Thế nào là Từ đồng nghĩa (Synonyms)? Tất tần tật về từ đồng nghĩa bạn cần biết để chinh phục IELTS
Trong các bài thi IELTS, từ đồng nghĩa (Synonyms) xuất hiện tương đối nhiều ở đề bài hay câu hỏi nhằm “bẫy” các thí sinh. Trong các câu trả lời cho phần thi IELTS Speaking & Writing, từ đồng nghĩa tiếng Anh cũng được sử dụng nếu muốn đạt điểm số cao. Vậy nên, việc nắm vững các kiến thức về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng khi muốn chinh phục mục tiêu IELTS. Dưới đây là tất tần tật những điều bạn cần biết về từ đồng nghĩa – Synonyms, theo dõi ngay cùng Pasal nhé!
Giới thiệu về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms)
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là những từ có nghĩa giống hoặc tương tự nhau, nhưng cách viết và cách sử dụng khác nhau. Như vậy, bạn có thể hiểu đơn giản là, từ đồng nghĩa tiếng Anh cũng gần như tương tự với từ đồng nghĩa trong tiếng Việt.
Ví dụ: Start & Begin
Giống nhau: đều có nghĩa là bắt đầu, khởi động một sự vật/ sự việc nào đó
-
A new series about wildlife has started on Monday nights. – Một loạt phim mới về động vật hoang dã đã bắt đầu vào tối thứ Hai.
-
The film they want to watch begins at six. – Bộ phim họ muốn xem bắt đầu lúc 6 giờ.
Khác nhau: Trong một số trường hợp, khi nói khởi động, khởi hành thì người ta dùng Start và không dùng Begin. Vì thế đây cũng là từ đồng nghĩa tương đối, không thay thế toàn bộ được cho nhau.
Về cơ bản, khi dịch các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách tổng quát thì sẽ không có sự khác biệt gì nhiều về nghĩa. Nhưng sau khi nắm bắt được sắc thái và nghĩa chính xác của chúng, bạn sẽ nhận ra rằng chúng có rất nhiều cách ứng dụng và phục vụ cho những trường hợp hoàn toàn khác nhau.
Phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Là những từ mang ý nghĩa và đặc điểm tu từ giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Loại từ đồng nghĩa tuyệt đối này rất hiếm gặp trong tiếng Anh.
Chúng ta thường thấy sự xuất hiện của chúng khi nhắc đến tên riêng hoặc tên khoa học của các loài sinh vật, các loài cây:
-
Cow – Bos Taurus: Bò
-
Pig – Sus: Heo
-
Pine tree – Pinus: Cây thông
Hay khi chúng ta sử dụng những từ vựng có cùng nghĩa nhưng cách viết lại hoàn toàn khác nhau giữa ngôn ngữ Anh – Anh và Anh – Mỹ:
-
Candy (US) vs Sweats (UK): Kẹo
-
Cracker (US) vs Biscuit (UK): Bánh quy
-
Elevator (US) vs Lift (UK): Thang máy
Xem thêm: 3 lỗi sai thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa trong IELTS Writing
2. Từ đồng nghĩa tương đối
Là những từ thường sẽ có nghĩa gốc giống nhau nhưng khác nhau về biểu thái, văn phong,… Chúng có thể thay thế cho nhau hoặc không tùy thuộc vào từng hoàn cảnh nhất định.
-
Từ theo ngữ điệu, khác ngữ nghĩa: Những cặp từ này không thay thế được cho nhau.
Ví dụ:
Stare – look – gaze – glance đều có ý là “nhìn”, nhưng cách sử dụng sẽ khác nhau.
– Stare: nhìn chằm chằm do tò mò giới tính
– Look: nhìn cơ bản
– Gaze: nhìn ai chằm chằm do ngạc nhiên hay ngưỡng mộ
– Glance: liếc nhìn nhanh ai hay cái gì.
-
Từ đồng nghĩa khác biểu thái: Là những từ có chung ý nghĩa với nhau nhưng cách biểu đạt các từ này sẽ khác nhau.
Ví dụ:
Father – dad: Ý biểu thái ở đây ‘father’ trang trọng hơn, còn ‘dad’ là gọi theo đời thường.
-
Từ đồng nghĩa tu từ: Là những từ/ cụm từ khác nhau về ý nghĩa và tu từ nghĩa bóng, khía cạnh tu từ.
Ví dụ:
To dismiss – to fire – to sack đều có ý nghĩa ‘cho phép’ nhưng:
– to dismiss: từ trung tính, nghĩa là ‘cho phép đi’. (The teacher dismissed the class early – Cô giáo cho phép nghỉ học sớm).
– to fire: ép buộc đi, sa thải (He was fired from his last job for being late – Anh ta bị sa thải khỏi công việc vì bị trễ).
– to sack: đuổi – vì thiếu năng lực mà bị cho nghỉ việc (One of the workmen was sacked for drunkenness. – Một trong những công nhân bị sa thải vì say rượu).
-
Từ đồng nghĩa lãnh thổ: là những từ/ cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau, nhưng ở từng vùng khác nhau thì sử dụng từ khác nhau.
Ví dụ: ‘Vỉa hè’ ở Mỹ gọi là ‘sidewalk’, ở Anh và các nước lân cận gọi là ‘pavement’.
-
Uyển ngữ, mỹ từ: Là những từ/ cụm từ được dùng để nói giảm nói tránh, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, giảm sự bối rối, khó chịu,…
Ví dụ:
the underprivileged – the poor đều chỉ người nghèo nhưng:
– the poor thô lỗ hơn
– the underprivileged thì nhẹ nhàng hơn, tránh sự thiếu tế nhị, bất lịch sự
Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) cũng như các đặc điểm của chúng. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn có thể biết cách phân loại và sử dụng từ đồng nghĩa trong những bối cảnh, tình huống khác nhau. Pasal chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả và chinh phục được mục tiêu điểm số của mình.