Tổng hợp 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cho người mới bắt đầu học

Bạn vừa mới bắt đầu học tiếng Anh và bị choáng ngợp bởi khối lượng từ vựng cần phải học quá đồ sộ? Đã có Pasal ở đây và giải quyết nỗi lo này của bạn. Trong bài viết sau, Pasal sẽ cung cấp cho bạn 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề mà các bạn sẽ thường xuyên gặp phải trong cuộc sống, cũng như cách học từ vựng đúng đắn để đạt hiệu quả cao hơn.

1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề sẽ giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo

Tại sao bạn không thể nhớ từ vựng trong lâu dài?

“Tại sao 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề này mình đã học nhiều lần nhưng vẫn không nhớ được?”

1. Học từ vựng cứng nhắc

Rất nhiều bạn học từ vựng trong một ngày rồi hôm sau sẽ quên luôn. Đó là hậu quả của việc các bạn đang học từ vựng một cách cứng nhắc, truyền thống – chép đi chép lại một từ để nhớ nghĩa của chúng mà không đặt vào ngữ cảnh, hoặc hệ thống chúng lại.

Cách này sẽ chỉ khiến bạn hao phí thời gian vô ích mà không thể tăng thêm vốn từ vựng của mình. Dù bạn có học xong 1500 từ vựng, viết đi viết lại chúng hàng trăm lần, bạn vẫn có thể dễ dàng lãng quên chúng

2. Học từ vựng xong để đấy không dùng

Các bạn có thể học xong hàng chục từ vựng cùng một lúc, sau đó tự tin bản thân mình đã học xong và từ đó không bao giờ sử dụng chúng nữa. Và ú òa, chỉ sau 3 ngày, bạn đã hoàn toàn quên những từ mình vừa học.

3. Học máy móc, không tập trung

Nếu bạn không đặt toàn bộ tâm tư vào việc học từ vựng, không cần đến 3 ngày đâu, có thể chỉ cần sang trang từ vựng tiếp theo bạn đã quên luôn những gì mình vừa học rồi.

Khi bạn không tư duy, việc nắm trong tay 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề là điều hoàn toàn bất khả thi.

4. Học từ vựng lộn xộn, không theo chủ đề

Nếu học một cách không hệ thống, học đại 10 từ, 20 từ 1 ngày cho đủ “KPI” thì chúc mừng bạn, những từ vựng không có chút liên kết nào đó sẽ trôi tuồn tuột từ tai này qua tai kia thôi.

Tham khảo ngay:

Làm sao để học 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề?

1. Bạn cần học từ vựng theo chủ đề

Việc học theo chủ đề sẽ giúp não bộ bạn liên kết chúng lại với nhau, và nếu kết hợp với hình ảnh và ví dụ sinh động, 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản sẽ nằm trong tầm tay của bạn.

2. Bạn cần ôn luyện lại từ vựng thường xuyên

Não bộ con người sẽ cần chứng kiến một sự vật lặp lại 3 lần để có thể nhớ chúng. Chính vì vậy, sau khi học xong lần đầu, 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng sau các bạn nên đọc lại chúng một lần nữa nhé.

3. Bạn cần vận dụng từ vựng vừa học

“Học đi đôi với hành”, các cụ nói ít có sai bao giờ. Các bạn nên lấy ví dụ vận dụng từ vựng vừa học, hoặc nhận biết chúng trong cuộc sống hàng ngày để có thể nhớ chúng dễ dàng hơn nhé.

Bộ 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Không chần chừ nữa, sau đây Pasal sẽ bật mí một phần bộ 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề ngay nhé!

Cùng Pasal khám phá ngay bộ 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

1. Từ vựng chủ đề gia đình

  • Mother (n): Mẹ
  • Father (n): Bố
  • Son (n):Con trai
  • Daughter (n): Con gái
  • Child – số nhiều Children (n): Đứa trẻ
  • Aunt (n): Dì, cô, thím, mợ
  • Uncle (n): Bác, chú, cậu
  • Sister (n): Chị em gái
  • Brother (n):Anh em trai
  • Grandmother (n): Bà
  • Grandfather (n): Ông
  • Niece (n): Cháu gái
  • Nephew (n): Cháu trai
  • Wife (n): Vợ
  • Husband (n): Chồng
  • Cousin (n): Anh chị em họ
  • Stepmother (n): Mẹ kế
  • Stepfather (n): Dượng
  • Father-in-law (n): Bố vợ
  • Mother-in-law (n): Mẹ vợ

2. Từ vựng chủ đề phim ảnh

  • Horror (n): Phim kinh dị
  • Comedy (n): Phim hài hước
  • Tragedy (n): Phim bi kịch
  • Scientific (n): Phim khoa học 
  • Romantic (n): Phim tình cảm
  • Cartoon (n): Phim hoạt hình
  • Drama (n): Phim chính kịch
  • Action (n): Phim hành động
  • Detective (n): Phim trinh thám
  • Thriller (n): Phim giật gân
  • Fantasy (n): Phim viễn tưởng
  • Documentary (n): Phim tài liệu
  • Historical (n): Phim lịch sử
  • Adventure (n): Phim phiêu lưu

3. Từ vựng chủ đề nghề nghiệp

  • Actor/Actress (n): Diễn viên nam/nữ 
  • Architect (n): Kiến trúc sư
  • Baker (n): Thợ làm bánh 
  • Builder (n): thợ xây dựng.
  • Businessman (n): Doanh nhân 
  • Cashier (n): thu ngân.
  • Chef (n): Bếp trưởng
  • Cleaner/Janitor/ (n): Lao công, dọn dẹp 
  • Cook (n): đầu bếp.
  • Dentist (n): nha sĩ
  • Waiter (n): bồi bàn
  • Bartender (n): người pha chế
  • Teacher (n): giáo viên
  • Student (n): học sinh
  • Engineer (n): kỹ sư
  • Architect (n): kiến trúc sư
  • Artist (n): nghệ sĩ
  • Singer (n): ca sĩ
  • Dancer (n): vũ công
  • Designer (n): nhà thiết kế
  • Marketer (n): người marketing
  • Doctor (n): bác sĩ
  • Nurse (n): Y tá

4. Từ vựng chủ đề quần áo

  • Accessories (noun): Phụ kiện
  • Belt (noun): Thắt lưng
  • Blouse (noun): Áo sơ mi (phụ nữ)
  • Boot (noun): Ủng, bốt
  • Coat (noun): Áo khoác (độ dài qua thắt lưng)
  • Dress (noun): Váy liền
  • Fit (verb): Vừa vặn, phù hợp
  • Glasses (noun): Mắt kính, cặp kính
  • Glove (noun): Găng tay
  • Handbag (noun): Túi xách
  • Hat (noun): Mũ
  • Jacket (noun): Áo khoác (dài tới thắt lưng)
  • Jeans (noun): Quần jean
  • Pants (noun): Quần dài (Anh Mỹ)
  • Pyjama (noun): Quần áo ngủ, pijama
  • Sandal (noun): Dép xăng đan
  • Scarf (noun): Khăn quàng cổ
  • Shirt (noun): Áo sơ mi
  • Shoes (noun): Đôi giày
  • Short (noun): Quần sooc
  • Size (noun): Kích cỡ quần áo
  • Skirt (noun): Chân váy
  • Socks (noun): Tất
  • Suit (noun): Bộ comple
  • Sweater (noun): Áo len
  • Swimsuit (noun): Đồ bơi
  • Tie (noun): Cà vạt
  • Trousers (noun): Quần dài (Anh Anh)

5. Từ vựng chủ đề đồ ăn thức uống

  • Beef (noun): Thịt bò
  • Bake (verb): Nướng bánh
  • Beer (noun): Bia
  • Bitter (adjective): Đắng
  • Boil (verb): Luộc, đun sôi
  • Bread (noun): Bánh mì
  • Chicken (noun): Thịt gà
  • Coffee (noun): Cà phê
  • Delicious (adjective): Ngon lành
  • Drink (verb): Uống
  • Eat (verb): Ăn
  • Fast food (noun): Đồ ăn nhanh
  • Fresh (adjective): Tươi sống, tươi ngon
  • Fruit (noun): Trái cây
  • Fry (verb): Chiên rán
  • Grill (verb): Nướng
  • Herb (noun): Thảo mộc
  • Juice (noun): Nước ép
  • Liquor (noun): Rượu mạnh
  • Meat (noun): Thịt
  • Milk (noun): Sữa
  • Pork (noun): Thịt lợn
  • Rice (noun): Cơm
  • Salty (adjective): Mặn
  • Sauce (noun): Nước sốt
  • Seafood (noun): Hải sản
  • Snack (noun): Món ăn nhẹ
  • Soup (noun): Món súp, món canh
  • Sour (adjective): Chua
  • Spice (noun): Gia vị
  • Spicy (adjective): Cay
  • Steam (verb): Hấp
  • Stir- fry (verb): Xào
  • Sweet (adjective): Ngọt
  • Tasty (adjective): Ngon lành
  • Tea (noun): Trà
  • Vegetable (noun): Rau củ
  • Wine (noun): Rượu vang

6. Từ vựng chủ đề nhà cửa (Houses & Buildings)

  • Apartment/Flat (noun): Căn hộ
  • Architecture (noun): Kiến trúc
  • Bedroom (noun): Phòng ngủ
  • Build (verb): Xây dựng
  • Building (noun): Tòa nhà cao tầng
  • Construct (verb): Thi công, xây dựng
  • Door (noun): Cánh cửa
  • Elevator/Lift (noun): Thang máy
  • Floor (noun): (1) Tầng; (2) Sàn nhà
  • Garden (noun): Khu vườn
  • House (noun): Ngôi nhà
  • Kitchen (noun): Phòng bếp
  • Living room (noun): Phòng khách
  • Real estate (noun): Bất động sản
  • Roof (noun): Mái nhà
  • Skyscraper (noun): Nhà chọc trời
  • Stair (noun): Cầu thang
  • Tower (noun): Tòa tháp
  • Villa (noun): Biệt thự
  • Yard (noun): Sân

Ngoài những chủ đề Pasal vừa bật mí ở trên, còn rất nhiều Topic trong bộ 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề của Pasal đang chờ đón bạn khi đến học tại trung tâm. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ Pasal để được đội ngũ Giảng viên – Trợ giảng cũng như các bạn tư vấn viên giải đáp chi tiết nhé. Pasal chúc các bạn học tập thành công!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top