thứ cho mọi sai lầm mà cô ấy đã gây ra.
-
feel/have/express/show genuine/great/deep affection for somebody/something: cảm thấy/có/thể hiện/bộc lộ tình yêu chân thành/to lớn/sâu sắc dành cho ai
Ví dụ:
I have genuine affection for Jane. I love her so much. – Tôi có một tình yêu chân thành dành cho Jane. Tôi yêu cô ấy rất nhiều.
-
live/move in with your girlfriend/boyfriend/partner: sống chung/dọn vào ở chung cùng bạn gái/bạn trai/người yêu
Ví dụ: It is controversial to move in with your partner before getting married. – Dọn vào ở chung với người yêu trước khi cưới là một điều gây tranh cãi.
I have lived with my husband for over 30 years – Tôi đã sống với chồng tôi hơn 30 năm.
Tham khảo thêm ngay:
Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Health giúp tăng band Speaking của bạn
Trọn bộ từ vựng Speaking IELTS chủ đề Animals dành cho band 7.0+ IELTS Speaking
2/ Tổng hợp các danh từ trong tình yêu
-
unrequited love: tình yêu không được đáp lại/ tình đơn phương
Ví dụ: I have suffering from an unrequited love for many years. It does not seem to go away – Tôi đã đau khổ vì một tình yêu không được đáp lại trong nhiều năm. Dường như nó không chịu chấm dứt.
I hate unrequited love that make us ache for a long time. – Tôi ghét tình yêu đơn phương mà khiến cho chúng ta đau đớn trong thời gian dài.
-
first love: tình đầu
Ví dụ:
After so many years, Lisa still remains the same love for her first love. – Sau rất nhiều năm, Lisa vẫn giữ nguyên tình cảm cho mối tình đầu của cô ấy.
Chris was my first love. We met when we were in highschool together. – Chris là tình đầu của tôi. Chúng tôi gặp khi học cùng trường cấp 3.
-
love triangle: tình yêu tay ba
Ví dụ:
Love triangle is a complicated situation where no one wants to be part of it. – Tình yêu tay ba là một tình huống phức tạp mà không ai muốn dây dưa vào.
-
having affair with sb: ngoại tình với ai đó
Ví dụ: Peter has been having affair with Claire since 2 years ago but his wife has not find out yet. – Peter đã ngoại tình với Claire từ 2 năm trước nhưng vợ anh ta vẫn chưa phát hiện ra.
You should not have affair with another person when you are in a romantic relationship – Bạn không nên ngoại tình với ai khác khi bạn đang trong một mối quan hệ yêu đương.
-
romance/love story/affair: chuyện tình
Ví dụ: They have an admirable romance. They have been together for 12 years and they are getting married this month. – Họ có một chuyện tình đáng ngưỡng mộ. Họ đã yêu nhau được 12 năm và họ sẽ cưới nhau vào tháng này.
Titanic’s tragic love story made a lot of viewers cried while watching. – Chuyện tình bi thương Titanic đã khiến cho rất nhiều khán giả phải rơi nước mắt khi xem.
-
commitment: sự cam kết trong tình yêu
Ví dụ: Lin has a fear of commitment when it comes to love but she is trying to get rid of it. – Lin có một nỗi sợ khi phải cam kết trong tình yêu nhưng cô ấy đang cố gắng loại bỏ nó.
Commitment is a must for every couple. – Sự cam kết là một điều bắt buộc cho mọi cặp đôi.
Trên đây là bài viết của Pasal về các từ vựng IELTS về tình yêu. Hy vọng với bài viết này, các bạn đã bỏ túi được thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị về từ vựng IELTS chủ đề tình yêu.
Pasal luôn tự hào là Trung tâm Anh ngữ duy nhất tại Việt Nam hợp tác độc quyền với các chuyên gia giảng dạy tiếng Anh hàng đầu trên thế giới. Cụ thể bao gồm: thầy A.J Hoge với hệ thống Effortless English, thầy Paul Gruber với hệ thống Pronunciation Workshop và thầy Simon Corcoran – chuyên gia huấn luyện IELTS nổi tiếng.
Nếu bạn cũng đang tìm kiếm một lộ trình học và ôn luyện phù hợp với năng lực của bản thân thì đừng ngại liên hệ với Pasal để được tư vấn trực tiếp tại đây bạn nhé!