Thán từ trong tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách dùng chi tiết
Thán từ trong tiếng Anh là gì? Sử dụng các thán từ trong giao tiếp tiếng Anh như thế nào để đạt được hiệu quả tốt nhất? Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết về cách dùng của thán từ trong bài viết dưới đây nhé!
Thán từ trong tiếng Anh là gì?
Thán từ, hay Interjection, là nhóm từ ngữ thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, được sử dụng để bộc lộ và nhấn mạnh cảm xúc của người nói. Chúng thường đứng độc lập và thường đi kèm với dấu chấm than (!).
Thán từ trong tiếng Anh là gì?
Thán từ trong tiếng Anh thường chứa đựng ý nghĩa gợi cảm, xúc động hoặc thậm chí là sự nhận thức. Chúng được sử dụng để:
-
Thể hiện mệnh lệnh hoặc yêu cầu từ người nghe.
-
Bày tỏ cảm xúc như sự kinh ngạc, ghê sợ hoặc tình cảm yêu mến.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về thán từ trong tiếng Anh:
-
“Oh my God! She’s so beautiful!” (Ôi chúa ơi! Cô ấy thật xinh đẹp!)
-
“Dear me! That’s a surprise!” (Trời ơi! Đó là một điều thật bất ngờ!)
Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh
Thán từ trong tiếng Anh thường được sử dụng độc lập trong câu, giúp tránh khỏi việc phạm lỗi cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, chúng hiếm khi xuất hiện trong văn viết, thường chỉ được sử dụng trong các văn bản hàng ngày.
Khi áp dụng thán từ trong văn viết, việc kết hợp chúng với các tính từ có thể tăng sự trang trọng, ví dụ:
-
“Beautiful! This photo came out so well!” (Tuyệt vời! Bức ảnh này đẹp quá!)
-
“Fantastic! That is great news for me!” (Tuyệt vời! Đó là một tin thật tốt với tôi!)
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong văn bản chuyên sâu và học thuật, việc sử dụng thán từ không phản ánh tính trang trọng cần thiết. Đặc biệt, trong kỳ thi IELTS Writing, để đạt điểm cao, nên tránh sử dụng các từ này.
Mặc dù có thể xuất hiện trong diễn thuyết để làm cho bài nói trở nên sống động và truyền cảm hơn, nhưng cũng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng về ngữ cảnh và mục tiêu truyền đạt ý nghĩa của người diễn giả.
Các thán từ phổ biến và thường gặp
Tiếng Anh đa dạng với nhiều thán từ biểu hiện cảm xúc đa dạng, từ niềm vui, nỗi buồn đến sự bất ngờ. Mỗi thán từ mang đến một mức độ nhấn mạnh hoặc bình thường khác nhau. Dưới đây là một số thán từ phổ biến được sử dụng rộng rãi:
3.1. Thán từ thể hiện sự bất ngờ
Thán từ |
Ví dụ |
Dear me |
Dear me, I forgot to mail it! (Trời ơi, tôi đã quên gửi mail rồi!) |
Ah |
Ah, Jessica, how wonderful to see you! (Ah, Jessica, thật tuyệt vời được gặp bạn!) |
Eh |
“Eh? Say it again, I wasn’t listening.” (“Ơ? Nói lại đi, tôi không nghe.”) |
Hello |
Hello! He came back. (Ôi! Anh ấy đã trở lại)) |
Hey |
Hey! What are you doing with my car? (Chào! Bạn đang làm gì với xe của tôi?) |
Well |
Well! I don’t know anything about him. (Tốt! Tôi không biết gì về anh ấy.) |
Oh |
“Oh, really? I didn’t know that!” (“Ồ, thật sao? Tôi không biết điều đó!”) |
3.2. Thán từ thể hiện sự buồn bã, đau đớn
Thán từ |
Ví dụ |
Ah |
Ah! We couldn’t do anything more! Ah! Chúng tôi không thể làm gì hơn nữa!) |
Oh dear |
Oh dear! Do you feel nervous? (Ôi trời ơi! Bạn có cảm thấy lo lắng không?) |
Alas |
“Alas!” cried the man. (“Than ôi!” người đàn ông kêu lên.) |
Ouch |
Ouch, you’re hurting me! (Ôi, cậu đang làm tôi đau đấy!) |
Oh |
Oh! I have a headache! (Ồ! Tôi bị đau đầu!) |
Thán từ tiếng Anh là một lựa chọn phù hợp cho việc tương tác trong giao tiếp hàng ngày và đôi khi cả trong các buổi thuyết trình. Chúng có thể được sử dụng để tăng cường cảm xúc, tạo kết nối sâu hơn giữa người nói và người nghe, từ đó nâng cao hiệu quả truyền đạt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên áp dụng thán từ trong các văn bản học thuật hoặc có tính chính thức. Việc này có thể làm mất đi tính trang trọng và sự chuyên môn của văn bản, gây hiệu ứng ngược và ảnh hưởng đến sự nghiêm túc của thông điệp.
Lời kết:
Bài viết trên đây đã cung cấp các thông tin và kiến thức rất chi tiết về thán từ trong tiếng Anh. Pasal mong rằng bài viết đã giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang bắt đầu luyện thi IELTS nhưng chưa biết nên bắt đầu từ đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí ngay tại đây: