Suitable đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến và cách dùng

“Suitable” là một trong số những tính từ thể hiện sự thích hợp, phù hợp… giữa chủ thể và một đối tượng nào đó trong tiếng Anh . Với ý nghĩa này, “suitable” cần một giới từ đi kèm. Vậy, “suitable” đi với giới từ gì? Ngoài giới từ, “suitable” còn có thể đi với những từ loại nào khác và đó là những từ gì? Cùng Pasal tìm hiểu chi tiết về tính từ “suitable” ngay trong bài viết bên dưới nhé!

Suitable nghĩa là gì?

Suitable nghĩa là gì?

Suitable nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, “Suitable” là 1 tính từ, có nghĩa là “right or appropriate for a particular purpose or occasion” (Hợp lý hoặc thích hợp, phù hợp vì một lý do hoặc một trường hợp cụ thể).

Ví dụ: 

  • This job requires people with highly suitable qualifications. (Công việc này đòi hỏi những người có trình độ phù hợp.)
  • That hat is not suitable for a wedding. (Chiếc mũ này không phù hợp cho 1 buổi đám cưới.)

Suitable đi với giới từ gì?

Suitable đi với giới từ gì?

Suitable đi với giới từ gì?

2.1. Suitable + As

Cấu trúc: S + be + suitable + as + N

Nghĩa là: Ai đó/ cái gì phù hợp với 1 chức năng cụ thể.

Ví dụ:

  • Gwen is suitable as an older sister. (Gwen phù hợp để làm 1 người chị lớn.)
  • He is suitable as a professional barber. (Anh ấy phù hợp làm thợ cắt tóc chuyên nghiệp.)
  • Because he is kind with children, he is suitable as a babysitter. (Bởi vì anh ấy tốt bụng với trẻ con, anh ấy phù hợp làm trông trẻ.)

2.2. Suitable + For

Cấu trúc: S + be + suitable + for + N/ V-ing
Ý nghĩa: Ai đó/ Cái gì phù hợp cho (chấp nhận được/ đáp ứng được đối với) ai/việc gì trong một mục đích, tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • This suit is suitable for formal occasions. (Bộ đồ này phù hợp cho các dịp trang trọng.)
  • This cleanser is suitable for all skin types. (Sửa rửa mặt này phù hợp cho mọi loại da.)

2.3. Suitable + To

Cấu trúc: S + be + suitable + to + N/ V

Ý nghĩa: Ai đó/ Cái gì phù với việc gì/ hành động gì.

Ví dụ:

  • AI is suitable to do all kinds of things. (AI phù hợp để làm tất cả mọi thứ.)
  • Because of its durability, this armor is suitable to protect the soldiers on the warfare. (Bởi vì sự bền bỉ của nó, chiếc áo giáp này phù hợp để bảo vệ những người lính trên chiến trường.)

Một số từ tiếng Anh đi với suitable

3.1. Các động từ đi với suitable

  • Be: Là  

Ví dụ: This movie is suitable for adults. (Bộ phim này phù hợp cho người lớn.)

  • Seem: Có vẻ

Ví dụ: This trip seems suitable for our needs. (Chuyến đi này có vẻ phù hợp với nhu cầu của chúng ta.)

  • Make: Khiến, làm cho

Ví dụ: We need to make a change in the contents to make it suitable for our viewers. (Chúng ta cần thay đổi nội dung để phù hợp với khán giả.)

  • Look: Nhìn, trông

Ví dụ: This dress looks suitable for the event. (Bộ váy này trông phù hợp với sự kiện.)

  • Consider: Cho rằng, nghĩ rằng

Ví dụ: We will consider candidates who are suitable for the role. (Chúng tôi sẽ xem xét ứng viên nào phù hợp với vai trò đó.)

3.2. Các trạng từ đi với suitable

  • Highly: Rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao

Ví dụ: His weird humor is highly suitable to be a comedian. (Khiếu hài hước kì quặc của anh ấy vô cùng phù hợp để làm một danh hài.)

  • Perfectly: Một cách hoàn toàn, một cách hoàn hảo, hết sức

Ví dụ: Kevin is perfectly suitable for this job. (Kevin hoàn toàn phù hợp cho công việc này.)

  • Eminently: (Một cách) vô cùng, xuất sắc

Ví dụ: Martha is eminently suitable for the leadership role. (Martha phù hợp vô cùng cho vai trò lãnh đạo.)

  • Particularly: (Một cách) cụ thể, trong một trường hợp đặc biệt 

Ví dụ: This meal is particularly suitable for vegans. (Bữa ăn này đặc biệt phù hợp với những người ăn chay.)

Các từ đồng nghĩa với suitable

  • Appropriate: Phù hợp, thích hợp
  • This may be an appropriate treatment for many patients. (Đây có thể là phương thức trị liệu phù hợp cho nhiều bệnh nhân.)
  • Acceptable: Được chấp nhận, thích hợp.
  • Children must learn socially acceptable behavior. (Trẻ em nên học tập những hành vi phù hợp với xã hội.)
  • Proper: Thích hợp, phù hợp, chuẩn
  • You should wear this blouse to the interview. This looks proper. (Bạn nên mặc chiếc áo này đến buổi phỏng vấn. Trông rất phù hợp.)

Bài tập vận dụng

Điền cụm từ chứa “suitable + giới từ” phù hợp vào chỗ trống:

  1. This restaurant is not __________ people who like to eat meat.
  2. Kevin’s  __________ be a teacher for his kids.
  3. Linda’s qualifications are __________ the position of senior intern.
  4. A clown is normally __________ a birthday party.
  5. The fabric is __________ a tablecloth.
  6. This course is __________ those who want to improve their speaking skills.
  7. The book is __________ an advanced-level reader.
  8. This color is not __________ the walls in the kitchen.
  9. Kate’s __________ be the next CEO of the company.
  10. This candidate is __________ a leadership role.

Đáp án

  1. suitable for
  2. suitable to
  3. suitable for
  4. suitable for
  5. suitable as
  6. suitable for
  7. suitable for
  8. suitable for
  9. suitable to
  10. suitable for

Lời kết:

Mong rằng bài viết này đã mang đến những kiến thức hữu ích cho các bạn và trả lời cho câu hỏi suitable đi với giới từ gì. Pasal chúc bạn học tốt và đạt được nhiều kết quả cao trong học tập! Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học từ con số 0 lên IELTS 7.0+ thì có thể tham khảo ngay lộ trình tại Pasal dưới đây nhé:

Lộ trình học IELTS tại Pasal

Lộ trình học IELTS tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top