TÌM HIỂU CHI TIẾT CÁC TRẠNG TỪ HAY DÙNG TRONG IELTS
Bên cạnh việc học về các danh từ, động từ, tính từ,…thì trạng từ cũng là một phần ngữ pháp rất quan trọng. Bạn cần hiểu rõ về trạng từ để việc diễn đạt trong bài thi IELTS mượt mà và linh hoạt hơn. Vì vậy hãy cùng Pasal tìm hiểu về trạng từ cũng như các trạng từ hay dùng trong IELTS nhé.
1. ĐỊNH NGHĨA CỦA TRẠNG TỪ
Trạng từ trong Tiếng Anh (Adverb) hay còn gọi là phó từ: là từ dùng để bổ sung thông tin về các đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho động từ, tính từ, hay cho cả câu.
Trạng từ sử dụng để phụ ý nghĩa cho một số từ khác ngoại trù danh từ và đại danh từ.
Ex: fast, carefully, slowly, beautifully, mainly,…
2. VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ
Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Vị trí của trạng từ sẽ phụ thuộc việc nó bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay một trạng từ khác.
2.1. Vị trí của trạng từ với động từ
-
Trạng từ đứng sau động từ nó bổ sung ý nghĩa. Trong trường hợp này, trạng từ thường được đặt ở cuối câu.
Ex: John ate his breakfast slowly.
( John đã ăn bữa sáng của một một cách chậm rãi.)
-
Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ nó bổ sung ý nghĩa.
Ex: We frequently go shopping with our friends on Sunday.
(Chúng tôi thường xuyên đi mua sắm với bạn bè vào ngày cuối tuần.)
2.2. Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác
-
Trạng từ nằm trước tính từ miêu tả và bổ trợ cho tính từ đó.
Ex: My exam result was extremely bad.
-
Trạng từ đứng trước trạng từ khác nhằm cung cấp thêm thông tin cho động từ trước nó.
Ex: Jenny cooks terribly quickly.
2.3. Vị trí của trạng từ với cả câu
-
Các trạng từ thường đứng đầu câu, ngăn cách mệnh đề chính bằng dấu phẩy để bổ sung nghĩa cho cả câu.
Ex: Fortunately, I nearly had an accident, but I didn’t.
3. CHỨC NĂNG CỦA TRẠNG TỪ
-
Trạng từ cung cấp thêm thông tin, làm rõ hoàn cảnh mà người dùng muốn diễn tả.
-
Trạng từ khiến câu văn trở nên sinh động hơn. Sử dụng trạng từ bổ sung cho động từ để hành động được thể hiện rõ hơn.
-
Trạng từ bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác sẽ làm rõ mức độ của trạng từ và động từ trước đó.
4. CÁC TRẠNG TỪ HAY DÙNG TRONG IELTS
4.1. Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất chỉ mức độ một hành động xảy ra và tính lặp lại của hành động đó. Các trạng từ chỉ tần suất thường được dùng:
Always |
luôn luôn |
Usually |
thường xuyên |
Frequently |
thường xuyên |
Often |
thường |
Sometimes |
thỉnh thoảng |
Occasionally |
đôi khi |
Seldom |
hiếm khi |
Rarely |
hiếm khi |
Hardly ever |
hầu như không |
Never |
không bao giờ |
4.2. Trạng từ chỉ địa điểm
Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi mà hành động diễn ra. Cùng lúc đó, mô tả khoảng cách giữa hành động và người miêu tả hành động đó. Trạng từ chỉ nơi chốn thường được sử dụng:
Here |
ở đây |
There |
ở kia |
Everywhere |
khắp mọi nơi |
Somewhere |
một nơi nào đó |
Anywhere |
bất kỳ đâu |
Nowhere |
không ở đâu cả |
Nearby |
gần đây |
Inside |
bên trong |
Outside |
bên ngoài |
Away |
đi khỏi |
4.3. Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian miêu tả thời gian xảy ra hành động. Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp là:
Already |
đã rồi |
Lately |
gần đây |
Still |
vẫn |
Tomorrow |
ngày mai |
Early |
sớm |
Now |
ngay bây giờ |
Soon |
sớm thôi |
Yesterday |
hôm qua |
Finally |
cuối cùng thì |
Recently |
gần đây |
4.4. Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách thức, ohuwowng thức hành động. Một số ví dụ về trạng từ chỉ cách thức:
Angrily |
một cách tức giận |
Accurately |
một cách chính xác |
Bravely |
một cách dũng cảm |
Politely |
một cách lịch sự |
Carelessly |
một cách cẩu thả |
Easily |
một cách dễ dàng |
Lazily |
một cách lười biếng |
Recklessly |
một cách mạo hiểm |
Professionally |
một cách chuyên nghiệp |
Anxiously |
một cách lo lắng |
Cautiously |
một cách cẩn trọng |
Loudly |
một cách ồn ào |
Expertly |
một cách điêu luyện |
Greedily |
một cách tham lam |
Quickly |
một cách nhanh chóng |
4.5. Trạng từ chỉ số lượng
Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng nhiều hay ít của hành động xảy ra.
Just |
chỉ |
Only |
duy nhất |
Simply |
đơn giản là |
Mainly |
chủ yếu là |
Largely |
phần lớn là |
Generally |
nói chung |
Especially |
đặc biệt là |
Particularly |
cụ thể là |
Specifically |
cụ thể là |
4.6. Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết nhằm kết nối hai mệnh đề của một câu. Các trạng từ liên kết hay được sử dụng trong IELTS:
Besides |
bên cạnh đó |
However |
mặc dù |
Then |
sau đó |
Instead |
thay vào đó |
Moreover |
hơn nữa |
As a result |
kết quả là |
Unlike |
không giống như |
Furthermore |
hơn nữa |
On the other hand |
mặc khác |
In fact |
trên thực tế |
4.7. Trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về một vấn đề hay một việc nào đó.
Một số trạng từ thuộc trạng từ nghi vấn:
When |
khi nào |
Where |
ở đâu |
Why |
tại sao |
How |
cách nào |
Maybe |
có thể |
Perhaps |
có thể |
Surely |
chắc chắn |
Willingly |
sẵn lòng |
Trên đây là các trạng từ hay được sử dụng trong IELTS mà Pasal đã giúp bạn liệt kê. Việc sử dụng nhuần nhuyễn trạng từ sẽ làm câu văn của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn rất nhiều. Hãy sử dụng chúng và viết ra những câu văn thật hay nhé. Và đừng quên ghé thăm website http://ielts.pasal.edu.vn/ để khám phá thêm nhiều kiến thức mới về Tiếng Anh nhé!