100 tên Tiếng Anh hay cho nữ cực ý nghĩa
Bạn đang băn khoăn không biết chọn tên Tiếng Anh nào nghe sang xịn mịn? Bạn không biết cái tên nào hợp với con người mình? Vậy thì trong bài viết này Pasal sẽ đem đến 100 tên Tiếng Anh hay cho nữ cực ý nghĩa nhé!
Cấu trúc tên Tiếng Anh
Khác với Tiếng Việt, tên Tiếng Anh đặt theo cấu trúc 3 phần chính:
- First name (Tên)
- Middle name (Tên đệm đứng sau họ)
- Family name (Họ)
Được sắp xếp theo công thức First name + Middle name + Family name.
Ví dụ: Peter Parker
First name: Peter
Family name: Parker
Với người Việt Nam, chúng ta có thể để tên Tiếng Anh ở trước và giữ nguyên họ.
Ví dụ: Amber Nguyễn.
100 tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1. |
Agnes |
Tinh khiết, nhẹ nhàng |
2. |
Alina |
Người cao quý |
3. |
Allison |
Người phụ nữ quý phái, duyên dáng |
4. |
Almira |
Công chúa |
5. |
Amanda |
Xứng đáng với tình yêu thương |
6. |
Amelinda |
Xinh đẹp, đáng yêu |
7. |
Amity |
Tình bạn |
8. |
Amora |
Tình yêu |
9. |
Andrea |
Kiên cường, mạnh mẽ |
10. |
Aneurin |
Người yêu thương |
11. |
Annabelle |
Xinh đẹp |
12. |
Anthea |
Như hoa |
13. |
Arian |
Rực rỡ, xinh đẹp |
14. |
Artemis |
Nữ thần mặt trăng |
15. |
Aster |
Loài hoa tháng 9 |
16. |
Athena |
Người con gái giàu trí tuệ |
17. |
Aurora |
Bình minh |
18. |
Axelle |
Hoà bình |
19. |
Azura |
Bầu trời xanh bao la |
20. |
Bella |
Đẹp |
21. |
Bonnie |
Sự đáng yêu ngay thẳng |
22. |
Bradwell |
Khởi nguồn từ mùa xuân thênh thang |
23. |
Briona |
Thông minh, độc lập, hài hước |
24. |
Calantha |
Hoa nở rộ |
25. |
Caroline |
Mạnh mẽ |
26. |
Casper |
Món quà quý giá |
27. |
Catherine |
Thuần khiết, trong sáng |
28. |
Cato |
Thiên tài trong tương lai |
29. |
Celina |
Thiên đường |
30. |
Centola |
Ánh sáng tri thức |
31. |
Charmaine |
Quyến rũ |
32. |
Chloe |
Màu xanh bé nhỏ |
33. |
Claire |
Trong sáng |
34. |
Clara |
Sáng dạ, trong trắng, tinh khiết |
35. |
Cleopatra |
Hào quang của người cha |
36. |
Cosima |
Có quy phép, hài hoà, xinh đẹp |
37. |
Davina |
Yêu quý |
38. |
Della |
Quý phái |
39. |
Doris |
Xinh đẹp |
40. |
Drusilla |
Cô gái có đôi mắt long lanh |
41. |
Dulcie |
Ngọt ngào |
42. |
Edena |
Ngọn lửa |
43. |
Eirian |
Rực rỡ, xinh đẹp |
44. |
Eirlys |
Hạt tuyết |
45. |
Elena |
Ngọn đuốc sáng |
46. |
Ellie |
Người đồng cảm, biết yêu thương |
47. |
Erasmus |
Được trân trọng |
48. |
Eratus |
Người yêu dấu |
49. |
Erica |
Mãi mãi |
50. |
Ermintrude |
Được yêu thương trọn vẹn |
51. |
Eser |
Thơ |
52. |
Esperanza |
Hy vọng |
53. |
Esther |
Ngôi sao |
54. |
Eudora |
Món quà tốt lành |
55. |
Felicity |
Vận may tốt lành |
56. |
Fiona |
Trắng trẻo |
57. |
Florence |
Nở rộ, thịnh vượng |
58. |
Gemma |
Ngọc quý |
59. |
Glenda |
Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
60. |
Grace |
Lòng tốt, sự hào phóng |
61. |
Guinevere |
Mềm mại, trắng trẻo |
62. |
Hafwen |
Mùa hè tươi sáng |
63. |
Heaven |
Thiên đường |
64. |
Helen |
Sự soi sáng |
65. |
Helianthus |
Hoa hướng dương |
66. |
Iphigenia |
Mạnh mẽ |
67. |
Irene |
Viên ngọc bích |
68. |
Jocasta |
Mặt trăng sáng ngời |
69. |
Latifah |
Dịu dàng, vui vẻ |
70. |
Lavender |
Hoa oải hương |
71. |
Lolanthe |
Đóa hoa tím lãng mạn |
72. |
Magnolia |
Hoa ngọc lan |
73. |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
74. |
Mirabel |
Tuyệt vời |
75. |
Muriel |
Biển cả sáng ngời |
76. |
Muskaan |
Nụ cười, hạnh phúc |
77. |
Myrna |
Sự trìu mến |
78. |
Nerissa |
Con gái của biển cả |
79. |
Oralie |
Ánh sáng đời tôi |
80. |
Orchid |
Hoa lan |
81. |
Orianna |
Bình minh |
82. |
Pearl |
Viên ngọc trai thuần khiết |
83. |
Phedra |
Ánh sáng |
84. |
Phoebe |
Tỏa sáng |
85. |
Phoenix |
Phượng hoàng kiêu ngạo và mạnh mẽ |
86. |
Prairie |
Thảo nguyên |
87. |
Rishima |
Ánh trăng |
88. |
Rosabella |
Đoá hồng xinh đẹp |
89. |
Scarlett |
Màu đỏ – màu của tình yêu, lãng mạn |
90. |
Selena |
Mặt trăng |
91. |
Serena |
Thanh bình, tĩnh lặng |
92. |
Shirina |
Bản tình ca |
93. |
Stella |
Vì sao |
94. |
Stella |
Vì sao, tinh tú |
95. |
Valerie |
Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
96. |
Veronica |
Người đem lại chiến thắng |
97. |
Vivian |
Sống động |
98. |
Winifred |
Niềm vui và hoà bình |
99. |
Zelda |
Hạnh phúc |
100. |
Zoey |
Sự sống |
Trên đây là 100 cái tên Tiếng Anh cực hay và ý nghĩa dành cho các bạn nữ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chọn được một cái ưng ý cho mình. Và đừng quên ghé thăm website http://ielts.pasal.edu.vn/ để khám phá thêm nhiều kiến thức mới về Tiếng Anh nhé!