TÌM HIỂU CHI TIẾT CÁC TRẠNG TỪ HAY DÙNG TRONG IELTS

TÌM HIỂU CHI TIẾT CÁC TRẠNG TỪ HAY DÙNG TRONG IELTS

09/06/2023

Nội dung chính

mục lục

    Bên cạnh việc học về các danh từ, động từ, tính từ,...thì trạng từ cũng là một phần ngữ pháp rất quan trọng. Bạn cần hiểu rõ về trạng từ để việc diễn đạt trong bài thi IELTS mượt mà và linh hoạt hơn. Vì vậy hãy cùng Pasal tìm hiểu về trạng từ cũng như các trạng từ hay dùng trong IELTS nhé. 

    1. ĐỊNH NGHĨA CỦA TRẠNG TỪ

    Trạng từ trong Tiếng Anh (Adverb) hay còn gọi là phó từ: là từ dùng để bổ sung thông tin về các đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho động từ, tính từ, hay cho cả câu. 

    Trạng từ sử dụng để phụ ý nghĩa cho một số từ khác ngoại trù danh từ và đại danh từ.

    Ex: fast, carefully, slowly, beautifully, mainly,...

    2. VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ 

    Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Vị trí của trạng từ sẽ phụ thuộc việc nó bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay một trạng từ khác.

    2.1. Vị trí của trạng từ với động từ

    • Trạng từ đứng sau động từ nó bổ sung ý nghĩa. Trong trường hợp này, trạng từ thường được đặt ở cuối câu.

    Ex: John ate his breakfast slowly. 

    ( John đã ăn bữa sáng của một một cách chậm rãi.)

    • Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ nó bổ sung ý nghĩa.

    Ex: We frequently go shopping with our friends on Sunday.

    (Chúng tôi thường xuyên đi mua sắm với bạn bè vào ngày cuối tuần.)

    2.2. Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác

    • Trạng từ nằm trước tính từ miêu tả và bổ trợ cho tính từ đó.

    Ex: My exam result was extremely bad.

    • Trạng từ đứng trước trạng từ khác nhằm cung cấp thêm thông tin cho động từ trước nó.

    Ex: Jenny cooks terribly quickly.

    2.3. Vị trí của trạng từ với cả câu

    • Các trạng từ thường đứng đầu câu, ngăn cách mệnh đề chính bằng dấu phẩy để bổ sung nghĩa cho cả câu.

    Ex: Fortunately, I nearly had an accident, but I didn’t.

    3. CHỨC NĂNG CỦA TRẠNG TỪ 

    • Trạng từ cung cấp thêm thông tin, làm rõ hoàn cảnh mà người dùng muốn diễn tả.

    • Trạng từ khiến câu văn trở nên sinh động hơn. Sử dụng trạng từ bổ sung cho động từ để hành động được thể hiện rõ hơn.

    • Trạng từ bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác sẽ làm rõ mức độ của trạng từ và động từ trước đó.

    4. CÁC TRẠNG TỪ HAY DÙNG TRONG IELTS

    4.1. Trạng từ chỉ tần suất

    Trạng từ chỉ tần suất chỉ mức độ một hành động xảy ra và tính lặp lại của hành động đó. Các trạng từ chỉ tần suất thường được dùng: 

    Always

    luôn luôn

    Usually

    thường xuyên

    Frequently

    thường xuyên

    Often

    thường

    Sometimes

    thỉnh thoảng

    Occasionally

    đôi khi

    Seldom

    hiếm khi

    Rarely 

    hiếm khi

    Hardly ever

    hầu như không

    Never

    không bao giờ

     

    4.2. Trạng từ chỉ địa điểm

    Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi mà hành động diễn ra. Cùng lúc đó, mô tả khoảng cách giữa hành động và người miêu tả hành động đó. Trạng từ chỉ nơi chốn thường được sử dụng:

    Here

    ở đây

    There

    ở kia

    Everywhere 

    khắp mọi nơi

    Somewhere

    một nơi nào đó

    Anywhere

    bất kỳ đâu

    Nowhere 

    không ở đâu cả

    Nearby

    gần đây

    Inside

    bên trong

    Outside 

    bên ngoài

    Away

    đi khỏi

     

    4.3. Trạng từ chỉ thời gian

    Trạng từ chỉ thời gian  miêu tả thời gian xảy ra hành động. Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp là:

    Already

    đã rồi

    Lately

    gần đây

    Still

    vẫn

    Tomorrow

    ngày mai

    Early 

    sớm

    Now

    ngay bây giờ

    Soon

    sớm thôi

    Yesterday

    hôm qua

    Finally

    cuối cùng thì

    Recently  

    gần đây

    4.4. Trạng từ chỉ cách thức

    Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách thức, ohuwowng thức hành động. Một số ví dụ về trạng từ chỉ cách thức:

    Angrily

    một cách tức giận

    Accurately

    một cách chính xác

    Bravely

    một cách dũng cảm

    Politely

    một cách lịch sự

    Carelessly

    một cách cẩu thả

    Easily

    một cách dễ dàng

    Lazily

    một cách lười biếng

    Recklessly

    một cách mạo hiểm

    Professionally

    một cách chuyên nghiệp

    Anxiously

    một cách lo lắng

    Cautiously

    một cách cẩn trọng

    Loudly

    một cách ồn ào

    Expertly

    một cách điêu luyện

    Greedily 

    một cách tham lam

    Quickly

    một cách nhanh chóng

     

    4.5. Trạng từ chỉ số lượng

    Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng nhiều hay ít của hành động xảy ra.

    Just

    chỉ

    Only

    duy nhất

    Simply

    đơn giản là

    Mainly

    chủ yếu là

    Largely

    phần lớn là

    Generally 

    nói chung

    Especially

    đặc biệt là

    Particularly

    cụ thể là

    Specifically

    cụ thể là

     

    4.6. Trạng từ liên kết

    Trạng từ liên kết nhằm kết nối hai mệnh đề của một câu. Các trạng từ liên kết hay được sử dụng trong IELTS:

    Besides 

    bên cạnh đó

    However

    mặc dù

    Then

    sau đó

    Instead

    thay vào đó

    Moreover 

    hơn nữa

    As a result 

    kết quả là

    Unlike

    không giống như

    Furthermore

    hơn nữa

    On the other hand

    mặc khác

    In fact

    trên thực tế

     

    4.7. Trạng từ nghi vấn

    Trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về một vấn đề hay một việc nào đó. 

    Một số trạng từ thuộc trạng từ nghi vấn:

    When

    khi nào

    Where

    ở đâu

    Why

    tại sao

    How

    cách nào

    Maybe

    có thể

    Perhaps

    có thể

    Surely

    chắc chắn

    Willingly

    sẵn lòng

     

    Trên đây là các trạng từ hay được sử dụng trong IELTS mà Pasal đã giúp bạn liệt kê. Việc sử dụng nhuần nhuyễn trạng từ sẽ làm câu văn của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn rất nhiều. Hãy sử dụng chúng và viết ra những câu văn thật hay nhé. Và đừng quên ghé thăm website http://ielts.pasal.edu.vn/ để khám phá thêm nhiều kiến thức mới về Tiếng Anh nhé!

    Tác giả: Ngọc Ánh
    Giới thiệu về tác giả: Ngọc Ánh
    ảnh tác giả

    Mình là Ngọc Ánh, đã từng thi IELTS và đạt 6.5. Mình đang ôn tập để tăng band điểm và mong rằng, những chia sẻ từ chính kinh nghiệm của mình có thể giúp ích phần nào đó cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết